122
3.3.1.3. Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện của nữ vận động viên bóng đá cấp cao Việt Nam.
Tiêu chuẩn phân loại theo từng nội dung đánh giá trình độ tập luyện của nữ vận động viên bóng đá cấp cao Việt Nam:
Để đánh giá sự phát triển của từng tiêu chí bằng phân loại hoặc bằng cách tính điểm theo thang độ C, luận án đã tiến hành kiểm tra tính phân bố chuẩn của các số liệu khảo sát ở từng tiêu chí thông qua các tham số hệ số biến sai (CV), sai số tương đối của giá trị trung bình () và chỉ tiêu W Shapyro - Winki. Kết quả thu được như trình bày ở các bảng từ 3.17 đến 3.20 nêu trên. Qua đó đã cho thấy các tiêu chí đánh giá TĐTL của nữ VĐV bóng đá cấp cao Việt Nam mà luận án lựa chọn đều đạt mức độ phân bố chuẩn.
Cũng từ các kết quả thống kê trong các bảng 3.17 đến bảng 3.20, luận án tiến hành phân loại theo từng tiêu chí đánh giá TĐTL cho các nữ VĐV bóng đá cấp cao Việt Nam theo các vị trí chuyên môn thi đấu thành 5 mức: Tốt, khá, trung bình, yếu, kém theo quy tắc 2 xích ma như sau:
Tốt: > x + 2.
Khá: > x + 1 đến x + 2.
Trung bình: Từ x - 1 đến x + 1. Yếu: < x - 1 đến x - 2.
Kém: < x - 2
Với những tiêu chí mà kết quả lập test có số đo càng nhỏ càng tốt thì 5 mức trên sẽ xếp theo hướng ngược lại. Kết quả tính toán được trình bày thành các bảng tiêu chuẩn phân loại các tiêu chí đánh giá TĐTL cho từng vị trí chuyên môn thi đấu của nữ VĐV bóng đá cấp cao Việt Nam theo các thời điểm ban đầu và sau 12 tháng tập luyện, nhằm phục vụ cho công tác đối chiếu, tham khảo sau này trong thực tiễn huấn luyện, kiểm tra đánh giá TĐTL cho đối tượng nghiên cứu ở môn bóng đá nữ. Kết quả thu được như trình bày ở các bảng từ bảng 3.21 đến bảng 3.28.
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN ĐẠO - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <155.77 | 155.77<160.11 | 160.11168.79 | >168.79173.13 | >173.13 |
2. | Cân nặng (kg) | <48.52 | 48.52<49.82 | 49.8252.42 | >52.4253.72 | >53.72 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <283.25 | 283.25<297.05 | 297.05324.66 | >324.66338.46 | >338.46 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <40.58 | 40.58<41.62 | 41.6243.70 | >43.7044.74 | >44.74 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.22 | 5.22>5.04 | 5.044.68 | <4.684.50 | <4.50 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.77 | 8.77>8.44 | 8.447.78 | <7.787.45 | <7.45 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >65.08 | 65.08>62.76 | 62.7658.12 | <58.1255.80 | <55.80 |
8. | Cooper test (m). | <2617.50 | 2617.50<2708.19 | 2708.192889.55 | >2889.552980.24 | >2980.24 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1809.11 | 1809.11<1899.44 | 1899.442080.12 | >2080.122170.45 | >2170.45 |
10. | T test (s) | <9.98 | 9.98<10.42 | 10.4211.30 | >11.3011.74 | >11.74 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.47 | 12.47<12.90 | 12.9013.76 | >13.7614.19 | >14.19 |
12. | Tâng bóng (lần). | <73.63 | 73.63<76.78 | 76.7883.08 | >83.0886.23 | >86.23 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <44.03 | 44.03<46.12 | 46.1250.30 | >50.3052.39 | >52.39 |
14. | Short Dribbling test (s) | >12.80 | 12.80>12.37 | 12.3711.49 | <11.4911.06 | <11.06 |
15. | Creative speed test (s) | >17.40 | 17.40>16.83 | 16.8315.67 | <15.6715.10 | <15.10 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <33.81 | 33.81<35.33 | 35.3338.39 | >38.3939.91 | >39.91 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <23.98 | 23.98<25.06 | 25.0627.22 | >27.2228.30 | >28.30 |
18. | Ném biên có đà (m). | <16.63 | 16.63<17.49 | 17.4919.19 | >19.1920.05 | >20.05 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >196.99 | 196.99>189.14 | 189.14173.44 | <173.44165.59 | <165.59 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >287.91 | 287.91>276.17 | 276.17252.69 | <252.69240.95 | <240.95 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <54.99 | 54.99<57.16 | 57.1661.50 | >61.5063.67 | >63.67 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >4.02 | 4.02>3.92 | 3.923.74 | <3.743.64 | <3.64 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.19 | 2.19<2.28 | 2.282.46 | >2.462.55 | >2.55 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >194.21 | 194.21>186.12 | 186.12169.96 | <169.96161.87 | <161.87 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.15 | 3.15<3.29 | 3.293.57 | >3.573.71 | >3.71 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <245.91 | 245.91<256.72 | 256.72278.34 | >278.34289.15 | >289.15 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <39.66 | 39.66<41.04 | 41.0443.78 | >43.7845.16 | >45.16 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <16.16 | 16.16<16.85 | 16.8518.23 | >18.2318.92 | >18.92 |
29. | VE (lít/ph) | <80.71 | 80.71<83.98 | 83.9890.50 | >90.5093.77 | >93.77 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xác Định Mối Quan Hệ Giữa Các Tiêu Chí Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
- Đề Xuất Các Bước Xây Dựng Tiêu Chuẩn Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
- Bàn Luận Về Đặc Điểm Và Mối Quan Hệ Giữa Các Nhóm Tiêu Chí Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
- Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện nữ vận động viên bóng đá cấp cao Việt Nam - 21
- Tổng Điểm Của Các Tiêu Chí Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Sau Khi Đã Quy Đổi Theo Tỷ Trọng Ảnh Hưởng Của Từng Nhóm Yếu Tố Thành Phần.
- Ứng Dụng Tiêu Chuẩn Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam Trong Thực Tiễn Huấn Luyện.
Xem toàn bộ 230 trang tài liệu này.
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN ĐẠO - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <158.91 | 158.91<163.34 | 163.34172.20 | >172.20176.63 | >176.63 |
2. | Cân nặng (kg) | <49.76 | 49.76<51.09 | 51.0953.76 | >53.7655.09 | >55.09 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <291.78 | 291.78<305.99 | 305.99334.43 | >334.43348.65 | >348.65 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <41.44 | 41.44<42.50 | 42.5044.63 | >44.6345.69 | >45.69 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.12 | 5.12>4.94 | 4.944.59 | <4.594.41 | <4.41 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.57 | 8.57>8.25 | 8.257.61 | <7.617.29 | <7.29 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >63.81 | 63.81>61.54 | 61.5456.99 | <56.9954.71 | <54.71 |
8. | Cooper test (m). | <2680.59 | 2680.59<2773.45 | 2773.452959.19 | >2959.193052.06 | >3052.06 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1865.19 | 1865.19<1958.33 | 1958.332144.60 | >2144.602237.74 | >2237.74 |
10. | T test (s) | <10.24 | 10.24<10.69 | 10.6911.59 | >11.5912.04 | >12.04 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.72 | 12.72<13.16 | 13.1614.04 | >14.0414.48 | >14.48 |
12. | Tâng bóng (lần). | <75.93 | 75.93<79.18 | 79.1885.67 | >85.6788.92 | >88.92 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <45.64 | 45.64<47.81 | 47.8152.14 | >52.1454.31 | >54.31 |
14. | Short Dribbling test (s) | >12.56 | 12.56>12.13 | 12.1311.28 | <11.2810.85 | <10.85 |
15. | Creative speed test (s) | >17.09 | 17.09>16.53 | 16.5315.40 | <15.4014.83 | <14.83 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <34.96 | 34.96<36.54 | 36.5439.69 | >39.6941.27 | >41.27 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <24.65 | 24.65<25.76 | 25.7627.99 | >27.9929.10 | >29.10 |
18. | Ném biên có đà (m). | <17.35 | 17.35<18.24 | 18.2420.02 | >20.0220.91 | >20.91 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >192.50 | 192.50>184.83 | 184.83169.49 | <169.49161.81 | <161.81 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >281.35 | 281.35>269.87 | 269.87246.93 | <246.93235.45 | <235.45 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <56.10 | 56.10<58.31 | 58.3162.74 | >62.7464.96 | >64.96 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >3.97 | 3.97>3.87 | 3.873.69 | <3.693.59 | <3.59 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.24 | 2.24<2.33 | 2.332.51 | >2.512.60 | >2.60 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >189.76 | 189.76>181.86 | 181.86166.06 | <166.06158.17 | <158.17 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.23 | 3.23<3.38 | 3.383.67 | >3.673.82 | >3.82 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <250.98 | 250.98<262.01 | 262.01284.07 | >284.07295.10 | >295.10 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <40.49 | 40.49<41.89 | 41.8944.70 | >44.7046.10 | >46.10 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <16.49 | 16.49<17.19 | 17.1918.60 | >18.6019.31 | >19.31 |
29. | VE (lít/ph) | <82.36 | 82.36<85.69 | 85.6992.35 | >92.3595.68 | >95.68 |
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN VỆ - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <153.34 | 153.34<157.61 | 157.61166.15 | >166.15170.42 | >170.42 |
2. | Cân nặng (kg) | <49.59 | 49.59<50.91 | 50.9153.55 | >53.5554.87 | >54.87 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <295.05 | 295.05<308.85 | 308.85336.44 | >336.44350.24 | >350.24 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <39.36 | 39.36<40.57 | 40.5742.99 | >42.9944.20 | >44.20 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.35 | 5.35>5.16 | 5.164.78 | <4.784.59 | <4.59 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.54 | 8.54>8.20 | 8.207.52 | <7.527.18 | <7.18 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >67.33 | 67.33>64.81 | 64.8159.75 | <59.7557.23 | <57.23 |
8. | Cooper test (m). | <2672.93 | 2672.93<2775.27 | 2775.272979.97 | >2979.973082.31 | >3082.31 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1861.90 | 1861.90<1947.64 | 1947.642119.12 | >2119.122204.86 | >2204.86 |
10. | T test (s) | <9.64 | 9.64<10.09 | 10.0910.99 | >10.9911.44 | >11.44 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.73 | 12.73<13.17 | 13.1714.05 | >14.0514.49 | >14.49 |
12. | Tâng bóng (lần). | <76.46 | 76.46<79.51 | 79.5185.63 | >85.6388.68 | >88.68 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <39.15 | 39.15<41.27 | 41.2745.49 | >45.4947.61 | >47.61 |
14. | Short Dribbling test (s) | >12.41 | 12.41>11.93 | 11.9310.99 | <10.9910.51 | <10.51 |
15. | Creative speed test (s) | >18.07 | 18.07>17.35 | 17.3515.93 | <15.9315.21 | <15.21 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <34.46 | 34.46<36.05 | 36.0539.23 | >39.2340.82 | >40.82 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <24.72 | 24.72<25.70 | 25.7027.66 | >27.6628.64 | >28.64 |
18. | Ném biên có đà (m). | <17.28 | 17.28<18.12 | 18.1219.80 | >19.8020.64 | >20.64 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >200.64 | 200.64>192.78 | 192.78177.06 | <177.06169.20 | <169.20 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >292.00 | 292.00>280.82 | 280.82258.44 | <258.44247.26 | <247.26 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <53.27 | 53.27<55.46 | 55.4659.84 | >59.8462.03 | >62.03 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >3.95 | 3.95>3.85 | 3.853.65 | <3.653.55 | <3.55 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.26 | 2.26<2.34 | 2.342.48 | >2.482.56 | >2.56 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >186.89 | 186.89>179.67 | 179.67165.23 | <165.23158.01 | <158.01 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.33 | 3.33<3.46 | 3.463.72 | >3.723.85 | >3.85 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <256.18 | 256.18<266.84 | 266.84288.14 | >288.14298.80 | >298.80 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <40.11 | 40.11<41.60 | 41.6044.56 | >44.5646.05 | >46.05 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <17.31 | 17.31<17.89 | 17.8919.03 | >19.0319.61 | >19.61 |
29. | VE (lít/ph) | <82.14 | 82.14<85.48 | 85.4892.16 | >92.1695.50 | >95.50 |
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN VỆ - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <154.90 | 154.90<159.21 | 159.21167.85 | >167.85172.17 | >172.17 |
2. | Cân nặng (kg) | <50.25 | 50.25<51.59 | 51.5954.28 | >54.2855.62 | >55.62 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <300.20 | 300.20<314.83 | 314.83344.08 | >344.08358.71 | >358.71 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <40.19 | 40.19<41.22 | 41.2243.28 | >43.2844.31 | >44.31 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.26 | 5.26>5.08 | 5.084.71 | <4.714.53 | <4.53 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.36 | 8.36>8.05 | 8.057.42 | <7.427.11 | <7.11 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >66.09 | 66.09>63.73 | 63.7359.02 | <59.0256.66 | <56.66 |
8. | Cooper test (m). | <2753.32 | 2753.32<2848.70 | 2848.703039.48 | >3039.483134.87 | >3134.87 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1893.30 | 1893.30<1987.84 | 1987.842176.92 | >2176.922271.46 | >2271.46 |
10. | T test (s) | <9.89 | 9.89<10.32 | 10.3211.19 | >11.1911.63 | >11.63 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.90 | 12.90<13.34 | 13.3414.24 | >14.2414.68 | >14.68 |
12. | Tâng bóng (lần). | <77.68 | 77.68<81.00 | 81.0087.64 | >87.6490.96 | >90.96 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <40.35 | 40.35<42.27 | 42.2746.10 | >46.1048.02 | >48.02 |
14. | Short Dribbling test (s) | >12.12 | 12.12>11.70 | 11.7010.88 | <10.8810.46 | <10.46 |
15. | Creative speed test (s) | >17.54 | 17.54>16.96 | 16.9615.80 | <15.8015.22 | <15.22 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <35.36 | 35.36<36.95 | 36.9540.14 | >40.1441.74 | >41.74 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <25.01 | 25.01<26.14 | 26.1428.40 | >28.4029.53 | >29.53 |
18. | Ném biên có đà (m). | <17.59 | 17.59<18.50 | 18.5020.30 | >20.3021.20 | >21.20 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >197.36 | 197.36>189.49 | 189.49173.76 | <173.76165.90 | <165.90 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >288.35 | 288.35>276.59 | 276.59253.07 | <253.07241.31 | <241.31 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <54.30 | 54.30<56.44 | 56.4460.73 | >60.7362.87 | >62.87 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >3.90 | 3.90>3.80 | 3.803.62 | <3.623.52 | <3.52 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.27 | 2.27<2.37 | 2.372.55 | >2.552.64 | >2.64 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >185.12 | 185.12>177.41 | 177.41162.00 | <162.00154.30 | <154.30 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.34 | 3.34<3.49 | 3.493.80 | >3.803.95 | >3.95 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <259.56 | 259.56<270.97 | 270.97293.78 | >293.78305.19 | >305.19 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <40.89 | 40.89<42.31 | 42.3145.14 | >45.1446.56 | >46.56 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <17.25 | 17.25<17.99 | 17.9919.46 | >19.4620.20 | >20.20 |
29. | VE (lít/ph) | <83.44 | 83.44<86.81 | 86.8193.56 | >93.5696.93 | >96.93 |
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ HẬU VỆ - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <145.78 | 145.78<150.05 | 150.05158.59 | >158.59162.86 | >162.86 |
2. | Cân nặng (kg) | <48.47 | 48.47<49.79 | 49.7952.43 | >52.4353.75 | >53.75 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <303.60 | 303.60<317.40 | 317.40344.99 | >344.99358.79 | >358.79 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <38.87 | 38.87<40.08 | 40.0842.50 | >42.5043.71 | >43.71 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >4.72 | 4.72>4.91 | 4.915.29 | <5.295.48 | <5.48 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.82 | 8.82>8.48 | 8.487.80 | <7.807.46 | <7.46 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >68.26 | 68.26>65.74 | 65.7460.68 | <60.6858.16 | <58.16 |
8. | Cooper test (m). | <2619.88 | 2619.88<2722.22 | 2722.222926.92 | >2926.923029.26 | >3029.26 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1717.38 | 1717.38<1803.12 | 1803.121974.60 | >1974.602060.34 | >2060.34 |
10. | T test (s) | <9.89 | 9.89<10.34 | 10.3411.24 | >11.2411.69 | >11.69 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.53 | 12.53<12.97 | 12.9713.85 | >13.8514.29 | >14.29 |
12. | Tâng bóng (lần). | <73.57 | 73.57<76.62 | 76.6282.74 | >82.7485.79 | >85.79 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <42.19 | 42.19<44.37 | 44.3748.73 | >48.7350.91 | >50.91 |
14. | Short Dribbling test (s) | >13.18 | 13.18>12.70 | 12.7011.76 | <11.7611.28 | <11.28 |
15. | Creative speed test (s) | >18.39 | 18.39>17.67 | 17.6716.25 | <16.2515.53 | <15.53 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <35.18 | 35.18<36.77 | 36.7739.95 | >39.9541.54 | >41.54 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <25.37 | 25.37<26.35 | 26.3528.31 | >28.3129.29 | >29.29 |
18. | Ném biên có đà (m). | <16.60 | 16.60<17.44 | 17.4419.12 | >19.1219.96 | >19.96 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >197.09 | 197.09>189.23 | 189.23173.51 | <173.51165.65 | <165.65 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >287.13 | 287.13>275.95 | 275.95253.57 | <253.57242.39 | <242.39 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <50.96 | 50.96<53.15 | 53.1557.53 | >57.5359.72 | >59.72 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >4.09 | 4.09>3.99 | 3.993.79 | <3.793.69 | <3.69 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.22 | 2.22<2.30 | 2.302.44 | >2.442.52 | >2.52 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >191.80 | 191.80>184.58 | 184.58170.14 | <170.14162.92 | <162.92 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.16 | 3.16<3.29 | 3.293.55 | >3.553.68 | >3.68 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <245.39 | 245.39<256.05 | 256.05277.35 | >277.35288.01 | >288.01 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <39.29 | 39.29<40.78 | 40.7843.74 | >43.7445.23 | >45.23 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <16.73 | 16.73<17.31 | 17.3118.45 | >18.4519.03 | >19.03 |
29. | VE (lít/ph) | <80.45 | 80.45<83.79 | 83.7990.47 | >90.4793.81 | >93.81 |
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ HẬU VỆ - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <147.65 | 147.65<151.76 | 151.76159.99 | >159.99164.11 | >164.11 |
2. | Cân nặng (kg) | <49.10 | 49.10<50.41 | 50.4153.04 | >53.0454.36 | >54.36 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <306.95 | 306.95<321.90 | 321.90351.81 | >351.81366.77 | >366.77 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <39.75 | 39.75<40.77 | 40.7742.81 | >42.8143.83 | >43.83 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.40 | 5.40>5.21 | 5.214.83 | <4.834.65 | <4.65 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.65 | 8.65>8.33 | 8.337.68 | <7.687.36 | <7.36 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >67.03 | 67.03>64.64 | 64.6459.86 | <59.8657.47 | <57.47 |
8. | Cooper test (m). | <2699.92 | 2699.92<2793.45 | 2793.452980.53 | >2980.533074.07 | >3074.07 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1755.30 | 1755.30<1842.95 | 1842.952018.25 | >2018.252105.90 | >2105.90 |
10. | T test (s) | <10.09 | 10.09<10.54 | 10.5411.42 | >11.4211.87 | >11.87 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.74 | 12.74<13.18 | 13.1814.06 | >14.0614.51 | >14.51 |
12. | Tâng bóng (lần). | <74.52 | 74.52<77.70 | 77.7084.08 | >84.0887.27 | >87.27 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <43.26 | 43.26<45.31 | 45.3149.43 | >49.4351.48 | >51.48 |
14. | Short Dribbling test (s) | >12.94 | 12.94>12.50 | 12.5011.62 | <11.6211.18 | <11.18 |
15. | Creative speed test (s) | >17.89 | 17.89>17.30 | 17.3016.12 | <16.1215.53 | <15.53 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <36.00 | 36.00<37.62 | 37.6240.87 | >40.8742.50 | >42.50 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <25.60 | 25.60<26.75 | 26.7529.06 | >29.0630.22 | >30.22 |
18. | Ném biên có đà (m). | <16.95 | 16.95<17.82 | 17.8219.55 | >19.5520.42 | >20.42 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >193.96 | 193.96>186.23 | 186.23170.78 | <170.78163.05 | <163.05 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >283.40 | 283.40>271.84 | 271.84248.73 | <248.73237.17 | <237.17 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <52.02 | 52.02<54.08 | 54.0858.19 | >58.1960.24 | >60.24 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >4.04 | 4.04>3.95 | 3.953.75 | <3.753.66 | <3.66 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.23 | 2.23<2.32 | 2.322.50 | >2.502.59 | >2.59 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >190.23 | 190.23>182.32 | 182.32166.48 | <166.48158.56 | <158.56 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.18 | 3.18<3.33 | 3.333.61 | >3.613.76 | >3.76 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <248.97 | 248.97<259.92 | 259.92281.80 | >281.80292.75 | >292.75 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <40.07 | 40.07<41.46 | 41.4644.23 | >44.2345.62 | >45.62 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <16.69 | 16.69<17.40 | 17.4018.83 | >18.8319.55 | >19.55 |
29. | VE (lít/ph) | <81.77 | 81.77<85.08 | 85.0891.69 | >91.6995.00 | >95.00 |