PHỤ LỤC 2
THỐNG KÊ MÔ TẢ, TẦN SUẤT
Phụ lục 2.1: Giới tính của khách hàng
GIOI TINH
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
NU | 59 | 59.0 | 59.0 | 59.0 | |
Valid | NAM | 41 | 41.0 | 41.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Và Đánh Giá Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Gửi Tiền Tiết Kiệm Của Khách Hàng Cá Nhân Vào Ngân Hàng
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm và lượng tiền gửi của khách hàng cá nhân vào Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Tiền Giang - 13
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm và lượng tiền gửi của khách hàng cá nhân vào Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Tiền Giang - 14
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Phụ lục 2.2: Tuổi của khách hàng
Descriptive Statistics
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
TUOI | 100 | 20 | 66 | 37.44 | 12.087 |
Valid N (listwise) | 100 |
Phụ lục 2.3: Nghề nghiệp của khách hàng
CONG NHAN VIEN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
CONG NHAN | KHONG | 47 | 34 | 81 |
VIEN | CO | 12 | 7 | 19 |
Total | 59 | 41 | 100 |
CONG CHUC VIEN CHUC * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
CONG CHUC VIEN | KHONG | 50 | 38 | 88 |
CHUC | CO | 9 | 3 | 12 |
Total | 59 | 41 | 100 |
HOC SINH SINH VIEN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
HOC SINH SINH | KHONG | 49 | 35 | 84 |
VIEN | CO | 10 | 6 | 16 |
Total | 59 | 41 | 100 |
NOI TRO * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
NOI | KHONG | 50 | 39 | 89 |
TRO | CO | 9 | 2 | 11 |
Total | 59 | 41 | 100 |
KINH DOANH BUON BAN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
KINH DOANH BUON | KHONG | 49 | 27 | 76 |
BAN | CO | 10 | 14 | 24 |
Total | 59 | 41 | 100 |
NONG DAN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
NONG | KHONG | 53 | 34 | 87 |
DAN | CO | 6 | 7 | 13 |
Total | 59 | 41 | 100 |
HUU TRI * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH
Total
NU
NAM
KHONG | 56 | 39 | 95 | |
TRI | CO | 3 | 2 | 5 |
Total | 59 | 41 | 100 |
Phụ lục 2.4: Thu nhập và chi phí của khách hàng
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
MUC THU NHAP | 100 | 6500000.00 | 20000000.0 0 | 11320000.00 00 | 3564357.79133 |
CHI PHI | 100 | 1200000.00 | 8000000.00 | 3992000.000 0 | 1554834.75363 |
Valid N (listwise) | 100 |
Phụ lục 2.5: Số người trong gia đình của khách hàng
Descriptive Statistics
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
NHAN KHAU | 100 | 1.00 | 4.00 | 2.7200 | .71181 |
Valid N (listwise) | 100 |
Phụ lục 2.6: Lý do không gửi tiền tại Sacombank
LAI SUAT HOP LY * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
LAI SUAT | KHONG | 12 | 9 | 21 |
HOP LY | CO | 12 | 7 | 19 |
Total | 24 | 16 | 40 |
CO NGUOI QUEN TRONG NGAN HANG * GIOI TINH
Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
CO NGUOI QUEN | 0 | 18 | 10 | 28 |
TRONG NGAN HANG | SINHLOI | 6 | 6 | 12 |
Total | 24 | 16 | 40 |
VI TRI GAN NHA * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
VI TRI GAN | KHONG | 17 | 9 | 26 |
NHA | CO | 7 | 7 | 14 |
Total | 24 | 16 | 40 |
UY TIN NGAN HANG * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
UY TIN NGAN | KHONG | 16 | 7 | 23 |
HANG | CO | 8 | 9 | 17 |
Total | 24 | 16 | 40 |
