Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch sông nước tỉnh Tiền Giang - 14



tình








DL2

Có nhiều địa điểm tham quan và hoạt động đặc sắc mang nét văn hoá miền sông nước trong chuyến du lịch (đờn ca tài tử, tát mương bắt cá,

đi chợ nổi trên sông...)

1

2

3

4

5

6

7

DL3

Nhà hàng có phục vụ các món ăn ngon, đặc trưng của miền sông nước (hủ tíu Mỹ Tho, cá lóc kho tộ, cá tê tượng chiên xù quấn bánh

tráng, bánh xèo, lẩu mắm,..)

1

2

3

4

5

6

7

DL4

Có nhiều đặc sản, hàng lưu niệm, sản phẩm đặc

trưng vùng miền được trang trí và bày bán

1

2

3

4

5

6

7

DL5

Người dân địa phương thân thiện và hiếu khách

1

2

3

4

5

6

7

DL6

Các thiết kế nhân tạo tại các điểm du lịch đa

dạng, độc đáo

1

2

3

4

5

6

7

DL7

Các di tích lịch sử - văn hoá được bảo tồn

nguyên vẹn, mang dấu ấn lịch sử sâu sắc

1

2

3

4

5

6

7


NHÂN VIÊN PHỤC VỤ DU LỊCH

PV1

Nhân viên luôn quan tâm, phục vụ khách du lịch nhiệt tình

1

2

3

4

5

6

7

PV2

Nhân viên đủ trình độ chuyên môn, am hiểu về

các điểm du lịch và di tích lịch sử văn hoá

1

2

3

4

5

6

7

PV3

Nhân viên luôn vui vẻ, thân thiện

1

2

3

4

5

6

7

PV4

Nhân viên giải đáp thoả đáng thắc mắc, than

phiền của khách du lịch

1

2

3

4

5

6

7

PV5

Trang phục nhân viên gọn gàng, tươm tất

1

2

3

4

5

6

7

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.

Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch sông nước tỉnh Tiền Giang - 14



AN TOÀN VÀ VỆ SINH

AT1

Điều kiện an ninh trong chuyến du lịch được đảm bảo (không xảy ra móc túi, trộm cắp, giành giựt, chèo kéo khách du lịch...)

1

2

3

4

5

6

7

AT2

Các phương tiện giao thông vận chuyển trong tuyến du lịch và tại địa phương được đảm bảo an toàn (tàu thuyền du lịch, xuồng chèo, xe

ngựa, xe kéo, xe buýt,...)

1

2

3

4

5

6

7

AT3

Có các biển báo nguy hiểm và thiết bị bảo đảm

an toàn cho khách du lịch tại các điểm du lịch

1

2

3

4

5

6

7

AT4

Điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm được đảm

bảo

1

2

3

4

5

6

7

AT5

Điều kiện vệ sinh môi trường tại các điểm du

lịch được đảm bảo

1

2

3

4

5

6

7

AT6

Nhà vệ sinh rộng rãi, sạch sẽ

1

2

3

4

5

6

7


GIÁ CẢ CẢM NHẬN

GC1

Giá tour du lịch/ giá vé vào cổng các điểm du

lịch là hợp lý

1

2

3

4

5

6

7

GC2

Giá cả hàng hoá, dịch vụ phù hợp với mong đợi

của khách du lịch

1

2

3

4

5

6

7

GC3

Giá cả hàng hoá, dịch vụ tương xứng với chất

lượng

1

2

3

4

5

6

7


CƠ SỞ HẠ TẦNG

HT1

Các điểm du lịch có bãi đậu xe rộng rãi, thuận

tiện

1

2

3

4

5

6

7


HT2

Đường truyền mạng (internet) luôn sẵn có tại

nơi khách du lịch ở và đến tham quan

1

2

3

4

5

6

7

HT3

Dịch vụ viễn thông luôn sẵn có tại nơi khách du

lịch ở và đến tham quan

1

2

3

4

5

6

7

HT4

Các dịch vụ nhà hàng, khách sạn luôn sẵn sàng

phục vụ khách du lịch

1

2

3

4

5

6

7

HT5

Các dịch vụ bổ sung (y tế, ngân hàng,...) luôn

sẵn sàng phục vụ khách du lịch

1

2

3

4

5

6

7

HT6

Hệ thống thông tin hướng dẫn, giới thiệu các điểm du lịch đầy đủ, đẹp mắt (bản đồ, ký hiệu dẫn đường, sách ảnh giới thiệu các điểm du lịch)

1

2

3

4

5

6

7


SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH DU LỊCH

HL1

Chuyến du lịch xứng đáng với thời gian và tiền bạc Anh/Chị bỏ ra

1

2

3

4

5

6

7

HL2

Chuyến du lịch đáp ứng được kỳ vọng du lịch

của Anh/Chị

1

2

3

4

5

6

7

HL3

Anh/Chị rất hài lòng với chuyến du lịch của

mình

1

2

3

4

5

6

7

THÔNG TIN ĐÁP VIÊN: Xin Anh/Chị cho biết một số thông tin cá nhân bằng cách đánh dấu (x) vào câu trả lời:

4. Giới tính:

□ Nam


□ Nữ


5. Độ tuổi:


□ Dưới 16 tuổi


□ 16 - 30 tuổi


□ 31 - 55 tuổi


□ Trên 55 tuổi


6. Mức thu nhập hàng tháng của Anh/Chị:

□ Dưới 5 triệu


□ 5 - dưới 10 triệu


□ 10 - dưới 20 triệu


□ Trên 20 triệu


Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Anh/Chị!



PHỤ LỤC 5


THỐNG KÊ ĐẶC ĐIỂM MẪU VÀ ĐẶC ĐIỂM CHUYẾN DU LỊCH


Statistics



gioi tinh

do tuoi

thu nhap

N

Valid

Missing

412

0

412

0

412

0


gioi tinh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

nam

208.0

50.5

50.5

50.5


nu

204.0

49.5

49.5

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



do tuoi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

duoi 16 tuoi

14.0

3.4

3.4

3.4


16 - 30 tuoi

281.0

68.2

68.2

71.6


31 - 55 tuoi

107.0

26.0

26.0

97.6


tren 55 tuoi

10.0

2.4

2.4

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



thu nhap



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

duoi 5 trieu

187.0

45.4

45.4

45.4


5 - duoi 10 trieu

171.0

41.5

41.5

86.9


10 - duoi 20 trieu

37.0

9.0

9.0

95.9


tren 20 trieu

17.0

4.1

4.1

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



Statistics



hinh thuc cua chuyen du lich


di du lich cung ai

muc dich cua chuyen du lich

thoi gian cua chuyen du lich


thong tin du lich

N

Valid

Missing

412

0

412

0

412

0

412

0

412

0


hinh thuc cua chuyen du lich



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

tu to chuc

235.0

57.0

57.0

57.0


mua tour tron goi

177.0

43.0

43.0

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



di du lich cung ai



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

di mot minh

30.0

7.3

7.3

7.3


di cung ban be, nguoi yeu

189.0

45.9

45.9

53.2


di cung gia dinh, nguoi than

130.0

31.6

31.6

84.7


di cung dong nghiep, doi tac

63.0

15.3

15.3

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



muc dich cua chuyen du lich



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

tham quan vui choi giai tri

302.0

73.3

73.3

73.3


du lich ket hop cong viec

56.0

13.6

13.6

86.9


du lich ket hop tham ban be, nguoi than

54.0

13.1

13.1

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



thoi gian cua chuyen du lich



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

di trong ngay ve

247.0

60.0

60.0

60.0


1 ngay 1 dem

108.0

26.2

26.2

86.2


2 ngay tro len

57.0

13.8

13.8

100.0


Total

412.0

100.0

100.0



thong tin du lich



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative percent

Valid

tham khao ban be, nguoi than

244.0

59.2

59.2

59.2


bao, tap chi du lich

39.0

9.5

9.5

68.7


truyen thanh, truyen hinh

31.0

7.5

7.5

76.2


quang cao cua cong ty, dai ly du lich

57.0

13.8

13.8

90.0


thong tin tu internet

41.0

10.0

10.0

100.0


Total

412.0

100.0

100.0




PHỤ LỤC 6


KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA


1. Tài nguyên du lịch



Cronbach's Alpha

N of items

0.823

7

Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

dulich1 song nuoc huu tinh

5.4272

1.14073

412

dulich2 nhieu dia diem tham quan

5.1845

1.11392

412

dulich3 nhieu mon an ngon

5.1262

1.11551

412

dulich4 nhieu hang luu niem

5.2573

1.14701

412

dulich5 nguoi dan hieu khach

5.4029

1.03364

412

dulich6 thiet ke nhan tao da dang

4.6165

1.16038

412

dulich7 di tich lich su van hoa bao ton

4.8714

1.08538

412


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach 's Alpha

if Item Deleted

dulich1 song nuoc huu tinh

30.4587

22.244

0.558

0.801

dulich2 nhieu dia diem tham quan

30.7015

21.509

0.658

0.784

dulich3 nhieu mon an ngon

30.7597

21.945

0.609

0.793

dulich4 nhieu hang luu niem

30.6286

21.850

0.596

0.795

dulich5 nguoi dan hieu khach

30.4830

23.657

0.480

0.813

dulich6 thiet ke nhan tao da dang

31.2694

22.538

0.514

0.809

dulich7 di tich lich su van hoa bao ton

31.0146

22.710

0.547

0.803


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of items

35.8859

29.551

5.43612

7

N of items

0.870

5

Xem tất cả 142 trang.

Ngày đăng: 03/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí