Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện nữ vận động viên bóng đá cấp cao Việt Nam - 21

THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ THỦ MÔN - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU

TT

Tiêu chí

Phân loại

Kém

Yếu

Trung bình

Khá

Tốt

1.

Chiều cao đứng (cm)

<151.77

151.77<155.96

155.96164.36

>164.36168.55

>168.55

2.

Cân nặng (kg)

<50.67

50.67<52.02

52.0254.70

>54.7056.05

>56.05

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

<305.58

305.58<319.37

319.37346.96

>346.96360.75

>360.75

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

<37.21

37.21<38.59

38.5941.33

>41.3342.71

>42.71

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

>5.84

5.84>5.64

5.645.24

<5.245.04

<5.04

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

>9.18

9.18>8.83

8.838.13

<8.137.78

<7.78

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

>70.32

70.32>67.59

67.5962.13

<62.1359.40

<59.40

8.

Cooper test (m).

<2460.84

2460.84<2574.85

2574.852802.87

>2802.872916.88

>2916.88

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

<1624.95

1624.95<1706.09

1706.091868.37

>1868.371949.51

>1949.51

10.

T test (s)

<10.30

10.30<10.77

10.7711.69

>11.6912.16

>12.16

11.

Ném biên tại chỗ (m).

<11.76

11.76<12.21

12.2113.11

>13.1113.56

>13.56

12.

Tâng bóng (lần).

<70.42

70.42<73.38

73.3879.30

>79.3082.26

>82.26

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

<38.95

38.95<41.08

41.0845.36

>45.3647.49

>47.49

14.

Short Dribbling test (s)

>13.69

13.69>13.18

13.1812.16

<12.1611.65

<11.65

15.

Creative speed test (s)

>19.24

19.24>18.38

18.3816.68

<16.6815.82

<15.82

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

<36.68

36.68<38.33

38.3341.65

>41.6543.30

>43.30

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

<26.34

26.34<27.23

27.2328.99

>28.9929.88

>29.88

18.

Ném biên có đà (m).

<15.86

15.86<16.69

16.6918.35

>18.3519.18

>19.18

19.

Phản xạ đơn (ms).

>192.24

192.24>184.37

184.37168.63

<168.63160.76

<160.76

20.

Phản xạ phức (ms).

>279.36

279.36>268.72

268.72247.46

<247.46236.82

<236.82

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

<48.82

48.82<51.03

51.0355.43

>55.4357.64

>57.64

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

>4.22

4.22>4.12

4.123.90

<3.903.80

<3.80

23.

Nỗ lực ý chí (P)

<2.20

2.20<2.26

2.26-2.38

>2.382.44

>2.44

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

>197.52

197.52>191.17

191.17178.45

<178.45172.10

<172.10

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

<3.04

3.04<3.16

3.163.40

>3.403.52

>3.52

26.

PWC170 (KGm/phút).

<234.50

234.50<245.00

245.00266.00

>266.00276.50

>276.50

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

<37.96

37.96<39.55

39.5542.73

>42.7344.32

>44.32

28.

VO2/HR (ml/mđ)

<16.30

16.30<16.76

16.7617.66

>17.6618.12

>18.12

29.

VE (lít/ph)

<78.27

78.27<81.69

81.6988.53

>88.5391.95

>91.95

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 230 trang tài liệu này.

Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện nữ vận động viên bóng đá cấp cao Việt Nam - 21

THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ THỦ MÔN - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN

TT

Tiêu chí

Phân loại

Kém

Yếu

Trung bình

Khá

Tốt

1.

Chiều cao đứng (cm)

<154.75

154.75<159.07

159.07167.69

>167.69172.01

>172.01

2.

Cân nặng (kg)

<51.57

51.57<52.95

52.9555.71

>55.7157.09

>57.09

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

<312.42

312.42<327.64

327.64358.09

>358.09373.31

>373.31

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

<38.85

38.85<39.85

39.8541.84

>41.8442.84

>42.84

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

>5.71

5.71>5.51

5.515.11

<5.114.92

<4.92

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

>8.92

8.92>8.59

8.597.92

<7.927.59

<7.59

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

>68.05

68.05>65.62

65.6260.77

<60.7758.34

<58.34

8.

Cooper test (m).

<2585.28

2585.28<2674.85

2674.852853.98

>2853.982943.55

>2943.55

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

<1680.36

1680.36<1764.27

1764.271932.08

>1932.082015.99

>2015.99

10.

T test (s)

<10.61

10.61<11.07

11.0712.00

>12.0012.47

>12.47

11.

Ném biên tại chỗ (m).

<12.12

12.12<12.54

12.5413.38

>13.3813.80

>13.80

12.

Tâng bóng (lần).

<72.24

72.24<75.33

75.3381.51

>81.5184.60

>84.60

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

<40.72

40.72<42.65

42.6546.52

>46.5248.46

>48.46

14.

Short Dribbling test (s)

>13.25

13.25>12.79

12.7911.89

<11.8911.44

<11.44

15.

Creative speed test (s)

>18.25

18.25>17.65

17.6516.44

<16.4415.84

<15.84

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

<37.78

37.78<39.49

39.4942.90

>42.9044.60

>44.60

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

<26.58

26.58<27.78

27.7830.18

>30.1831.38

>31.38

18.

Ném biên có đà (m).

<16.40

16.40<17.24

17.2418.92

>18.9219.76

>19.76

19.

Phản xạ đơn (ms).

>186.07

186.07>178.66

178.66163.83

<163.83156.41

<156.41

20.

Phản xạ phức (ms).

>273.45

273.45>262.30

262.30240.00

<240.00228.85

<228.85

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

<50.68

50.68<52.68

52.6856.68

>56.6858.69

>58.69

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

>4.14

4.14>4.04

4.043.84

<3.843.74

<3.74

23.

Nỗ lực ý chí (P)

<2.20

2.20<2.29

2.292.47

>2.472.56

>2.56

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

>196.01

196.01>187.85

187.85171.53

<171.53163.37

<163.37

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

<3.09

3.09<3.23

3.233.51

>3.513.65

>3.65

26.

PWC170 (KGm/phút).

<241.89

241.89<252.52

252.52273.79

>273.79284.42

>284.42

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

<39.54

39.54<40.91

40.9143.65

>43.6545.02

>45.02

28.

VO2/HR (ml/mđ)

<16.22

16.22<16.92

16.9218.30

>18.3019.00

>19.00

29.

VE (lít/ph)

<80.82

80.82<84.09

84.0990.62

>90.6293.89

>93.89

TT

Tiêu chí


10

9

8

7



4

3

2

1

1.

Chiều cao đứng (cm)

175.30

173.13

170.96

168.79

166.62

164.45

162.28

160.11

157.94

155.77

2.

Cân nặng (kg)

54.37

53.72

53.07

52.42

51.77

51.12

50.47

49.82

49.17

48.52

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

345.36

338.46

331.56

324.66

317.76

310.85

303.95

297.05

290.15

283.25

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

45.26

44.74

44.22

43.70

43.18

42.66

42.14

41.62

41.10

40.58

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

4.41

4.50

4.59

4.68

4.77

4.86

4.95

5.04

5.13

5.22

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

7.29

7.45

7.62

7.78

7.95

8.11

8.27

8.44

8.60

8.77

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

54.64

55.80

56.96

58.12

59.28

60.44

61.60

62.76

63.92

65.08

8.

Cooper test (m).

3025.58

2980.24

2934.90

2889.55

2844.21

2798.87

2753.53

2708.19

2662.84

2617.50

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

2215.62

2170.45

2125.28

2080.12

2034.95

1989.78

1944.61

1899.44

1854.28

1809.11

10.

T test (s)

11.96

11.74

11.52

11.30

11.08

10.86

10.64

10.42

10.20

9.98

11.

Ném biên tại chỗ (m).

14.41

14.19

13.98

13.76

13.55

13.33

13.11

12.90

12.68

12.47

12.

Tâng bóng (lần).

87.80

86.23

84.65

83.08

81.50

79.93

78.36

76.78

75.21

73.63

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

53.44

52.39

51.35

50.30

49.26

48.21

47.16

46.12

45.07

44.03

14.

Short Dribbling test (s)

10.84

11.06

11.28

11.49

11.71

11.93

12.15

12.37

12.58

12.80

15.

Creative speed test (s)

14.81

15.10

15.39

15.67

15.96

16.25

16.54

16.83

17.11

17.40

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

40.68

39.91

39.15

38.39

37.62

36.86

36.10

35.33

34.57

33.81

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

28.85

28.30

27.76

27.22

26.68

26.14

25.60

25.06

24.52

23.98

18.

Ném biên có đà (m).

20.47

20.05

19.62

19.19

18.77

18.34

17.91

17.49

17.06

16.63

19.

Phản xạ đơn (ms).

161.67

165.59

169.52

173.44

177.37

181.29

185.21

189.14

193.06

196.99

20.

Phản xạ phức (ms).

235.08

240.95

246.82

252.69

258.56

264.43

270.30

276.17

282.04

287.91

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

64.76

63.67

62.59

61.50

60.42

59.33

58.24

57.16

56.07

54.99

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

3.60

3.64

3.69

3.74

3.78

3.83

3.88

3.92

3.97

4.02

23.

Nỗ lực ý chí (P)

2.59

2.55

2.50

2.46

2.41

2.37

2.33

2.28

2.24

2.19

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

157.83

161.87

165.92

169.96

174.00

178.04

182.08

186.12

190.16

194.21

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

3.79

3.71

3.64

3.57

3.50

3.43

3.36

3.29

3.22

3.15

26.

PWC170 (KGm/phút).

294.55

289.15

283.74

278.34

272.93

267.53

262.13

256.72

251.32

245.91

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

45.85

45.16

44.47

43.78

43.10

42.41

41.72

41.04

40.35

39.66

28.

VO2/HR (ml/mđ)

19.27

18.92

18.58

18.23

17.89

17.54

17.19

16.85

16.50

16.16

29.

VE (lít/ph)

95.40

93.77

92.13

90.50

88.87

87.24

85.61

83.98

82.35

80.71

TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN ĐẠO - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU

Điểm

6 5

TT

Tiêu chí


10

9

8

7



4

3

2

1

1.

Chiều cao đứng (cm)

178.84

176.63

174.42

172.20

169.99

167.77

165.56

163.34

161.13

158.91

2.

Cân nặng (kg)

55.75

55.09

54.42

53.76

53.09

52.42

51.76

51.09

50.43

49.76

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

355.75

348.65

341.54

334.43

327.32

320.21

313.10

305.99

298.89

291.78

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

46.22

45.69

45.16

44.63

44.10

43.56

43.03

42.50

41.97

41.44

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

4.32

4.41

4.50

4.59

4.68

4.77

4.85

4.94

5.03

5.12

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

7.13

7.29

7.45

7.61

7.77

7.93

8.09

8.25

8.41

8.57

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

53.57

54.71

55.85

56.99

58.12

59.26

60.40

61.54

62.67

63.81

8.

Cooper test (m).

3098.49

3052.06

3005.63

2959.19

2912.76

2866.32

2819.89

2773.45

2727.02

2680.59

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

2284.30

2237.74

2191.17

2144.60

2098.03

2051.46

2004.89

1958.33

1911.76

1865.19

10.

T test (s)

12.26

12.04

11.81

11.59

11.36

11.14

10.91

10.69

10.46

10.24

11.

Ném biên tại chỗ (m).

14.70

14.48

14.26

14.04

13.82

13.60

13.38

13.16

12.94

12.72

12.

Tâng bóng (lần).

90.54

88.92

87.30

85.67

84.05

82.42

80.80

79.18

77.55

75.93

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

55.40

54.31

53.23

52.14

51.06

49.97

48.89

47.81

46.72

45.64

14.

Short Dribbling test (s)

10.63

10.85

11.06

11.28

11.49

11.71

11.92

12.13

12.35

12.56

15.