THAI DO PHUC VU * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
THAI DO PHUC | KHONG | 11 | 4 | 15 |
VU | CO | 13 | 12 | 25 |
Total | 24 | 16 | 40 |
KHUYEN MAI NHIEU HON * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
KHUYEN MAI | KHONG | 13 | 6 | 19 |
NHIEU HON | CO | 11 | 10 | 21 |
Total | 24 | 16 | 40 |
KHAC * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | ||
NU | NAM | ||
KHAC KHONG Total | 24 24 | 16 16 | 40 40 |
Phụ lục 2.7: Gửi tiền tại Sacombank trong tương lai
Case Processing Summary
Cases | ||||||
Valid | Missing | Total | ||||
N | Percent | N | Percent | N | Percent | |
DEN GIAO DICH VOI SACOMBANK HAY KHONG * GIOI TINH | 40 | 40.0% | 60 | 60.0% | 100 | 100.0% |
Phụ lục 2.8: Mục đích gửi tiền của khách hàng
SINH LOI * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | ||
NU | NAM | ||
KHONG SINH LOI CO Total | 15 44 59 | 11 30 41 | 26 74 100 |
Count
DUY TRI CUOC SONG ON DINH * GIOI TINH
Crosstabulation
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
DUY TRI CUOC | KHONG | 47 | 31 | 78 |
SONG ON DINH | CO | 12 | 10 | 22 |
Total | 59 | 41 | 100 |
NOI CAT GIU AN TOAN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
NOI CAT GIU AN | KHONG | 13 | 11 | 24 |
TOAN | CO | 46 | 30 | 76 |
Total | 59 | 41 | 100 |
DU PHONG * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
DU | KHONG | 32 | 27 | 59 |
PHONG | CO | 27 | 14 | 41 |
Total | 59 | 41 | 100 |
KENH DAU TU AN TOAN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
KENH DAU TU AN | KHONG | 41 | 28 | 69 |
TOAN | CO | 18 | 13 | 31 |
Total | 59 | 41 | 100 |
KHAC * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
KHA | KHONG | 58 | 41 | 99 |
C | CO | 1 | 0 | 1 |
Total | 59 | 41 | 100 |
Phụ lục 2.9: Nguồn thông tin mà khách hàng thường xuyên tìm kiếm
BAN BE NGUOI THAN GIOI THIEU * GIOI TINH
Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
BAN BE NGUOI | KHONG | 38 | 24 | 62 |
THAN GIOI THIEU | CO | 21 | 17 | 38 |
Total | 59 | 41 | 100 |
NHAN VIEN NGAN HANG TIEP THI * GIOI TINH
Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
NHAN VIEN NGAN | KHONG | 47 | 26 | 73 |
HANG TIEP THI | CO | 12 | 15 | 27 |
Total | 59 | 41 | 100 |
TIVI * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | ||
NU | NAM | ||
KHONG TIVI CO Total | 43 16 59 | 34 7 41 | 77 23 100 |
BANG QUANG CAO * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
BANG QUANG | KHONG | 45 | 35 | 80 |
CAO | CO | 14 | 6 | 20 |
Total | 59 | 41 | 100 |
BAO CHI CAC LOAI * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
BAO CHI CAC | KHONG | 37 | 28 | 65 |
LOAI | CO | 22 | 13 | 35 |
Total | 59 | 41 | 100 |
Count
INTERNET, WEB NGAN HANG * GIOI TINH
Crosstabulation
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
INTERNET, WEB | KHONG | 46 | 27 | 73 |
NGAN HANG | CO | 13 | 14 | 27 |
Total | 59 | 41 | 100 |
Phụ lục 2.10: Loại tiền gửi đang sử dụng
TIET KIEM CO KY HAN * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
TIET KIEM CO KY | KHONG | 4 | 10 | 14 |
HAN | CO | 55 | 31 | 86 |
Total | 59 | 41 | 100 |
TIET KIEM TICH LUY TUONG LAI * GIOI TINH
Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
TIET KIEM TICH | KHONG | 49 | 28 | 77 |
LUY TUONG LAI | CO | 10 | 13 | 23 |
Total | 59 | 41 | 100 |
Count
TIET KIEM KHONG KY HAN * GIOI TINH
Crosstabulation
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
TIET KIEM KHONG | KHONG | 52 | 37 | 89 |
KY HAN | CO | 7 | 4 | 11 |
Total | 59 | 41 | 100 |
TIET KIEM ONLINE * GIOI TINH Crosstabulation
Count
GIOI TINH | Total | |||
NU | NAM | |||
TIET KIEM | KHON G | 58 | 39 | 97 |
ONLINE | CO | 1 | 2 | 3 |
Total | 59 | 41 | 100 |
Phụ lục 2.11: Mức độ quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng gửi tiền và lượng tiền gửi của khách hàng cá nhân
Descriptive Statistics
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
UY TIN | 100 | 3.00 | 5.00 | 4.0700 | .78180 |
CHAT LUONG PHUC VU | 100 | 3.00 | 5.00 | 4.1700 | .82945 |
THOI GIAN GIAO DICH | 100 | 3.00 | 5.00 | 3.9300 | .65528 |
KHUYEN MAI | 100 | 3.00 | 5.00 | 4.3700 | .88369 |
KHOANG CACH | 100 | 3.0 | 5.0 | 4.140 | .8290 |
LAI SUAT | 100 | 3.00 | 5.00 | 4.1600 | .80050 |
NGUOI QUEN LAM | |||||
VIEC TAI NGAN | 100 | 3.00 | 5.00 | 4.2700 | .83913 |
HANG | |||||
Valid N (listwise) | 100 |
Phụ lục 2.12: Quyết định gửi thêm tiền trong tương lai
Descriptive Statistics
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
GUI THEM TIEN VAO NGAN HANG | 100 | 2.00 | 5.00 | 3.1200 | .85611 |
Valid N (listwise) | 100 |
Phụ lục 2.13: Giới thiệu người thân bạn bè đến với Ngân hàng
GIOI THIEU NGUOI THAN
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
KHONG | 55 | 55.0 | 55.0 | 55.0 | |
Valid | CO | 45 | 45.0 | 45.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 2.14: Thời gian mong muốn hoàn thành thủ tục
Descriptive Statistics
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
THOI GIAN HOAN THANH THU TUC | 100 | 10.00 | 25.00 | 14.6500 | 3.79360 |
Valid N (listwise) | 100 |
PHỤ LỤC 3
KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY BINARY LOGISTIC
Phụ lục 3.1: Kiểm định độ phù hợp tổng quát
Omnibus Tests of Model Coefficients
Chi-square | df | Sig. | ||
Step | 29.539 | 7 | .000 | |
Step 1 | Block | 29.539 | 7 | .000 |
Model | 29.539 | 7 | .000 |
Model Summary
-2 Log likelihood | Cox & Snell R Square | Nagelkerke R Square | |
1 | 105.064a | .256 | .346 |
a. Estimation terminated at iteration number 5 because parameter estimates changed by less than .001.
Hosmer and Lemeshow Test
Chi-square | df | Sig. | |
1 | 7.382 | 8 | .496 |
Phụ lục 3.4: Kiểm định ý nghĩa của các hệ số
Variables in the Equation
B | S.E. | Wald | df | Sig. | Exp( B) | 95% C.I.for EXP(B) | |||
Lower | Upper | ||||||||
UYTIN_ Q7 | 1.301 | .625 | 4.330 | 1 | .037 | 3.673 | 1.078 | 12.508 | |
CHATLU | |||||||||
Step 1a | ONGPH UCVU_Q 7 | 1.595 | .671 | 5.644 | 1 | .018 | 4.928 | 1.322 | 18.374 |
THOIGI | |||||||||
ANGIAO DICH_Q | .674 | .657 | 1.053 | 1 | .305 | 1.962 | .541 | 7.111 | |
7 |
KHUYE | ||||||||
NMAI_Q | -.354 | .649 | .298 | 1 | .585 | .702 | .196 | 2.506 |
7 | ||||||||
KHOAN | ||||||||
GCACH_ | -2.145 | .700 | 9.393 | 1 | .002 | .117 | .030 | .462 |
Q7 | ||||||||
LAISUA T_Q7 | 1.070 | .470 | 5.196 | 1 | .023 | 2.916 | 1.162 | 7.320 |
NGUOIQ UEN_Q7 | -.767 | .484 | 2.506 | 1 | .113 | .464 | .180 | 1.200 |
Constant | -5.441 | 2.687 | 4.101 | 1 | .043 | .004 |
a. Variable(s) entered on step 1: UYTIN_Q7, CHATLUONGPHUCVU_Q7, THOIGIANGIAODICH_Q7, KHUYENMAI_Q7, KHOANGCACH_Q7, LAISUAT_Q7, NGUOIQUEN_Q7.
Phụ lục 3.3: Mức độ dự báo của mô hình
Classification Tablea
Observed | Predicted | ||||
DANG GUI TIEN TAI SACOMBANK | Percentage Correct | ||||
KHO NG | CO | ||||
DANG GUI TIEN TAI | KHONG | 24 | 16 | 60.0 | |
Step 1 | SACOMBANK | CO | 11 | 49 | 81.7 |
Overall Percentage | 73.0 |
a. The cut value is .500
PHỤ LỤC 4
KẾT QUẢ MÔ HÌNH HỒI QUY TƯƠNG QUAN
Correlations
UY TIN | CHA T LUO NG PHU C VU | THOI GIAN GIAO DICH | KHU YEN MAI | KHO ANG CAC H | LAI SU AT | NGUO I QUEN | MUC THU NHA P | CHI PHI | NHAN KHAU | ||
Pearso n Correla | 1 | .575** | .364** | .361* * | .531** | .481 ** | .402** | .528** | .394 ** | .307** | |
UY TIN | tion | ||||||||||
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .002 | ||
N | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
CHAT | Pearso n Correla | .575* * | 1 | .574** | .627* * | .784** | .672 ** | .418** | .763** | .570 ** | .398** |
LUONG | tion | ||||||||||
PHUC VU | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
THOI GIAN | Pearso n Correla | .364* * | .574** | 1 | .629* * | .535** | .453 ** | .369** | .546** | .438 ** | .346** |
GIAO | tion | ||||||||||
DICH | Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
KHUYEN | Pearso n Correla | .361* * | .627** | .629** | 1 | .573** | .470 ** | .426** | .612** | .419 ** | .282** |
MAI | tion | ||||||||||
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .004 | ||
N | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
KHOANG | Pearso n Correla | .531* * | .784** | .535** | .573* * | 1 | .685 ** | .425** | .700** | .488 ** | .315** |
CACH | tion | ||||||||||
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | ||
N | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |
Pearso n Correla | .481* * | .672** | .453** | .470* * | .685** | 1 | .367** | .641** | .508 ** | .420** | |
LAI SUAT | tion | ||||||||||
Sig. (2- tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Pearso n Correla tion Sig. (2- tailed) N Pearso n Correla tion Sig. (2- tailed) N Pearso n Correla tion Sig. (2- tailed) N Pearso n Correla tion Sig. (2- tailed) N | .402* * | .418** | .369** | .426* * | .425** | .367 ** | 1 | .358** | .240 * | .136 |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .016 | .177 | |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
.528* * | .763** | .546** | .612* * | .700** | .641 ** | .358** | 1 | .788 ** | .515** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
.394* * | .570** | .438** | .419* * | .488** | .508 ** | .240* | .788** | 1 | .905** |
.000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .016 | .000 | .000 | |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
.307* * | .398** | .346** | .282* * | .315** | .420 ** | .136 | .515** | .905 ** | 1 |
.002 | .000 | .000 | .004 | .001 | .000 | .177 | .000 | .000 | |
100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
PHỤ LỤC 5
KẾT QUẢ HỒI QUY ĐA BIẾN
Phụ lục 5.1: Đánh giá độ phù hợp của mô hình hồi quy đa biến
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .975a | .950 | .944 | .20190 |
a. Predictors: (Constant), NHAN KHAU, NGUOI QUEN LAM VIEC TAI NGAN HANG, THOI GIAN GIAO DICH, UY TIN, LAI SUAT, KHUYEN MAI, KHOANG CACH, MUC THU NHAP, CHAT LUONG PHUC VU, CHI PHI
b. Dependent Variable: GUI THEM TIEN VAO NGAN HANG
Phụ lục 5.2: Kiểm định độ phù hợp của mô hình hồi quy đa biến
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 68.932 | 10 | 6.893 | 169.106 | .000b | |
1 | Residual | 3.628 | 89 | .041 | ||
Total | 72.560 | 99 |
a. Dependent Variable: GUI THEM TIEN VAO NGAN HANG
b. Predictors: (Constant), NHAN KHAU, NGUOI QUEN LAM VIEC TAI NGAN HANG, THOI GIAN GIAO DICH, UY TIN, LAI SUAT, KHUYEN MAI, KHOANG CACH, MUC THU NHAP, CHAT LUONG PHUC VU, CHI PHI
Phụ lục 5.3: Kiểm tra bảng kết quả phân tích hồi quy
Coefficientsa
Unstandardize d Coefficients | Standa rdized Coeffi cients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tole ranc e | VIF | ||||
(Constant) | -.075 | .258 | -.289 | .774 | ||||
UY TIN | .119 | .053 | .070 | 2.232 | .028 | .574 | 1.741 | |
CHAT LUONG PHUC VU | .225 | .049 | .216 | 4.635 | .000 | .258 | 3.869 | |
THOI GIAN GIAO DICH | .006 | .054 | .004 | .116 | .908 | .524 | 1.908 | |
KHUYEN MAI | .016 | .056 | .010 | .280 | .780 | .439 | 2.278 | |
1 | KHOANG CACH LAI SUAT | .040 .097 | .047 .040 | .036 .091 | .850 2.420 | .398 .018 | .311 .401 | 3.220 2.493 |
NGUOI QUEN | ||||||||
LAM VIEC TAI | .015 | .039 | .011 | .373 | .710 | .703 | 1.423 | |
NGAN HANG | ||||||||
MUC THU NHAP | 7.491E -008 | .000 | .312 | 3.606 | .001 | .075 | 13.314 | |
CHI PHI | 3.934E -007 | .000 | .715 | 5.194 | .000 | .030 | 33.691 | |
NHAN KHAU | -.521 | .120 | -.434 | -4.346 | .000 | .056 | 17.716 |
a. Dependent Variable: GUI THEM TIEN VAO NGAN HANG