Phụ lục 3
Kết quả xữ lý khảo sát khách du lịch nội địa đến Quảng Bình
Câu 1: Giới tính của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 86 | 57.3 | 57.3 | 57.3 |
Nữ | 64 | 42.7 | 42.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Bảo Vệ Tài Nguyên, Môi Trường Du Lịch
- Kiến Nghị Với Ubnd Tỉnh, Sở Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Tỉnh Quảng
- Du Khách Đã Đến Quảng Bình Bằng Phương Tiện Gì?
- How Many Persons Are You Travelling With? (Including Yourself)
- When You Talk About Vietnam, Which Places Do You Think About? ( More Than 1 Answer Possible)
- Marketing du lịch tỉnh Quảng Bình thực trạng và giải pháp - 18
Xem toàn bộ 167 trang tài liệu này.
Câu 2: Độ tuổi của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 24 tuổi trở xuống | 31 | 20.7 | 20.7 | 20.7 |
25 - 34 tuổi | 62 | 41.3 | 41.3 | 62.0 | |
35 - 44 tuổi | 31 | 20.7 | 20.7 | 82.7 | |
45 - 54 tuổi | 16 | 10.7 | 10.7 | 93.3 | |
55 tuổi trở lên | 10 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 3: Nơi sinh sống của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Nôi sinh soáng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Miền Bắc | 53 | 35.3 | 35.3 | 35.3 |
Miền Trung | 60 | 40.0 | 40.0 | 75.3 | |
Miền Nam | 37 | 24.7 | 24.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 4: Số lượng người một đoàn khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Đoàn đi gồm bao nhiêu người? | 150 | 1 | 45 | 8.84 | 8.127 |
Valid N (listwise) | 150 |
Câu 5: Khách du lịch trong nước đến Quảng Bình cùng ai?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Đi du lịch cùng ai? | Gia đình | 32 | 20.4% | 21.3% |
Bạn bè | 61 | 38.9% | 40.7% | |
Đồng nghiệp | 55 | 35.0% | 36.7% | |
Khác | 9 | 5.7% | 6.0% | |
Total | 150 | 100.0% | 104.7% |
Câu 6: Trình độ học vấn của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình.
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cấp I - cấp II | 6 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Cấp III | 19 | 12.7 | 12.7 | 16.7 | |
Học nghề | 2 | 1.3 | 1.3 | 18.0 | |
Trung cấp, cao đẳng | 22 | 14.7 | 14.7 | 32.7 | |
đại học, sau đại học | 101 | 67.3 | 67.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 7: Nghề nghiệp của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nông dân | 4 | 2.7 | 2.7 | 2.7 |
Nhân viên | 57 | 38.0 | 38.0 | 40.7 | |
Chủ doanh nghiệp | 15 | 10.0 | 10.0 | 50.7 | |
Quản lý | 33 | 22.0 | 22.0 | 72.7 | |
Nội trợ | 1 | .7 | .7 | 73.3 | |
Sinh viên | 12 | 8.0 | 8.0 | 81.3 | |
Hưu trí | 3 | 2.0 | 2.0 | 83.3 | |
Khác | 25 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 8: Thu nhập của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 3 triệu | 36 | 24.0 | 24.0 | 24.0 |
3 - 5 triệu | 50 | 33.3 | 33.3 | 57.3 |
5 - 8 triệu | 22 | 14.7 | 14.7 | 72.0 |
8 - 15 triệu | 15 | 10.0 | 10.0 | 82.0 |
Trên 15 triệu | 15 | 10.0 | 10.0 | 92.0 |
Không trả lời | 12 | 8.0 | 8.0 | 100.0 |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 9: Khách du lịch đến Quảng Bình từ đâu?
Du khách đến Quảng Bình từ đâu?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Từ nơi sinh sống | 94 | 62.7 | 62.7 | 62.7 |
Từ một nơi du lịch khác | 56 | 37.3 | 37.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 10: Phương tiện khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Đến QB bằng phương tiện gì?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Máy bay | 15 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
Tàu | 28 | 18.7 | 18.7 | 28.7 | |
Xe khách | 26 | 17.3 | 17.3 | 46.0 | |
Xe hôi | 30 | 20.0 | 20.0 | 66.0 | |
Xe du lòch | 37 | 24.7 | 24.7 | 90.7 | |
Taxi | 2 | 1.3 | 1.3 | 92.0 | |
Xe gắn máy | 11 | 7.3 | 7.3 | 99.3 | |
Khác | 1 | .7 | .7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 11: Khách du lịch trong nước có biết về Quảng Bình trước khi đến không?
