Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25






yêu cầu của dàn bài trắc

nghiệm



6


TimKiemCauHoi


string,TieuCh uanTimKiem


Tìm kiếm câu trắc nghiệm

theo tiêu

chuẩn tìm kiếm



7

KiemTraTrungCau Hoi



Boolean

Kiểm tra

trùng câu trắc nghiệm



8


CapNhatDoKhoDo PhanCachSoLanXu atHien



Cập nhật độ khó, độ phân cách, số lần xuất hiện của danh sách câu trắc nghiệm sau khi đánh

giá đề thi



9

XoaCauHoiTheoTa cGia


int


Xóa câu trắc nghiệm theo

tác giả



10

XoaCauHoiTheoM onHoc


int


Xóa câu trắc

nghiệm theo môn học



11


XoaCauHoiTheoNo iDungChinh


int,int


Xóa câu trắc nghiệm theo nội dung

chính


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.

Xây dựng phần mềm quản lí ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm tuyển sinh Đại học - 25

B.2.2.8 Lớp XL_Khoi



12

XoaCauHoiTheoNo iDungCon


int,int,int


Xóa câu trắc nghiệm theo

nội dung con



13


XoaCauHoiTheoM ucTieuChinh


int


Xóa câu trắc nghiệm theo mục tiêu

chính



14

XoaCauHoiTheoM ucTieuCon


int,int


Xóa câu trắc nghiệm theo

mục tiêu con



15


TinhDoKhoCauTN


float,int


float

Tính độ khó câu trắc

nghiệm



16

TinhDoPhanCachC auTN

ThongTinDan hGia,int


float

Tính độ phân cách câu trắc

nghiệm



17

TinhDoTinCayBaiT N


float,float,int


float

Tính độ tin cậy bài trắc

nghiệm


18

DanhGiaDeThi

ThongTinDan

hGia[],int

float

Đánh giá đề

thi




XL_Khoi

dtKhoi: DataTable

ltKhoi: LT_Khoi

CapNhat() DocDanhSachKhoi(): DataTable

DocDanhSachMaKhoiTenKhoi(): DataTable



Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

dtKhoi

DataTable

Danh sách khối


2

ltKhoi

LT_Khoi

Đối tượng lưu trữ khối



Danh sách các hàm thành phần:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú


1


CapNhat



Cập nhật danh sách khối xuống cơ sở

dữ liệu


2

DocDanhSachKhoi


DataTable

Đọc danh

sách khối



3

DocDanhSachMaK hoiTenKhoi



DataTable

Đọc danh

sách mã khối, tên khối


B.2.2.9 Lớp XL_MonHoc


XL_MonHoc

dtMonHoc: DataTable dtBanSaoMonHoc: DataTable dtKhoi_MonHoc: DataTable ltMonHoc: LT_MonHoc iMaMH: int

iMaKhoi: int

DocDanhSachMonHoc(): DataTable

DocDanhSachMaKhoiMaMHTenMH(): DataTable DocDanhSachKhoi_MonHoc(): DataTable


DocDanhSachMaMHTenMH(): DataTable CapNhatMonHoc() CapNhatKhoi_MonHoc() XoaKhoi_MonHocTheoKhoi() XoaKhoi_MonHocTheoMonHoc() XoaKhoi_MonHoc() ThemKhoi_MonHoc() LaMonHocThuocKhoi(): Boolean TimKhoi_MonHoc(): DataRow TimMaMHTheoTen(string): int TaoBanSao() XoaCauHoiTheoMonHocBiXoa()




Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

dtMonHoc

DataTable

Danhs sách môn học


2

dtBanSaoMonHoc

DataTable

Bản sao danh sách

môn học


3

dtKhoi_MonHoc

DataTable

Danh sách khối-môn

học


4

ltMonHoc

LT_MonHoc

Đối tượng lưu trữ

môn học


5

iMaMH

int

Mã môn học


6

iMaKhoi

int

Mã khối



Danh sách các hàm thành phần:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú

1

DocDanhSachMon

Hoc


DataTable

Đọc danh

sách môn học



2


DocDanhSachMaK hoiMaMHTenMH



DataTable

Đọc danh sách mã khối, mã môn học,

tên môn học



3

DocDanhSachKhoi

_MonHoc



DataTable

Đọc danh

sách khối- môn học



4


DocDanhSachMaM HTenMH



DataTable

Đọc danh sách mã môn học, tên môn

học


5

CapNhatMonHoc



Cập nhật môn







học


6

CapNhatKhoi_Mon

Hoc



Cập nhật

khối-môn học


7

XoaKhoi_MonHoc

TheoKhoi



Xóa khối-môn

học theo khối



8

XoaKhoi_MonHoc TheoMonHoc



Xóa khối-môn học theo môn

học


9

XoaKhoi_MonHoc



Xóa khối-môn

học


10

ThemKhoi_MonHo

c



Thêm khối-

môn học



11

LaMonHocThuocK hoi



Boolean

Kiểm tra môn học thuộc

khối


12

TimKhoi_MonHoc


DataRow

Tìm khối-môn

học


13

TimMaMHTheoTe

n

string

int

Tìm môn học

theo tên



14


TaoBanSao



Tạo bản sao danh sách

môn học


15

XoaCauHoiTheoM

onHocBiXoa


Xóa câu hỏi

theo môn học.



B.2.2.10 Lớp XL_MucTieuMonHoc


XL_MucTieuMonHoc

dtMucTieuChinh: DataTable

dtMucTieuCon: DataTable


dtBanSaoMucTieuChinh: DataTable dtBanSaoMucTieuCon: DataTable

ltMucTieuMonHoc: LT_MucTieuMonHoc

XoaMucTieuConThuocMucTieuChinh(int) DocDanhSachMucTieuChinh():DataTable DocDanhSachMucTieuCon():DataTable CapNhatMucTieuChinh() CapNhatMucTieuCon()

DocDanhSachMaMTChinhTenMTChinh():DataTable DocDanhSachMaMTConTenMTCon():DataTable TimMaMucTieu(string,string): int[] TimMaMTChinhTheoTen(int[],string) TimMaMTConTheoTen(int[],string) TaoBanSaoMucTieuChinh() TaoBanSaoMucTieuCon() XoaCauHoiTheoMucTieuChinh()

XoaCauHoiTheoMucTieuCon()




Danh sách các biến thành phần:


STT

Tên

Loại/Kiểu

Ý nghĩa

Ghi chú

1

dtMucTieuChinh

DataTable

Danh sách mục tiêu

chính


2

dtMucTieuCon

DataTable

Danh sách mục tiêu

con


3

dtBanSaoMucTieuChinh

DataTable

Bản sao mục danh

sách mục tiêu chính


4

dtBanSaoMucTieuCon

DataTable

Bản sao mục danh

sách mục tiêu con


5

ltMucTieuMonHoc

LT_MucTieu

MonHoc

Đối tượng lưu trữ

mục tiêu môn học



Danh sách các hàm thành phần:


STT

Tên hàm

Tham số

Kết quả

Xử lý

Ghi chú


1

XoaMucTieuConTh uocMucTieuChinh


int


Xóa mục tiêu

con theo mục tiêu chính



2

DocDanhSachMuc TieuChinh



DataTable

Đọc danh

sách mục tiêu chính



3

DocDanhSachMuc TieuCon()



DataTable

Đọc danh

sách mục tiêu con


4

CapNhatMucTieuC

hinh



Cập nhật mục

tiêu chính


5

CapNhatMucTieuC

on



Cập nhật mục

tiêu con


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022