Mức Độ Tương Quan Của Gv/nv Về Công Tác Phát Triển Đội Ngũ Quản Lý Đối Với Thực Trạng Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


Ngữ Văn

4,50



Sinh-Công nghệ

4,50

Toán

4,46


5

Anh Văn

4,42


0,009<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

3,50

Tin Học

4,86

GDCD

4,50

GDQP

4,50

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,82

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,59

Sinh-Công nghệ

4,39

Toán

4,42


6

Anh Văn

4,32


0,007<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,17

Tin Học

4,64

GDCD

4,50

GDQP

4,75

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,82

Vật Lý

4,18

Tổ Văn phòng

3,50

Ngữ Văn

4,75

Sinh-Công nghệ

4,56

Toán

4,25


7

Anh Văn

4,37


0,002<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,64

GDCD

5,00

GDQP

4,50

Hóa Học

4,57

Sử Địa

3,82

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

Quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ ở các trường trung học phổ thông quận Bình Thạnh thành phố Hồ Chí Minh - 21


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


Vật Lý

4,18



Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,72

Sinh-Công nghệ

4,50

Toán

4,38


8

Anh Văn

4,21


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,17

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,25

Hóa Học

4,70

Sử Địa

3,82

Vật Lý

4,36

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,78

Sinh-Công nghệ

4,33

Toán

4,46


9

Anh Văn

4,32


0,012<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,25

Hóa Học

4,57

Sử Địa

4,53

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

4,50

Ngữ Văn

4,72

Sinh-Công nghệ

4,44

Toán

4,38

Bảng 2. 32. Mức độ tương quan của GV/NV về công tác phát triển đội ngũ quản lý đối với thực trạng quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định

1

Anh Văn

4,11

0,000<0,01


Công Nghệ

4,00


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


Tin Học

4,71



Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

GDCD

5,00

GDQP

4,00

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,65

Vật Lý

4,45

Tổ Văn phòng

3,50

Ngữ Văn

4,66

Sinh-Công nghệ

3,89

Toán

4,33


2

Anh Văn

4,16


0,005<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,00

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,82

Vật Lý

4,45

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,69

Sinh-Công nghệ

4,00

Toán

4,33


3

Anh Văn

4,32


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,00

Hóa Học

4,57

Sử Địa

3,71

Vật Lý

4,36

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,69

Sinh-Công nghệ

3,83

Toán

4,38


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


4

Anh Văn

4,32


0,002<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

3,50

Tin Học

4,43

GDCD

4,50

GDQP

4,25

Hóa Học

4,39

Sử Địa

3,53

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

3,50

Ngữ Văn

4,69

Sinh-Công nghệ

4,00

Toán

4,08


5

Anh Văn

4,11


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

3,50

Tin Học

4,86

GDCD

4,50

GDQP

4,25

Hóa Học

4,83

Sử Địa

3,53

Vật Lý

4,36

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,69

Sinh-Công nghệ

4,39

Toán

4,04


6

Anh Văn

4,16


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

4,50

GDQP

4,00

Hóa Học

4,70

Sử Địa

4,24

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

3,50

Ngữ Văn

4,69


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


Sinh-Công nghệ

4,28



Toán

4,04


7

Anh Văn

4,26


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

4,83

GDQP

4,00

Hóa Học

4,70

Sử Địa

3,53

Vật Lý

4,36

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,63

Sinh-Công nghệ

4,28

Toán

4,25


8

Anh Văn

5,00


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,50

Hóa Học

4,83

Sử Địa

3,71

Vật Lý

4,55

Tổ Văn phòng

3,50

Ngữ Văn

4,59

Sinh-Công nghệ

4,39

Toán

4,46

Bảng 2. 33. Mức độ tương quan của GV/NV về công tác CSVC và kế toán quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


1

Anh Văn

4,53


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,50

GDCD

5,00

GDQP

4,75


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


Hóa Học

4,57



Sử Địa

3,47

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

4,50

Ngữ Văn

4,44

Sinh-Công nghệ

4,56

Toán

4,54


2

Anh Văn

4,58


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,79

GDCD

5,00

GDQP

4,25

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,47

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

5,00

Ngữ Văn

4,50

Sinh-Công nghệ

4.50

Toán

4,46


3

Anh Văn

4,58


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,75

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,47

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,56

Sinh-Công nghệ

4,72

Toán

4,63


4

Anh Văn

4,42


0,000<0,01

Có sự khác biệt với độ tin cậy

99%

Công Nghệ

3,50

Tin Học

4,43


Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


GDCD

5,00



GDQP

4,25

Hóa Học

4,30

Sử Địa

3,47

Vật Lý

4,18

Tổ Văn phòng

4,50

Ngữ Văn

4.47

Sinh-Công nghệ

4,44

Toán

4,42


5

Anh Văn

4,42


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,25

Hóa Học

4.57

Sử Địa

3,53

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,63

Sinh-Công nghệ

4,44

Toán

4,33


6

Anh Văn

4,47


0,029<0,05


Có sự khác biệt với độ tin cậy 95%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,64

GDCD

4,50

GDQP

4,25

Hóa Học

4,48

Sử Địa

3,71

Vật Lý

4,27

Tổ Văn phòng

4,50

Ngữ Văn

4,56

Sinh-Công nghệ

4,44

Toán

4,33

7

Anh Văn

4,47

0,000<0,01



Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


Công Nghệ

4,00



Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,25

Hóa Học

4,57

Sử Địa

3,53

Vật Lý

4,36

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,72

Sinh-Công nghệ

4,61

Toán

4,33


8

Anh Văn

4,47


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,00

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,00

Hóa Học

4,70

Sử Địa

3,71

Vật Lý

4,36

Tổ Văn phòng

4,00

Ngữ Văn

4,66

Sinh-Công nghệ

4,56

Toán

4.54

Bảng 2. 34. Mức độ tương quan của GV/NV về công tác kiểm tra, đánh giá học sinh trong việc quản lý HĐ KTNB trường THPT

Nội dung

Tổ CM/ VP

ĐTB

Mức ý nghĩa

Nhận định


1

Anh Văn

4,47


0,000<0,01


Có sự khác biệt với độ tin cậy 99%

Công Nghệ

4,17

Tin Học

4,86

GDCD

5,00

GDQP

4,25

Hóa Học

4,70

Sử Địa

3,71

Vật Lý

4,36

Xem tất cả 209 trang.

Ngày đăng: 27/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí