txtThuMuc_Click btnDongY_Click btnBoQua_Click |
Có thể bạn quan tâm!
- Màn Hình Thêm Câu Hỏi - Tab Danh Sách Câu Hỏi Đọc Được
- Màn Hình Tùy Chọn Phát Sinh Cập Nhật
- Màn Hình Tạo Đề Thi - Tab Nhập Dàn Bài Trắc Nghiệm
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 24
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | txtThuMuc | TextBox | Ô tên thư mục kết xuất | |
2 | txtSoLuongDe | TextBox | Ô số lượng đề muốn phát sinh | |
3 | txtTyLeTrungChapNh an | TextBox | Ô tỷ lệ trùng câu hỏi chấp nhận | |
4 | txtKhoangCachGiua2C auHoi | TextBox | Ô khoảng cách giữa 2 câu hỏi trong file word | |
5 | txtSoTabCanhLePhuon gAnTraLoi | TextBox | Ô số tab canh lề phương án trả lời |
cmbKieuDanhSoCauH oi | ComboBox | Ô chọn kiểu đánh số câu hỏi | ||
7 | cmbKieuDanhSoDapA n | ComboBox | Ô chọn kiểu đánh số các phương án trả lời | |
8 | checkHienThiQuaTrin hPhatSinh | CheckBox | Check hiển thị quá trình phát sinh ra tập tin word và excel | |
9 | btnDongY | Button | Nút đồng ý | |
10 | btnBoQua | Button | Nút bỏ qua |
Danh sách các đối tượng xử lý:
Tên | Lớp | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_arrCautn | CauTN[] | Danh sách câu trắc nghiệm trong đề thi |
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | txtThuMuc | Click | Mở hộp thoại nhập tên thư mục chứa các tập tin | |
2 | btnDongY | Click | Gọi hàm xáo trộn đề thi và xuất đề thi ra tập tin word và excel | |
3 | btnBoQua | Click | Đóng màn hình |
B.2.1.15 Lớp MH_DanhGiaDeThi
Hình 54. Màn hình đánh giá đề thi
txtTenFileBangDapAn: TextBox txtTenFileBaiLam: TextBox btnDongY: Button btnBoQua: Button |
txtTenFileBangDapAn_Click txtTenFileBaiLam_Click btnDongY_Click btnBoQua_Click |
Danh sách các đối tượng thể hiện:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | txtTenFileBangDapAn | TextBox | Ô tên tập tin bảng đáp án | |
2 | txtTenFileBaiLam | TextBox | Ô tên tập tin bảng bài làm | |
3 | btnDongY | Button | Nút đồng ý | |
4 | btnBoQua | Button | Nút bỏ qua |
B.2.2 Thiết kế lớp đối tượng xử lý nghiệp vụ
B.2.2.1 Lớp CauTN
CauTN
Danh sách các biến cố:
Thể hiện | Loại biến cố | Xử lý | Ghi chú | |
1 | txtTenFileBa ngDapAn | Click | Mở hộp thoại nhập tên tập tin excel chứa bảng đáp án | |
2 | txtTenFileBai Lam | Click | Mở hộp thoại nhập tên tập tin excel chứa bảng bài làm | |
3 | btnDongY | Click | Gọi hàm đánh giá đề thi | |
4 | btnBoQua | Click | Đóng màn hình |
LoaiCauHoiTN: enum m_LoaiCauTN: LoaiCauHoiTN m_MaCH: string
m_TacGia: string m_MonHoc: string m_NDMH: string m_NDMHCon: string m_MTMH: string m_MTMHCon: string m_DoKho: float m_DoPhanCach: float
m_NoiDungCauHoiXML: string m_NoiDungCauHoiText: string m_MaTacGia: int
m_MaND: int[]
Danh sách các biến thành phần:
PhatSinhMaCH() Luu(string,string,string,string):Boolean CapNhat(string,string,string,string):Boolean
CapNhatDoKhoDoPhanCachSoLanXuatHien(string,string,string,string) Xoa(string,string,string,string)
CoTheLuu(): Boolean ChonCauTracNghiemTheoYeuCau(YeuCau,string,string,string,string):CauTN[] TimCauTracNghiem(TieuChuanTiemKiem,string,string,string,string):CauTN[] Duplicate(): CauTN
