f) NHÂN TỐ 6: VATCHAT6, VATCHAT5, VATCHAT7
Reliability Statistics
N of Items | |
.770 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 12
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá – Efa Mô Hình Du Lịch Homestay
- Kiểm Định Cronbach Alpha Lần 2:
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 16
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sử dụng phương pháp truyền thống để chống muỗi (VATCCHAT5) | 8.38 | 2.350 | .592 | .704 |
Có phòng tắm sạch sẽ và các tiện nghi vệ sinh (VATCHAT6) | 8.23 | 2.374 | .617 | .678 |
Bếp sạch sẽ và không có mùi ẩm mốc, hôi thối (VATCHAT7) | 8.49 | 2.238 | .604 | .692 |
g) NHÂN TỐ 7: MOITRUONG2, MOITRUONG3, MOITRUONG1
Reliability Statistics
N of Items | |
.722 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tận dụng gió thiên nhiên, ánh sáng tự nhiên một cách đầy đủ (MOITRUONG1) | 7.49 | 3.650 | .530 | .652 |
Kết hợp các di sản địa phương và các yếu tố cảnh quan địa phương vào thiết kế homestay (MOITRUONG2) | 7.81 | 2.923 | .640 | .506 |
Cảnh đẹp và tính độc đáo của nội thất thiết kế (MOITRUONG3) | 7.56 | 3.465 | .470 | .723 |
PHỤ LỤC 8: PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Correlations
F1 An ninh | F2 An toàn | F3 Dễ tiếp cận homestay | F4 Chất lượng phục vụ | F5 Quản lý homestay | F6 Cơ sở vật chất | F7 Môi trường của homestay | Y Sự lựa chọn của khách du lịch | ||
F1 An ninh | Pearson Correlation | 1 | -.131 | .278** | .226** | .288** | .413** | .157 | .177* |
Sig. (2- tailed) | .119 | .001 | .007 | .000 | .000 | .061 | .034 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | |
F2 An toàn | Pearson Correlation | -.131 | 1 | .011 | -.051 | -.056 | -.152 | .030 | -.041 |
Sig. (2- tailed) | .119 | .900 | .547 | .507 | .069 | .721 | .628 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | |
F3 Dễ tiếp cận homestay | Pearson Correlation | .278** | .011 | 1 | .126 | .341** | .468** | .401** | .540** |
Sig. (2- tailed) | .001 | .900 | .134 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | |
F4 Chất lượng phục vụ | Pearson Correlation | .226** | -.051 | .126 | 1 | .488** | .252** | .229** | .179* |
Sig. (2- tailed) | .007 | .547 | .134 | .000 | .002 | .006 | .032 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | |
F5 Quản lý homestay | Pearson Correlation | .288** | -.056 | .341** | .488** | 1 | .336** | .483** | .503** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .507 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | |
F6 Cơ sở vật chất | Pearson Correlation | .413** | -.152 | .468** | .252** | .336** | 1 | .361** | .569** |
Sig. (2- tailed) | .000 | .069 | .000 | .002 | .000 | 144 | .000 | .000 | |
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | ||
F7 Môi trường của homestay | Pearson Correlation | .157 | .030 | .401** | .229** | .483** | .361** | 1 | .532** |
Sig. (2- tailed) | .061 | .721 | .000 | .006 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | |
Y Sự lựa chọn của khách du lịch | Pearson Correlation | .177* | -.041 | .540** | .179* | .503** | .569** | .532** | 1 |
Sig. (2- tailed) | .034 | .628 | .000 | .032 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 | 144 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
PHỤ LỤC 9: PHÂN TÍCH HỒI QUY BỘI
a) Tóm tắt mô hình
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .742a | .550 | .527 | .59882 | .550 | 23.764 | 7 | 136 | .000 | 1.897 |
a. Predictors: (Constant), F7 Môi trường của homestay, F2 An toàn, F1 An ninh, F4 Chất lượng phục vụ, F3 Dễ tiếp cận homestay, F6 Cơ sở vật chất, F5 Quản lý homestay
b. Dependent Variable: Y Sự lựa chọn của khách du lịch
b) Bảng phân tích ANOVA
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 59.650 | 7 | 8.521 | 23.764 | .000a |
Residual | 48.767 | 136 | .359 | |||
Total | 108.417 | 143 |
a. Predictors: (Constant), F7 Môi trường của homestay, F2 An toàn, F1 An ninh, F4 Chất lượng phục vụ, F3 Dễ tiếp cận homestay, F6 Cơ sở vật chất, F5 Quản lý homestay
b. Dependent Variable: Y Sự lựa chọn của khách du lịch
c) Hệ số thống kê
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Partial | Part | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | .172 | .534 | .323 | .747 | ||||||
F1 An ninh trật tự | .190 | .093 | .133 | 2.044 | .043 | .177 | .173 | .118 | .785 | 1.273 | |
F2 An toàn | .000 | .069 | .000 | -.009 | .993 | -.041 | .000 | .000 | .955 | 1.047 |
F3 Dễ tiếp cận homestay | .269 | .078 | .237 | 3.421 | .001 | .540 | .282 | .197 | .691 | 1.447 |
F4 Chất lượng phục vụ | -.101 | .067 | -.100 | -1.496 | .137 | .179 | -.127 | - .086 | .741 | 1.350 |
F5 Quản lý homestay | .311 | .083 | .284 | 3.766 | .000 | .503 | .307 | .217 | .582 | 1.719 |
F6 Cơ sở vật chất | .442 | .087 | .366 | 5.087 | .000 | .569 | .400 | .293 | .638 | 1.568 |
F7 Môi trường của homestay | .215 | .071 | .211 | 3.031 | .003 | .532 | .252 | .174 | .680 | 1.471 |
a. Dependent Variable: Y Sự lựa chọn của khách du lịch
Phương trình hồi quy: Sự lựa chọn của khách du lịch về homestay = 0,172 + 0,442*Cơ sở vật chất + 0,311*Quản lý homestay + 0,268*Dễ tiếp cận homestay + 0,215*Môi trường của homestay + 0,190*An ninh trật tự
PHỤ LỤC 10: DÒ TÌM VI PHẠM
a) Đồ thị phân tán phần dư chuẩn hóa và giá trị dự đoán chuẩn hóa
b) Biểu đồ P - Plot
c) Biểu đồ tần số của phần dư chuẩn hóa
PHỤ LỤC 11: KIỂM ĐỊNH THAM SỐ
a) Đánh giá sự tác động của các biến định tính lên các biến độc lập a1) Tác động của giới tính
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
F1 An ninh | 1.238 | 1 | 142 | .268 |
F2 An toàn | .096 | 1 | 142 | .757 |
F3 Tính dễ tiếp cận homestay | .156 | 1 | 142 | .693 |
F4 Chất lượng phục vụ | .989 | 1 | 142 | .322 |
F5 Quản lý homestay | .022 | 1 | 142 | .881 |
F6 Cơ sở vật chất | 1.516 | 1 | 142 | .220 |
F7 Môi trường của homestay | .060 | 1 | 142 | .806 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
F1 An ninh | Between Groups | .233 | 1 | .233 | .631 | .428 |
Within Groups | 52.380 | 142 | .369 | |||
Total | 52.612 | 143 | ||||
F2 An toàn | Between Groups | .231 | 1 | .231 | .423 | .517 |
Within Groups | 77.581 | 142 | .546 | |||
Total | 77.812 | 143 | ||||
F3 Tính dễ tiếp cận homestay | Between Groups | .441 | 1 | .441 | .747 | .389 |
Within Groups | 83.761 | 142 | .590 | |||
Total | 84.201 | 143 | ||||
F4 Chất lượng phục vụ | Between Groups | .181 | 1 | .181 | .240 | .625 |
Within Groups | 106.930 | 142 | .753 | |||
Total | 107.110 | 143 | ||||
F5 Quản lý homestay | Between Groups | .113 | 1 | .113 | .178 | .674 |
Within Groups | 90.106 | 142 | .635 |