Bảng 6B6. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 2 (sau tác động)
Số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi trở xuống | ||||
TN | ĐC | TN | ĐC | TN | ĐC | |
0 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
1 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
2 | 0 | 3 | 0,0 | 2,1 | 0,0 | 2,1 |
3 | 2 | 7 | 1,4 | 5,0 | 1,4 | 7,1 |
4 | 6 | 13 | 4,3 | 9,2 | 5,8 | 16,3 |
5 | 9 | 22 | 6,5 | 15,6 | 12,3 | 31,9 |
6 | 27 | 49 | 19,6 | 34,8 | 31,9 | 66,7 |
7 | 40 | 25 | 29,0 | 17,7 | 60,9 | 84,4 |
8 | 32 | 14 | 23,2 | 9,9 | 84,1 | 94,3 |
9 | 16 | 7 | 11,6 | 5,0 | 95,7 | 99,3 |
10 | 6 | 1 | 4,3 | 0,7 | 100,0 | 100,0 |
138 | 141 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bài Kiểm Tra Trước Tác Động Lớp 9
- Phiếu Xin Ý Kiến Chuyên Gia Về Quy Trình Thiết Kế Chủ Đề Cốt Lõi Và Hệ Thống Chủ Đề Cốt Lõi
- Tổ chức dạy học hóa học theo tiếp cận tích hợp nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức, kĩ năng cho học sinh Trung học cơ sở - 36
Xem toàn bộ 300 trang tài liệu này.
TNSP LỚP 9 VÒNG 2
40
34.8
35
30
29.0
25
23.2
20
19.6
17.7
15.6
15
11.6
10
9.2
9.9
5
2.1
0 0 0 0
0
5.0 4.3
1.4
6.5
5.0 4.3
0.7
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10
Điểm
Thực nghiệm Đối chứng
Tỷ lệ %
Hình 6B4. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 2 (sau tác động)
Phụ lục 6C: KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM VÕNG 3
Bảng 6C1 Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 3 (trước tác động)
Số HS đạt điểm Xi Bài trước tác động | % số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi trở xuống | ||||
TN | ĐC | TN | ĐC | TN | ĐC | |
0 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
1 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
2 | 0 | 2 | 0,0 | 1,2 | 0,0 | 1,2 |
3 | 10 | 10 | 6,0 | 6,2 | 6,0 | 7,5 |
4 | 4 | 15 | 2,4 | 9,3 | 8,4 | 16,8 |
5 | 25 | 22 | 15,1 | 13,7 | 23,5 | 30,4 |
6 | 15 | 16 | 9,0 | 9,9 | 32,5 | 40,4 |
7 | 49 | 45 | 29,5 | 28,0 | 62,0 | 68,3 |
8 | 38 | 30 | 22,9 | 18,6 | 84,9 | 87,0 |
9 | 22 | 20 | 13,3 | 12,4 | 98,2 | 99,4 |
10 | 3 | 1 | 1,8 | 0,6 | 100,0 | 100,0 |
166 | 161 |
TNSP LỚP 8 VÒNG 3
35
30
29.5
28
25 22.9
20 18.6
15.1
15 13.7
9.9
13.3
12.4
10
9.3
9
66.2
5
0 0 0 0
0
1.2
2.4
1.8
0
0.6
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Thực nghiệm Đối chứng
Hình 6C1. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm bài kiểm tra trước tác động của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 3 (trước tác động)
Bảng 6C2. Bảng tổng hợp các tham số đặc trưng của lớp TN và ĐC Xử lí với bài kiểm tra trước tác động lớp 8 vòng 3
Số lượng | Giá trị TB | Độ lệch chuẩn | Sai số chuẩn | T-test | |
Lớp TN | 166 | 6,84 | 1,670 | ,130 | 0,068 |
Lớp ĐC | 161 | 6,49 | 1,814 | ,143 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances assumed TTD Equal variances not assumed | 3,399 | ,066 | 1,830 1,828 | 325 320,895 | ,068 ,068 | ,353 ,353 | ,193 ,193 | -,026 -,027 | ,732 ,732 |
Bảng 6C3. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 3 (trước tác động)
Số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi trở xuống | ||||
TN | ĐC | TN | ĐC | TN | ĐC | |
0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
1 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
2 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
3 | 1 | 2 | 2.9 | 5.6 | 2.9 | 5.6 |
4 | 2 | 2 | 5.7 | 5.6 | 8.6 | 11.1 |
5 | 4 | 4 | 11.4 | 11.1 | 20.0 | 22.2 |
6 | 4 | 6 | 11.4 | 16.7 | 31.4 | 38.9 |
7 | 9 | 8 | 25.7 | 22.2 | 57.1 | 61.1 |
8 | 8 | 7 | 22.9 | 19.4 | 80.0 | 80.6 |
9 | 6 | 6 | 17.1 | 16.7 | 94 | 97.9 |
10 | 1 | 1 | 2.9 | 2.8 | 100 | 100 |
35 | 36 | 100.0 | 100.0 |
TNSP LỚP 9 VÒNG 3
30
25.7
25
22.2
20
22.9
19.4
16.7
17.1
16.7
15
10
11.4 11.4
11.1
5
5.6
2.9
5.7
5.6
2.9 2.8
0 0 0 0 0 0
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10
Điểm
Thực nghiệm Đối chứng
Tỷ lệ %
Hình 6C2. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra trước thực nghiệm của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 3
Bảng 6C4. Bảng tổng hợp các tham số đặc trưng của lớp TN và ĐC Xử lí với bài kiểm tra trước tác động lớp 9 vòng 3
Số lượng | Giá trị TB | Độ lệch chuẩn | Sai số chuẩn | T-test | |
Lớp TN | 35 | 7.03 | 1.671 | .283 | .636 |
Lớp ĐC | 36 | 6.83 | 1.781 | .297 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal | |||||||||
variances | .304 | .583 | .476 | 69 | .636 | .195 | .410 | -.623 | 1.013 |
assumed | |||||||||
TTD Equal | |||||||||
variances not | .476 | 68.916 | .635 | .195 | .410 | -.622 | 1.013 | ||
assumed |
Bảng 6C5. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 3 (sau tác động)
Số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi trở xuống | ||||
TN | ĐC | TN | ĐC | TN | ĐC | |
0 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
1 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 |
2 | 0 | 1 | 0,0 | 0,6 | 0,0 | 0,6 |
3 | 3 | 18 | 1,8 | 11,2 | 1,8 | 11,8 |
4 | 8 | 21 | 4,8 | 13,0 | 6,6 | 24,8 |
5 | 20 | 30 | 12,0 | 18,6 | 18,7 | 43,5 |
6 | 16 | 45 | 9,6 | 28,0 | 28,3 | 71,4 |
7 | 48 | 20 | 28,9 | 12,4 | 57,2 | 83,9 |
8 | 41 | 15 | 24,7 | 9,3 | 81,9 | 93,2 |
9 | 23 | 9 | 13,9 | 5,6 | 95,8 | 98,8 |
10 | 7 | 2 | 4,2 | 1,2 | 100,0 | 100,0 |
166 | 161 | 100,0 | 100,0 |
TNSP LỚP 8 VÒNG 3
35
30
28.0 28.9
24.7
25
20
18.6
15
13.0
11.2
12.4
13.9
12.0
9.6
10
9.3
4.8
5.6
5
1.8
0 0 0 0
00.6
4.2
1.2
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10
Điểm
Thực nghiệm Đối chứng
Tỷ lệ %
Hình 6C3. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 3 (sau tác động)
Bảng 6C6. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 9 vòng 3 (sau tác động)
Số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi | % số HS đạt điểm Xi trở xuống | ||||
TN | ĐC | TN | ĐC | TN | ĐC | |
0 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0 | 0 |
2 | 0 | 3 | 0,0 | 1,6 | 0,0 | 1,6 |
3 | 2 | 9 | 1,1 | 4,9 | 1,1 | 6,5 |
4 | 8 | 24 | 4,4 | 13,0 | 5,5 | 19,5 |
5 | 17 | 30 | 9,3 | 16,2 | 14,8 | 35,7 |
6 | 27 | 78 | 14,8 | 42,2 | 29,7 | 77,9 |
7 | 63 | 20 | 34,6 | 10,8 | 64,3 | 88,7 |
8 | 35 | 10 | 19,2 | 5,4 | 83,5 | 94,1 |
9 | 19 | 7 | 10,4 | 3,8 | 94,0 | 97,9 |
10 | 11 | 4 | 6,0 | 2,2 | 100,0 | 100 |
182 | 185 | 100,0 | 100,0 |
TNSP LỚP 9 VÒNG 3
45 42.2
40
34.6
35
30
25
20
15
19.2
16.2
13
14.8
9.3
10.8
10.4
10
5
0
4.9 4.4
1.1
5.4
3.8
6
0 0 0 0
0
1.6
2.2
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9 10
Điểm
Thực nghiệm Đối chứng
Tỷ lệ %
Hình 6C4. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 9 vòng 3 (sau tác động)
Bảng 6C7. Bảng phân bố tần số, tần suất, tần suất luỹ tích kết quả hai bài kiểm tra lớp 8 vòng 2 và lớp 9 vòng 3
(149 HS lớp ĐC và 147 HS lớp TN)
Thực nghiệm (147 HS) | Đối chứng (149 HS) | |||||||
Điểm Xi | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 3 | ||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | |
2 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 3 | 2.0 | 2 | 1.3 |
3 | 3 | 2.0 | 0 | 0.0 | 11 | 7.4 | 9 | 6.0 |
4 | 7 | 4.8 | 5 | 3.4 | 14 | 9.4 | 17 | 11.4 |
5 | 18 | 12.2 | 14 | 9.5 | 32 | 21.5 | 30 | 20.1 |
6 | 24 | 16.3 | 24 | 16.3 | 45 | 30.2 | 47 | 31.5 |
7 | 39 | 26.5 | 32 | 21.8 | 22 | 14.8 | 22 | 14.8 |
8 | 34 | 23.1 | 34 | 23.1 | 14 | 9.4 | 11 | 7.4 |
9 | 17 | 11.6 | 28 | 19.0 | 7 | 4.7 | 7 | 4.7 |
10 | 5 | 3.4 | 10 | 6.8 | 1 | 0.7 | 4 | 2.7 |
TNSP LỚP 8 VÒNG 2 VÀ LỚP 9 VÒNG 3
35
30
25
20
15
10
5
0
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Điểm
Thực nghiệm V2
Thực nghiệm V3
Đối chứng V2
Đối chứng V3
Tỷ lệ %
Hình 6C5. Biểu đồ tần suất biểu diễn kết quả điểm kiểm tra của lớp TN và lớp ĐC lớp 8 vòng 2 và lớp 9 vòng 3