Tổ chức dạy học hóa học theo tiếp cận tích hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng cho học sinh Trung học cơ sở - 37


Bảng 6B6. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 2 (sau tác động)

Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

1

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

2

0

3

0,0

2,1

0,0

2,1

3

2

7

1,4

5,0

1,4

7,1

4

6

13

4,3

9,2

5,8

16,3

5

9

22

6,5

15,6

12,3

31,9

6

27

49

19,6

34,8

31,9

66,7

7

40

25

29,0

17,7

60,9

84,4

8

32

14

23,2

9,9

84,1

94,3

9

16

7

11,6

5,0

95,7

99,3

10

6

1

4,3

0,7

100,0

100,0


138

141





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 300 trang tài liệu này.

Tổ chức dạy học hóa học theo tiếp cận tích hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng cho học sinh Trung học cơ sở - 37


TNSP LỚP 9 VÒNG 2

40

34.8

35

30

29.0

25

23.2

20

19.6

17.7

15.6

15

11.6

10

9.2

9.9

5

2.1

0 0 0 0

0

5.0 4.3

1.4

6.5

5.0 4.3

0.7

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10

Điểm

Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6B4. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 2 (sau tác động)


Phụ lục 6C: KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM VÕNG 3


Bảng 6C1 Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 3 (trước tác động)

Điểm số

Xi

Số HS đạt điểm Xi

Bài trước tác động

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

1

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

2

0

2

0,0

1,2

0,0

1,2

3

10

10

6,0

6,2

6,0

7,5

4

4

15

2,4

9,3

8,4

16,8

5

25

22

15,1

13,7

23,5

30,4

6

15

16

9,0

9,9

32,5

40,4

7

49

45

29,5

28,0

62,0

68,3

8

38

30

22,9

18,6

84,9

87,0

9

22

20

13,3

12,4

98,2

99,4

10

3

1

1,8

0,6

100,0

100,0


166

161






TNSP LỚP 8 VÒNG 3

35


30

29.5

28

25 22.9


20 18.6

15.1

15 13.7

9.9

13.3

12.4

10

9.3

9

66.2

5

0 0 0 0

0

1.2

2.4

1.8

0

0.6

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Thực nghiệm Đối chứng


Hình 6C1. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm bài kiểm tra trước tác động của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 3 (trước tác động)


Bảng 6C2. Bảng tổng hợp các tham số đặc trưng của lớp TN và ĐC Xử lí với bài kiểm tra trước tác động lớp 8 vòng 3

Lớp

Số lượng

Giá trị TB

Độ lệch chuẩn

Sai số chuẩn

T-test

Lớp TN

166

6,84

1,670

,130

0,068

Lớp ĐC

161

6,49

1,814

,143


Independent Samples Test


Levene's Test for

Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

Equal variances assumed

TTD

Equal

variances not assumed


3,399


,066


1,830


1,828


325


320,895


,068


,068


,353


,353


,193


,193


-,026


-,027


,732


,732


Bảng 6C3. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 3 (trước tác động)

Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0.0

0.0

0.0

0.0

1

0

0

0.0

0.0

0.0

0.0

2

0

0

0.0

0.0

0.0

0.0

3

1

2

2.9

5.6

2.9

5.6

4

2

2

5.7

5.6

8.6

11.1

5

4

4

11.4

11.1

20.0

22.2

6

4

6

11.4

16.7

31.4

38.9

7

9

8

25.7

22.2

57.1

61.1

8

8

7

22.9

19.4

80.0

80.6

9

6

6

17.1

16.7

94

97.9

10

1

1

2.9

2.8

100

100


35

36

100.0

100.0





TNSP LỚP 9 VÒNG 3

30

25.7

25

22.2

20

22.9

19.4

16.7

17.1

16.7

15

10

11.4 11.4

11.1

5

5.6

2.9

5.7

5.6

2.9 2.8

0 0 0 0 0 0

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10

Điểm

Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6C2. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra trước thực nghiệm của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 3


Bảng 6C4. Bảng tổng hợp các tham số đặc trưng của lớp TN và ĐC Xử lí với bài kiểm tra trước tác động lớp 9 vòng 3

Lớp

Số lượng

Giá trị TB

Độ lệch

chuẩn

Sai số chuẩn

T-test

Lớp TN

35

7.03

1.671

.283

.636

Lớp ĐC

36

6.83

1.781

.297


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95%

Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

Equal










variances

.304

.583

.476

69

.636

.195

.410

-.623

1.013

assumed










TTD Equal










variances

not



.476

68.916

.635

.195

.410

-.622

1.013

assumed











Bảng 6C5. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 3 (sau tác động)

Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

1

0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

2

0

1

0,0

0,6

0,0

0,6

3

3

18

1,8

11,2

1,8

11,8

4

8

21

4,8

13,0

6,6

24,8

5

20

30

12,0

18,6

18,7

43,5

6

16

45

9,6

28,0

28,3

71,4

7

48

20

28,9

12,4

57,2

83,9

8

41

15

24,7

9,3

81,9

93,2

9

23

9

13,9

5,6

95,8

98,8

10

7

2

4,2

1,2

100,0

100,0


166

161

100,0

100,0




TNSP LỚP 8 VÒNG 3

35


30

28.0 28.9

24.7

25


20

18.6

15

13.0

11.2

12.4

13.9

12.0

9.6

10

9.3

4.8

5.6

5

1.8

0 0 0 0

00.6

4.2

1.2

0

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10

Điểm

Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6C3. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 3 (sau tác động)


Bảng 6C6. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 3 (sau tác động)

Điểm số Xi

Số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi

% số HS đạt điểm Xi trở xuống


TN

ĐC

TN

ĐC

TN

ĐC

0

0

0

0,0

0,0

0

0

1

0

0

0,0

0,0

0

0

2

0

3

0,0

1,6

0,0

1,6

3

2

9

1,1

4,9

1,1

6,5

4

8

24

4,4

13,0

5,5

19,5

5

17

30

9,3

16,2

14,8

35,7

6

27

78

14,8

42,2

29,7

77,9

7

63

20

34,6

10,8

64,3

88,7

8

35

10

19,2

5,4

83,5

94,1

9

19

7

10,4

3,8

94,0

97,9

10

11

4

6,0

2,2

100,0

100


182

185

100,0

100,0




TNSP LỚP 9 VÒNG 3

45 42.2

40

34.6

35

30

25

20

15

19.2

16.2

13

14.8

9.3

10.8

10.4

10

5

0

4.9 4.4

1.1

5.4

3.8

6

0 0 0 0

0

1.6

2.2

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9 10

Điểm

Thực nghiệm Đối chứng

Tỷ lệ %

Hình 6C4. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 3 (sau tác động)


Bảng 6C7. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 2 và lớp 9 vòng 3

(149 HS lớp ĐC và 147 HS lớp TN)


Thực nghiệm (147 HS)

Đối chứng (149 HS)

Điểm

Xi

Vòng 2

Vòng 3

Vòng 2

Vòng 3


SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

2

0

0.0

0

0.0

3

2.0

2

1.3

3

3

2.0

0

0.0

11

7.4

9

6.0

4

7

4.8

5

3.4

14

9.4

17

11.4

5

18

12.2

14

9.5

32

21.5

30

20.1

6

24

16.3

24

16.3

45

30.2

47

31.5

7

39

26.5

32

21.8

22

14.8

22

14.8

8

34

23.1

34

23.1

14

9.4

11

7.4

9

17

11.6

28

19.0

7

4.7

7

4.7

10

5

3.4

10

6.8

1

0.7

4

2.7


TNSP LỚP 8 VÒNG 2 VÀ LỚP 9 VÒNG 3

35


30


25


20


15


10


5


0

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Điểm

Thực nghiệm V2

Thực nghiệm V3

Đối chứng V2

Đối chứng V3

Tỷ lệ %

Hình 6C5. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 2 và lớp 9 vòng 3

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/09/2023