Tổ chức dạy học hóa học theo tiếp cận tích hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng cho học sinh Trung học cơ sở - 36


PHỤC LỤC 6.

KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM

Phụ lục 6: KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM VÕNG 1


Bảng 6A. Kết quả bài kiểm tra lớp 8A3 và 8A4, Trường THCS Cát Linh - Hà Nội (trước tác động)


Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động


% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

4

2

4

4,9

10,3

4,9

10,3

5

6

3

14,6

7,7

19,5

17,9

6

11

13

26,8

33,3

46,3

51,3

7

7

9

17,1

23,1

63,4

74,4

8

7

5

17,1

12,8

80,5

87,2

9

7

4

17,1

10,3

97,6

97,4

10

1

1

2,4

2,6

100

100


41

39





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 300 trang tài liệu này.

Tổ chức dạy học hóa học theo tiếp cận tích hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng cho học sinh Trung học cơ sở - 36


35

30

25

20

15

10

5

0

TNSP LỚP 8 VÒNG 1

33.3

26.8

23.1

17.1

17.1

12.8

17.1

14.6

10.3

10.3

7.7

4.9

2.4 2.6

0 0

0 0

0 0

0 0

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Điểm


Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6A1. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra trước tác động của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 1 Trường THCS Cát Linh (trước tác động)


Bảng 6A2. Kết quả bài kiểm tra tại lớp 9A2 và 9A3

Trường THCS-THPT Nguyễn Tất Thành – Hà Nội (trước tác động)

Điểm số

Xi

Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

4

2

1

4,9

2,6

4,9

2,6

5

2

2

4,9

5,1

9,8

7,7

6

4

4

9,8

10,3

19,5

17,9

7

9

10

22,0

25,6

41,5

43,6

8

13

15

31,7

38,5

73,2

82,1

9

8

4

19,5

10,3

92,7

92,3

10

3

3

7,3

7,7

100

100


41

39






TNSP LỚP 9 VÒNG 1

45

40

35

30

25

20

15

10

5

0

38.5

31.7

25.6

22

19.5

9.8 10.3

10.3

4.9 4.9 5.1

2.6

7.3 7.7

0 0

0 0

0 0

0 0

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Điểm


Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6A2. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra trước tác động của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 1 Trường THCS Nguyễn Tất Thành

(trước tác động)


Bảng 6A3. Kết quả bài kiểm tra lớp 8A3 và 8A4, Trường THCS Cát Linh - Hà Nội (sau tác động)


Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

4

0

1

0

2,6

0

2,6

5

1

7

2,4

17,9

2,4

20,5

6

7

12

17,1

30,8

19,5

51,3

7

12

8

29,3

20,5

48,8

71,8

8

9

4

22,0

10,3

70,7

82,1

9

8

5

19,5

12,8

90,2

94,9

10

4

2

9,8

5,1

100,0

100,0


41

39






TNSP LỚP 8 VÒNG 1

35

30.8

30

29.3

25

22

20.5

20

17.9 17.1

19.5

15

10.3

12.8

9.8

10

5.1

5

2.6 2.4

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

Điểm

10

Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6A3. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra bài số 1 của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 1


Bảng 6A4. Kết quả bài kiểm tra tại lớp 9A2 và 9A3

Trường THCS-THPT Nguyễn Tất Thành – Hà Nội (sau tác động)

Điểm số

Xi

Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

4

0

1

0

2,6

0

2,6

5

1

3

2,4

7,7

2,4

10,3

6

2

4

4,9

10,3

7,3

20,5

7

8

9

19,5

23,1

26,8

43,6

8

13

16

31,7

41,0

58,5

84,6

9

11

4

26,8

10,3

85,4

94,9

10

6

2

14,6

5,1

100,0

100,0


41

39






TNSP LỚP 9 VÒNG 1

45

40

41

35

30

25

20

31.7

26.8

23.1

19.5

14.6

15

10

5

0

10.3

7.7 4.9

10.3

2.6

2.4

5.1

0 0

0 0

0 0

0 0

0

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Điểm

Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6A4. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra bài 2 của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 1


Phụ lục 6B: KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM VÕNG 2


Bảng 6B1. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 2 (trước tác động)