Du khách có biết thông tin về QB trước khi đến?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có biết | 119 | 79.3 | 79.3 | 79.3 |
Không biết | 31 | 20.7 | 20.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Câu 12: Khách du lịch trong nước biết về Quảng Bình qua nguồn nào?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Du khách biết thông tin từ đâu? | Tivi | 83 | 22.7% | 55.3% |
Đài | 21 | 5.7% | 14.0% | |
Bạn bè | 84 | 23.0% | 56.0% | |
Gia đình | 27 | 7.4% | 18.0% | |
Internet | 59 | 16.1% | 39.3% | |
Báo chí | 55 | 15.0% | 36.7% | |
Công ty du lịch | 23 | 6.3% | 15.3% | |
Nguồn khác | 14 | 3.8% | 9.3% | |
Total | 150 | 100.0% | 244.0% |
Câu 13: Hình dung của khách du lịch trong nước về Quảng Bình trước khi đến
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Hình dung của du khách về Quảng Bình | Một nơi có hang động đẹp | 129 | 50.0% | 86.0% |
Một địa điểm du lịch lớn | 20 | 7.8% | 13.3% | |
Một vùng quê nghèo | 26 | 10.1% | 17.3% | |
Một nơi xa xôi | 19 | 7.4% | 12.7% | |
Một chiến trường ác liệt trong chiến tranh | 54 | 20.9% | 36.0% | |
Ý kiến khác | 10 | 3.9% | 6.7% | |
Total | 150 | 100.0% | 172.0% |
Câu 14: Thời gian khách du lịch trong nước ở lại Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Du khách ở lại QB trong bao lâu? | 150 | 1 | 7 | 1.93 | 1.024 |
Valid N (listwise) | 150 |
Câu 15: Số lần khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Du khách đã đến QB bao nhiêu lần? | 150 | 1 | 6 | 1.71 | 1.014 |
Valid N (listwise) | 150 |
Câu 16: Lý do ảnh hưởng đến quyết định đến Quảng Bình của khách du lịch trong nước
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Lý do đến Quảng Bình | Thăm quan Động Phong Nha | 115 | 60.2% | 76.7% |
Do nghe nói Quảng Bình rất đẹp | 25 | 13.1% | 16.7% | |
Do đi thăm người thân, bạn bè | 9 | 4.7% | 6.0% | |
Do tiện đường đi du lịch những nơi khác | 11 | 5.8% | 7.3% | |
Do đi công tác, hội nghị, họp | 26 | 13.6% | 17.3% | |
Lý do khác | 5 | 2.6% | 3.3% | |
Total | 150 | 100.0% | 127.3% |
Câu 17: Chổ khách du lịch trong nước lưu trú khi đến Quảng Bình
Du khách lưu trú ở đâu?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khách sạn 4 - 5 sao | 18 | 12.0 | 12.9 | 12.9 |
Khách sạn 1 - 2 sao | 53 | 35.3 | 37.9 | 50.7 | |
Nhà khách | 43 | 28.7 | 30.7 | 81.4 | |
Phòng trọ | 8 | 5.3 | 5.7 | 87.1 | |
Nhà người thân, bạn bè | 17 | 11.3 | 12.1 | 99.3 | |
Ở chổ khác | 1 | .7 | .7 | 100.0 | |
Total | 140 | 93.3 | 100.0 | ||
Missing | Không lưu trú | 10 | 6.7 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Câu 18: Khách du lịch trong nước đến Quảng Bình biết chổ lưu trú như thế nào?
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Du khách biết chổ lưu trú như thế nào? | Tự tìm sau khi đến | 43 | 28.3% | 30.7% |
Internet | 9 | 5.9% | 6.4% | |
Báo chí | 7 | 4.6% | 5.0% | |
Công ty du lịch | 33 | 21.7% | 23.6% | |
Bạn bè, người thân giới thiệu | 56 | 36.8% | 40.0% | |
Nguồn khác | 4 | 2.6% | 2.9% | |
Total | 140 | 100.0% | 108.6% |
Câu 19: Lý do chọn chổ lưu trú của khách du lịch trong nước đến Quảng Bình
Table 1
Count | Column Response % (Base: Count) | Column Responses % | ||
Lý do chọn chổ lưu trú | Giá cả | 32 | 21.3% | 15.0% |
Dịch vụ | 28 | 18.7% | 13.1% | |
Vò trí | 39 | 26.0% | 18.2% | |
Sự tiện lợi | 61 | 40.7% | 28.5% | |
Người khác giới thiệu | 35 | 23.3% | 16.4% | |
Lý do khác | 19 | 12.7% | 8.9% | |
Total | 150 | 142.7% | 100.0% |
Câu 20: Những nơi khách du lịch trong nước đã đến và các hoạt động đã tham gia ở
Quảng Bình
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Những nơi đến và hoạt động tham gia | Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng | 141 | 29.3% | 94.0% |
Suối Nước Khoáng Nóng Bang | 18 | 3.7% | 12.0% | |
Khu Du lịch sinh thái Vực Quành | 8 | 1.7% | 5.3% | |
Suố Nước Moọc | 23 | 4.8% | 15.3% | |
Tắm biển, ngắm bình minh | 56 | 11.6% | 37.3% | |
Làng du lịch Bảo Ninh | 15 | 3.1% | 10.0% |
Khu du lịch Vũng chùa - đảo Yến | 6 | 1.2% | 4.0% |
Cửa khẩu Quốc tế Cha Lo | 10 | 2.1% | 6.7% |
Đi mua sắm, thăm quan chợ | 24 | 5.0% | 16.0% |
Tham quan Thành phố Đồng Hới | 75 | 15.6% | 50.0% |
Đi thăm người thân, bạn bè | 21 | 4.4% | 14.0% |
Đi công tác, hội họp | 23 | 4.8% | 15.3% |
Tham gia sự kiện văn hoá địa phương | 4 | .8% | 2.7% |
Đường Hồ Chí Minh | 46 | 9.6% | 30.7% |
Hoạt động khác | 11 | 2.3% | 7.3% |
Total | 150 | 100.0% | 320.7% |
Câu 21: Khách du lịch trong nước đã đi du lịch đến các nơi khác chưa?
Du khách đã đi du lịch đến các tỉnh, tp khác chưa?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ñi roài | 143 | 95.3 | 95.3 | 95.3 |
Chưa | 7 | 4.7 | 4.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
C âu 22: Những nơi khách du lịch trong nước đã tới
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Câu 22: Du khách đã đến những nới nào | Hà nội | 105 | 13.0% | 70.0% |
Tp. Hoà Chí Minh | 91 | 11.2% | 60.7% | |
Huế | 113 | 14.0% | 75.3% | |
Đà Nẵng | 115 | 14.2% | 76.7% | |
Nha Trang | 89 | 11.0% | 59.3% | |
Quảng Nam | 70 | 8.6% | 46.7% | |
Nghệ An | 67 | 8.3% | 44.7% | |
Quảng Nam | 71 | 8.8% | 47.3% | |
Quảng Trị | 49 | 6.0% | 32.7% | |
Địa điểm khác | 35 | 4.3% | 23.3% | |
Chưa đi | 5 | .6% | 3.3% | |
Total | 150 | 100.0% | 540.0% |
C âu 23: Ai giới thiệu cho khách du lịch trong nước các điểm du lịch đã đi.
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
câu 23: Ai giới thiệu du khách đến nới đó: | Tự tìm hiểu | 99 | 45.8% | 66.0% |
Bạn bè, người thân | 70 | 32.4% | 46.7% | |
Công ty du lịch | 39 | 18.1% | 26.0% | |
Khác | 8 | 3.7% | 5.3% | |
Total | 150 | 100.0% | 144.0% |
Câu 24: Những ấn tượng đẹp trong lòng khách du lịch trong nước khi đến Quảng Bình
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Câu 24: Những ấn tượng đẹp về Quảng Bình | Phong cảnh đẹp, ấn tượng | 140 | 28.5% | 93.3% |
Con người hiền lành, thân thiện | 89 | 18.1% | 59.3% | |
Môi trường trong sạch | 68 | 13.8% | 45.3% | |
Giao thông thuận lợi | 21 | 4.3% | 14.0% | |
Giá cả, chi phí hợp lý | 55 | 11.2% | 36.7% | |
Thông tin, dịch vụ du lịch | 5 | 1.0% | 3.3% | |
Cơ sở hạ tầng | 5 | 1.0% | 3.3% | |
Cơ sở lưu trú | 10 | 2.0% | 6.7% | |
Thức ăn, nhà hàng | 14 | 2.8% | 9.3% | |
Sự an toàn cho khách du lịch | 37 | 7.5% | 24.7% | |
Sự đa dạng và chất lượng hàng hoá | 1 | .2% | .7% | |
Giọng Quảng Bình | 45 | 9.1% | 30.0% | |
Các tiện nghi khác | 2 | .4% | 1.3% | |
Total | 150 | 100.0% | 328.0% |
Câu 25: Những ấn tượng chưa tốt về Quảng Bình trong khách du lịch trong nước
Table 1
Count | Column Responses % | Column Response % (Base: Count) | ||
Những ấn tượng chưa tốt về Quảng Bình | Phong cảnh | 1 | .4% | .8% |
Con người | 5 | 2.0% | 4.1% | |
Giá cả, chi phí sinh hoạt | 15 | 5.9% | 12.3% | |
Cơ sở lưu trú | 10 | 3.9% | 8.2% |