Creative speed test (s)

14.55

14.83

15.11

15.40

15.68

15.96

16.24

16.53

16.81

17.09

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

42.06

41.27

40.48

39.69

38.91

38.12

37.33

36.54

35.75

34.96

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

29.66

29.10

28.55

27.99

27.43

26.88

26.32

25.76

25.21

24.65

18.

Ném biên có đà (m).

21.35

20.91

20.46

20.02

19.58

19.13

18.69

18.24

17.80

17.35

19.

Phản xạ đơn (ms).

157.98

161.81

165.65

169.49

173.32

177.16

180.99

184.83

188.66

192.50

20.

Phản xạ phức (ms).

229.72

235.45

241.19

246.93

252.66

258.40

264.14

269.87

275.61

281.35

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

66.07

64.96

63.85

62.74

61.64

60.53

59.42

58.31

57.21

56.10

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

3.54

3.59

3.64

3.69

3.73

3.78

3.83

3.87

3.92

3.97

23.

Nỗ lực ý chí (P)

2.65

2.60

2.56

2.51

2.47

2.42

2.37

2.33

2.28

2.24

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

154.22

158.17

162.12

166.06

170.01

173.96

177.91

181.86

185.81

189.76

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

3.89

3.82

3.75

3.67

3.60

3.53

3.45

3.38

3.31

3.23

26.

PWC170 (KGm/phút).

300.62

295.10

289.59

284.07

278.56

273.04

267.53

262.01

256.49

250.98

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

46.80

46.10

45.40

44.70

44.00

43.30

42.59

41.89

41.19

40.49

28.

VO2/HR (ml/mđ)

19.66

19.31

18.95

18.60

18.25

17.90

17.54

17.19

16.84

16.49

29.

VE (lít/ph)

97.34

95.68

94.01

92.35

90.68

89.02

87.36

85.69

84.03

82.36

TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN ĐẠO - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN

Điểm

6 5

TT

Tiêu chí


10

9

8

7



4

3

2

1

1.

Chiều cao đứng (cm)

172.55

170.42

168.28

166.15

164.01

161.88

159.75

157.61

155.48

153.34

2.

Cân nặng (kg)

55.53

54.87

54.21

53.55

52.89

52.23

51.57

50.91

50.25

49.59

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

357.14

350.24

343.34

336.44

329.55

322.65

315.75

308.85

301.95

295.05

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

44.80

44.20

43.59

42.99

42.38

41.78

41.18

40.57

39.97

39.36

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

4.49

4.59

4.68

4.78

4.87

4.97

5.07

5.16

5.26

5.35

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

7.01

7.18

7.35

7.52

7.69

7.86

8.03

8.20

8.37

8.54

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

55.97

57.23

58.49

59.75

61.02

62.28

63.54

64.81

66.07

67.33

8.

Cooper test (m).

3133.48

3082.31

3031.14

2979.97

2928.79

2877.62

2826.45

2775.27

2724.10

2672.93

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

2247.73

2204.86

2161.99

2119.12

2076.25

2033.38

1990.51

1947.64

1904.77

1861.90

10.

T test (s)

11.67

11.44

11.22

10.99

10.77

10.54

10.31

10.09

9.86

9.64

11.

Ném biên tại chỗ (m).

14.71

14.49

14.27

14.05

13.83

13.61

13.39

13.17

12.95

12.73

12.

Tâng bóng (lần).

90.21

88.68

87.15

85.63

84.10

82.57

81.04

79.51

77.99

76.46

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

48.66

47.61

46.55

45.49

44.44

43.38

42.32

41.27

40.21

39.15

14.

Short Dribbling test (s)

10.28

10.51

10.75

10.99

11.22

11.46

11.70

11.93

12.17

12.41

15.

Creative speed test (s)

14.85

15.21

15.57

15.93

16.28

16.64

17.00

17.35

17.71

18.07

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

41.62

40.82

40.03

39.23

38.44

37.64

36.84

36.05

35.25

34.46

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

29.14

28.64

28.15

27.66

27.17

26.68

26.19

25.70

25.21

24.72

18.