m_MaMT: int[] m_SoLanXuatHien: int
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | LoaiCauHoiTN | enum | Kiểu liệt kệ loại câu hỏi trắc nghiệm | |
2 | m_LoaiCauTN | LoaiCau HoiTN | Loại câu trắc nghiệm | |
3 | m_MaCH | string | Mã câu hỏi trắc nghiệm | |
4 | m_TacGia | string | Tên tác giả | |
5 | m_MonHoc | string | Tên môn học | |
6 | m_NDMH | string | Tên nội dung môn học chính | |
7 | m_NDMHCon | string | Tên nội dung con | |
8 | m_MTMH | string | Tên mục tiêu môn học chính | |
9 | m_MTMHCon | string | Tên mục tiêu con | |
10 | m_DoKho | float | Độ khó câu trắc nghiệm | |
11 | m_DoPhanCach | float | Độ phân cách câu trắc nghiệm | |
12 | m_NoiDungCauHo | string | Nội dung câu hỏi theo kiểu XML |
iXML | ||||
13 | m_NoiDungCauHo iText | string | Nội dung câu hỏi theo kiểu văn bản | |
14 | m_MaTacGia | int | Mã tác giả | |
15 | m_MaND | int[] | Mã nội dung môn học (gồm mã môn học, mã nội dung, mã nội dung con) | |
16 | m_MaMT | int[] | Mã mục tiêu môn học (gồm mã mục tiêu chính, mã mục tiêu con) | |
17 | m_SoLanXuatHien | int | Số lần câu trắc nghiệm đã xuất hiện trong các đề thi |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | PhatSinhMaCH | Phát sinh mã câu hỏi | Hàm ảo | ||
2 | Luu | string,string,st ring,string | Boolean | Lưu câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu | Hàm ảo |
3 | CapNhat | string,string,st ring,string | Boolean | Cập nhật câu trắc nghiệm xuống cơ sở dữ liệu | Hàm ảo |
4 | CapNhatDoKhoDo PhanCachSoLanXu atHien | string,string,st ring,string | Cập nhật độ khó, độ phân cách và số lần xuất hiện sau khi đánh giá đề thi | Hàm ảo |
Xoa | string,string,st ring,string | Xóa câu trắc nghiệm khỏi cơ sở dữ liệu | Hàm ảo | ||
6 | CoTheLuu | Boolean | Kiểm tra xem câu trắc nghiệm có thể lưu hay không | ||
7 | ChonCauTracNghie mTheoYeuCau | YeuCau,strin g,string,string ,string | CauTN[] | Đọc danh sách câu trắc nghiệm theo yêu cầu của dàn bài trắc nghiệm | Hàm ảo |
8 | TimCauTracNghie m | TieuChuanTie mKiem,string, string,string,st ring | CauTN[] | Tìm kiếm câu trắc nghiệm theo tiêu chuẩn tìm kiếm | Hàm ảo |
9 | Duplicate(): CauTN | Sao chép câu trắc nghiệm | Hàm ảo |
B.2.2.2 Lớp CauTN DaLuaChon
m_iSoPhuongAnTraLoi: int m_DanhSachPhuongAnTraLoi: PhuongAnTraLoi[] m_iDapAn: int |
PhatSinhMaCH() Luu(string,string,string,string):Boolean CapNhat(string,string,string,string):Boolean |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | m_iSoPhuongAnTraLoi | int | Số phương án trả lời | |
2 | m_DanhSachPhuongAn TraLoi: | PhuongAnTr aLoi[] | Danh sách phương án trả lời | |
3 | m_iDapAn | int | Đáp án (là phương án trả lời nào) |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | PhatSinhMaCH | Phát sinh mã câu hỏi đa lựa chọn | Hàm ảo | ||
2 | Luu | string,string,st ring,string | Boolean | Lưu câu trắc nghiệm đa lựa chọn xuống cơ sở dữ liệu | Hàm ảo |
3 | CapNhat | string,string,st ring,string | Boolean | Cập nhật câu trắc nghiệm đa lựa chọn xuống cơ sở dữ liệu | Hàm ảo |
4 | CapNhatDoKhoDo | string,string,st | Cập nhật độ | Hàm |