Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Vị trí dễ dàng, thuận tiện cho khách du lịch với cơ sở hạ tầng cơ bản (TIEPCAN1) | .862 | ||||||
Bảng tên, bảng hướng dẫn đặt ở nơi dễ thấy (TIEPCAN2) | .671 | ||||||
Có bãi đậu xe cho khách du lịch (TIEPCAN3) | .577 | ||||||
Tạo ra bầu không khí thân thiện giữa người dân địa phương với khách du lịch (TIEPCAN4) | .549 | ||||||
Nơi lưu trú sạch sẽ (VATCHAT1) | |||||||
Trang thiết bị chất lượng khá, hoạt động tốt (VATCHAT2) | |||||||
Không có tệ nạn xã hội (ANNINH 2) | .824 | ||||||
Không có tình trạng vò mồi (ANNINH 3) | .714 | ||||||
Đảm bảo an ninh cho khách lưu trú (ANNINH 4) | .713 | ||||||
Đảm bảo an ninh trật tự (ANNINH 1) | .665 | ||||||
Giường hoặc đệm ngủ đạt tiêu chuẩn (VATCHAT4) | .538 | ||||||
Đảm bảo an toàn cho khách lưu trú (ANTOAN3) | .865 | ||||||
Có phương tiện thông tin để báo động các nguy hiểm (ANTOAN1) | .807 | ||||||
Có hộp thuốc y tế (ANTOAN2) | .807 | ||||||
Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn, phòng chống cháy nổ và chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo qui định (ANTOAN4) | .742 | ||||||
Bếp sạch sẽ và không có mùi ẩm mốc, hôi thối (VATCHAT7) | .752 | ||||||
Sử dụng phương pháp truyền thống để chống muỗi (VATCCHAT5) | .735 | ||||||
Có phòng tắm sạch sẽ và các tiện nghi vệ sinh (VATCHAT6) | .732 | ||||||
Đèn điện, quạt điện... công tắc bố trí thuận tiện (VATCHAT3) | |||||||
Cung cấp đầy đủ các món ăn địa phương (PHUCVU2) | .887 | ||||||
Dịch vụ ăn uống đảm bảo chất lượng, vệ sinh (PHUCVU3) | .870 | ||||||
Thái độ ân cần của người chủ/ nhân viên phục vụ (ví dụ: dịch vụ đưa đón khách chu đáo) (PHUCVU1) | .683 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 11
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 12
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá – Efa Mô Hình Du Lịch Homestay
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 15
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 16
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
.798 | ||
Nhà nghỉ được xây dựng vững chắc (MOITRUONG5) | .764 | |
Người chủ/ nhân viên phục vụ biết ngoại ngữ, phải qua lớp tập huấn nghiệp (PHUCVU4) | .686 | |
Cảnh đẹp và tính độc đáo của nội thất thiết kế (MOITRUONG3) | .730 | |
Kết hợp các di sản địa phương và các yếu tố cảnh quan địa phương vào thiết kế homestay (MOITRUONG2) | .711 | |
Tận dụng gió thiên nhiên, ánh sáng tự nhiên một cách đầy đủ (MOITRUONG1) | .601 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
b) EFA LẦN 2
Bỏ VATCHAT1, VATCHAT2, VATCHAT3
KMO and Bartlett's Test
.755 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1691.225 |
df | 300 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.036 | 24.142 | 24.142 | 6.036 | 24.142 | 24.142 | 2.829 | 11.317 | 11.317 |
2 | 2.943 | 11.772 | 35.914 | 2.943 | 11.772 | 35.914 | 2.755 | 11.021 | 22.339 |
3 | 2.322 | 9.287 | 45.201 | 2.322 | 9.287 | 45.201 | 2.556 | 10.225 | 32.563 |
4 | 2.232 | 8.930 | 54.131 | 2.232 | 8.930 | 54.131 | 2.469 | 9.874 | 42.438 |
5 | 1.533 | 6.133 | 60.264 | 1.533 | 6.133 | 60.264 | 2.395 | 9.578 | 52.016 |
6 | 1.227 | 4.907 | 65.171 | 1.227 | 4.907 | 65.171 | 2.329 | 9.316 | 61.332 |
7 | 1.034 | 4.137 | 69.308 | 1.034 | 4.137 | 69.308 | 1.994 | 7.976 | 69.308 |
8 | .912 | 3.648 | 72.956 |
.759 | 3.035 | 75.991 | |
10 | .670 | 2.679 | 78.670 |
11 | .632 | 2.530 | 81.200 |
12 | .586 | 2.344 | 83.544 |
13 | .541 | 2.164 | 85.708 |
14 | .488 | 1.953 | 87.662 |
15 | .421 | 1.684 | 89.345 |
16 | .391 | 1.564 | 90.909 |
17 | .367 | 1.466 | 92.376 |
18 | .350 | 1.402 | 93.777 |
19 | .335 | 1.341 | 95.118 |
20 | .302 | 1.207 | 96.326 |
21 | .240 | .960 | 97.285 |
22 | .210 | .838 | 98.124 |
23 | .180 | .721 | 98.845 |
24 | .160 | .639 | 99.484 |
25 | .129 | .516 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Không có tệ nạn xã hội (ANNINH 2) | .833 | .864 | |||||
Không có tình trạng cò mồi (ANNINH 3) | .727 | ||||||
Đảm bảo vệ sinh an ninh cho khách lưu trú (ANNINH 4) | .714 | ||||||
Đảm bảo an ninh trật tự (ANNINH 1) | .687 | ||||||
Giường hoặc đệm ngủ đạt tiêu chuẩn (VATCHAT4) | .513 | ||||||
Đảm bảo an toàn cho khách lưu trú (ANTOAN3) |
.827 | ||||||
Có hộp thuốc y tế (ANTOAN2) | .817 | |||||
Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn, phòng chống cháy nổ và chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo qui định (ANTOAN4) | .741 | |||||
Vị trí dễ dàng, thuận tiện cho khách du lịch với cơ sở hạ tầng cơ bản (TIEPCAN1) | .858 | |||||
Bảng tên, bảng hướng dẫn đặt ở nơi dễ thấy (TIEPCAN2) | .724 | |||||
Có bãi đậu xe cho khách du lịch (TIEPCAN3) | .686 | |||||
Tạo ra bầu không khí thân thiện giữa người dân địa phương với khách du lịch (TIEPCAN4) | .621 | |||||
Cung cấp đầy đủ các món ăn địa phương (PHUCVU2) | .903 | |||||
Dịch vụ ăn uống đảm bảo chất lượng, vệ sinh (PHUCVU3) | .902 | |||||
Thái độ ân cần của người chủ/ nhân viên phục vụ (ví dụ: dịch vụ đưa đón khách chu đáo) (PHUCVU1) | .642 | |||||
Nhà nghỉ được xây dựng vững chắc (MOITRUONG5) | .834 | |||||
Chủ homestay thiết kế vườn cây có tính độc đáo (Có những thắng cảnh thiên nhiên và nhân tạo trong cộng đồng) (MOITRUONG4) | .778 | |||||
Người chủ/ nhân viên phục vụ biết ngoại ngữ, phải qua lớp tập huấn nghiệp (PHUCVU4) | .717 | |||||
Có phòng tắm sạch sẽ và các tiện nghi vệ sinh (VATCHAT6) | .798 | |||||
Sử dụng phương pháp truyền thống để chống muỗi (VATCCHAT5) | .741 | |||||
Bếp sạch sẽ và không có mùi ẩm mốc, hôi thối (VATCHAT7) | .737 | |||||
Kết hợp các di sản địa phương và các yếu tố cảnh quan địa phương vào thiết kế homestay (MOITRUONG2) | .752 | |||||
Cảnh đẹp và tính độc đáo của nội thất thiết kế (MOITRUONG3) | .725 | |||||
Tận dụng gió thiên nhiên, ánh sáng tự nhiên một cách đầy đủ (MOITRUONG1) | .723 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
c) EFA NHÂN TỐ SỰ LỰA CHỌN CỦA KHÁCH DU LỊCH VỀ HOMESTAY
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .658 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 84.712 |
df | 3 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1.915 | 63.845 | 63.845 | 1.915 | 63.845 | 63.845 |
2 | .630 | 20.984 | 84.829 | |||
3 | .455 | 15.171 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component | |
1 | |
Quý khách lựa chọn homestay này vì chất lượng dịch vụ (LUACHON1) | .845 |
Quý khách lựa chọn homestay này vì sự đáp ứng đối với yêu cầu của quý khách (LUACHON2) | .776 |
Quý khách lựa chọn homestay này vì sự đón tiếp chu đáo (LUACHON3) | .774 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. | |
a. 1 components extracted. |
Mô hình được tách thành 7 biến:
(1) TRATTU: TRATTU2, TRATTU3, TRATTU4, TRATTU1, VATCHAT4
(2) ANTOAN: ANTOAN3, ANTOAN1, ANTOAN2, ANTOAN4
(3) TIEPCAN: TIEPCAN1, TIEPCAN2, TIEPCAN3, TIEPCAN4
(4) PHUCVU: PHUCVU2, PHUCVU3, PHUCVU1
(5) QUANLY: MOITRUONG5, MOITRUONG4, PHUCVU4
(6) VATCHAT: VATCHAT6, VATCHAT5, VATCHAT7
(7) MOITRUONG: MOITRUONG2, MOITRUONG3, MOITRUONG1
PHỤ LỤC 7: KIỂM ĐỊNH CRONBACH ALPHA LẦN 2:
a) NHÂN TỐ 1: TRATTU2, TRATTU3, TRATTU4, TRATTU1, VATCHAT4
Reliability Statistics
N of Items | |
.787 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Đảm bảo an ninh trật tự (ANNINH1) | 16.99 | 5.930 | .628 | .726 |
Không có tệ nạn xã hội (ANNINH 2) | 17.03 | 5.664 | .650 | .717 |
Không có tình trạng cò mồi (ANNINH 3) | 16.92 | 6.099 | .602 | .735 |
Đảm bảo an ninh cho khách lưu trú (ANNINH 4) | 16.94 | 6.277 | .548 | .752 |
Giường hoặc đệm ngủ đạt tiêu chuẩn (VATCHAT4) | 16.84 | 7.030 | .396 | .797 |
b) NHÂN TỐ 2: ANTOAN3, ANTOAN1, ANTOAN2, ANTOAN4
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted |
11.25 | 5.070 | .685 | .787 | |
Có hộp thuốc y tế (ANTOAN2) | 11.28 | 5.142 | .689 | .785 |
Đảm bảo an toàn cho khách lưu trú (ANTOAN3) | 11.26 | 4.724 | .755 | .753 |
Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn, phòng chống cháy nổ và chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo qui định (ANTOAN4) | 11.23 | 5.716 | .551 | .842 |
c) NHÂN TỐ 3: TIEPCAN1, TIEPCAN2, TIEPCAN3, TIEPCAN4
Reliability Statistics
N of Items | |
.789 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Vị trí dễ dàng, thuận tiện cho khách du lịch với cơ sở hạ tầng cơ bản (TIEPCAN1) | 12.31 | 5.305 | .645 | .713 |
Bảng tên, bảng hướng dẫn đặt ở nơi dễ thấy (TIEPCAN2) | 12.32 | 5.268 | .626 | .723 |
Có bãi đậu xe cho khách du lịch (TIEPCAN3) | 12.19 | 6.125 | .539 | .765 |
Tạo ra bầu không khí thân thiện giữa người dân địa phương với khách du lịch (TIEPCAN4) | 12.27 | 5.989 | .587 | .743 |
d) NHÂN TỐ 4: PHUCVU2, PHUCVU3, PHUCVU1
Cronbach's Alpha | N of Items |
Reliability Statistics
N of Items | |
.838 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thái độ ân cần của người chủ/ nhân viên phục vụ (ví dụ: dịch vụ đưa đón khách chu đáo) (PHUCVU1) | 8.36 | 3.687 | .582 | .884 |
Cung cấp đầy đủ các món ăn địa phương (PHUCVU2) | 8.24 | 2.895 | .767 | .709 |
Dịch vụ ăn uống đảm bảo chất lượng, vệ sinh (PHUCVU3) | 8.17 | 3.133 | .768 | .710 |
e) NHÂN TỐ 5: MOITRUONG5, MOITRUONG4, PHUCVU4 = Quản lý
Reliability Statistics
N of Items | |
.806 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Vườn cây và tính độc đáo thiết kế vườn cây (Có những thắng cảnh thiên nhiên và nhân tạo trong cộng đồng) (MOITRUONG4) | 7.83 | 3.538 | .630 | .758 |
Nhà nghỉ được xây dựng vững chắc (MOITRUONG5) | 7.81 | 3.622 | .710 | .682 |
Người chủ/ nhân viên phục vụ biết ngoại ngữ, phải qua lớp tập huấn nghiệp (PHUCVU4) | 7.97 | 3.362 | .627 | .765 |