Phụ lục 3: Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA (ma trận xoay) Lần 1
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .811 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3580.401 |
df | 300 | |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ internet cáp quang FiberVNN của Viễn thông Cần Thơ - 11
- Một Số Giải Pháp Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Dịch Vụ Internet Cáp Quang Fibervnn Do Viễn Thông Cần Thơ Cung Cấp
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ internet cáp quang FiberVNN của Viễn thông Cần Thơ - 15
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.807 | 23.227 | 23.227 | 5.807 | 23.227 | 23.227 |
2 | 3.955 | 15.818 | 39.045 | 3.955 | 15.818 | 39.045 |
3 | 3.131 | 12.522 | 51.567 | 3.131 | 12.522 | 51.567 |
4 | 2.993 | 11.974 | 63.541 | 2.993 | 11.974 | 63.541 |
5 | 1.631 | 6.522 | 70.064 | 1.631 | 6.522 | 70.064 |
6 | 1.023 | 4.093 | 74.156 | 1.023 | 4.093 | 74.156 |
7 | .751 | 3.004 | 77.160 | |||
8 | .636 | 2.545 | 79.705 | |||
9 | .539 | 2.156 | 81.861 | |||
10 | .511 | 2.042 | 83.903 | |||
11 | .443 | 1.771 | 85.674 | |||
12 | .421 | 1.686 | 87.360 | |||
13 | .377 | 1.510 | 88.870 | |||
14 | .354 | 1.417 | 90.287 | |||
15 | .331 | 1.322 | 91.609 | |||
16 | .310 | 1.241 | 92.850 | |||
17 | .303 | 1.212 | 94.062 | |||
18 | .258 | 1.032 | 95.094 | |||
19 | .230 | .921 | 96.015 | |||
20 | .214 | .855 | 96.869 | |||
21 | .196 | .785 | 97.654 | |||
22 | .181 | .724 | 98.378 | |||
23 | .165 | .660 | 99.038 | |||
24 | .156 | .625 | 99.663 | |||
25 | .084 | .337 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
(STT4)Điểm giao dịch hoạt động giờ giấc phù hợp | .897 | |||||
(STT2)Thủ tục cắt, đóng, mở cước thuận tiện | .871 | |||||
(STT5)Có nhiều hình thức thanh toán cước | .826 | |||||
(STT1)Thủ tục hoà mạng dễ dàng | .819 | |||||
(STT3)Giao dịch nhanh chóng, thuận tiện | .794 | |||||
(DVKH1)Lắp đặt dịch vụ đúng hẹn | .843 | |||||
(DVKH6)Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh | .811 | |||||
(DVKH4)Nhân viên có kiến thức để trả lời câu hỏi của khách hàng | .735 | |||||
(DVKH2)Nhân viên tiếp nhận thân thiện và chu đáo | .715 | |||||
(DVKH3)Nhân viên có tác phong chuyên nghiệp và gọn gàng | .693 | .438 | ||||
(DVKH7)Giải quyết khiếu nại nhanh chóng, thỏa đáng | .553 | |||||
(CTG2)Giá cước hợp lý | .856 | |||||
(CTG3)Gói cước nhà cung cấp đáp ứng nhu cầu sử dụng | .837 | |||||
(CTG1)Chi phí hoà mạng/thiết bị phù hợp | .806 | |||||
(DVKH5)Nhà cung cấp có nhiều địa điểm hỗ trợ khách hàng | .700 | |||||
(CL1)Kết nối thành công ngay từ khi lắp đặt | .920 | |||||
(CL3)Tốc độ đường truyền tốt | .914 | |||||
(CL4)Chất lượng thiết bị hỗ trợ kết nối mạng Internet tốt (modem của nhà cung cấp,…) | .879 | |||||
(CL2)Không bị rớt mạng, gián đoạn; kết nối liên tục | .791 |
.882 | ||
(SĐU3)Điểm giao dịch, nhà trạm khang trang sạch sẽ | .861 | |
(SĐU2)Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng (giải đáp thắc mắc, hướng dẫn thiết lập kết nối) 24giờ/7 ngày | .858 | |
(DVGT3)Sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng dễ dàng, nhanh chóng | .875 | |
(DVGT2)Những dịch vụ giá trị gia tăng phù hợp | .859 | |
(DVGT1)Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng để sử dụng | .801 |
(SĐU1)Sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của khách hàng (đổi modem; thay đổi gói cước, địa
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
Lần 2
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .797 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3364.532 |
df | 276 | |
Sig. | .000 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
(STT4)Điểm giao dịch hoạt động giờ giấc phù hợp | .897 | |||||
(STT2)Thủ tục cắt, đóng, mở cước thuận tiện | .872 | |||||
(STT5)Có nhiều hình thức thanh toán cước | .825 | |||||
(STT1)Thủ tục hoà mạng dễ dàng | .819 | |||||
(STT3)Giao dịch nhanh chóng, thuận tiện | .794 | |||||
(CL1)Kết nối thành công ngay từ khi lắp đặt | .919 | |||||
(CL3)Tốc độ đường truyền tốt | .913 | |||||
(CL4)Chất lượng thiết bị hỗ trợ kết nối mạng Internet tốt (modem của nhà cung cấp,…) | .879 | |||||
(CL2)Không bị rớt mạng, gián đoạn; kết nối liên tục | .792 | |||||
(CTG2)Giá cước hợp lý | .864 | |||||
(CTG3)Gói cước nhà cung cấp đáp ứng nhu cầu sử dụng | .847 | |||||
(CTG1)Chi phí hoà mạng/thiết bị phù hợp | .815 | |||||
(DVKH5)Nhà cung cấp có nhiều địa điểm hỗ trợ khách hàng | .711 | |||||
(DVKH1)Lắp đặt dịch vụ đúng hẹn | .847 | |||||
(DVKH6)Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh | .837 | |||||
(DVKH4)Nhân viên có kiến thức để trả lời câu hỏi của khách hàng | .694 | |||||
(DVKH2)Nhân viên tiếp nhận thân thiện và chu đáo | .687 | |||||
(DVKH7)Giải quyết khiếu nại nhanh chóng, thỏa đáng | .565 |
.882 | ||
(SĐU3)Điểm giao dịch, nhà trạm khang trang sạch sẽ | .860 | |
(SĐU2)Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng (giải đáp thắc mắc, hướng dẫn thiết lập kết nối) 24giờ/7 ngày | .859 | |
(DVGT3)Sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng dễ dàng, nhanh chóng | .877 | |
(DVGT2)Những dịch vụ giá trị gia tăng phù hợp | .864 | |
(DVGT1)Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng để sử dụng | .802 |
(SĐU1)Sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của khách hàng (đổi modem; thay đổi gói
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
Ma trận điểm lần 2
Component Score Coefficient Matrix
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
(CL1)Kết nối thành công ngay từ khi lắp đặt | .018 | .296 | .010 | -.007 | -.022 | .011 |
(CL2)Không bị rớt mạng, gián đoạn; kết nối liên tục | .007 | .255 | -.029 | .026 | .032 | -.019 |
(CL3)Tốc độ đường truyền tốt | .017 | .294 | -.019 | .029 | .037 | -.049 |
(CL4)Chất lượng thiết bị hỗ trợ kết nối mạng Internet tốt (modem của nhà cung cấp,…) | .009 | .283 | .022 | -.052 | -.048 | .052 |
(CTG1)Chi phí hoà mạng/thiết bị phù hợp | .035 | -.008 | .306 | -.071 | .003 | -.019 |
(CTG2)Giá cước hợp lý | .030 | .009 | .347 | -.131 | .027 | -.025 |
(CTG3)Gói cước nhà cung cấp đáp ứng nhu cầu sử dụng | .041 | -.022 | .331 | -.107 | .010 | .001 |
(DVGT1)Có nhiều dịch vụ giá trị gia tăng để sử dụng | -.016 | -.024 | .006 | -.053 | -.036 | .369 |
(DVGT2)Những dịch vụ giá trị gia tăng phù hợp | .013 | .010 | .003 | -.069 | -.108 | .436 |
(DVGT3)Sử dụng dịch vụ giá trị gia tăng dễ dàng, nhanh chóng | -.008 | .010 | .014 | -.080 | -.131 | .456 |
(STT1)Thủ tục hoà mạng dễ dàng | .224 | .013 | .019 | -.036 | -.044 | .051 |
(STT2)Thủ tục cắt, đóng, mở cước thuận tiện | .250 | .013 | .049 | -.064 | .031 | .019 |
(STT3)Giao dịch nhanh chóng, thuận tiện | .209 | .032 | -.038 | .073 | -.011 | -.037 |
(STT4)Điểm giao dịch hoạt động giờ giấc phù hợp | .255 | -.002 | .056 | -.042 | .030 | .001 |
(STT5)Có nhiều hình thức thanh toán cước | .234 | .002 | .027 | -.020 | .052 | -.045 |
(SĐU1)Sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của khách hàng (đổi modem; thay đổi gói cước, địa chỉ lắp đặt,…) | .018 | .007 | -.046 | .042 | .414 | -.146 |
(SĐU2)Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng (giải đáp thắc mắc, hướng dẫn thiết lập kết nối) 24giờ/7 ngày | .026 | .009 | -.024 | -.014 | .372 | -.064 |
-.007 | -.014 | .006 | -.006 | .373 | -.085 | |
(DVKH1)Lắp đặt dịch vụ đúng hẹn | -.022 | -.016 | -.137 | .379 | .049 | -.107 |
(DVKH2)Nhân viên tiếp nhận thân thiện và chu đáo | .011 | -.017 | -.008 | .238 | .010 | -.026 |
(DVKH4)Nhân viên có kiến thức để trả lời câu hỏi của khách hàng | .007 | .002 | .008 | .244 | .029 | -.071 |
(DVKH5)Nhà cung cấp có nhiều địa điểm hỗ trợ khách hàng | -.021 | .005 | .256 | -.046 | -.117 | .082 |
(DVKH6)Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh | -.012 | .017 | -.168 | .388 | .017 | -.091 |
(DVKH7)Giải quyết khiếu nại nhanh chóng, thỏa đáng | -.065 | .011 | .035 | .179 | -.103 | .026 |
(SĐU3)Điểm giao dịch, nhà trạm khang trang sạch sẽ
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores.
Ma trận tương quan
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .835a | .698 | .692 | .55584185 | 1.817 |
a. Predictors: (Constant), h6, h4, h3, h1
b. Dependent Variable: g1
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 152.637 | 4 | 38.159 | 123.509 | .000b |
Residual | 66.117 | 214 | .309 | |||
Total | 218.754 | 218 |
a. Dependent Variable: g1
b. Predictors: (Constant), h6, h4, h3, h1