Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản trong luật hình sự Việt Nam - 16


Phụ lục 1. THỰC TIỄN XÉT XÉT XỬ SƠ THẨM TỘI CÔNG NHIÊN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN


Năm

Số án phải giải quyết

Phân tích số án đã giải quyết

Số vụ án còn lại

Cũ còn lại

Mới thụ lý

Tổng cộng

Đình chỉ xét xử

Trả hồ sơ cho viện kiểm sát

Xét xử

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Án điểm, lưu động

Vụ

Bị cáo

2005

5

9

85

121

90

130

0

1

9

11

74

106

0

7

12

2006

-5

-13

181

239

176

226

2

3

19

22

153

198

0

2

3

2007

1

5

100

207

101

212

0

0

15

54

70

108

3

16

50

2008

7

34

79

187

86

221

1

1

6

20

69

185

9

10

15

2009

5

6

73

125

78

131

2

2

9

21

60

98

2

7

10

Tổng số

13

41

518

879

531

920

5

7

58

128

426

695

14

42

90

Bình quân

2,6

8,2

103,6

175,8

106,2

184

1

1,4

11,6

25,6

85,2

139

2,8

8,4

18

Tỷ lệ (%)

2,45

4,46

97,56

95,54

100

100

0,94

0,76

10,92

13,91

83,04

75,54

2,64

7,9

9,78

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản trong luật hình sự Việt Nam - 16


Phụ lục 2. SO SÁNH TỘI CÔNG NHIÊN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN VỚI CÁC TỘI PHẠM THUỘC NHÓM TỘI XÂM PHẠM SỞ HỮU VÀ CÁC TỘI PHẠM NÓI CHUNG



Năm

Các tội phạm

Các tội xâm phạm sở hữu

Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

Tỷ lệ các tội xâm phạm sở hữu so với các tội phạm

Tỷ lệ tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

So với các tội phạm

So với các tội phạm xâm phạm sở hữu

Số vụ

Bị cáo

Số vụ

Bị cáo

Số vụ

Bị cáo

Số vụ (%)

Bị cáo (%)

Số vụ (%)

Bị cáo (%)

Số vụ (%)

Bị cáo (%)

2005

49.935

79.318

21.328

33.440

90

130

42,71

42,16

0,18

0,16

0,42

0,39

2006

55.841

89.839

24.510

38.980

176

226

43,89

43,39

0,32

0,25

0,72

0,56

2007

55.763

92.954

23.327

38.001

101

212

42,83

40,88

0,18

0,23

0,43

0,56

2008

57.619

97.472

25.507

42.068

86

221

44,27

43,16

0,15

0,23

0,34

0,53

2009

60.433

102.577

24.978

41.247

78

131

41,33

40,21

0,13

0,13

0,31

0,32

Tổng số

279.591

462.160

119.650

193.736

531

920

42,79

41,92

0,19

0,20

0,44

0,47


Phụ lục 3. SO SÁNH GIỮA TỘI CÔNG NHIÊN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN VỚI CÁC TỘI PHẠM THUỘC NHÓM TỘI XÂM PHẠM SỞ HỮU VÀ CÁC TỘI PHẠM NÓI CHUNG


Năm

Vụ án

Bị cáo

So sánh tỷ lệ giữa tội công nhiên chiếm đoạt tài sản, các tội xâm phạm sở hữu với các tội phạm nói chung

Vụ án (%)

Bị cáo (%)

(1)

(2)

(3)

(1)

(2)

(3)

(1)

(2)

(3)

(1)

(2)

(3)

2005

49.935

21.328

90

79.318

33.440

130

100

42,71

0,18

100

42,16

0,16

2006

55.841

24.510

176

89.839

38.980

226

100

43,89

0,32

100

43,39

0,25

2007

55.763

23.327

101

92.954

38.001

212

100

42,83

0,18

100

40,88

0,23

2008

57.619

25.507

86

97.472

42.068

221

100

44,27

0,15

100

43,16

0,23

2009

60.433

24.978

78

102.577

41.247

131

100

41,33

0,13

100

40,21

0,13

Tổng

279.591

119.650

531

462.160

193.736

920

100

42,79

0,19

100

41,92

0,20

Trung bình 1 năm

55.918,2

23.930

106,2

92.432

38.747,2

184

100

42,79

0,19

100

41.92

0,20


(1) Các tội phạm nói chung

(2) Các tội phạm thuộc nhóm tội xâm phạm sở hữu

(3) Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản


Phụ lục 4. SO SÁNH TỘI CÔNG NHIÊN CHIẾM ĐOẠT TÀI SẢN VỚI MỘT SỐ TỘI PHẠM CÓ TÍNH CHẤT CHIẾM ĐOẠT KHÁC TRONG NHÓM TỘI XÂM PHẠM SỞ HỮU


Năm

Các tội xâm phạm sở hữu

Tội cướp tài sản

Tội cưỡng đoạt tài sản

Tội cướp giật tài sản

Tội trộm cắp tài sản

Tội công nhiên chiếm đoạt tài sản

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

Vụ

Bị cáo

2005

21.328

33.440

1.908

4.882

652

1.211

2.008

3.397

15.761

24.300

90

130

2006

24.510

38.980

2.233

5.628

746

1.340

2.257

3.793

16.932

26.405

176

226

2007

23.327

38.001

2.294

6.049

683

1.284

2.875

5.216

16.153

25.454

101

212

2008

25.507

42.068

2.321

6.117

608

1.182

2.961

5.182

18.725

30.239

86

221

2009

24.978

41.247

2.500

6.457

687

1.343

3.568

6.006

17.411

28.117

78

131

Tổng

119.650

193.736

11.256

29.133

3.376

6.360

13.669

23.594

84.982

134.515

531

920

Bình quân

23.930

38.747,2

2.251,2

5.826,6

675,2

1.272

2.733,8

4.718,8

16.996,4

26.903

106,2

184

Tỷ lệ

%

100

100

9,41

15,03

2,82

3,28

11,42

12,18

71,03

69,43

0,44

0,47

Xem tất cả 134 trang.

Ngày đăng: 07/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí