Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 12.419 | 49.677 | 49.677 | 12.419 | 49.677 | 49.677 | 6.399 | 25.596 | 25.596 |
2 | 4.858 | 19.433 | 69.109 | 4.858 | 19.433 | 69.109 | 5.258 | 21.030 | 46.627 |
3 | 2.457 | 9.826 | 78.936 | 2.457 | 9.826 | 78.936 | 4.258 | 17.032 | 63.659 |
4 | 1.691 | 6.762 | 85.698 | 1.691 | 6.762 | 85.698 | 3.511 | 14.043 | 77.702 |
5 | 1.198 | 4.794 | 90.492 | 1.198 | 4.794 | 90.492 | 3.197 | 12.790 | 90.492 |
6 | .422 | 1.687 | 92.179 | ||||||
7 | .317 | 1.268 | 93.447 | ||||||
8 | .253 | 1.012 | 94.459 | ||||||
9 | .239 | .956 | 95.415 | ||||||
10 | .196 | .784 | 96.199 | ||||||
11 | .171 | .684 | 96.883 | ||||||
12 | .138 | .553 | 97.436 | ||||||
13 | .127 | .507 | 97.943 | ||||||
14 | .118 | .473 | 98.416 | ||||||
15 | .114 | .456 | 98.871 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Hình Thức Đề Xuất Sau Khi Đánh Giá Nhân Sự
- Phân Công, Sắp Xếp Công Việc Hợp Lý
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 15
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 17
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 18
Xem toàn bộ 146 trang tài liệu này.
.095 | .380 | 99.252 | |
17 | .042 | .169 | 99.420 |
18 | .039 | .156 | 99.576 |
19 | .036 | .144 | 99.720 |
20 | .027 | .107 | 99.827 |
21 | .019 | .076 | 99.902 |
22 | .011 | .043 | 99.946 |
23 | .007 | .029 | 99.974 |
24 | .005 | .019 | 99.994 |
25 | .002 | .006 | 100.000 |
16
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Không khí nơi làm việc thông thoáng | .966 | ||||
Không gian làm việc thoải mái | .930 | ||||
Trang thiết bị làm việc được trang bị đầy đủ | .871 | ||||
Được đồng nghiệp chia | |||||
sẻ kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm | .913 | ||||
làm việc | |||||
Đồng nghiệp luôn có | |||||
thái độ cởi mở, thân thiện, quan tâm, giúp đỡ | .949 | ||||
lẫn nhau | |||||
Lãnh đạo làm việc chuyên nghiệp và uy tín | .911 | ||||
Lãnh đạo quan tâm đến | |||||
đời sống và nguyên | .893 | ||||
vọng của nhân viên | |||||
Mức lương hợp lý | .880 | ||||
Mức thưởng của ngân hàng là hợp lý | .850 |
TMCP Quân đội Quảng | |||
Bình mang tính cạnh | .838 | ||
tranh so với những nơi | |||
khác | |||
Thu nhập tương xứng với năng lực làm việc | .819 | ||
Các khoản thưởng vào dịp lễ ổn định | .809 | ||
Các chính sách BHYT, | |||
BHXH, … được thực | .714 | ||
hiện đầy đủ | |||
Công việc được bố trí | |||
phù hợp với ngành nghề | .707 | ||
được đào tạo | |||
Trách nhiệm công việc được phân công rò ràng | .845 | ||
Nhân viên được đào tạo để làm tốt công việc | .849 | ||
Chức danh hiện tại phù | |||
hợp với năng lực của | .814 | ||
nhân viên | |||
Công việc thú vị, nhiều thử thách | .936 | ||
Mức độ căng thăng | |||
trong công việc không | .897 | ||
quá cao |
công việc của anh/chị so | .908 | |
với tổng thể cao | ||
Anh/chị cảm thấy công | ||
việc phù hợp với điều | ||
kiện riêng của mình | .915 | |
(hoàn cảnh gia đình, | ||
tình hình sức khỏe,…) | ||
Công việc của nhân viên ổn định | .877 | |
Chương trình đào tạo | ||
phù hợp với khả năng | .728 | |
của nhân viên | ||
Ngân hàng TMCP Quân | ||
đội Quảng Bình luôn | ||
tạo cơ hội để nhân viên | .757 | |
có thể gắn bó lâu dài với | ||
ngân hàng | ||
Công việc hiện tại tạo nhiều cơ hội thăng tiến | .812 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình | MTKK | LPL | CV | HT | PT | |
mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình | 1.000 | .503 | .808 | .699 | .606 | .747 |
MTKK | .503 | 1.000 | .397 | .322 | .146 | .310 |
Pearson Correlation LPL | .808 | .397 | 1.000 | .696 | .464 | .674 |
CV | .699 | .322 | .696 | 1.000 | .525 | .507 |
HT | .606 | .146 | .464 | .525 | 1.000 | .427 |
PT | .747 | .310 | .674 | .507 | .427 | 1.000 |
mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình | . | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
Sig. (1-tailed) MTKK | .000 | . | .000 | .000 | .037 | .000 |
LPL | .000 | .000 | . | .000 | .000 | .000 |
CV | .000 | .000 | .000 | . | .000 | .000 |
PHỤ LỤC 05: Phân tích hồi quy Correlations
HT | .000 | .037 | .000 | .000 | . | .000 | |
PT | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | . | |
mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
MTKK | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
N | LPL | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
CV | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
HT | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | |
PT | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Model Summaryf
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .808a | .653 | .650 | .519 |
2 | .853b | .728 | .725 | .461 |
3 | .880c | .775 | .770 | .421 |
4 | .902d | .813 | .808 | .385 |
5 | .906e | .822 | .815 | .377 |
a. Predictors: (Constant), LPL
b. Predictors: (Constant), LPL, PT
c. Predictors: (Constant), LPL, PT, HT
d. Predictors: (Constant), LPL, PT, HT, MTKK
e. Predictors: (Constant), LPL, PT, HT, MTKK, CV
f. Dependent Variable: mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình
ANOVAa
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 74.933 | 1 | 74.933 | 277.942 | .000b | |
1 | Residual | 39.901 | 148 | .270 | ||
Total | 114.833 | 149 | ||||
Regression | 83.624 | 2 | 41.812 | 196.937 | .000c | |
2 | Residual | 31.210 | 147 | .212 | ||
Total | 114.833 | 149 | ||||
Regression | 88.972 | 3 | 29.657 | 167.428 | .000d | |
3 | Residual | 25.862 | 146 | .177 | ||
Total | 114.833 | 149 |