tình | ||||||||
DL2 | Có nhiều địa điểm tham quan và hoạt động đặc sắc mang nét văn hoá miền sông nước trong chuyến du lịch (đờn ca tài tử, tát mương bắt cá, đi chợ nổi trên sông...) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
DL3 | Nhà hàng có phục vụ các món ăn ngon, đặc trưng của miền sông nước (hủ tíu Mỹ Tho, cá lóc kho tộ, cá tê tượng chiên xù quấn bánh tráng, bánh xèo, lẩu mắm,..) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
DL4 | Có nhiều đặc sản, hàng lưu niệm, sản phẩm đặc trưng vùng miền được trang trí và bày bán | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
DL5 | Người dân địa phương thân thiện và hiếu khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
DL6 | Các thiết kế nhân tạo tại các điểm du lịch đa dạng, độc đáo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
DL7 | Các di tích lịch sử - văn hoá được bảo tồn nguyên vẹn, mang dấu ấn lịch sử sâu sắc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
NHÂN VIÊN PHỤC VỤ DU LỊCH | ||||||||
PV1 | Nhân viên luôn quan tâm, phục vụ khách du lịch nhiệt tình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
PV2 | Nhân viên đủ trình độ chuyên môn, am hiểu về các điểm du lịch và di tích lịch sử văn hoá | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
PV3 | Nhân viên luôn vui vẻ, thân thiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
PV4 | Nhân viên giải đáp thoả đáng thắc mắc, than phiền của khách du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
PV5 | Trang phục nhân viên gọn gàng, tươm tất | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch sông nước tỉnh Tiền Giang - 12
- Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch sông nước tỉnh Tiền Giang - 13
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa
- Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch sông nước tỉnh Tiền Giang - 16
- Những nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đối với du lịch sông nước tỉnh Tiền Giang - 17
Xem toàn bộ 142 trang tài liệu này.
AN TOÀN VÀ VỆ SINH | ||||||||
AT1 | Điều kiện an ninh trong chuyến du lịch được đảm bảo (không xảy ra móc túi, trộm cắp, giành giựt, chèo kéo khách du lịch...) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
AT2 | Các phương tiện giao thông vận chuyển trong tuyến du lịch và tại địa phương được đảm bảo an toàn (tàu thuyền du lịch, xuồng chèo, xe ngựa, xe kéo, xe buýt,...) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
AT3 | Có các biển báo nguy hiểm và thiết bị bảo đảm an toàn cho khách du lịch tại các điểm du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
AT4 | Điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm được đảm bảo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
AT5 | Điều kiện vệ sinh môi trường tại các điểm du lịch được đảm bảo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
AT6 | Nhà vệ sinh rộng rãi, sạch sẽ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
GIÁ CẢ CẢM NHẬN | ||||||||
GC1 | Giá tour du lịch/ giá vé vào cổng các điểm du lịch là hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
GC2 | Giá cả hàng hoá, dịch vụ phù hợp với mong đợi của khách du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
GC3 | Giá cả hàng hoá, dịch vụ tương xứng với chất lượng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
CƠ SỞ HẠ TẦNG | ||||||||
HT1 | Các điểm du lịch có bãi đậu xe rộng rãi, thuận tiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Đường truyền mạng (internet) luôn sẵn có tại nơi khách du lịch ở và đến tham quan | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
HT3 | Dịch vụ viễn thông luôn sẵn có tại nơi khách du lịch ở và đến tham quan | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
HT4 | Các dịch vụ nhà hàng, khách sạn luôn sẵn sàng phục vụ khách du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
HT5 | Các dịch vụ bổ sung (y tế, ngân hàng,...) luôn sẵn sàng phục vụ khách du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
HT6 | Hệ thống thông tin hướng dẫn, giới thiệu các điểm du lịch đầy đủ, đẹp mắt (bản đồ, ký hiệu dẫn đường, sách ảnh giới thiệu các điểm du lịch) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH DU LỊCH | ||||||||
HL1 | Chuyến du lịch xứng đáng với thời gian và tiền bạc Anh/Chị bỏ ra | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
HL2 | Chuyến du lịch đáp ứng được kỳ vọng du lịch của Anh/Chị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
HL3 | Anh/Chị rất hài lòng với chuyến du lịch của mình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
THÔNG TIN ĐÁP VIÊN: Xin Anh/Chị cho biết một số thông tin cá nhân bằng cách đánh dấu (x) vào câu trả lời:
4. Giới tính:
□ Nam
□ Nữ
5. Độ tuổi:
□ Dưới 16 tuổi
□ 16 - 30 tuổi
□ 31 - 55 tuổi
□ Trên 55 tuổi
6. Mức thu nhập hàng tháng của Anh/Chị:
□ Dưới 5 triệu
□ 5 - dưới 10 triệu
□ 10 - dưới 20 triệu
□ Trên 20 triệu
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Anh/Chị!
PHỤ LỤC 5
THỐNG KÊ ĐẶC ĐIỂM MẪU VÀ ĐẶC ĐIỂM CHUYẾN DU LỊCH
Statistics
gioi tinh | do tuoi | thu nhap | ||
N | Valid Missing | 412 0 | 412 0 | 412 0 |
gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | nam | 208.0 | 50.5 | 50.5 | 50.5 |
nu | 204.0 | 49.5 | 49.5 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | duoi 16 tuoi | 14.0 | 3.4 | 3.4 | 3.4 |
16 - 30 tuoi | 281.0 | 68.2 | 68.2 | 71.6 | |
31 - 55 tuoi | 107.0 | 26.0 | 26.0 | 97.6 | |
tren 55 tuoi | 10.0 | 2.4 | 2.4 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | duoi 5 trieu | 187.0 | 45.4 | 45.4 | 45.4 |
5 - duoi 10 trieu | 171.0 | 41.5 | 41.5 | 86.9 | |
10 - duoi 20 trieu | 37.0 | 9.0 | 9.0 | 95.9 | |
tren 20 trieu | 17.0 | 4.1 | 4.1 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
hinh thuc cua chuyen du lich | di du lich cung ai | muc dich cua chuyen du lich | thoi gian cua chuyen du lich | thong tin du lich | ||
N | Valid Missing | 412 0 | 412 0 | 412 0 | 412 0 | 412 0 |
hinh thuc cua chuyen du lich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | tu to chuc | 235.0 | 57.0 | 57.0 | 57.0 |
mua tour tron goi | 177.0 | 43.0 | 43.0 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
di du lich cung ai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | di mot minh | 30.0 | 7.3 | 7.3 | 7.3 |
di cung ban be, nguoi yeu | 189.0 | 45.9 | 45.9 | 53.2 | |
di cung gia dinh, nguoi than | 130.0 | 31.6 | 31.6 | 84.7 | |
di cung dong nghiep, doi tac | 63.0 | 15.3 | 15.3 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
muc dich cua chuyen du lich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | tham quan vui choi giai tri | 302.0 | 73.3 | 73.3 | 73.3 |
du lich ket hop cong viec | 56.0 | 13.6 | 13.6 | 86.9 | |
du lich ket hop tham ban be, nguoi than | 54.0 | 13.1 | 13.1 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
thoi gian cua chuyen du lich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | di trong ngay ve | 247.0 | 60.0 | 60.0 | 60.0 |
1 ngay 1 dem | 108.0 | 26.2 | 26.2 | 86.2 | |
2 ngay tro len | 57.0 | 13.8 | 13.8 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
thong tin du lich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative percent | ||
Valid | tham khao ban be, nguoi than | 244.0 | 59.2 | 59.2 | 59.2 |
bao, tap chi du lich | 39.0 | 9.5 | 9.5 | 68.7 | |
truyen thanh, truyen hinh | 31.0 | 7.5 | 7.5 | 76.2 | |
quang cao cua cong ty, dai ly du lich | 57.0 | 13.8 | 13.8 | 90.0 | |
thong tin tu internet | 41.0 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 412.0 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA
1. Tài nguyên du lịch
N of items | |
0.823 | 7 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
dulich1 song nuoc huu tinh | 5.4272 | 1.14073 | 412 |
dulich2 nhieu dia diem tham quan | 5.1845 | 1.11392 | 412 |
dulich3 nhieu mon an ngon | 5.1262 | 1.11551 | 412 |
dulich4 nhieu hang luu niem | 5.2573 | 1.14701 | 412 |
dulich5 nguoi dan hieu khach | 5.4029 | 1.03364 | 412 |
dulich6 thiet ke nhan tao da dang | 4.6165 | 1.16038 | 412 |
dulich7 di tich lich su van hoa bao ton | 4.8714 | 1.08538 | 412 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach 's Alpha if Item Deleted | |
dulich1 song nuoc huu tinh | 30.4587 | 22.244 | 0.558 | 0.801 |
dulich2 nhieu dia diem tham quan | 30.7015 | 21.509 | 0.658 | 0.784 |
dulich3 nhieu mon an ngon | 30.7597 | 21.945 | 0.609 | 0.793 |
dulich4 nhieu hang luu niem | 30.6286 | 21.850 | 0.596 | 0.795 |
dulich5 nguoi dan hieu khach | 30.4830 | 23.657 | 0.480 | 0.813 |
dulich6 thiet ke nhan tao da dang | 31.2694 | 22.538 | 0.514 | 0.809 |
dulich7 di tich lich su van hoa bao ton | 31.0146 | 22.710 | 0.547 | 0.803 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of items | |
35.8859 | 29.551 | 5.43612 | 7 |
N of items | |
0.870 | 5 |