Bỏ PHUCVU1
Reliability Statistics
N of Items | |
.884 | 2 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 10
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 11
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 12
- Kiểm Định Cronbach Alpha Lần 2:
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 15
- Phát triển du lịch homestay tại xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang - 16
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Cung cấp thông tin đầy đủ, cần thiết cho khách (PHUCVU2) | 4.22 | .953 | .794 | .a |
Dịch vụ ăn uống đảm bảo chất lượng, vệ sinh (PHUCVU3) | 4.15 | 1.104 | .794 | .a |
a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.
c) An toàn
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Có phương tiện thông tin để báo động các nguy hiểm (ANTOAN1) | 11.25 | 5.070 | .685 | .787 |
Có hộp thuốc y tế (ANTOAN2) | 11.28 | 5.142 | .689 | .785 |
Đảm bảo an toàn cho khách lưu trú (ANTOAN3) | 11.26 | 4.724 | .755 | .753 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Có phương tiện thông tin để báo động các nguy hiểm (ANTOAN1) | 11.25 | 5.070 | .685 | .787 |
Có hộp thuốc y tế (ANTOAN2) | 11.28 | 5.142 | .689 | .785 |
Đảm bảo an toàn cho khách lưu trú (ANTOAN3) | 11.26 | 4.724 | .755 | .753 |
Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, an toàn, phòng chống cháy nổ và chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo qui định (ANTOAN4) | 11.23 | 5.716 | .551 | .842 |
Bỏ ANTOAN4
Reliability Statistics
N of Items | |
.842 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Có phương tiện thông tin để báo động các nguy hiểm (ANTOAN1) | 7.47 | 2.740 | .712 | .776 |
Có hộp thuốc y tế (ANTOAN2) | 7.51 | 2.713 | .756 | .735 |
Đảm bảo an toàn cho khách lưu trú (ANTOAN3) | 7.48 | 2.769 | .657 | .831 |
d) An ninh
Reliability Statistics
N of Items | |
.797 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Đảm bảo an ninh trật tự (ANNINH1) | 12.65 | 4.132 | .644 | .728 |
Không có tệ nạn xã hội (ANNINH2) | 12.69 | 3.951 | .650 | .725 |
Không có tình trạng cò mồi (ANNINH 3) | 12.58 | 4.259 | .624 | .739 |
Đảm bảo an ninh cho khách lưu trú (ANNINH 4) | 12.60 | 4.549 | .518 | .788 |
e) Dễ tiếp cận chương trình du lịch homestay
Reliability Statistics
N of Items | |
.789 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Vị trí dễ dàng, thuận tiện cho khách du lịch với cơ sở hạ tầng cơ bản (TIEPCAN1) | 12.31 | 5.305 | .645 | .713 |
Bảng tên, bảng hướng dẫn đặt ở nơi dễ thấy (TIEPCAN2) | 12.32 | 5.268 | .626 | .723 |
12.19 | 6.125 | .539 | .765 | |
Tạo ra bầu không khí thân thiện giữa người dân địa phương với khách du lịch (TIEPCAN4) | 12.27 | 5.989 | .587 | .743 |
f) Cơ sở vật chất (cơ sở lưu trú, nhà bếp) của homestay
Reliability Statistics
N of Items | |
.776 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nơi lưu trú sạch sẽ (VATCHAT1) | 25.02 | 13.251 | .348 | .779 |
Trang thiết bị chất lượng khá, hoạt động tốt (VATCHAT2) | 25.17 | 11.343 | .543 | .741 |
Đèn điện, quạt điện... công tắc bố trí thuận tiện (VATCHAT3) | 25.02 | 13.014 | .510 | .747 |
Giường hoặc đệm ngủ đạt tiêu chuẩn (VATCHAT4) | 24.82 | 13.799 | .377 | .770 |
Sử dụng phương pháp truyền thống để chống muỗi (VATCCHAT5) | 24.99 | 12.119 | .599 | .728 |
Có phòng tắm sạch sẽ và các tiện nghi vệ sinh (VATCHAT6) | 24.84 | 12.191 | .612 | .726 |
Bếp sạch sẽ và không có mùi ẩm mốc, hôi thối (VATCHAT7) | 25.10 | 12.298 | .535 | .741 |
BỎ VATCHAT1
Reliability Statistics
N of Items | |
.779 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted |
21.03 | 8.936 | .482 | .766 | |
Đèn điện, quạt điện... công tắc bố trí thuận tiện (VATCHAT3) | 20.88 | 10.147 | .501 | .753 |
Giường hoặc đệm ngủ đạt tiêu chuẩn (VATCHAT4) | 20.68 | 10.876 | .360 | .782 |
Sử dụng phương pháp truyền thống để chống muỗi (VATCCHAT5) | 20.85 | 9.174 | .631 | .720 |
Có phòng tắm sạch sẽ và các tiện nghi vệ sinh (VATCHAT6) | 20.70 | 9.288 | .634 | .720 |
Bếp sạch sẽ và không có mùi ẩm mốc, hôi thối (VATCHAT7) | 20.96 | 9.229 | .585 | .731 |
Bỏ VATCHAT4
Reliability Statistics
N of Items | |
.782 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Trang thiết bị chất lượng khá, hoạt động tốt (VATCHAT2) | 16.69 | 6.930 | .483 | .778 |
Đèn điện, quạt điện... công tắc bố trí thuận tiện (VATCHAT3) | 16.54 | 8.082 | .492 | .763 |
Sử dụng phương pháp truyền thống để chống muỗi (VATCCHAT5) | 16.51 | 7.175 | .633 | .717 |
Có phòng tắm sạch sẽ và các tiện nghi vệ sinh (VATCHAT6) | 16.36 | 7.295 | .632 | .719 |
Bếp sạch sẽ và không có mùi ẩm mốc, hôi thối (VATCHAT7) | 16.62 | 7.217 | .587 | .732 |
g) Sự lựa chọn của du khách
Reliability Statistics
N of Items | |
.712 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quý khách lựa chọn homestay này vì chất lượng dịch vụ (LUACHON1) | 7.88 | 3.461 | .603 | .540 |
Quý khách lựa chọn homestay này vì sự đáp ứng đối với yêu cầu của quý khách (LUACHON2) | 8.03 | 3.328 | .501 | .664 |
Quý khách lựa chọn homestay này vì cách phục vụ (LUACHON3) | 7.84 | 3.618 | .496 | .664 |
PHỤ LỤC 6: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ – EFA MÔ HÌNH DU LỊCH HOMESTAY
a) EFA LẦN 1
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .766 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1934.346 |
df | 378 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.823 | 24.369 | 24.369 | 6.823 | 24.369 | 24.369 | 2.884 | 10.300 | 10.300 |
2 | 3.035 | 10.841 | 35.210 | 3.035 | 10.841 | 35.210 | 2.880 | 10.285 | 20.585 |
3 | 2.372 | 8.472 | 43.682 | 2.372 | 8.472 | 43.682 | 2.864 | 10.229 | 30.814 |
4 | 2.256 | 8.058 | 51.740 | 2.256 | 8.058 | 51.740 | 2.738 | 9.780 | 40.594 |
5 | 1.647 | 5.884 | 57.624 | 1.647 | 5.884 | 57.624 | 2.671 | 9.539 | 50.133 |
6 | 1.295 | 4.625 | 62.249 | 1.295 | 4.625 | 62.249 | 2.463 | 8.797 | 58.929 |
7 | 1.124 | 4.013 | 66.262 | 1.124 | 4.013 | 66.262 | 2.053 | 7.332 | 66.262 |
8 | .962 | 3.434 | 69.696 | ||||||
9 | .929 | 3.317 | 73.013 | ||||||
10 | .802 | 2.863 | 75.876 | ||||||
11 | .668 | 2.385 | 78.262 | ||||||
12 | .635 | 2.267 | 80.528 | ||||||
13 | .593 | 2.118 | 82.646 | ||||||
14 | .566 | 2.021 | 84.667 | ||||||
15 | .536 | 1.914 | 86.581 | ||||||
16 | .472 | 1.687 | 88.268 | ||||||
17 | .458 | 1.635 | 89.903 |
.387 | 1.381 | 91.284 | |
19 | .369 | 1.317 | 92.600 |
20 | .339 | 1.209 | 93.809 |
21 | .335 | 1.197 | 95.006 |
22 | .312 | 1.113 | 96.119 |
23 | .239 | .853 | 96.972 |
24 | .218 | .777 | 97.749 |
25 | .198 | .707 | 98.456 |
26 | .159 | .570 | 99.025 |
27 | .155 | .553 | 99.578 |
28 | .118 | .422 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.