Mức Độ Tương Quan Của Cbql Và Gv/nv Về Công Tác Kiểm Tra, Đánh Giá Học Sinh Đối Với Thực Trạng Hđ Ktnb Trường Thpt


Bảng 2. 21.Mức độ tương quan của CBQL và GV/NV về công tác kiểm tra, đánh giá học sinh đối với thực trạng HĐ KTNB trường THPT

Nội dung


Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định


1

1

4,71


0,654>0,1


Không có sự khác biệt

4,17


0,099<0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

2

4,53

4,60

3

4,71

4,20

4

4,53

4,60

5

4,76

4,23

6

4,76

4,30


2

1

4,18


0,026<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

4,50


0,543>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,65

4,60

3

4,35

4,50

4

4,41

4,63

5

4,82

4,30

6

4,82

4,50


3

1

4,12


0,032<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

4,53


0,013<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

2

4,71

4,67

3

4,24

4,53

4

4,47

4,73

5

4,76

4,23

6

4,76

4,70


4

1

4,53


0,953>0,1


Không có sự khác biệt

4,63


0,050<0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

2

4,65

4,57

3

4,65

4,63

4

4,59

4,63

5

4,71

4,30

6

4,71

4,77


5

1

4,53


0,911>0,1


Không có sự khác biệt

4,60


0,100=0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

2

4,59

4,47

3

4,53

4,63

4

4,65

4,50

5

4,71

4,27

6

4,71

4,73

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

Quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ ở các trường trung học phổ thông quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh - 18


Nội dung


Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định


6

1

4,59


0,921>0,1


Không có sự khác biệt

4,50


0,483>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,71

4,50

3

4,59

4,47

4

4,76

4,53

5

4,71

4,23

6

4,71

4,63


7

1

4,41


0,205>0,1


Không có sự khác biệt

4,20


0,169>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,65

4,53

3

4,29

4,23

4

4,82

4,53

5

4,71

4,03

6

4,71

4,40


8

1

4,38


0,429>0,1


Không có sự khác biệt

4,47


0,299>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,71

4,57

3

4,47

4,47

4

4,63

4,60

5

4,76

4,27

6

4,76

4,67


Bảng 2. 22.Mức độ tương quan của CBQL và GV/NV về hoạt động kiểm tra công tác tổ chức và hành chính đối với thực trạng quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội dung


Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định


1

1

4,59


0,381>0,1


Không có sự khác biệt

4,40


0,024<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

2

4,76

4,77

3

4,47

4,37

4

4,76

4,80

5

4,76

4,40

6

4,76

4,63

2

1

4,41

0,416>0,1


4,30

0,048<0,05



Nội dung


Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định


2

4,71



Không có sự khác biệt

4,67



Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

3

4,35

4,27

4

4,71

4,70

5

4,71

4,23

6

4,65

4,53


3

1

4,41


0,276>0,1


Không có sự khác biệt

4,37


0,163>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,76

4,67

3

4,35

4,33

4

4,76

4,70

5

4,71

4,43

6

4,65

4,57


4

1

4,12


0,042<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

4,07


0,035<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

2

4,47

4,57

3

4,18

4,07

4

4,35

4,60

5

4,71

4,13

6

4,71

4,23


5

1

4,53


0,958>0,1


Không có sự khác biệt

4,23


0,102>0,01


Không có sự khác biệt

2

4,59

4,60

3

4,41

4,20

4

4,59

4,63

5

4,53

4,20

6

4,47

4,43


6

1

4,41


0,250>0,1


Không có sự khác biệt

4,23


0,025<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

2

4,59

4,63

3

4,29

4,20

4

4,65

4,70

5

4,71

4,10

6

4,71

4,43


7

1

4,29


0,545>0,1

Không có sự khác biệt

4,23


0,030<0,05

Có sự khác biệt với độ

tin cậy 95%

2

4,53

4,63

3

4,35

4,23


Nội dung


Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý

nghĩa

Nhận định


4

4,47



4,70



5

4,65

4,27

6

4,65

4,50


8

1

4,29


0,205>0,1


Không có sự khác biệt

4,33


0,335>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,82

4,60

3

4,53

4,37

4

4,59

4,63

5

4,76

4,30

6

4,71

4,53


9

1

4,41


0,099<0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

4,47


0,325>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,76

4,57

3

4,35

4,47

4

4,76

4,63

5

4,71

4,33

6

4,71

4,63

Bảng 2. 23.Mức độ tương quan của CBQL và GV/NV về hoạt động kiểm tra công tác phát triển đội ngũ đối với thực trạng quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội

dung

Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


1

1

4,65


0,917>0,1


Không có sự khác biệt

4,23


0,177>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,47

4,37

3

4,59

4,13

4

4,47

4,50

5

4,47

4,00

6

4,71

4,50


2

1

4,29


0,854>0,1


Không có sự khác biệt

4,33


0,657>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,41

4,37

3

4,35

4,27

4

4,29

4,50

5

4,47

4,17

6

4,65

4,50


Nội

dung

Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


3

1

4,41


0,959>0,1


Không có sự khác biệt

4,30


0,809>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,35

4,30

3

4,24

4,27

4

4,47

4,43

5

4,35

4,30

6

4,53

4,53


4

1

4,18


0,419>0,1


Không có sự khác biệt

4,13


0,935>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,29

4,23

3

4,29

4,13

4

4,12

4,37

5

4,47

4,17

6

4,71

4,23


5

1

4,47


0,883>0,1


Không có sự khác biệt

4,23


0,083<0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

2

4,53

4,47

3

4,35

4,20

4

4,53

4,60

5

4,59

4,00

6

4,59

4,50


6

1

4,47


0,449>0,1


Không có sự khác biệt

4,30


0,085<0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

2

4,59

4,43

3

4,35

4,27

4

4,71

4,57

5

4,59

4,07

6

4,65

4,57


7

1

4,24


0,361>0,1


Không có sự khác biệt

4,23


0,267>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,59

4,47

3

4,29

4,20

4

4,47

4,57

5

4,65

4,20

6

4,71

4,50


8

1

4,41


0,662>0,1

Không có sự khác biệt

4,43


0,608>0,1

Không có sự khác

biệt

2

4,65

4,63

3

4,53

4,40


Nội

dung

Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


4

4,59



4,70



5

4,65

4,37

6

4,71

4,57


9

1

4,29


0,854>0,1


Không có sự khác biệt

4,30


0,809>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,41

4,30

3

4,35

4,27

4

4,29

4,43

5

4,47

4,30

6

4,65

4,53

Bảng 2. 24.Mức độ tương quan của CBQL và GV/NV về hoạt động kiểm tra công tác CSVC và kế toán đối với thực trạng quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội

dung

Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


1

1

4,47


0,360>0,1


Không có sự khác biệt

4,20


0,002<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

2

4,65

4,70

3

4,71

4,13

4

4,41

4,73

5

4,76

4,30

6

4,76

4,37


2

1

4,41


0,764>0,1


Không có sự khác biệt

4,30


0,077<0,1


Có sự khác biệt với độ tin cậy 90%

2

4,65

4,63

3

4,41

4,20

4

4,59

4,70

5

4,59

4,30

6

4,59

4,40


3

1

4,53


0,627>0,1


Không có sự khác biệt

4,33


0,041<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

2

4,65

4,67

3

4,41

4,23

4

4,71

4,73

5

4,71

4,27

6

4,71

4,53

4

1

4,24

0,161>0,1


4,23

0,537>0,1



Nội

dung

Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


2

4,41



Không có sự khác biệt

4,43



Không có sự khác biệt

3

4,24

4,17

4

4,29

4,50

5

4,65

4,23

6

4,65

4,23


5

1

4,59


0,944>0,1


Không có sự khác biệt

4,27


0,291>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,59

4,53

3

4,47

4,23

4

4,59

4,60

5

4,65

4,27

6

4,65

4,47


6

1

4,35


0,214>0,1


Không có sự khác biệt

4,27


0,186>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,65

4,53

3

4,35

4,17

4

4,59

4,60

5

4,71

4,30

6

4,71

4,40


7

1

4,53


0,887>0,1


Không có sự khác biệt

4,33


0,601>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,65

4,53

3

4,53

4,30

4

4,59

4,60

5

4,71

4,37

6

4,71

4,50


8

1

4,35


0,355>0,1


Không có sự khác biệt

4,43


0,446>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,71

4,53

3

4,53

4,37

4

4,65

4,60

5

4,76

4,30

6

4,76

4,63


9

1

4,35


0,214>0,1

Không có sự khác biệt

4,27


0,291>0,1

Không có sự khác biệt

2

4,65

4,53

3

4,35

4,23

4

4,59

4,60


Nội

dung

Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


5

4,71



4,27



6

4,71

4,27


Bảng 2. 25.Mức độ tương quan của CBQL và GV/NV về hoạt động kiểm tra công tác kiểm tra, đánh giá học sinh đối với thực trạng quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội dung


Trường

CBQL đánh giá

GV/NV đánh giá

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận

định

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận

định


1

1

4,47


0,375>0,1


Không có sự khác biệt

4,47


0,754>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,76

4,60

3

4,65

4,40

4

4,65

4,63

5

4,82

4,47

6

4,82

4,60


2

1

4,53


0,702>0,1


Không có sự khác biệt

4,43


0,729>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,76

4,60

3

4,59

4,43

4

4,71

4,63

5

4,76

4,43

6

4,71

4,60


3

1

4,59


0,832>0,1


Không có sự khác biệt

4,37


0,403>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,76

4,60

3

4,59

4,33

4

4,76

4,67

5

4,76

4,47

6

4,71

4,57


4

1

4,35


0,129>0,1


Không có sự khác biệt

4,30


0,551>0,1


Không có sự khác biệt

2

4,59

4,50

3

4,47

4,23

4

4,47

4,57

5

4,76

4,37

6

4,76

4,37

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/02/2023