Phụ lục 4.2. TỔNG HỢP DOANH SỐ CHO VAY
CÁC CHƯƠNG TRÌNH TÍN DỤNG GIAI ĐOẠN 2011-2016
Đvt : tỷ
S TT | Chương trình | Tổng số | Năm | |||||
2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |||
1 | Hộ nghèo | 69.766 | 10.443 | 13.482 | 11.472 | 9.805 | 10.038 | 14.526 |
2 | Hộ cận nghèo | 41.662 | 0 | 0 | 7.199 | 11.079 | 13.929 | 9.455 |
3 | Hộ mới thoát nghèo | 12.306 | 3.527 | 8.779 | ||||
4 | HSSV có hoàn cảnh khó khăn | 29.939 | 8.315 | 6.741 | 5.335 | 4.126 | 3.009 | 2.413 |
5 | Giải quyết việc làm | 16.615 | 1.953 | 2.328 | 2.440 | 2.763 | 3.021 | 4.110 |
6 | ĐTCS đi lao động có thời hạn ở nước ngoài | 618 | 114 | 80 | 72 | 94 | 93 | 165 |
7 | Trả chậm nhà ở cho hộ dân ĐB sông Cửu Long và Tây Nguyên | 476,7 | 75 | 75 | 113 | 165 | 48 | 0,7 |
8 | Nước sạch & vệ sinh môi trường nông thôn | 31.860 | 2.635 | 3.821 | 3.523 | 6.071 | 8.027 | 7.783 |
9 | Hộ nghèo về nhà ở | 1.882,5 | 990 | 511 | 0,5 | 0 | 1 | 380 |
10 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (KfW) | 428 | 66 | 83 | 93 | 68 | 61 | 57 |
11 | Hộ gia đình SXKD tại vùng khó khăn | 29.215 | 3.147 | 5.539 | 3.738 | 4.826 | 6.130 | 5.835 |
12 | Hộ DTTS đặc biệt khó khăn | 951 | 108 | 8 | 113 | 91 | 356 | 275 |
13 | Hộ gia đình, cơ sở SX sử dụng lao động sau cai nghiện ma túy | 10,9 | 0,4 | 0,5 | 10 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Hỗ Trợ Của Chính Phủ, Các Ngành, Địa Phương Và Bản Thân Người Nghèo
- Giải Pháp Của Các Tổ Tiết Kiệm Và Vay Vốn: Thực Hiện Nghiêm Việc Bình Xét Cho Vay
- Tổng Hợp Nguồn Vốn Của Ngân Hàng Csxh Qua Các Năm Trong Giai Đoạn 2011-2016
- Thống Kê Thực Trạng Hộ Nghèo, Hộ Cận Nghèo Ở Việt Nam Giai Đoạn 2011-2015
- Nội Dung Trả Lời Của Chuyên Gia
- Nội Dung Trả Lời Của Chuyên Gia
Xem toàn bộ 280 trang tài liệu này.
đồng
14 | Hộ DTTS nghèo đồng bằng sông Cửu Long | 413,2 | 222 | 0,2 | 19 | 83 | 89 | |
15 | Thương nhân hoạt động thương mại tại vùng khó khăn | 753 | 89 | 145 | 143 | 140 | 106 | 130 |
16 | Người lao động thuộc huyện nghèo đi xuất khẩu lao động | 204 | 39 | 14 | 18 | 73 | 38 | 22 |
17 | Hộ đồng bào DTTS nghèo, đời sống KK | 839 | 61 | 445 | 333 | |||
18 | Nhà, chòi phòng tránh lũ | 168 | 4 | 3 | 0 | 80 | 81 | |
19 | Dự án phát triển lâm nghiệp (WB) | 495,2 | 59 | 61 | 109 | 157 | 60,2 | 49 |
20 | Các dự án vốn nước ngoài khác | 139 | 13 | 24 | 29 | 30 | 21 | 22 |
21 | Cho vay khác | 1.217 | 165 | 111 | 95 | 88 | 123 | 635 |
Cộng | 239.958 | 28.433 | 33.027 | 34.495 | 39.656 | 49.196 | 55.149 |
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ báo cáo kết quả hoạt động năm 2011, 2012, 2013, 2014, 2015 và 2016 của ngân hàng CSXH).
Phụ lục 4.3. TỔNG HỢP DOANH SỐ THU NỢ CÁC CHƯƠNG TRÌNH TÍN DỤNG GIAI ĐOẠN 2011-2016
Đvt: tỷ đồng
Chương trình tín dụng | Tổng số | Năm | ||||||
2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | |||
1 | Hộ nghèo | 67.253 | 8.447 | 10.383 | 11.295 | 12.097 | 12.872 | 12.159 |
2 | Hộ cận nghèo | 11.858 | 0 | 89 | 1.049 | 3.587 | 7.133 | |
3 | Hộ mới thoát nghèo | 479 | 23 | 456 | ||||
4 | HSSV có hoàn cảnh khó khăn | 37.472 | 1.807 | 4.385 | 6.874 | 8.588 | 8.339 | 7.479 |
5 | Giải quyết việc làm | 13.259 | 1.560 | 1.867 | 2.132 | 2.398 | 2.476 | 2.826 |
6 | ĐTCS đi lao động có thời hạn ở nước ngoài | 926 | 214 | 237 | 163 | 117 | 91 | 104 |
7 | Trả chậm nhà ở cho hộ dân ĐB sông Cửu Long và Tây Nguyên | 215,5 | 10 | 17 | 27 | 38 | 52 | 71,5 |
8 | Nước sạch & vệ sinh môi trường nông thôn | 15.142 | 1.289 | 1.729 | 2.035 | 2.800 | 3.314 | 3.975 |
9 | Hộ nghèo về nhà ở | 378 | 5 | 15 | 20 | 42 | 118 | 178 |
10 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (vốn KfW) | 546 | 99 | 101 | 100 | 104 | 77 | 65 |
11 | Hộ gia đình SXKD tại vùng khó khăn | 23.313 | 2.599 | 3.682 | 3.437 | 4.030 | 4.605 | 4.960 |
12 | Hộ DTTS đặc biệt khó khăn | 472 | 24 | 45 | 64 | 87 | 111 | 141 |
13 | Hộ gia đình, cơ sở SX sử dụng lao động sau cai nghiện ma túy | 2,4 | 0,5 | 0,6 | 1,3 | |||
14 | Hộ DTTS nghèo đồng | 214 | 1 | 3 | 9 | 22 | 50 | 129 |
bằng sông Cửu Long | ||||||||
15 | Thương nhân hoạt động thương mại tại vùng khó khăn | 828,3 | 94 | 150 | 152 | 157 | 132,3 | 143 |
16 | Người lao động thuộc huyện nghèo đi xuất khẩu lao động | 191 | 24 | 25 | 36 | 36 | 38 | 32 |
17 | Hộ đồng bào DTTS nghèo, đời sống KK | 18,37 | 0,07 | 3,3 | 15 | |||
18 | Nhà, chòi phòng tránh lũ | 1,24 | 0,04 | 0,2 | 1 | |||
19 | Dự án phát triển lâm nghiệp (WB) | 299,3 | 11 | 21 | 44 | 57 | 76,3 | 90 |
20 | Các dự án vốn nước ngoài khác | 171,2 | 31 | 31 | 27 | 29 | 28 | 25,2 |
21 | Cho vay khác | 519 | 36 | 95 | 90 | 84 | 72 | 142 |
Cộng | 173.558 | 16.251 | 22.786 | 26.594 | 31.735 | 36.065 | 40.126 |
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ báo cáo kết quả hoạt động năm 2011, 2012, 2013, 2014, 2015 và 2016 của ngân hàng CSXH).
Phụ lục 4.4. CHI TIẾT DƯ NỢ
CỦA TỪNG CHƯƠNG TRÌNH TÍN DỤNG QUA CÁC NĂM TRONG GIAI ĐOẠN 2011-2016
Đvt: tỷ đồng
Chương trình tín dụng | Năm | ||||||
2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | ||
1 | Hộ nghèo | 38.481 | 41.560 | 41.650 | 39.252 | 36.384 | 38.653 |
2 | Hộ cận nghèo | / | / | 7.110 | 17.140 | 27.481 | 29.978 |
3 | Hộ mới thoát nghèo | 3.504 | 11.827 | ||||
4 | Học sinh sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | 33.446 | 35.802 | 34.262 | 29.794 | 24.456 | 19.375 |
5 | Giải quyết việc làm | 5.205 | 5.663 | 5.959 | 6.284 | 6.824 | 8.101 |
6 | ĐTCS đi lao động có thời hạn ở nước ngoài | 615 | 458 | 362 | 338,7 | 341 | 399 |
7 | Trả chậm nhà ở cho hộ dân ĐB sông Cửu Long và Tây Nguyên | 686 | 743 | 923 | 1.049,1 | 1.045 | 974 |
8 | Nước sạch & vệ sinh môi trường nông thôn | 8.541 | 10.631 | 12.116 | 15.386,4 | 20.096 | 23.894 |
9 | Hộ nghèo về nhà ở | 3.328 | 3.833 | 3.810 | 3.766,4 | 3.646 | 3.831 |
10 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (vốn KfW) | 195 | 176 | 169 | 132,6 | 116 | 108 |
11 | Hộ gia đình SXKD tại vùng khó khăn | 11.014 | 12.871 | 13.167 | 13.961 | 15.483 | 16.343 |
12 | Hộ DTTS đặc biệt khó khăn | 534 | 496 | 546 | 548,9 | 793 | 925 |
13 | Hộ gia đình, cơ sở SX sử dụng lao động sau cai nghiện ma túy | 1 | / | / | 1,3 | 1 | 10 |
14 | Hộ DTTS nghèo đồng | 463 | 460 | 450 | 446,6 | 479 | 432 |
bằng sông Cửu Long | |||||||
15 | Thương nhân hoạt động thương mại tại vùng khó khăn | 318 | 313 | 304 | 286,6 | 261 | 248 |
16 | Người lao động thuộc huyện nghèo đi xuất khẩu lao động | 112 | 102 | 84 | 121,2 | 121 | 111 |
17 | Hộ đồng bào DTTS nghèo, đời sống KK | / | / | / | 60,9 | 502 | 820 |
18 | Nhà, chòi phòng tránh lũ | / | 3,6 | 7 | 6,7 | 87 | 167 |
19 | Dự án phát triển lâm nghiệp (WB) | 348 | 388 | 452 | 551,4 | 535 | 495 |
20 | Các dự án vốn nước ngoài khác | 78 | 74 | 75 | 74 | 67 | 63 |
21 | Cho vay khác | 366 | 349 | 252 | 255,2 | 306 | 798 |
Cộng | 103.731 | 113.922,6 | 121.698 | 129.457 | 142.528 | 157.372 |
(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ báo cáo kết quả hoạt động năm 2011, 2012, 2013, 2014, 2015 và 2016 của ngân hàng CSXH).
Phụ lục 4.5. CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA TỪNG CHƯƠNG TRÌNH CHO VAY THỜI ĐIỂM 31/12/2016
Đvt: tỷ đồng, %
Chương trình tín dụng | Dư nợ | Trong đó: | ||||
Nợ quá hạn | Tỷ lệ | Nợ khoanh | Tỷ lệ | |||
1 | Hộ nghèo | 38.653 | 201 | 0,5 | 339,6 | 0,9 |
2 | Hộ cận nghèo | 29.978 | 12 | 0,004 | 19 | 0,006 |
3 | Hộ mới thoát nghèo | 11.827 | 0,03 | 0 | 0,9 | 0 |
4 | Học sinh sinh viên có hoàn cảnh KK | 19.375 | 125,9 | 0,6 | 6 | 0,003 |
5 | Giải quyết việc làm | 8.101 | 45,9 | 0,6 | 32 | 0,4 |
6 | Đối tượng chính sách đi lao động có thời hạn ở nước ngoài | 399 | 20 | 5 | 68,35 | 17,1 |
7 | Trả chậm nhà ở cho hộ dân đồng bằng sông Cửu Long và Tây Nguyên | 974 | 1,1 | 0,11 | 0,7 | 0 |
8 | Nước sạch & vệ sinh môi trường NT | 23.894 | 31,3 | 0,1 | 14,2 | 0,06 |
9 | Hộ nghèo về nhà ở | 3.831 | 0,008 | 0 | 0,7 | 0 |
10 | Doanh nghiệp vừa và nhỏ (vốn KfW) | 108 | 1,3 | 1,2 | 0 | 0 |
11 | Hộ gia đình SXKD tại vùng khó khăn | 16.343 | 44 | 0,27 | 64,3 | 0,39 |
12 | Hộ DTTS đặc biệt khó khăn | 925 | 3,8 | 0,41 | 1,7 | 0,18 |
13 | Hộ gia đình, cơ sở SX sử dụng lao động sau cai nghiện ma túy | 10 | 0,2 | 0,02 | 0,02 | 0,002 |
14 | Hộ DTTS nghèo ĐB sông Cửu Long | 432 | 23,6 | 5,5 | 51,6 | 11,9 |
15 | Thương nhân hoạt động thương mại tại vùng khó khăn | 248 | 2,5 | 1 | 0,4 | 0,16 |
16 | Người lao động thuộc huyện nghèo đi xuất khẩu lao động | 111 | 1,4 | 1,26 | 1,5 | 1,35 |
17 | Hộ đồng bào DTTS nghèo, đời sống | 820 | 0 | 0 | 0,1 | 0 |
khó khăn | ||||||
18 | Nhà, chòi phòng tránh lũ | 167 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Dự án phát triển lâm nghiệp (WB) | 495 | 0,009 | 0 | 4,2 | 0,85 |
20 | Các dự án vốn nước ngoài khác | 63 | 0,97 | 1,54 | 0,33 | 0,52 |
21 | Cho vay khác | 798 | 14,4 | 1,8 | 38 | 4,8 |
Cộng | 157.372 | 529,417 | 0,34 | 643,6 | 0,41 |
(Nguồn: Báo cáo số 522/BC-NHCS ngày 22/02/2017 của ngân hàng CSXH về kết quả hoạt động năm 2016, kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm 2017).