Regression | 93.355 | 4 | 23.339 | 157.556 | .000e | |
4 | Residual | 21.479 | 145 | .148 | ||
Total | 114.833 | 149 | ||||
Regression | 94.353 | 5 | 18.871 | 132.680 | .000f | |
5 | Residual | 20.481 | 144 | .142 | ||
Total | 114.833 | 149 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Công, Sắp Xếp Công Việc Hợp Lý
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 15
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 16
- Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Ngân hàng TMCP Quân Đội – chi nhánh Quảng Bình - 18
Xem toàn bộ 146 trang tài liệu này.
a. Dependent Variable: mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình
b. Predictors: (Constant), LPL
c. Predictors: (Constant), LPL, PT
d. Predictors: (Constant), LPL, PT, HT
e. Predictors: (Constant), LPL, PT, HT, MTKK
f. Predictors: (Constant), LPL, PT, HT, MTKK, CV
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) LPL | 1.246 .744 | .149 .045 | .808 | 8.341 16.672 | .000 .000 | 1.000 | 1.000 |
(Constant) | .601 | .166 | 3.613 | .000 | ||||
2 | LPL | .513 | .054 | .557 | 9.575 | .000 | .546 | 1.831 |
PT | .398 | .062 | .372 | 6.398 | .000 | .546 | 1.831 | |
(Constant) | .415 | .156 | 2.666 | .009 | ||||
3 | LPL PT | .439 .342 | .051 .058 | .477 .320 | 8.658 5.937 | .000 .000 | .508 .530 | 1.968 1.888 |
HT | .193 | .035 | .247 | 5.495 | .000 | .760 | 1.315 | |
(Constant) | -.030 | .164 | -.183 | .855 | ||||
LPL | .367 | .048 | .399 | 7.618 | .000 | .470 | 2.127 | |
4 | PT | .322 | .053 | .301 | 6.087 | .000 | .527 | 1.898 |
HT | .203 | .032 | .261 | 6.319 | .000 | .758 | 1.320 | |
MTKK | .221 | .041 | .214 | 5.440 | .000 | .836 | 1.196 | |
5 | (Constant) | -.057 | .161 | -.355 | .723 |
.299 | .054 | .325 | 5.547 | .000 | .362 | 2.765 | |
PT | .320 | .052 | .300 | 6.179 | .000 | .527 | 1.898 |
HT | .175 | .033 | .225 | 5.283 | .000 | .682 | 1.465 |
MTKK | .211 | .040 | .205 | 5.297 | .000 | .830 | 1.205 |
CV | .114 | .043 | .137 | 2.649 | .009 | .460 | 2.173 |
LPL
a. Dependent Variable: mong muốn gắn kết lâu dài với VNPT Quảng Bình
PHỤ LỤC 06: T-test
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Không khí nơi làm việc thông thoáng | .446 | 149 | .656 | .033 | -.11 | .18 |
Không gian làm việc thoải mái | .953 | 149 | .342 | .067 | -.07 | .20 |
Trang thiết bị làm | ||||||
việc được trang bị | 5.128 | 149 | .000 | .400 | .25 | .55 |
đầy đủ | ||||||
Được đồng nghiệp | ||||||
chia sể kiến thức | ||||||
chuyên môn và | .000 | 149 | 1.000 | .000 | -.12 | .12 |
kinh nghiệm làm | ||||||
việc | ||||||
Đồng nghiệp luôn | ||||||
có thái độ cởi mở, | ||||||
thân thiện, quan | .512 | 149 | .610 | .033 | -.10 | .16 |
tâm, giúp đỡ lẫn | ||||||
nhau | ||||||
Lãnh đạo làm việc | ||||||
chuyên nghiệp và | 5.987 | 149 | .000 | .533 | .36 | .71 |
uy tín | ||||||
Lãnh đạo quan tâm | ||||||
đến đời sống và nguyên vọng của | 7.424 | 149 | .000 | .600 | .44 | .76 |
nhân viên |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Cách trả lương thuận tiện | 1.207 | 149 | .229 | .100 | -.06 | .26 |
Cách thức phân | ||||||
phối thu nhập tại VNPT Quảng Bình | -.429 | 149 | .668 | -.033 | -.19 | .12 |
công bằng | ||||||
Thu nhập tại VNPT | ||||||
Quảng Bình mang tính cạnh tranh so | 1.135 | 149 | .258 | .100 | -.07 | .27 |
với những nơi khác | ||||||
Thu nhập tương | ||||||
xứng với năng lực | -.876 | 149 | .382 | -.067 | -.22 | .08 |
làm việc | ||||||
Các khoản thưởng vào dịp lễ ổn định | 5.319 | 149 | .000 | .500 | .31 | .69 |
Các chính sách | ||||||
BHYT, BHXH, … được thực hiện đầy | 8.974 | 149 | .000 | .667 | .52 | .81 |
đủ |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Công việc thú vị, nhiều thử thách | 3.927 | 149 | .000 | .367 | .18 | .55 |
Mức độ căng thăng | ||||||
trong công việc | -.340 | 149 | .734 | -.033 | -.23 | .16 |
không quá cao | ||||||
Mức độ quan trong | ||||||
công việc của anh/chị so với tổng | 2.044 | 149 | .043 | .200 | .01 | .39 |
thể cao | ||||||
Anh/chị cảm thấy | ||||||
công việc phù hợp | ||||||
với điều kiện riêng của mình (hoàn | 2.486 | 149 | .014 | .233 | .05 | .42 |
cảnh gia đình, tình | ||||||
hình sức khỏe,…) |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Trách nhiệm công | ||||||
việc được phân | 4.405 | 149 | .000 | .367 | .20 | .53 |
công rò ràng | ||||||
Công việc được bố | ||||||
trí phù hợp với ngành nghề được | 1.384 | 149 | .168 | .133 | -.06 | .32 |
đào tạo | ||||||
Nhân viên được | ||||||
đào tạo để làm tốt | 2.147 | 149 | .033 | .200 | .02 | .38 |
công việc | ||||||
Chức danh hiện tại | ||||||
phù hợp với năng | 3.495 | 149 | .001 | .333 | .14 | .52 |
lực của nhân viên |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | Df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Công việc của nhân viên ổn định | 8.328 | 149 | .000 | .600 | .46 | .74 |
Chương trình đào | ||||||
tạo phù hợp với khả năng của nhân | 4.069 | 149 | .000 | .300 | .15 | .45 |
viên | ||||||
VNPT Quảng Bình | ||||||
luôn tạo cơ hội để | ||||||
nhân viên có thể | 6.441 | 149 | .000 | .467 | .32 | .61 |
gắn bó lâu dài với | ||||||
công ty | ||||||
Công việc hiện tại | ||||||
tạo nhiều cơ hội | 7.242 | 149 | .000 | .567 | .41 | .72 |
thăng tiến |