PHỤ LỤC 4: Tỷ trọng đóng góp vào tổng doanh thu của các hoạt động
du lịch Huế năm 2013
Đơn vị tính: triệu đồng
Lữ hành | Lưu trú | Vận chuyển | DV ăn uống | DV mua sắm | DV vui chơi giải trí | Khác | Tổng doanh thu | |
1 | 7985 | 62407 | 5201 | 31204 | 10401 | 6501 | 6337 | 130015 |
2 | 7785 | 58802 | 4900 | 29401 | 9800 | 6125 | 5690 | 122504 |
3 | 5800 | 69515 | 5793 | 34757 | 11586 | 7241 | 10130 | 144822 |
9 | 8385 | 69768 | 5814 | 34884 | 11628 | 7268 | 7604 | 145351 |
10 | 5200 | 45173 | 3764 | 22587 | 7529 | 4706 | 5152 | 94111 |
11 | 8904 | 61342 | 5112 | 30671 | 10224 | 6390 | 5154 | 127796 |
12 | 7300 | 52231 | 4353 | 26115 | 8705 | 5441 | 4670 | 108815 |
Tổng | 51359 | 419238 | 34937 | 209619 | 69873 | 43672 | 44737 | 873414 |
% | 5.88% | 48% | 4% | 24% | 8% | 5% | 5.12% | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Các Giải Pháp Trực Tiếp Đào Tạo, Bồi Dưỡng Nguồn Nhân Lực Du Lịch Ở Tỉnh Thừa Thiên Huế
- Nhóm Các Giải Pháp Khai Thác Và Sử Dụng Có Hiệu Quả Nguồn Nhân Lực Du Lịch
- Bảng Số Cơ Sở Lưu Trú Và Doanh Nghiệp Lữ Hành Ở Tỉnh Thừa Thiên Huế Giai Đoạn Từ Năm 2011- 2015
- Phát triển nguồn nhân lực trong ngành du lịch ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 17
- Phát triển nguồn nhân lực trong ngành du lịch ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 18
- Phát triển nguồn nhân lực trong ngành du lịch ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 19
Xem toàn bộ 155 trang tài liệu này.
Nguồn: Số liệu thống kê du lịch năm 2011 của Sở VH-TT và Du lịch Thừa Thiên Huế
PHỤ LỤC 5. Các cơ sở đào tạo nguồn nhân lực trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
2010- 2011 | 2011- 2012 | 2012- 2013 | 2013- 2014 | |
I.Số trường mầm non | 193 | 195 | 196 | 198 |
Công lập | 97 | 99 | 178 | 180 |
Ngoài công lập | 96 | 96 | 18 | 18 |
Số lớp học | 1862 | 1947 | 1730 | 1786 |
Số phòng học | 1612 | 1711 | 1546 | 1702 |
II.Số trường phổ thông | 393 | 396 | 399 | 397 |
Tiểu học | 229 | 229 | 227 | 225 |
Trung học cơ sở | 116 | 117 | 120 | 120 |
Trung học phổ thông | 36 | 38 | 38 | 37 |
Phổ thông cơ sở | 8 | 8 | 11 | 12 |
Trung học | 4 | 4 | 3 | 3 |
Số lớp học | 6886 | 6947 | 6859 | 6691 |
III. Số trường cao đẳng | 5 | 5 | 5 | 5 |
Số giáo viên | 445 | 563 | 582 | 584 |
IV.Số trường trung cấp chuyên nghiệp | 2 | 2 | 5 | 6 |
Số giáo viên | 117 | 194 | 216 | 221 |
V.Số trường đại hoc | 8 | 8 | 8 | 8 |
Số giảng viên | 1849 | 1979 | 2067 | 2180 |
Nguồn: Niêm giám thống kê năm 2013 của tỉnh Thừa Thiên Huế
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỀU TRA LAO ĐỘNG
1. Độ tuổi
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Từ 15- 30 | 53 | 35,33 |
Từ 30- 40 | 41 | 27,33 |
Từ 40- 50 | 39 | 26 |
Từ 50- 60 | 17 | 11,34 |
Tổng | 150 | 100 |
2. Trình độ học vấn
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Mù chữ | 0 | 0 |
Tiểu học | 0 | 0 |
Trung học cơ sở | 7 | 4,67 |
Trung học phổ thông | 143 | 95,33 |
Tổng | 150 | 100 |
3. Trình độ chuyên môn nghiệp vụ
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Không có trình độ chuyên môn nghiệp vụ | 0 | 0 |
Lao động nghiệp vụ (Có bằng, chứng chỉ) | 15 | 10 |
Không có bằng, chứng chỉ | 4 | 2,67 |
Sơ cấp | 7 | 4,67 |
Trung cấp chuyên nghiệp | 8 | 5,33 |
Cao đẳng | 59 | 39,33 |
Đại học | 45 | 30 |
Sau đại học | 12 | 8 |
Tổng | 150 | 100 |
4. Tình trạng sức khỏe
Chiều cao, cân nặng của lao động
Nữ | Nam | |
Chiều cao Thấp nhất Cao nhất Trung bình | 138 168 153,342 | 157 170 163,53 |
Cân nặng Thấp nhất Cao nhất Trung bình | 38,0 63,0 50,543 | 55 67 61,34 |
Tình trạng sức khỏe
Lựa chọn | Số lượng | % | |
Bệnh tật | Có | 22 | 14,7 |
Không | 128 | 85,3 | |
Tổng | 150 | 100,0 | |
Sự dẻo dai, bền bỉ | Có | 137 | 91,3 |
Không | 13 | 8,7 | |
Tổng | 150 | 100,0 | |
Sự tỉnh táo, sảng khoái | Có | 138 | 92,0 |
