Độ tuổi | Giới tính | Trình độ chuyên môn | Thời gian công tác | |
Valid N Missing | 150 0 | 150 0 | 150 0 | 150 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 15
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 16
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 17
Xem toàn bộ 146 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 07: Thống kê mô tả Statistics
Độ tuổi
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
20 - 30 tuổi | 75 | 50.0 | 50.0 | 50.0 |
31 - 40 tuổi | 35 | 23.3 | 23.3 | 73.3 |
Valid 41 - 50 tuổi | 20 | 13.3 | 13.3 | 86.7 |
51 - 60 tuổi | 20 | 13.3 | 13.3 | 100.0 |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Giới tính
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Nam | 70 | 46.7 | 46.7 | 46.7 |
Valid Nữ | 80 | 53.3 | 53.3 | 100.0 |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ chuyên môn
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Trung cấp | 10 | 6.7 | 6.7 | 6.7 | |
Cao đẳng | 40 | 26.7 | 26.7 | 33.3 | |
Valid | Đại học | 70 | 46.7 | 46.7 | 80.0 |
Sau đại học | 30 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian công tác
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Dưới 5 năm | 65 | 43.3 | 43.3 | 43.3 |
Từ 5 - dưới 10 năm | 25 | 16.7 | 16.7 | 60.0 |
Valid Từ 10 - dưới 15 năm | 40 | 26.7 | 26.7 | 86.7 |
Từ 15 năm trở lên | 20 | 13.3 | 13.3 | 100.0 |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |