yêu cầu của dàn bài trắc nghiệm | |||||
6 | TimKiemCauHoi | string,TieuCh uanTimKiem | Tìm kiếm câu trắc nghiệm theo tiêu chuẩn tìm kiếm | ||
7 | KiemTraTrungCau Hoi | Boolean | Kiểm tra trùng câu trắc nghiệm | ||
8 | CapNhatDoKhoDo PhanCachSoLanXu atHien | Cập nhật độ khó, độ phân cách, số lần xuất hiện của danh sách câu trắc nghiệm sau khi đánh giá đề thi | |||
9 | XoaCauHoiTheoTa cGia | int | Xóa câu trắc nghiệm theo tác giả | ||
10 | XoaCauHoiTheoM onHoc | int | Xóa câu trắc nghiệm theo môn học | ||
11 | XoaCauHoiTheoNo iDungChinh | int,int | Xóa câu trắc nghiệm theo nội dung chính |
Có thể bạn quan tâm!
- Màn Hình Tạo Đề Thi - Tab Nhập Dàn Bài Trắc Nghiệm
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 23
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 24
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 26
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 27
- Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 28
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
B.2.2.8 Lớp XL_Khoi
XoaCauHoiTheoNo iDungCon | int,int,int | Xóa câu trắc nghiệm theo nội dung con | |||
13 | XoaCauHoiTheoM ucTieuChinh | int | Xóa câu trắc nghiệm theo mục tiêu chính | ||
14 | XoaCauHoiTheoM ucTieuCon | int,int | Xóa câu trắc nghiệm theo mục tiêu con | ||
15 | TinhDoKhoCauTN | float,int | float | Tính độ khó câu trắc nghiệm | |
16 | TinhDoPhanCachC auTN | ThongTinDan hGia,int | float | Tính độ phân cách câu trắc nghiệm | |
17 | TinhDoTinCayBaiT N | float,float,int | float | Tính độ tin cậy bài trắc nghiệm | |
18 | DanhGiaDeThi | ThongTinDan hGia[],int | float | Đánh giá đề thi |
dtKhoi: DataTable ltKhoi: LT_Khoi |
CapNhat() DocDanhSachKhoi(): DataTable DocDanhSachMaKhoiTenKhoi(): DataTable |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | dtKhoi | DataTable | Danh sách khối | |
2 | ltKhoi | LT_Khoi | Đối tượng lưu trữ khối |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | CapNhat | Cập nhật danh sách khối xuống cơ sở dữ liệu | |||
2 | DocDanhSachKhoi | DataTable | Đọc danh sách khối | ||
3 | DocDanhSachMaK hoiTenKhoi | DataTable | Đọc danh sách mã khối, tên khối |
B.2.2.9 Lớp XL_MonHoc
dtMonHoc: DataTable dtBanSaoMonHoc: DataTable dtKhoi_MonHoc: DataTable ltMonHoc: LT_MonHoc iMaMH: int iMaKhoi: int |
DocDanhSachMonHoc(): DataTable DocDanhSachMaKhoiMaMHTenMH(): DataTable DocDanhSachKhoi_MonHoc(): DataTable |
DocDanhSachMaMHTenMH(): DataTable CapNhatMonHoc() CapNhatKhoi_MonHoc() XoaKhoi_MonHocTheoKhoi() XoaKhoi_MonHocTheoMonHoc() XoaKhoi_MonHoc() ThemKhoi_MonHoc() LaMonHocThuocKhoi(): Boolean TimKhoi_MonHoc(): DataRow TimMaMHTheoTen(string): int TaoBanSao() XoaCauHoiTheoMonHocBiXoa()
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | dtMonHoc | DataTable | Danhs sách môn học | |
2 | dtBanSaoMonHoc | DataTable | Bản sao danh sách môn học | |
3 | dtKhoi_MonHoc | DataTable | Danh sách khối-môn học | |
4 | ltMonHoc | LT_MonHoc | Đối tượng lưu trữ môn học | |
5 | iMaMH | int | Mã môn học | |
6 | iMaKhoi | int | Mã khối |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | DocDanhSachMon Hoc | DataTable | Đọc danh sách môn học | ||
2 | DocDanhSachMaK hoiMaMHTenMH | DataTable | Đọc danh sách mã khối, mã môn học, tên môn học | ||
3 | DocDanhSachKhoi _MonHoc | DataTable | Đọc danh sách khối- môn học | ||
4 | DocDanhSachMaM HTenMH | DataTable | Đọc danh sách mã môn học, tên môn học | ||
5 | CapNhatMonHoc | Cập nhật môn |
học | |||||
6 | CapNhatKhoi_Mon Hoc | Cập nhật khối-môn học | |||
7 | XoaKhoi_MonHoc TheoKhoi | Xóa khối-môn học theo khối | |||
8 | XoaKhoi_MonHoc TheoMonHoc | Xóa khối-môn học theo môn học | |||
9 | XoaKhoi_MonHoc | Xóa khối-môn học | |||
10 | ThemKhoi_MonHo c | Thêm khối- môn học | |||
11 | LaMonHocThuocK hoi | Boolean | Kiểm tra môn học thuộc khối | ||
12 | TimKhoi_MonHoc | DataRow | Tìm khối-môn học | ||
13 | TimMaMHTheoTe n | string | int | Tìm môn học theo tên | |
14 | TaoBanSao | Tạo bản sao danh sách môn học | |||
15 | XoaCauHoiTheoM onHocBiXoa | Xóa câu hỏi theo môn học. |
B.2.2.10 Lớp XL_MucTieuMonHoc
dtMucTieuChinh: DataTable dtMucTieuCon: DataTable |
XoaMucTieuConThuocMucTieuChinh(int) DocDanhSachMucTieuChinh():DataTable DocDanhSachMucTieuCon():DataTable CapNhatMucTieuChinh() CapNhatMucTieuCon() DocDanhSachMaMTChinhTenMTChinh():DataTable DocDanhSachMaMTConTenMTCon():DataTable TimMaMucTieu(string,string): int[] TimMaMTChinhTheoTen(int[],string) TimMaMTConTheoTen(int[],string) TaoBanSaoMucTieuChinh() TaoBanSaoMucTieuCon() XoaCauHoiTheoMucTieuChinh() XoaCauHoiTheoMucTieuCon() |
Danh sách các biến thành phần:
Tên | Loại/Kiểu | Ý nghĩa | Ghi chú | |
1 | dtMucTieuChinh | DataTable | Danh sách mục tiêu chính | |
2 | dtMucTieuCon | DataTable | Danh sách mục tiêu con | |
3 | dtBanSaoMucTieuChinh | DataTable | Bản sao mục danh sách mục tiêu chính | |
4 | dtBanSaoMucTieuCon | DataTable | Bản sao mục danh sách mục tiêu con | |
5 | ltMucTieuMonHoc | LT_MucTieu MonHoc | Đối tượng lưu trữ mục tiêu môn học |
Danh sách các hàm thành phần:
Tên hàm | Tham số | Kết quả | Xử lý | Ghi chú | |
1 | XoaMucTieuConTh uocMucTieuChinh | int | Xóa mục tiêu con theo mục tiêu chính | ||
2 | DocDanhSachMuc TieuChinh | DataTable | Đọc danh sách mục tiêu chính | ||
3 | DocDanhSachMuc TieuCon() | DataTable | Đọc danh sách mục tiêu con | ||
4 | CapNhatMucTieuC hinh | Cập nhật mục tiêu chính | |||
5 | CapNhatMucTieuC on | Cập nhật mục tiêu con |