Không | 12 | 8,0 | |
Tổng | 150 | 100,0 |
5. Loại hình du lịch
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Quản lý | 12 | 8 |
Lễ tân khách sạn | 24 | 16 |
Nghiệp vụ nhà hàng- bar | 31 | 20,67 |
Nghiệp vụ chế biến | 27 | 18 |
Nghiệp vụ buồng phòng | 43 | 28,66 |
Lao động khác | 13 | 8,67 |
Tổng | 150 | 100 |
6. Trường hợp được vào làm việc tại công ty
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
- Tuyển dụng | 61 | 40,67 |
- Xin vào | 49 | 32,66 |
- Lý do khác | 40 | 26,67 |
Tổng | 150 | 100 |
7. Mức độ phù hợp với công việc
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
- Không phù hợp | 12 | 8 |
- Chưa phù hợp | 20 | 13,33 |
- Phù hợp | 118 | 78,67 |
Tổng | 150 | 100 |
8. Trình độ ngoại ngữ
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
1.Chưa qua đào tạo | 21 | 14 |
2.Đã qua đào tạo, trong đó: | 129 | 86 |
- ĐH- CĐ | 42 | 32,55 |
- Chứng chỉ C | 14 | 10,85 |
- Chứng chỉ B | 49 | 37,98 |
- Chứng chỉ A | 9 | 7 |
- Chứng chỉ khác | 15 | 11,63 |
3.Tổng | 150 | 100 |
9. Công ty có đào tạo nghiệp vụ cho anh (chị) không?
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
- Không | 78 | 52 |
- Chưa thường xuyên | 49 | 32,67 |
- Có | 23 | 15,33 |
Tổng | 150 | 100 |
10.Mức lương hiện tại của anh (chị).
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
- Không phù hợp | 35 | 23,33 |
- Chưa phù hợp | 69 | 46 |
- Phù hợp | 46 | 30,67 |
Tổng | 150 | 100 |
11.Mong muốn trong công việc hiện tại của anh (chị).
Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Được đào tạo bài bản hơn | 35 | 23,3 |
Được hưởng những chính sách đãi ngộ vật chất thỏa đáng | 62 | 41,3 |
Được nâng lương | 39 | 26 |
Được lên chức | 14 | 9,4 |
Tổng | 150 | 100 |
12. Đánh giá về kiến thức
Lựa chọn | Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Kiến thức chung về xã hội | Chưa tốt | 52 | 34,7 |
Tốt | 56 | 37,3 | |
Rất tốt | 8 | 5,3 | |
Khó trả lời | 34 | 22,7 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Kiến thức về chuyên ngành | Chưa tốt | 48 | 32 |
Tốt | 60 | 40 | |
Rất tốt | 20 | 13,3 | |
Khó trả lời | 22 | 14,7 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Kiến thức về pháp luật và nội quy lao động | Chưa tốt | 43 | 28,7 |
Tốt | 69 | 46 | |
Rất tốt | 11 | 7,3 | |
Khó trả lời | 27 | 18 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Hiểu biết về thiết bị công nghệ đang sử dụng | Chưa tốt | 54 | 36 |
Tốt | 71 | 47,3 | |
Rất tốt | 15 | 10 | |
Khó trả lời | 10 | 6,7 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Am hiểu các yêu cầu công việc đang làm | Chưa tốt | 65 | 43,3 |
Tốt | 68 | 45,3 | |
Rất tốt | 10 | 6.7 | |
Khó trả lời | 7 | 4,7 | |
Tổng | 150 | 100 |
Chưa tốt | 33 | 22 | |
Tốt | 62 | 41,3 | |
Rất tốt | 13 | 8,7 | |
Khó trả lời | 42 | 28 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Khả năng về ngoại ngữ | Chưa tốt | 85 | 56,6 |
Tốt | 48 | 32 | |
Rất tốt | 10 | 6,7 | |
Khó trả lời | 7 | 4,7 | |
Tổng | 150 | 100 |
13.Đánh giá kỹ năng xã hội.
Lựa chọn | Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Lập kế hoạch và sắp xếp tổ chức công việc | Chưa tốt | 61 | 40,7 |
Tốt | 42 | 28 | |
Rất tốt | 9 | 6 | |
Khó trả lời | 38 | 25,3 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Thích ứng với sự thay đổi công việc | Chưa tốt | 34 | 22,7 |
Tốt | 62 | 41,3 | |
Rất tốt | 12 | 8 | |
Khó trả lời | 42 | 28 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Giao tiếp | Chưa tốt | 44 | 29,3 |
Tốt | 84 | 56 | |
Rất tốt | 17 | 11,3 | |
Khó trả lời | 5 | 3,4 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Phối hợp nhóm | Chưa tốt | 71 | 47.3 |
Tốt | 54 | 36 | |
Rất tốt | 15 | 10 | |
Khó trả lời | 10 | 6,7 | |
Tổng | 150 | 100 | |
Làm việc độc lập | Chưa tốt | 39 | 26 |
Tốt | 68 | 45,3 | |
Rất tốt | 14 | 9,3 | |
Khó trả lời | 29 | 19,4 | |
Tổng | 150 | 100 |