Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Sinh-Công nghệ | 4,50 | |||
Toán | 4,33 | |||
3 | Anh Văn | 4,32 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,33 | |||
Tin Học | 4,36 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,22 | |||
Sử Địa | 3,76 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,00 | |||
Ngữ Văn | 4,44 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,22 | |||
Toán | 3,83 | |||
4 | Anh Văn | 4,37 | 0,005<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,50 | |||
Tin Học | 4,14 | |||
GDCD | 4,50 | |||
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,35 | |||
Sử Địa | 3,47 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,38 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,39 | |||
Toán | 4,42 | |||
5 | Anh Văn | 4,11 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,29 | |||
GDCD | 4,00 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 3,70 | |||
Sử Địa | 3,00 | |||
Vật Lý | 4,36 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mức Độ Tương Quan Của Cbql Và Gv/nv Về Công Tác Tổ Chức Và Hành Chính Đối Với Thực Trạng Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Cbql Và Gv/nv Về Công Tác Kiểm Tra, Đánh Giá Học Sinh Đối Với Thực Trạng Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Cbql Và Gv/nv Về Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Công Tác Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Gv/nv Về Công Tác Phát Triển Đội Ngũ Quản Lý Đối Với Thực Trạng Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Của Gv/nv Về Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Công Tác Quản Lý Hđ Ktnb Trường Thpt
- Mức Độ Tương Quan Cần Thiết Của Cbql Và Gv/nv Về Việc Tạo Lập Môi Trường Thuận Lợi Để Thực Hiện Công Tác Kiểm Tra Nội Bộ
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,03 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,33 | |||
Toán | 3,75 | |||
6 | Anh Văn | 4,11 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,50 | |||
Tin Học | 3,86 | |||
GDCD | 4,17 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,09 | |||
Sử Địa | 2,88 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,00 | |||
Ngữ Văn | 4,09 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,17 | |||
Toán | 4,21 | |||
7 | Anh Văn | 4,05 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,83 | |||
Tin Học | 4,00 | |||
GDCD | 4,67 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 3,83 | |||
Sử Địa | 2,71 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,13 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,28 | |||
Toán | 4,13 | |||
8 | Anh Văn | 4,37 | 0,034<0,05 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 95% |
Công Nghệ | 4,50 | |||
Tin Học | 4,21 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,09 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Sử Địa | 3,47 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,16 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,28 | |||
Toán | 4,33 | |||
9 | Anh Văn | 4,32 | 0,003<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,43 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,22 | |||
Sử Địa | 3,47 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,56 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,39 | |||
Toán | 4,04 | |||
10 | Anh Văn | 4,37 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,64 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,22 | |||
Sử Địa | 3,29 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,47 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,17 | |||
Toán | 4,25 | |||
11 | Anh Văn | 4,32 | 0,001<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,36 | |||
GDCD | 5,00 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,22 | |||
Sử Địa | 3,12 | |||
Vật Lý | 4,45 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,31 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,22 | |||
Toán | 4,21 | |||
12 | Anh Văn | 4,42 | 0,163>0,1 | Không có sự khác biệt |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,57 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,43 | |||
Sử Địa | 4,18 | |||
Vật Lý | 4,18 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,47 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,72 | |||
Toán | 4,25 |
Bảng 2. 30. Mức độ tương quan của GV/NV về công tác kiểm tra, đánh giá học simh về việc quản lý HĐ KTNB trường THPT
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
1 | Anh Văn | 4,37 | 0,001<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,43 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,39 | |||
Sử Địa | 3,47 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,53 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,61 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Toán | 4,46 | |||
2 | Anh Văn | 4,37 | 0,007<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,71 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,65 | |||
Sử Địa | 3,82 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,50 | |||
Ngữ Văn | 4,66 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,67 | |||
Toán | 4,54 | |||
3 | Anh Văn | 4,32 | 0,001<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,50 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,65 | |||
Sử Địa | 4,53 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,84 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,83 | |||
Toán | 4,38 | |||
4 | Anh Văn | 4,42 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,67 | |||
Tin Học | 4,93 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,65 | |||
Sử Địa | 4,53 | |||
Vật Lý | 4,36 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,88 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,56 | |||
Toán | 4,29 | |||
5 | Anh Văn | 4,37 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,93 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,25 | |||
Hóa Học | 4,65 | |||
Sử Địa | 4,35 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,84 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,44 | |||
Toán | 4,54 | |||
6 | Anh Văn | 4,42 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,67 | |||
Tin Học | 4,93 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,00 | |||
Hóa Học | 4,57 | |||
Sử Địa | 3,71 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,84 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,44 | |||
Toán | 4,38 | |||
7 | Anh Văn | 4,11 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,71 | |||
GDCD | 4,50 | |||
GDQP | 4,25 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Hóa Học | 4,43 | |||
Sử Địa | 3,53 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,75 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,56 | |||
Toán | 4,17 | |||
8 | Anh Văn | 4,42 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,93 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,43 | |||
Sử Địa | 4,41 | |||
Vật Lý | 4,45 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,81 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,61 | |||
Toán | 4,21 |
Bảng 2. 31. Mức độ tương quan của GV/NV về hoạt động kiểm tra công tác tổ chức và hành chính đối với thực trạng quản lý HĐ KTNB trường THPT
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
1 | Anh Văn | 4,37 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,17 | |||
Tin Học | 4,86 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,91 | |||
Sử Địa | 4,18 | |||
Vật Lý | 4,45 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,69 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,67 |
Tổ CM/ VP | ĐTB | Mức ý nghĩa | Nhận định | |
Toán | 4,50 | |||
2 | Anh Văn | 4,26 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 4,00 | |||
Tin Học | 4,86 | |||
GDCD | 4,83 | |||
GDQP | 4,50 | |||
Hóa Học | 4,91 | |||
Sử Địa | 4,00 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 | |||
Ngữ Văn | 4,56 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,50 | |||
Toán | 4,33 | |||
3 | Anh Văn | 4,37 | 0,012<0,05 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 95% |
Công Nghệ | 4,50 | |||
Tin Học | 4,86 | |||
GDCD | 5,00 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,65 | |||
Sử Địa | 4,00 | |||
Vật Lý | 4,36 | |||
Tổ Văn phòng | 4,00 | |||
Ngữ Văn | 4,63 | |||
Sinh-Công nghệ | 4,50 | |||
Toán | 4,54 | |||
4 | Anh Văn | 4,26 | 0,000<0,01 | Có sự khác biệt với độ tin cậy 99% |
Công Nghệ | 3,50 | |||
Tin Học | 4,29 | |||
GDCD | 4,33 | |||
GDQP | 4,75 | |||
Hóa Học | 4,52 | |||
Sử Địa | 3,47 | |||
Vật Lý | 4,27 | |||
Tổ Văn phòng | 3,50 |