PHÂN TÍCH CRONBACH'S ALPHA CÁC YẾU TỐ THUỘC MÔI TRƯỜNG QUẢN LÝ
TB thang đo nếu iến quan sát ị loại | Phương sai thay đổi nếu iến quan sát ị loại | Hệ số tương quan iến tổng thấp nhất | Hệ số Cron ach's Alpha nếu iến quan sát ị loại | |
YTMT1 | 41.607 | 36.904 | 0.712 | 0.872 |
YTMT2 | 41.812 | 38.478 | 0.567 | 0.880 |
YTMT3 | 41.008 | 39.252 | 0.520 | 0.883 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 23
- Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 24
- Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 25
- Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 218 trang tài liệu này.
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
Phụ lục số 21
PHÂN TÍCH CRONBACH'S ALPHA CÁC YẾU TỐ THUỘC CHỦ THỂ QUẢN LÝ
TB thang đo nếu iến quan sát ị loại | Phương sai thay đổi nếu iến quan sát ị loại | Hệ số tương quan iến tổng thấp nhất | Hệ số Cronbach's Alpha nếu iến quan sát ị loại | |
YTCT1 | 40.844 | 38.801 | 0.592 | 0.879 |
YTCT2 | 42.057 | 38.182 | 0.489 | 0.886 |
YTCT3 | 42.008 | 37.232 | 0.638 | 0.876 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
Phụ lục số 22
PHÂN TÍCH CRONBACH'S ALPHA CÁC YẾU TỐ THUỘC KHÁCH THỂ QUẢN LÝ
TB thang đo nếu iến quan sát ị loại | Phương sai thay đổi nếu iến quan sát ị loại | Hệ số tương quan iến tổng thấp nhất | Hệ số Cron ach's Alpha nếu iến quan sát ị loại | |
YTKT1 | 41.680 | 37.475 | 0.666 | 0.875 |
YTKT2 | 41.008 | 39.252 | 0.520 | 0.883 |
YTKT3 | 41.008 | 40.156 | 0.447 | 0.886 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
TỔNG HỢP KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH'S - ALPHA THEO NHÓM YẾU TỐ
Thang đo | Số iến quan sát | Tương quan iến tổng nhỏ nhất | Hệ số số Cron ach’s Alpha | |
1 | Môi trường quản lý | 3 | 0.812 | 0.832 |
2 | Chủ thể quản lý | 3 | 0.792 | 0.749 |
3 | Khách thể quản lý | 3 | 0.866 | 0.775 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
Phụ lục số 24
KẾT QUẢ TỪNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG CỦA PHẦN MỀM SPSS Scale: ALL VARIABLES
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 157 | 33.3 |
Excludeda | 314 | 66.7 | |
Total | 471 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.884 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
YTMT1 | 41.607 | 36.904 | 0.712 | 0.872 |
YTMT2 | 41.812 | 38.478 | 0.567 | 0.880 |
YTMT3 | 41.008 | 39.252 | 0.520 | 0.883 |
YTCT1 | 40.844 | 38.801 | 0.592 | 0.879 |
YTCT2 | 42.057 | 38.182 | 0.489 | 0.886 |
YTCT3 | 42.008 | 37.232 | 0.638 | 0.876 |
YTKT1 | 41.680 | 37.475 | 0.666 | 0.875 |
YTKT2 | 41.008 | 39.252 | 0.520 | 0.883 |
YTKT3 | 41.008 | 40.156 | 0.447 | 0.886 |
KẾT QUẢ BẢNG TỔNG HỢP CÁC YẾU TỐ CỦA PHẦN MỀM SPSS
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 471 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 471 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics
N of Items | |
.345 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
YTMT | 7.4947 | 1.685 | 0.812 | 0.832 |
YTCT | 7.6497 | 2.190 | 0.792 | 0.749 |
YTKT | 7.2548 | 2.292 | 0.866 | 0.775 |
Phụ lục số 26
ĐIỂM TRUNG BÌNH, ĐỘ L CH CHU N CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG QUẢN LÝ
N (cỡ mãu) | Nhỏ nhất | Lớn nhất | Tổng | Mức điểm trung bình | Độ lệch chuẩn | |
YTMT1 | 157 | 1.00 | 5.00 | 559.00 | 3.5605 | .87220 |
YTMT2 | 157 | 1.00 | 5.00 | 527.00 | 3.3567 | .83982 |
YTMT3 | 157 | 1.00 | 5.00 | 659.00 | 4.1975 | .77161 |
Valid N (listwise) | 157 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
ĐIỂM TRUNG BÌNH, ĐỘ LỆCH CHUẨN CÁC YẾU TỐ THUỘC CHỦ THỂ QUẢN LÝ
N (cỡ mãu) | Nhỏ nhất | Lớn nhất | Tổng | Mức điểm trung bình | Độ lệch chuẩn | |
YTCT1 | 157 | 1.00 | 5.00 | 682.00 | 4.3439 | .79027 |
YTCT2 | 157 | 1.00 | 5.00 | 492.00 | 3.1338 | .98772 |
YTCT3 | 157 | 1.00 | 5.00 | 498.00 | 3.1720 | .92111 |
Valid N (listwise) | 157 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
Phụ lục số 28
ĐIỂM TRUNG BÌNH, ĐỘ L CH CHU N CÁC YẾU TỐ THUỘC KHÁCH THỂ QUẢN LÝ
N (cỡ mãu) | Nhỏ nhất | Lớn nhất | Tổng | Mức điểm trung bình | Độ lệch chuẩn | |
YTKT1 | 157 | 1.00 | 5.00 | 544.00 | 3.4650 | .85131 |
YTKT2 | 157 | 1.00 | 5.00 | 659.00 | 4.1975 | .77161 |
YTKT3 | 157 | 1.00 | 5.00 | 655.00 | 4.1720 | .75259 |
Valid N (listwise) | 157 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
Phụ lục số 29
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MỨC ĐỘ TRUNG BÌNH VÀ ĐỘ LỆCH CHUẨN CỦA CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG CỦA PHẦN MỀN SPSS.
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Sum | Mean | Std. Deviation | |
YTMT1 | 157 | 1.00 | 5.00 | 559.00 | 3.5605 | .87220 |
YTMT2 | 157 | 1.00 | 5.00 | 527.00 | 3.3567 | .83982 |
YTMT3 | 157 | 1.00 | 5.00 | 659.00 | 4.1975 | .77161 |
Valid N (listwise) | 157 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Sum | Mean | Std. Deviation | |
YTCT1 | 157 | 1.00 | 5.00 | 682.00 | 4.3439 | .79027 |
YTCT2 | 157 | 1.00 | 5.00 | 492.00 | 3.1338 | .98772 |
YTCT3 | 157 | 1.00 | 5.00 | 498.00 | 3.1720 | .92111 |
Valid N(listwise) | 157 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Sum | Mean | Std. Deviation | |
YTKT1 | 157 | 1.00 | 5.00 | 544.00 | 3.4650 | .85131 |
YTKT2 | 157 | 1.00 | 5.00 | 659.00 | 4.1975 | .77161 |
YTKT3 | 157 | 1.00 | 5.00 | 655.00 | 4.1720 | .75259 |
Valid N (listwise) | 157 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)
KẾT QUẢ BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU CỦA PHẦN MỀM SPSS BẢNG TƯƠNG QUAN CỦA CÁC TIÊU CHÍ
1. Mức độ quan trọng:
Correlations
HL | HQ | HP | BV | ||
Pearson Correlation | 1 | .437** | .209** | .099** | |
HL | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 2156 | 2156 | 1848 | 1540 | |
Pearson Correlation | .437** | 1 | .278** | .135** | |
HQ | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 2156 | 2156 | 1848 | 1540 | |
Pearson Correlation | .209** | .278** | 1 | .181** | |
HP | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 1848 | 1848 | 1848 | 1540 | |
Pearson Correlation | .099** | .135** | .181** | 1 | |
BV | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 1540 | 1540 | 1540 | 1540 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
2. Mức độ thực hiện
Correlations
HL | HQ | HP | BV | ||
Pearson Correlation | 1 | .386** | .394** | .134** | |
HL | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 2156 | 2156 | 1848 | 1540 | |
Pearson Correlation | .386** | 1 | .552** | .198** | |
HQ | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 2156 | 2156 | 1848 | 1540 | |
Pearson Correlation | .394** | .552** | 1 | .193** | |
HP | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 1848 | 1848 | 1848 | 1540 | |
Pearson Correlation | .134** | .198** | .193** | 1 | |
BV | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | |
N | 1540 | 1540 | 1540 | 1540 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
BẢNG KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA
1. Mức độ quan trọng: Case Processing Summary
N | % | ||
Cas es | Valid | 308 | 14.3 |
Excludeda | 1848 | 85.7 | |
Total | 2156 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.925 | 29 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 117.56 | 151.283 | .704 | .920 |
HL2 | 117.79 | 153.170 | .541 | .922 |
HL3 | 117.95 | 150.858 | .578 | .922 |
HL4 | 117.74 | 151.561 | .608 | .921 |
HL5 | 117.58 | 152.348 | .560 | .922 |
HL6 | 117.55 | 152.157 | 0.526 | .922 |
HL7 | 117.56 | 154.260 | .440 | .924 |
HQ1 | 117.55 | 150.216 | .698 | .920 |
HQ2 | 117.73 | 151.950 | .608 | .921 |
HQ3 | 117.78 | 151.102 | .665 | .921 |
HQ4 | 117.68 | 150.871 | .681 | .920 |
HQ5 | 117.66 | 150.382 | .685 | .920 |
HQ6 | 117.59 | 154.809 | 0.424 | .924 |
HQ7 | 117.71 | 155.165 | .482 | .925 |
PH1 | 117.65 | 151.793 | .589 | .922 |
PH2 | 117.63 | 152.039 | .584 | .922 |
PH3 | 117.63 | 152.319 | 0.581 | .922 |
PH4 | 117.66 | 151.842 | .608 | .921 |
PH5 | 117.68 | 152.728 | .565 | .922 |
PH6 | 117.62 | 155.468 | .486 | .924 |
BV1 | 117.72 | 153.425 | .494 | .923 |
BV2 | 117.65 | 153.785 | .509 | .923 |
BV3 | 117.66 | 156.791 | .433 | .925 |
BV4 | 117.63 | 163.752 | .421 | .930 |
BV5 | 117.65 | 162.013 | .770 | .928 |
HL | 117.56 | 151.283 | .704 | .920 |
HQ | 117.55 | 150.216 | .698 | .920 |
HP | 117.65 | 151.793 | .589 | .922 |
BV | 117.72 | 153.425 | .494 | .923 |
2. Mức độ thực hiện
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 308 | 14.3 |
Excludeda | 1848 | 85.7 | |
Total | 2156 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.943 | 29 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 91.85 | 248.188 | .630 | .9401 |
HL2 | 92.14 | 245.478 | .594 | .9410 |
HL3 | 92.30 | 245.310 | .597 | .9412 |
HL4 | 92.02 | 245.045 | .645 | .9402 |
HL5 | 91.64 | 246.843 | .603 | .9410 |
HL6 | 91.60 | 249.452 | .486 | .9421 |
HL7 | 91.91 | 255.878 | .580 | .9440 |
HQ1 | 91.87 | 246.266 | .700 | .9401 |
HQ2 | 92.00 | 247.642 | 0.632 | .9403 |
HQ3 | 91.84 | 245.335 | .726 | .9390 |
HQ4 | 91.96 | 244.373 | .730 | .9391 |
HQ5 | 91.92 | 243.782 | .743 | .9390 |
HQ6 | 91.89 | 251.467 | .468 | .9421 |
HQ7 | 91.98 | 250.592 | .474 | .9421 |
PH1 | 91.99 | 241.329 | .785 | .9390 |
PH2 | 92.07 | 240.832 | .768 | .9392 |
PH3 | 92.05 | 242.812 | .742 | .9391 |
PH4 | 92.08 | 241.537 | .730 | .9393 |
PH5 | 92.13 | 242.150 | .706 | .9390 |
PH6 | 92.12 | 251.585 | .419 | .9431 |
BV1 | 91.87 | 250.209 | .496 | .9422 |
BV2 | 92.00 | 251.417 | .461 | .9421 |
BV3 | 91.84 | 251.172 | .411 | .9431 |
BV4 | 91.94 | 251.300 | .440 | .9420 |
BV5 | 91.94 | 260.358 | .411 | .9451 |
HL | 91.85 | 248.188 | .630 | .9401 |
HQ | 91.87 | 246.266 | .700 | .9402 |
HP | 91.99 | 241.329 | .785 | .9393 |
BV | 91.87 | 250.209 | .496 | .9420 |