UBND tỉnh nam định
sở tài nguyên và môi trường
Biểu 6.1
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ THANH TRA VÀ XỬ LÝ VI PHẠM SAU THANH TRA DO SỞ TN&MT TIẾN HÀNH NĂM 2010
Đơn vị tính: Đất - m2; Tiền - Triệu đồng
Tên đơn vị đợc thanh kiểm tra | Tổng số vi phạm phát hiện | Hành vi vi phạm | Nội dung kiến nghị | Kết quả Xử lý | ||||||||||||||||
Nhượng bán trái phép | Cho thuê trái phép | SD lãng phí, hoang hoá, smđ | Lấn chiếm | Tự ý chuyển mục đích | Thu hồi đất | Thu tiền cho ngân sách | Phạt hành chính | Hợp pháp hóa | Đã thu cho NS | Hợp pháp hóa | Đã thu hồi đất | |||||||||
Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | DNTN Rạng Đông | 2 | 4,570.0 | 2 | 4,570 | 6 | 4,570 | 6 | 4,570 | |||||||||||
2 | Cty CP tập đoàn Honlei Việt Nam | 1 | 33,386.7 | 1 | 33.3 | 86.7 | 33,386.7 | 5.5 | 5.5 | 33,386.7 | ||||||||||
3 | CTTNHH Đài Hải | 2 | 94,506.0 | 1 | 33,233 | 1 | 61,273 | 94,506.0 | 94,506.0 | |||||||||||
4 | Chi nhánh ngân hàng PTNN Vụ Bản | 1 | 57.0 | 1 | 57.0 | 6 | 57 | 6 | 57 | |||||||||||
5 | TT phát hành phim và chiếu bóng NĐ | 1 | 97.2 | 1 | 97.2 | 97.2 | 97.2 | |||||||||||||
6 | Cung Giao thông đ- ờng 57 | 1 | 738.5 | 1 | 738.5 | 738.5 | 738.5 | |||||||||||||
7 | Công ty CP TM XNK | 1 | 1,977.7 | 1 | 1,977.7 | 1,587 | 1,587.0 | |||||||||||||
8 | UBND 5 xã huyện Nam Trực | 350 | 182,300 | 350 | 182,300 | 182,300 | 182,300 | |||||||||||||
Tổng | 359 | 317,633.1 | 4 | 4,660.3 | 2 | 33,416.9 | 353 | 246,289.2 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 128,728.4 | 0.0 | 17.5 | 188,514 | 17.5 | 188,514 | 128,728.4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Giải Pháp Cụ Thể Đối Với Loại Vi Phạm Pháp Luật Đất Đai Điển Hình Trên Địa Bàn Tỉnh Nam Định
- Vi phạm pháp luật đất đai trên địa bàn tỉnh Nam Định, thực trạng và giải pháp ngăn chặn, khắc phục - 15
- Vi phạm pháp luật đất đai trên địa bàn tỉnh Nam Định, thực trạng và giải pháp ngăn chặn, khắc phục - 16
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.
Nam Định, ngày tháng năm 2010
NgƯỜI lập biểu kt.Giám đốc
phó giám đốc
Nguyễn Đức Tiến
UBND tỉnh nam định
sở tài nguyên và môi trường
Biểu 6.2
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ THANH TRA VÀ XỬ LÝ VI PHẠM SAU THANH TRA DO SỞ TN&MT TIẾN HÀNH NĂM 2011
Đơn vị tính: Đất - m2; Tiền - Triệu đồng
Tên đơn vị đợc thanh kiểm tra | Tổng số vi phạm phát hiện | Hành vi vi phạm | Nội dung kiến nghị | Kết quả Xử lý | ||||||||||||||||
Nhượng bán trái phép | Cho thuê trái phép | SD lãng phí, hoang hoá, smđ | Lấn chiếm | Tự ý chuyển mục đích | Thu hồi đất | Thu tiền cho ngân sách | Phạt hành chính | Hợp pháp hóa | Đã thu cho NS | Hợp pháp hóa | Đã thu hồi đất | |||||||||
Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | Cty CP Quản lý XD cầu đường NĐ | 14 | 736.4 | 14.0 | 736.4 | 736.4 | 736.4 | |||||||||||||
2 | Cty May TNHH Garnet | 1 | 3,400.0 | 1 | 3,400.0 | 3,400.0 | 3,400.0 | |||||||||||||
3 | Cty TNHH Thiên Kim | 2 | 14,471.0 | 2 | 14,471.0 | 14,471 | 14,471.0 | |||||||||||||
4 | CTCP Lắp máy Lilama | 1 | 20,064.0 | 1 | 20,064.0 | 20,064 | 20,064 | |||||||||||||
5 | CT TNHH Điện Thông | 2 | 7,700.0 | 2 | 7,700.0 | 7,700 | 7,700.0 | |||||||||||||
6 | Cty CP VT thủy Đường sông số 5 | 12 | 634.5 | 12 | 634.5 | 634.5 | 634.5 | |||||||||||||
7 | Cty CP TMTH Nam Định | 19 | 11,751.0 | 19.0 | 11,751.0 | 11,751 | 11,751.0 | |||||||||||||
8 | CTCPCKTM Nam Hà | 2 | 3,218.0 | 2 | 3,218.0 | 3,218 | 10 | 10 | 3,218.0 | |||||||||||
Tỉng céng | 53 | 61,974.9 | 19 | 29,423.5 | 0 | 0.0 | 34 | 32,551.4 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 58,574.9 | 0.0 | 10.0 | 3,400.0 | 10.0 | 3,400.0 | 58,574.9 |
Nam Định, ngày tháng năm 2011
NgƯỜI lập biểu kt.Giám đốc
phó giám đốc
Nguyễn Đức Tiến
UBND tỉnh nam định
sở tài nguyên và môi trường
Biểu 6.3
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ THANH TRA VÀ XỬ LÝ VI PHẠM SAU THANH TRA DO SỞ TN&MT TIẾN HÀNH NĂM 2012
Đơn vị tính: Đất - m2; Tiền - Triệu đồng
Tên đơn vị được thanh kiểm tra | Tổng số vi phạm phát hiện | Hành vi vi phạm | Nội dung kiến nghị | Kết quả Xử lý | ||||||||||||||||
Nhượng bán trái phép | Cho thuê trái phép | SD lãng phí, hoang hoá, smđ | Lấn chiếm | Tự ý chuyển mục đích | Thu hồi đất | Thu tiền cho ngân sách | Phạt hành chính | Hợp pháp hóa | Đã thu cho NS | Hợp pháp hóa | Đã thu hồi đất | |||||||||
Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | XN Dâu tằm tơ NĐ | 2 | 3,218.8 | 2 | 3,218.8 | 3,218.8 | 3,218.8 | |||||||||||||
2 | CT TNHH Phú Cường | 2 | 2,118.0 | 2 | 2,118.0 | 2,118.0 | 2,118.0 | |||||||||||||
3 | Cty CP xây lắp I | 1 | 1,684.0 | 1 | 1,684.0 | 1,684.0 | 1,684.0 | |||||||||||||
4 | Cty CP xây lắp Trực Ninh | 3 | 313.0 | 3 | 313.0 | 313.0 | 5.0 | 5.0 | 313.0 | |||||||||||
5 | Cty TNHH Bảo Duy | 2 | 6,932.2 | 2 | 6,932.2 | 6,932.2 | 6,932.2 | |||||||||||||
6 | Cty TNHH TM Thành Phát | 4 | 3,773.5 | 2 | 2,357.5 | 2 | 700.0 | 3,773.5 | 3,773.5 | |||||||||||
7 | Cty TNHH-CHZ | 1 | 750.4 | 1 | 750.4 | 750.4 | 750.4 | |||||||||||||
Tổng | 15 | 18,789.9 | 800 | 7,995.6 | 0 | 0.0 | 7 | 9,378.3 | 2 | 700.0 | 0 | 0.0 | 18,789.9 | 0.0 | 5.0 | 0.0 | 5.0 | 0.0 | 18,789.9 |
Nam Định, ngày tháng năm 2012
NgƯỜI lập biểu kt.Giám đốc
phó giám đốc
Nguyễn Đức Tiến
UBND tỉnh nam định
sở tài nguyên và môi trường
Biểu 6.4
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ THANH TRA VÀ XỬ LÝ VI PHẠM SAU THANH TRA DO SỞ TN&MT TIẾN HÀNH NĂM 2013
Đơn vị tính: Đất - m2; Tiền - Triệu đồng
Tên đơn vị được thanh kiểm tra | Tổng số vi phạm phát hiện | Hành vi vi phạm | Nội dung kiến nghị | Kết quả Xử lý | ||||||||||||||||
Nhượng bán trái phÐp | Cho thuê trái phép | SD lãng phí, hoang hoá, smđ | Lấn chiếm | Tự ý chuyển mục đích | Thu hồi đất | Thu tiền cho ngân sách | Phạt hành chính | Hợp pháp hóa | Đã thu cho NS | Hợp pháp hóa | Đã thu hồi đất | |||||||||
Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | Công ty TNHH Đức Phương | 2 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | ||||||||||||||
2 | Trường THCS Xuân Trường B (Xuân Vinh) | 2 | 19,541.5 | 19,541.5 | 19,541.5 | 19,541.5 | ||||||||||||||
3 | Trung tâm bồi dưỡng chính trị Xuân Trường | 2 | 3,815.0 | 3,815 | 3,815 | 3,815 | ||||||||||||||
4 | 3 khu đất nhỏ lẻ Phòng GD - ĐT TP.Nam Định | 7 | 394.2 | 394.2 | 394.2 | 394.2 | ||||||||||||||
5 | Trờng mầm non Nghĩa Lâm, Nghĩa Hng | 1 | 800 | 800.0 | 800 | 800 | ||||||||||||||
6 | Phòng KH-TC huyện Nghĩa Hng | 1 | 92.5 | 92.5 | 92.5 | 92.5 | ||||||||||||||
7 | Phòng khám y học cổ truyền Nam Trực (TT Nam Giang) | 2 | 535 | 2 | 535.0 | 535 | 535 | |||||||||||||
8 | Trờng THCS Nghĩa Hng (TT Liễu Đề) | 2 | 2,640 | 2,640 | 2,640 | 2,640 | ||||||||||||||
9 | Công ty CP Muối và TM Nam Dịnh tại xã Hải Lý, Hải Hòa | 1 | 26,856 | 1 | 26,856 | 26,856 | 26,856 | |||||||||||||
10 | Cty CP thức ăn chăn nuôi Hải Hậu (giao đất cho Trạm | 2 | 333 | 2 | 333 | 333 | 333 |
thú y Hải Hậu) | ||||||||||||||||||||
11 | Cty CP tập đoàn Phú Thái | 2 | 35,980 | 2 | 35,980 | 35,980 | 35,980 | |||||||||||||
12 | Công ty Điện lực Nam Định (Giao Thủy) | 1 | 1,700 | 1 | 1,700 | 1,700 | 1,700 | |||||||||||||
13 | Hợp tác xã giao thiện | 2 | 3,600 | 3,600 | 3,600 | |||||||||||||||
14 | Cty CP kỹ thuật nông nghiệp Giao Thủy (Trại giống Xuân Phú, Xuân Trường) | 16 | 23,732.9 | 3 | 9,406.9 | 13 | 14,326 | 9,406.9 | 9,406.9 | |||||||||||
Tæng | 43 | 121,820.1 | 4 | 36,515.0 | 0 | 0.0 | 7 | 67,379.1 | 13 | 14,326.0 | 0 | 0.0 | 107,494.1 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 107,494.1 |
Nam Định, ngày tháng năm 2013
NgƯỜI lập biểu kt.Giám đốc
phó giám đốc
Nguyễn Đức Tiến
UBND tỉnh nam định
sở tài nguyên và môi trường
Biểu 6.5
BIỂU TỔNG HỢP KẾT QUẢ THANH TRA VÀ XỬ LÝ VI PHẠM SAU THANH TRA DO SỞ TN&MT TIẾN HÀNH NĂM 2014
Đơn vị tính: Đất - m2; Tiền - Triệu đồng
Tên đơn vị được thanh kiểm tra | Tổng số vi phạm phát hiện | Hành vi vi phạm | Nội dung kiến nghị | Kết quả Xử lý | ||||||||||||||||
Nhượng bán trái phép | Cho thuê trái phép | SD lãng phí, hoang hoá, smđ | Lấn chiếm | Tự ý chuyển mục đích | Thu hồi đất | Thu tiền cho ngân sách | Phạt hành chính | Hợp pháp hóa | Đã thu cho NS | Hợp pháp hóa | Đã thu hồi đất | |||||||||
Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | Sè hé | D.tÝch | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
1 | HTX Hùng Thắng | 2 | 183.9 | 2 | 183.9 | 183.9 | 183.9 | |||||||||||||
2 | Công ty TNHH MTV NN Rạng đông | 850 | 1,055,900 | 850 | 1,055,900 | 154,700 | ||||||||||||||
3 | Công ty TNHH Anh Cường | 2 | 6,775.5 | 2 | 6,775.5 | 6 | 6 | |||||||||||||
4 | Cty TNHH TM Mạnh Tân | 2 | 7,069.3 | 2 | 7,069.3 | 20,175.2 | ||||||||||||||
5 | Công ty CP dược phẩm Nam Hà | 2 | 20,000 | 2 | 20,000 | 20 | 20 | |||||||||||||
6 | Công ty CP giống cây trồng Nam Định | 5 | 1,844.4 | 5 | 1844.4 | 1,844.4 | 1,844.4 | |||||||||||||
Tổng | 863 | 1,091,773.1 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 5 | 1,844.4 | 0 | 0.0 | 858 | 1,089,928.7 | 176,903.5 | 0.0 | 26 | 0.0 | 26 | 0.0 | 2,028.3 |
Nam Định, ngày tháng năm 2014
NgƯỜI lập biểu kt.Giám đốc
phó giám đốc
Nguyễn Đức Tiến