Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 26

PHÂN TÍCH CRONBACH'S ALPHA CÁC YẾU TỐ THUỘC MÔI TRƯỜNG QUẢN LÝ


Các yếu tố

TB thang đo nếu iến quan sát

ị loại

Phương sai thay đổi nếu iến quan

sát ị loại

Hệ số tương quan iến tổng

thấp nhất

Hệ số Cron ach's Alpha nếu iến

quan sát ị loại

YTMT1

41.607

36.904

0.712

0.872

YTMT2

41.812

38.478

0.567

0.880

YTMT3

41.008

39.252

0.520

0.883

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 218 trang tài liệu này.

Quản lý nhà nước đối với kiểm toán độc lập ở Việt Nam - 26

(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)


Phụ lục số 21

PHÂN TÍCH CRONBACH'S ALPHA CÁC YẾU TỐ THUỘC CHỦ THỂ QUẢN LÝ



Các yếu tố

TB thang đo


nếu iến quan sát ị loại


Phương sai thay đổi nếu iến quan sát ị loại

Hệ số tương


quan iến tổng thấp nhất

Hệ số Cronbach's

Alpha nếu iến quan sát ị loại

YTCT1

40.844

38.801

0.592

0.879

YTCT2

42.057

38.182

0.489

0.886

YTCT3

42.008

37.232

0.638

0.876

(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)


Phụ lục số 22

PHÂN TÍCH CRONBACH'S ALPHA CÁC YẾU TỐ THUỘC KHÁCH THỂ QUẢN LÝ


Các yếu tố

TB thang đo nếu iến quan sát

ị loại

Phương sai thay đổi nếu iến quan

sát ị loại

Hệ số tương quan iến tổng

thấp nhất

Hệ số Cron ach's Alpha nếu iến

quan sát ị loại

YTKT1

41.680

37.475

0.666

0.875

YTKT2

41.008

39.252

0.520

0.883

YTKT3

41.008

40.156

0.447

0.886

(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)

TỔNG HỢP KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH'S - ALPHA THEO NHÓM YẾU TỐ



TT


Thang đo


Số iến quan sát

Tương quan iến


tổng nhỏ nhất

Hệ số số


Cron ach’s Alpha

1

Môi trường quản lý

3

0.812

0.832

2

Chủ thể quản lý

3

0.792

0.749

3

Khách thể quản lý

3

0.866

0.775

(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)


Phụ lục số 24

KẾT QUẢ TỪNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG CỦA PHẦN MỀM SPSS Scale: ALL VARIABLES

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

157

33.3

Excludeda

314

66.7

Total

471

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.884

9

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

YTMT1

41.607

36.904

0.712

0.872

YTMT2

41.812

38.478

0.567

0.880

YTMT3

41.008

39.252

0.520

0.883

YTCT1

40.844

38.801

0.592

0.879

YTCT2

42.057

38.182

0.489

0.886

YTCT3

42.008

37.232

0.638

0.876

YTKT1

41.680

37.475

0.666

0.875

YTKT2

41.008

39.252

0.520

0.883

YTKT3

41.008

40.156

0.447

0.886

KẾT QUẢ BẢNG TỔNG HỢP CÁC YẾU TỐ CỦA PHẦN MỀM SPSS

Case Processing Summary


N

%


Cases

Valid

471

100.0

Excludeda

0

.0

Total

471

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.345

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

YTMT

7.4947

1.685

0.812

0.832

YTCT

7.6497

2.190

0.792

0.749

YTKT

7.2548

2.292

0.866

0.775


Phụ lục số 26

ĐIỂM TRUNG BÌNH, ĐỘ L CH CHU N CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG QUẢN LÝ



Các yếu tố

N (cỡ mãu)


Nhỏ nhất


Lớn nhất


Tổng

Mức điểm

trung bình


Độ lệch chuẩn

YTMT1

157

1.00

5.00

559.00

3.5605

.87220

YTMT2

157

1.00

5.00

527.00

3.3567

.83982

YTMT3

157

1.00

5.00

659.00

4.1975

.77161

Valid N (listwise)

157






(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)

ĐIỂM TRUNG BÌNH, ĐỘ LỆCH CHUẨN CÁC YẾU TỐ THUỘC CHỦ THỂ QUẢN LÝ



Các yếu tố

N (cỡ mãu)


Nhỏ nhất


Lớn nhất


Tổng

Mức điểm

trung bình


Độ lệch chuẩn

YTCT1

157

1.00

5.00

682.00

4.3439

.79027

YTCT2

157

1.00

5.00

492.00

3.1338

.98772

YTCT3

157

1.00

5.00

498.00

3.1720

.92111

Valid N (listwise)

157






(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)


Phụ lục số 28

ĐIỂM TRUNG BÌNH, ĐỘ L CH CHU N CÁC YẾU TỐ THUỘC KHÁCH THỂ QUẢN LÝ



Các yếu tố

N (cỡ mãu)


Nhỏ nhất


Lớn nhất


Tổng

Mức điểm

trung bình


Độ lệch chuẩn

YTKT1

157

1.00

5.00

544.00

3.4650

.85131

YTKT2

157

1.00

5.00

659.00

4.1975

.77161

YTKT3

157

1.00

5.00

655.00

4.1720

.75259

Valid N (listwise)

157






(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)

Phụ lục số 29

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MỨC ĐỘ TRUNG BÌNH VÀ ĐỘ LỆCH CHUẨN CỦA CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG CỦA PHẦN MỀN SPSS.

Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

YTMT1

157

1.00

5.00

559.00

3.5605

.87220

YTMT2

157

1.00

5.00

527.00

3.3567

.83982

YTMT3

157

1.00

5.00

659.00

4.1975

.77161

Valid N (listwise)

157






Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std.

Deviation

YTCT1

157

1.00

5.00

682.00

4.3439

.79027

YTCT2

157

1.00

5.00

492.00

3.1338

.98772

YTCT3

157

1.00

5.00

498.00

3.1720

.92111

Valid N(listwise)

157







Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Sum

Mean

Std. Deviation

YTKT1

157

1.00

5.00

544.00

3.4650

.85131

YTKT2

157

1.00

5.00

659.00

4.1975

.77161

YTKT3

157

1.00

5.00

655.00

4.1720

.75259

Valid N (listwise)

157






(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ phần mềm SPSS)

KẾT QUẢ BẢNG TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU CỦA PHẦN MỀM SPSS BẢNG TƯƠNG QUAN CỦA CÁC TIÊU CHÍ

1. Mức độ quan trọng:

Correlations



HL

HQ

HP

BV


Pearson Correlation

1

.437**

.209**

.099**

HL

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000


N

2156

2156

1848

1540


Pearson Correlation

.437**

1

.278**

.135**

HQ

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000


N

2156

2156

1848

1540


Pearson Correlation

.209**

.278**

1

.181**

HP

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000


N

1848

1848

1848

1540


Pearson Correlation

.099**

.135**

.181**

1

BV

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000



N

1540

1540

1540

1540

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

2. Mức độ thực hiện


Correlations



HL

HQ

HP

BV


Pearson Correlation

1

.386**

.394**

.134**

HL

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000


N

2156

2156

1848

1540


Pearson Correlation

.386**

1

.552**

.198**

HQ

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000


N

2156

2156

1848

1540


Pearson Correlation

.394**

.552**

1

.193**

HP

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000


N

1848

1848

1848

1540


Pearson Correlation

.134**

.198**

.193**

1

BV

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000



N

1540

1540

1540

1540

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

BẢNG KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA


1. Mức độ quan trọng: Case Processing Summary



N

%

Cas es

Valid

308

14.3

Excludeda

1848

85.7

Total

2156

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of Items

.925

29

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

HL1

117.56

151.283

.704

.920

HL2

117.79

153.170

.541

.922

HL3

117.95

150.858

.578

.922

HL4

117.74

151.561

.608

.921

HL5

117.58

152.348

.560

.922

HL6

117.55

152.157

0.526

.922

HL7

117.56

154.260

.440

.924

HQ1

117.55

150.216

.698

.920

HQ2

117.73

151.950

.608

.921

HQ3

117.78

151.102

.665

.921

HQ4

117.68

150.871

.681

.920

HQ5

117.66

150.382

.685

.920

HQ6

117.59

154.809

0.424

.924

HQ7

117.71

155.165

.482

.925

PH1

117.65

151.793

.589

.922

PH2

117.63

152.039

.584

.922

PH3

117.63

152.319

0.581

.922

PH4

117.66

151.842

.608

.921

PH5

117.68

152.728

.565

.922

PH6

117.62

155.468

.486

.924

BV1

117.72

153.425

.494

.923

BV2

117.65

153.785

.509

.923

BV3

117.66

156.791

.433

.925

BV4

117.63

163.752

.421

.930

BV5

117.65

162.013

.770

.928

HL

117.56

151.283

.704

.920

HQ

117.55

150.216

.698

.920

HP

117.65

151.793

.589

.922

BV

117.72

153.425

.494

.923

2. Mức độ thực hiện

Case Processing Summary



N

%


Cases

Valid

308

14.3

Excludeda

1848

85.7

Total

2156

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha

N of Items

.943

29


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

HL1

91.85

248.188

.630

.9401

HL2

92.14

245.478

.594

.9410

HL3

92.30

245.310

.597

.9412

HL4

92.02

245.045

.645

.9402

HL5

91.64

246.843

.603

.9410

HL6

91.60

249.452

.486

.9421

HL7

91.91

255.878

.580

.9440

HQ1

91.87

246.266

.700

.9401

HQ2

92.00

247.642

0.632

.9403

HQ3

91.84

245.335

.726

.9390

HQ4

91.96

244.373

.730

.9391

HQ5

91.92

243.782

.743

.9390

HQ6

91.89

251.467

.468

.9421

HQ7

91.98

250.592

.474

.9421

PH1

91.99

241.329

.785

.9390

PH2

92.07

240.832

.768

.9392

PH3

92.05

242.812

.742

.9391

PH4

92.08

241.537

.730

.9393

PH5

92.13

242.150

.706

.9390

PH6

92.12

251.585

.419

.9431

BV1

91.87

250.209

.496

.9422

BV2

92.00

251.417

.461

.9421

BV3

91.84

251.172

.411

.9431

BV4

91.94

251.300

.440

.9420

BV5

91.94

260.358

.411

.9451

HL

91.85

248.188

.630

.9401

HQ

91.87

246.266

.700

.9402

HP

91.99

241.329

.785

.9393

BV

91.87

250.209

.496

.9420

Xem tất cả 218 trang.

Ngày đăng: 02/04/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí