B.2.3.2 Lớp LT_Khoi
ltBang: LT_Bang |
CapNhat(DataTable) DocDanhSachKhoi():DataTable DocDanhSachMaKhoiTenKhoi():DataTable |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 27
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 28
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 30
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | ltBang | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | CapNhat | DataTable | Cập nhật danh sách khối xuống cơ sở dữ liệu | ||
2 | DocDanhSachK hoi | DataTable | Đọc danh sách khối (có cập nhật) | ||
3 | DocDanhSachM aKhoiTenKhoi | DataTable | Đọc danh sách mã, tên khối |
B.2.3.3 Lớp LT_MonHoc
ltBangMonHoc: LT_Bang ltBangKhoi_MonHoc: LT_Bang |
CapNhatMonHoc(DataTable) CapNhatKhoi_MonHoc(DataTable) DocDanhSachMonHoc(): DataTable DocDanhSachMaMHTenMH(): DataTable DocDanhSachMaKhoiMaMHTenMH(): DataTable DocDanhSachKhoi_MonHoc(): DataTable |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | ltBangMonHoc | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu | |
2 | ltBangKhoi_Mo nHoc | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | CapNhatMonHo c | DataTable | Cập nhật danh sách môn học xuống cơ sở dữ liệu | ||
2 | CapNhatKhoi_M onHoc | DataTable | Cập nhật danh sách khối-môn học xuống cơ sở dữ liệu | ||
3 | DocDanhSachM onHoc | DataTable | Đọc danh sách môn học (có cập nhật) |
DocDanhSachM aMHTenMH | DataTable | Đọc danh sách mã, tên môn học | |||
5 | DocDanhSachM aKhoiMaMHTen MH | DataTable | Đọc danh sách mã khối, mã môn học, tên môn học | ||
6 | DocDanhSachK hoi_MonHoc | DataTable | Đọc danh sách khối- môn học |
B.2.3.4 xLớp LT_TacGia
ltBang: LT_Bang
|
CapNhat(DataTable) DocDanhSachTacGia():DataTable DocDanhSachMaTGTenTG():DataTable |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | ltBang | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | CapNhat | DataTable | Cập nhật danh sách tác giả xuống cơ sở dữ liệu | ||
2 | DocDanhSachTa cGia | DataTable | Đọc danh sách tác giả (có cập nhật) | ||
3 | DocDanhSachM aTGTenTG | DataTable | Đọc danh sách mã, tên tác giả |
B.2.3.5 Lớp LT_NoiDungMonHoc
ltBangNoiDungChinh: LT_Bang ltBangNoiDungCon: LT_Bang |
CapNhatNoiDungChinh(DataTable) CapNhatNoiDungCon(DataTable) DocDanhSachNoiDungChinh(): DataTable DocDanhSachNoiDungCon(): DataTable DocDanhSachMaNDChinhTenNDChinh(string): DataTable DocDanhSachMaNDConTenNDCon(string): DataTable DocDanhSachMaNDChinhTenNDChinh(): DataTable DocDanhSachMaNDConTenNDCon(): DataTable |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | ltBangNoiDung Chinh | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu | |
2 | ltBangNoiDung Chinh | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | ||||
1 | CapNhatNoiDun gChinh | DataTable | Cập nhật nội dung chính xuống cơ sở dữ liệu | |||||
2 | CapNhatNoiDun gCon | DataTable | Cập nhật nội dung con xuống cơ sở dữ liệu | |||||
3 | DocDanhSachN oiDungChinh | DataTable | Đọc dung nhật) | danh chính | sách (có | nội cập | ||
4 | DocDanhSachN oiDungCon | DataTable | Đọc danh sách nội dung con (có cập nhật) | |||||
5 | DocDanhSachM aNDChinhTenN DChinh | string | DataTable | Đọc danh sách mã, tên nội dung chính theo môn học | ||||
6 | DocDanhSachM aNDConTenND Con | string | DataTable | Đọc danh sách mã, tên nội dung con theo môn học | ||||
7 | DocDanhSachM aNDChinhTenN DChinh | DataTable | Đọc danh sách mã, tên nội dung chính | |||||
8 | DocDanhSachM aNDConTenND Con | DataTable | Đọc danh sách mã, tên nội dung con |
B.2.3.6 Lớp LT_MucTieuMonHoc
ltBangMucTieuChinh: LT_Bang ltBangMucTieuCon: LT_Bang |
CapNhatMucTieuChinh(DataTable) CapNhatMucTieuCon(DataTable) DocDanhSachMucTieuChinh(): DataTable DocDanhSachMucTieuCon(): DataTable DocDanhSachMaMTChinhTenMTChinh(): DataTable DocDanhSachMaMTConTenMTCon(): DataTable |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | ltBangMucTieu Chinh | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu | |
2 | ltBangMucTieu Chinh | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | ||||
1 | CapNhatMucTie uChinh | DataTable | Cập nhật mục tiêu chính xuống cơ sở dữ liệu | |||||
2 | CapNhatMucTie uCon | DataTable | Cập nhật mục tiêu con xuống cơ sở dữ liệu | |||||
3 | DocDanhSachM ucTieuChinh | DataTable | Đọc danh sách mục tiêu chính (có cập nhật) | |||||
4 | DocDanhSachM | DataTable | Đọc | danh | sách | mục |
ucTieuCon | tiêu con (có cập nhật) | ||||
5 | DocDanhSachM aMTChinhTenM TChinh | DataTable | Đọc danh sách mã, tên mục tiêu chính | ||
6 | DocDanhSachM aMTConTenMT Con | DataTable | Đọc danh sách mã, tên mục tiêu con |
B.2.3.7 Lớp LT_CauTNDaLuaChon
ltBang: LT_Bang
|
MoKetNoi() DongKetNoi() Them(string,string,string,int,float,float,int MaTGBS,int[] ,int[], PhuongAnTraLoi[]) CapNhat(string,string,string,int,float,float,int[],int[],PhuongAnTraLoi[]) CapNhatDoKhoDoPhanCachSoLanXuatHien(string,float,float) XoaPhuongAnTraLoi(string) Xoa(string) XoaCauHoiTheoTacGia(int) XoaCauHoiTheoMonHoc(int) XoaCauHoiTheoNoiDungChinh(int,int) XoaCauHoiTheoNoiDungCon(int,int,int) XoaCauHoiTheoMucTieuChinh(int) XoaCauHoiTheoMucTieuCon(int,int) DocDanhSachCauHoiTheoYeuCau(YeuCau): DataTable DocDanhSachPhuongAnTraLoi(string): DataTable TimKiemCauHoi(TieuChuanTimKiem): DataTable |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | ltBang | LT_Bang | Đối tượng lưu trữ giao tiếp với cơ sở dữ liệu |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | MoKetNoi | Mở kết nối đến cơ sở dữ liệu | |||
2 | DongKetNoi | Đóng kết nối | |||
3 | Them | string,strin g,string,in t,float,floa t,int MaTGBS, int[] ,int[], PhuongAn TraLoi[] | Thêm câu trắc nghiệm đa lựa chọn vào cơ sở dữ liệu | ||
4 | CapNhat | string,strin g,string,in t,float,floa t,int[],int[] ,PhuongA nTraLoi[] | Cập nhật câu trắc nghiệm đa lựa chọn | ||
5 | CapNhatDoKho DoPhanCachSoL anXuatHien | string,floa t,float | Cập nhật độ khó, độ phân cách, số lần xuất hiện câu trắc nghiệm đa lựa chọn | ||
6 | XoaPhuongAnTr | string | Xóa các phương án trả |