Điểm số

Xi

Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

1

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

2

0

2

0,0

1,3

0,0

1,3

3

5

4

3,4

2,7

3,4

4,0

4

10

10

6,8

6,7

10,2

10,7

5

15

17

10,2

11,4

20,4

22,1

6

28

35

19,0

23,5

39,5

45,6

7

37

31

25,2

20,8

64,6

66,4

8

32

33

21,8

22,1

86,4

88,6

9

17

15

11,6

10,1

98,0

98,7

10

3

2

2,0

1,3

100,0

100,0


147

149






TNSP LỚP 8 VÒNG 2

30

25.2

25

23.5

21.8

20.8

22.1

20

19

15

11.4

10.2

10

11.6

10.1

6.8

6.7

5

3.4

1.3

2.7

2 1.3

0 0 0 0 0

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Thực nghiệm Đối chứng


Hình 6B1. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra trước tác động của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 2


Bảng 6B2. Bảng tổng hợp các tham số đặc trưng của lớp TN và ĐC Xử lí với bài kiểm tra trước tác động lớp 8 vòng 2

Lớp

Số lượng

Giá trị TB

Độ lệch chuẩn

Sai số chuẩn

T-test

Lớp TN

147

6,80

1,612

,133

0,345

Lớp ĐC

149

6,62

1,638

,134


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Equal variances assumed

TTD Equal

variances

not assumed


,151


,698


,945


,945


294


293,998


,345


,345


,179


,179


,189


,189


-,193


-,193


,550


,550


Bảng 6B3. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 2 (trước tác động)

Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

1

1

0

0,7

0,0

0,7

0,0

2

2

4

1,4

2,8

2,2

2,8

3

7

7

5,1

5,0

7,2

7,8

4

9

16

6,5

11,3

13,8

19,1

5

16

18

11,6

12,8

25,4

31,9

6

35

43

25,4

30,5

50,7

62,4

7

38

27

27,5

19,1

78,3

81,6

8

17

18

12,3

12,8

90,6

94,3

9

10

7

7,2

5,0

97,8

99,3

10

3

1

2,2

0,7

100

100


138

141

100,0

100,0




TNSP LỚP 9 VÒNG 2

35

30.5

30

27.5

25.4

25


20

19.1

15

11.3

12.8

11.6

12.312.8

10

5.15

6.5

7.2

5

5

2.2

0 0

0.70

1.4

2.8

0.7

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Thực nghiệm Đối chứng

Hình 6B2. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra

trước tác động của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 2


Bảng 6B4. Bảng tổng hợp các tham số đặc trưng của lớp TN và ĐC Xử lí với bài kiểm tra trước tác động lớp 9 vòng 2

Lớp

Số lượng

Giá trị TB

Độ lệch chuẩn

Sai số chuẩn

T-test

Lớp TN

138

6,33

1,710

,146

,107

Lớp ĐC

141

6,01

1,663

,140


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Equal variances assumed

TTD Equal

variances not

assumed


,384


,536


1,616


1,615


277


276,316


,107


,107


,326


,326


,202


,202


-,071


-,071


,724


,724


Bảng 6B5. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 2 (sau tác động)

Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

1

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

2

0

3

0,0

2,0

0,0

2,0

3

3

11

2,0

7,4

2,0

9,4

4

7

14

4,8

9,4

6,8

18,8

5

18

32

12,2

21,5

19,0

40,3

6

24

45

16,3

30,2

35,4

70,5

7

39

22

26,5

14,8

61,9

85,3

8

34

14

23,1

9,4

85,0

94,7

9

17

7

11,6

4,7

96,6

99,4

10

5

1

3,4

0,7

100,0

100


147

149

100,0

100,0




TNSP LỚP 8 VÒNG 2

35

30.2

30

26.5

25

23.1

21.5

20

16.3

14.8

15


10

12.2

9.4

11.6

9.4

5

2

2

4.7 3.4

0 0 0 0 0

0.7

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Điểm

Thực nghiệm Đối chứng

7.4

4.8

Tỷ lệ %

Hình 6B3. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 2 (sau tác động)

Xem tất cả 300 trang.

Ngày đăng: 19/09/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí