One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Về hỗ trợ bán hàng | ||||||
[Cung cấp thông tin, thể lệ về chương trình | -1.842 | 39 | .073 | -.200 | -.42 | .02 |
khuyến mãi] | ||||||
Về hỗ trợ bán hàng | ||||||
[Cung cấp các quà tặng như ly, áo mưa, dù, mũ | -5.369 | 39 | .000 | -.850 | -1.17 | -.53 |
bảo hiểm,...] | ||||||
Về hỗ trợ bán hàng | ||||||
[Thu hồi sản phẩm quá | -4.150 | 39 | .000 | -.625 | -.93 | -.32 |
hạn] |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Hoạt Động Tiêu Thụ Sản Phẩm Rượu Của Công Ty Tnhh 1Tv Thực Phẩm Huế
- Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm rượu tại Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế - 13
- Phân tích tình hình tiêu thụ sản phẩm rượu tại Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế - 14
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
- Về chính sách xúc tiến sản phẩm
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Về chính sách xúc tiến sản phẩm | ||||
[Chương trình khuyến mãi hấp | 40 | 3.58 | 1.010 | .160 |
dẫn] | ||||
Về chính sách xúc tiến sản phẩm | ||||
[Công ty thường tổ chức các gian | 40 | 3.18 | 1.130 | .179 |
hàng trưng bày sản phẩm] | ||||
Về chính sách xúc tiến sản phẩm | ||||
[Có mối quan hệ mật thiết với | 40 | 3.40 | .982 | .155 |
người bán] |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Về chính sách xúc tiến | ||||||
sản phẩm [Chương trình khuyến mãi hấp | -2.662 | 39 | .011 | -.425 | -.75 | -.10 |
dẫn] | ||||||
Về chính sách xúc tiến | ||||||
sản phẩm [Công ty | ||||||
thường tổ chức các | -4.619 | 39 | .000 | -.825 | -1.19 | -.46 |
gian hàng trưng bày | ||||||
sản phẩm] | ||||||
Về chính sách xúc tiến | ||||||
sản phẩm [Có mối quan hệ mật thiết với người | -3.865 | 39 | .000 | -.600 | -.91 | -.29 |
bán] |
- Về hoạt động bán hàng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Về hoạt động bán hàng [Nhân | ||||
viên bán hàng thân thiện, nhiệt | 40 | 3.98 | .660 | .104 |
tình] | ||||
Về hoạt động bán hàng [Công ty luôn đáp ứng đúng đơn hàng] | 40 | 4.03 | .660 | .104 |
Về hoạt động bán hàng [Giao | ||||
hàng đúng thời gian, địa điểm yêu | 40 | 3.85 | .949 | .150 |
cầu] | ||||
Về hoạt động bán hàng [Hàng hóa giao không bị hư hỏng, vỡ bể] | 40 | 3.98 | .768 | .121 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Về hoạt động bán hàng | ||||||
[Nhân viên bán hàng | -.240 | 39 | .812 | -.025 | -.24 | .19 |
thân thiện, nhiệt tình] | ||||||
Về hoạt động bán hàng | ||||||
[Công ty luôn đáp ứng | .240 | 39 | .812 | .025 | -.19 | .24 |
đúng đơn hàng] | ||||||
Về hoạt động bán hàng | ||||||
[Giao hàng đúng thời | -1.000 | 39 | .323 | -.150 | -.45 | .15 |
gian, địa điểm yêu cầu] | ||||||
Về hoạt động bán hàng | ||||||
[Hàng hóa giao không | -.206 | 39 | .838 | -.025 | -.27 | .22 |
bị hư hỏng, vỡ bể] |
- Đánh giá chung
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Đánh giá chung [Công ty có hoạt động tiêu thụ sản phẩm tốt] | 40 | 3.73 | 1.037 | .164 |
Đánh giá chung [Sẽ tiếp tục cung ứng sản phẩm của công ty] | 40 | 3.63 | .897 | .142 |
Đánh giá chung [Sẽ giới thiệu sản phẩm đến bạn bè và người thân] | 40 | 3.60 | .928 | .147 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Đánh giá chung [Công | ||||||
ty có hoạt động tiêu thụ | -1.676 | 39 | .102 | -.275 | -.61 | .06 |
sản phẩm tốt] | ||||||
Đánh giá chung [Sẽ tiếp | ||||||
tục cung ứng sản phẩm | -2.644 | 39 | .012 | -.375 | -.66 | -.09 |
của công ty] | ||||||
Đánh giá chung [Sẽ giới | ||||||
thiệu sản phẩm đến bạn | -2.726 | 39 | .010 | -.400 | -.70 | -.10 |
bè và người thân] |