Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 27

Phụ lục số 32

KẾT QUẢ BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU CỦA PHẦN MỀM SPSS BẢNG TỔNG HỢP MỨC TRUNG BÌNH VÀ ĐỘ LỆCH CHUẨN


1. Mức độ quan trọng

Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

HL1

308

2

5

1324

3.8921

.7001

HL2

308

2

5

1254

4.5105

.7582

HL3

308

2

5

1203

2.8230

.8660

HL4

308

1

5

1269

3.3912

.7841

HL5

308

1

5

1317

3.3002

.7901

HL6

308

1

5

1327

4.3211

.8502

HL7

308

1

5

1325

4.6720

.8210

HQ1

308

1

5

1327

4.4502

.7652

HQ2

308

1

5

1272

4.7121

.759

HQ3

308

1

5

1256

4.5210

.7490

HQ4

308

1

5

1289

4.8201

.7451

HQ5

308

1

5

1294

4.9502

.7692

HQ6

308

1

5

1315

2.9613

.8001

HQ7

308

1

5

1279

3.3912

.8420

PH1

308

1

5

1298

4.6509

.7910

PH2

308

1

5

1304

4.5903

.7811

PH3

308

1

5

1303

2.5212

.7672

PH4

308

1

5

1295

3.3921

.7660

PH5

308

1

5

1289

4.0402

.7580

PH6

308

1

5

1306

4.1331

.8081

BV1

308

1

5

1274

4.5021

.8042

BV2

308

1

5

1297

3.3102

.7560

BV3

308

1

5

1293

4.3227

.7803

BV4

308

1

5

1303

3.3112

.7461

BV5

308

1

5

1297

4.2021

.7070

Valid N (listwise)

308






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 218 trang tài liệu này.

Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 27

2. Mức độ thực hiện

Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

HL1

308

1

5

1043

2.5702

.8090

HL2

308

1

5

952

4.0921

.9911

HL3

308

1

5

905

2.1321

.9950

HL4

308

1

5

989

4.1201

.9402

HL5

308

1

5

1106

4.2505

.9102

HL6

308

1

5

1118

2.6405

.9480

HL7

308

1

5

1023

2.2021

.9151

HQ1

308

1

5

1037

2.9501

.8181

HQ2

308

1

5

996

2.4012

.8330

HQ3

308

1

5

1046

2.3903

.8301

HQ4

308

1

5

1007

4.4907

.8671

HQ5

308

1

5

1021

4.0704

.8780

HQ6

308

1

5

1030

4.1415

.8572

HQ7

308

1

5

1002

2.5012

.8991

PH1

308

1

5

998

2.5921

.9310

PH2

308

1

5

973

4.3503

.9711

PH3

308

1

5

982

2.3421

.9190

PH4

308

1

5

970

2.1021

.9872

PH5

308

1

5

957

2.1235

.9913

PH6

308

1

5

959

2.9462

.9361

BV1

308

1

5

1035

3.1235

.8860

BV2

308

1

5

995

3.6012

.8701

BV3

308

1

5

1046

4.8903

.9810

BV4

308

1

5

1014

2.3021

.9161

BV5

308

1

5

1015

2.2504

.8881

Valid N (listwise)

308






Xem tất cả 218 trang.

Ngày đăng: 02/04/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí