Trường | CBQL đánh giá | GV/NV đánh giá | |||||
ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | ||
5 | 1 | 4,41 | 0,421>0,1 | Không có sự khác biệt | 4,37 | 0,320>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 4,65 | 4,60 | |||||
3 | 4,41 | 4,30 | |||||
4 | 4,65 | 4,67 | |||||
5 | 4,76 | 4,37 | |||||
6 | 4,76 | 4,57 | |||||
6 | 1 | 4,59 | 0,902>0,1 | Không có sự khác biệt | 4,30 | 0,475>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 4,71 | 4,57 | |||||
3 | 4,59 | 4,30 | |||||
4 | 4,76 | 4,60 | |||||
5 | 4,71 | 4,43 | |||||
6 | 4,65 | 4,50 | |||||
7 | 1 | 4,47 | 0,221>0,1 | Không có sự khác biệt | 4,53 | 0,789>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 4,76 | 4,60 | |||||
3 | 4,53 | 4,50 | |||||
4 | 4,76 | 4,67 | |||||
5 | 4,82 | 4,47 | |||||
6 | 4,82 | 4,67 | |||||
8 | 1 | 4,59 | 0,931>0,1 | Không có sự khác biệt | 4,40 | 0,389>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 4,76 | 4,60 | |||||
3 | 4,65 | 4,33 | |||||
4 | 4,71 | 4,67 | |||||
5 | 4,76 | 4,37 | |||||
6 | 4,71 | 4,53 | |||||
9 | 1 | 4,41 | 0,421>0,1 | Không có sự khác biệt | 4,37 | 0,403>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 4,65 | 4,60 | |||||
3 | 4,41 | 4,33 | |||||
4 | 4,65 | 4,67 | |||||
5 | 4,76 | 4,47 | |||||
6 | 4,76 | 4,57 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mức Độ Cần Thiết Của Biện Pháp Tạo Lập Môi Trường Thuận Lợi Để Thực Hiện Công Tác Ktnb Trường Học
- Mức Độ Tương Quan Của Cbql Và Gv/nv Về Công Tác Tổ Chức Và Hành Chính Đối Với Thực Trạng Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Cbql Và Gv/nv Về Công Tác Kiểm Tra, Đánh Giá Học Sinh Đối Với Thực Trạng Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Gv/nv Về Công Tác Kiểm Tra, Đánh Giá Học Simh Về Việc Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Gv/nv Về Công Tác Phát Triển Đội Ngũ Quản Lý Đối Với Thực Trạng Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Gv/nv Về Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Công Tác Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
Bảng 2. 26.Mức độ tương quan của CBQL và GV/NV về các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý HĐ KTNB trường THPT
Trường | CBQL đánh giá | GV/NV đánh giá | |||||
ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | ||
1 | 1 | 3,06 | 0,125>0,1 | Không có sự khác biệt | 2,57 | 0,647>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 3,00 | 2,87 | |||||
3 | 2,35 | 2,53 | |||||
4 | 2,76 | 2,90 | |||||
5 | 2,35 | 2,70 | |||||
6 | 2,18 | 2,70 | |||||
2 | 1 | 2,53 | 0,795>0,1 | Không có sự khác biệt | 2,83 | 0,963>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 2,76 | 2,70 | |||||
3 | 2,59 | 2,73 | |||||
4 | 2,35 | 2,77 | |||||
5 | 2,59 | 2,70 | |||||
6 | 2,41 | 2,87 | |||||
3 | 1 | 2,41 | 0,456>0,1 | Không có sự khác biệt | 2,60 | 0,961>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 2,35 | 2,63 | |||||
3 | 2,06 | 2,47 | |||||
4 | 2,00 | 2,67 | |||||
5 | 2,00 | 2,60 | |||||
6 | 1,82 | 2,67 | |||||
4 | 1 | 2,24 | 0,300>0,1 | Không có sự khác biệt | 2,57 | 0,730>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 2,00 | 2,57 | |||||
3 | 2,00 | 2,43 | |||||
4 | 1,76 | 2,60 | |||||
5 | 1,65 | 2,43 | |||||
6 | 1,47 | 2,80 | |||||
5 | 1 | 2,41 | 0,329>0,1 | Không có sự khác biệt | 2,70 | 0,916>0,1 | Không có sự khác biệt |
2 | 2,18 | 2,53 | |||||
3 | 2,06 | 2,60 | |||||
4 | 2,06 | 2,53 | |||||
5 | 1,88 | 2,57 | |||||
6 | 1,71 | 2,70 | |||||
6 | 1 | 2,24 | 0,365>0,1 | 2,77 | 0,459>0,1 |
Trường | CBQL đánh giá | GV/NV đánh giá | |||||
ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | ||
2 | 1,94 | Không có sự khác biệt | 2,60 | Không có sự khác biệt | |||
3 | 2,18 | 2,60 | |||||
4 | 1,65 | 2,60 | |||||
5 | 1,76 | 2,50 | |||||
6 | 1,59 | 2,93 |
Bảng 2. 27.Mức độ tương quan của GV/NV về công tác tổ chức hành chính quản lý HĐ KTNB trường THPT
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
1 | Anh Văn | 4,26 | 0,035<0,05 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 95% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,29 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,39 | |||
Sử Địa | 3,71 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,53 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,50 | |||
Toán | 4,04 | |||
2 | Anh Văn | 3,95 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,67 | |||
Tin Học | 4,43 | |||
GDCD | 4,17 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,26 | |||
Sử Địa | 4,00 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,69 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,33 | |||
Toán | 3,83 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
3 | Anh Văn | 4,26 | 0,003<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,67 | |||
Tin Học | 4,07 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,30 | |||
Sử Địa | 3,71 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 5,00 | |||
Ngữ Văn | 4,66 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,61 | |||
Toán | 4,29 | |||
4 | Anh Văn | 4,16 | 0,420>0,1 | Không có sự khác biệt |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,43 | |||
GDCD | 4,50 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,30 | |||
Sử Địa | 3,88 | |||
Vật Lý | 4,18 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,47 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,44 | |||
Toán | 4,13 | |||
5 | Anh Văn | 4,05 | 0,003<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,50 | |||
Tin Học | 4,43 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,30 | |||
Sử Địa | 3,35 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,34 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Sinh-Công nghệ | 4,28 | |||
Toán | 4,50 | |||
6 | Anh Văn | 4,21 | 0,144>0,1 | Không có sự khác biệt |
Công Nghệ | 4,67 | |||
Tin Học | 4,57 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,65 | |||
Sử Địa | 4,76 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,53 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,39 | |||
Toán | 4,75 | |||
7 | Anh Văn | 4,16 | 0,076<0,1 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 90% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,07 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,30 | |||
Sử Địa | 3,71 | |||
Vật Lý | 4,22 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,47 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,17 | |||
Toán | 4,58 | |||
8 | Anh Văn | 4,21 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,50 | |||
Tin Học | 4,21 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,39 | |||
Sử Địa | 3,53 | |||
Vật Lý | 4,27 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Tổ Văn phòng | 3,00 | |||
Ngữ Văn | 4,63 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,50 | |||
Toán | 4,25 |
Bảng 2. 28.Mức độ tương quan của GV/NV về công tác phát triển đội ngũ quản lý HĐ KTNB trường THPT
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
1 | Anh Văn | 4,32 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,36 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,39 | |||
Sử Địa | 3,18 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,50 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,28 | |||
Toán | 4,54 | |||
2 | Anh Văn | 4,26 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,33 | |||
Tin Học | 4,14 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,26 | |||
Sử Địa | 2,82 | |||
Vật Lý | 4,55 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,31 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,22 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Toán | 4,21 | |||
3 | Anh Văn | 3,95 | 0,001<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,33 | |||
Tin Học | 4,21 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,26 | |||
Sử Địa | 3,53 | |||
Vật Lý | 4,45 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,44 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,06 | |||
Toán | 4,04 | |||
4 | Anh Văn | 3,95 | 0,001<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,67 | |||
Tin Học | 4,64 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,17 | |||
Sử Địa | 3,82 | |||
Vật Lý | 4,55 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,69 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,33 | |||
Toán | 4,42 | |||
5 | Anh Văn | 4,26 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,50 | |||
Tin Học | 4,50 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,04 | |||
Sử Địa | 3,12 | |||
Vật Lý | 4,45 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Ngữ Văn | 4,31 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,56 | |||
Toán | 4,21 |
Bảng 2. 29.Mức độ tương quan của GV/NV về công tác CSVC và kế toán quản lý HĐ KTNB trường THPT
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
1 | Anh Văn | 4,53 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,29 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,35 | |||
Sử Địa | 4,18 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 3,00 | |||
Ngữ Văn | 4,53 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,61 | |||
Toán | 4,25 | |||
2 | Anh Văn | 4,37 | 0,031<0,05 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 95% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,36 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,35 | |||
Sử Địa | 3,82 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,50 |