Ném biên có đà (m).

21.06

20.64

20.22

19.80

19.38

18.96

18.54

18.12

17.70

17.28

19.

Phản xạ đơn (ms).

165.27

169.20

173.13

177.06

180.99

184.92

188.85

192.78

196.71

200.64

20.

Phản xạ phức (ms).

241.66

247.26

252.85

258.44

264.04

269.63

275.22

280.82

286.41

292.00

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

63.12

62.03

60.93

59.84

58.74

57.65

56.56

55.46

54.37

53.27

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

3.50

3.55

3.60

3.65

3.70

3.75

3.80

3.85

3.90

3.95

23.

Nỗ lực ý chí (P)

2.59

2.56

2.52

2.48

2.45

2.41

2.37

2.34

2.30

2.26

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

154.40

158.01

161.62

165.23

168.84

172.45

176.06

179.67

183.28

186.89

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

3.92

3.85

3.79

3.72

3.66

3.59

3.52

3.46

3.39

3.33

26.

PWC170 (KGm/phút).

304.13

298.80

293.47

288.14

282.82

277.49

272.16

266.84

261.51

256.18

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

46.79

46.05

45.30

44.56

43.82

43.08

42.34

41.60

40.86

40.11

28.

VO2/HR (ml/mđ)

19.89

19.61

19.32

19.03

18.75

18.46

18.17

17.89

17.60

17.31

29.

VE (lít/ph)

97.18

95.50

93.83

92.16

90.49

88.82

87.15

85.48

83.81

82.14

TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN VỆ - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU

Điểm

6 5

TT

Tiêu chí


10

9

8

7



4

3

2

1

1.

Chiều cao đứng (cm)

174.32

172.17

170.01

167.85

165.69

163.53

161.37

159.21

157.06

154.90

2.

Cân nặng (kg)

56.30

55.62

54.95

54.28

53.61

52.94

52.26

51.59

50.92

50.25

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

366.02

358.71

351.40

344.08

336.77

329.45

322.14

314.83

307.51

300.20

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

44.83

44.31

43.79

43.28

42.76

42.25

41.73

41.22

40.70

40.19

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

4.44

4.53

4.62

4.71

4.80

4.89

4.98

5.08

5.17

5.26

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

6.95

7.11

7.27

7.42

7.58

7.74

7.89

8.05

8.20

8.36

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

55.48

56.66

57.84

59.02

60.20

61.38

62.56

63.73

64.91

66.09

8.

Cooper test (m).

3182.56

3134.87

3087.18

3039.48

2991.79

2944.09

2896.40

2848.70

2801.01

2753.32

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

2318.74

2271.46

2224.19

2176.92

2129.65

2082.38

2035.11

1987.84

1940.57

1893.30

10.

T test (s)

11.84

11.63

11.41

11.19

10.97

10.76

10.54

10.32

10.10

9.89

11.

Ném biên tại chỗ (m).

14.91

14.68

14.46

14.24

14.01

13.79

13.57

13.34

13.12

12.90

12.

Tâng bóng (lần).

92.63

90.96

89.30

87.64

85.98

84.32

82.66

81.00

79.34

77.68

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

48.98

48.02

47.06

46.10

45.15

44.19

43.23

42.27

41.31

40.35

14.

Short Dribbling test (s)

10.26

10.46

10.67

10.88

11.08

11.29

11.50

11.70

11.91

12.12

15.

Creative speed test (s)

14.93

15.22

15.51

15.80

16.09

16.38

16.67

16.96

17.25

17.54

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

42.54

41.74

40.94

40.14

39.35

38.55

37.75

36.95

36.15

35.36

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

30.09

29.53

28.97

28.40

27.84

27.27

26.71

26.14

25.58

25.01

18.

Ném biên có đà (m).

21.65

21.20

20.75

20.30

19.85

19.40

18.95

18.50

18.04

17.59

19.

Phản xạ đơn (ms).

161.97

165.90

169.83

173.76

177.70

181.63

185.56

189.49

193.43

197.36

20.

Phản xạ phức (ms).

235.43

241.31

247.19

253.07

258.95

264.83

270.71

276.59

282.47

288.35

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

63.94

62.87

61.80

60.73

59.66

58.58

57.51

56.44

55.37

54.30

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

3.48

3.52

3.57

3.62

3.66

3.71

3.76

3.80

3.85

3.90

23.

Nỗ lực ý chí (P)

2.69

2.64

2.60

2.55

2.50

2.46

2.41

2.37

2.32

2.27

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

150.45

154.30

158.15

162.00

165.86

169.71

173.56

177.41

181.27

185.12

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

4.02

3.95

3.87

3.80

3.72

3.64

3.57

3.49

3.42

3.34

26.

PWC170 (KGm/phút).

310.89

305.19

299.49

293.78

288.08

282.37

276.67

270.97

265.26

259.56

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

47.26

46.56

45.85

45.14

44.43

43.72

43.01

42.31

41.60

40.89

28.

VO2/HR (ml/mđ)

20.57

20.20

19.83

19.46

19.09

18.72

18.36

17.99

17.62

17.25

29.

VE (lít/ph)

98.62

96.93

95.25

93.56

91.87

90.19

88.50

86.81

85.13

83.44

TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN VỆ - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN

Điểm

6 5

TT

Tiêu chí


10

9

8

7



4

3

2

1

1.

Chiều cao đứng (cm)

164.99

162.86

160.72

158.59

156.45

154.32

152.19

150.05

147.92

145.78

2.

Cân nặng (kg)

54.41

53.75

53.09

52.43

51.77

51.11

50.45

49.79

49.13

48.47

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

365.69

358.79

351.89

344.99

338.09

331.19

324.30

317.40

310.50

303.60

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

44.31

43.71

43.10

42.50

41.89

41.29

40.69

40.08

39.48

38.87

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

5.58

5.48

5.39

5.29

5.20

5.10

5.00

4.91

4.81

4.72

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

7.29

7.46

7.63

7.80

7.97

8.14

8.31

8.48

8.65

8.82

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

56.90

58.16

59.42

60.68

61.95

63.21

64.47

65.74

67.00

68.26

8.

Cooper test (m).

3080.43

3029.26

2978.09

2926.92

2875.74

2824.57

2773.40

2722.22

2671.05

2619.88

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

2103.21

2060.34

2017.47

1974.60

1931.73

1888.86

1845.99

1803.12

1760.25

1717.38

10.

T test (s)

11.92

11.69

11.47

11.24

11.02

10.79

10.56

10.34

10.11

9.89

11.

Ném biên tại chỗ (m).

14.51

14.29

14.07

13.85

13.63

13.41

13.19

12.97

12.75

12.53

12.

Tâng bóng (lần).

87.32

85.79

84.26

82.74

81.21

79.68

78.15

76.62

75.10

73.57

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

52.00

50.91

49.82

48.73

47.64

46.55

45.46

44.37

43.28

42.19

14.

Short Dribbling test (s)

11.05

11.28

11.52

11.76

11.99

12.23

12.47

12.70

12.94

13.18

15.

Creative speed test (s)

15.17

15.53

15.89

16.25

16.60

16.96

17.32

17.67

18.03

18.39

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

42.34

41.54

40.75

39.95

39.16

38.36

37.56

36.77

35.97

35.18

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

29.79

29.29

28.80

28.31

27.82

27.33

26.84

26.35

25.86

25.37

18.

Ném biên có đà (m).

20.38

19.96

19.54

19.12

18.70

18.28

17.86

17.44

17.02

16.60

19.

Phản xạ đơn (ms).

161.72

165.65

169.58

173.51

177.44

181.37

185.30

189.23

193.16

197.09

20.

Phản xạ phức (ms).

236.79

242.39

247.98

253.57

259.17

264.76

270.35

275.95

281.54

287.13

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

60.81

59.72

58.62

57.53

56.43

55.34

54.25

53.15

52.06

50.96

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

3.64

3.69

3.74

3.79

3.84

3.89

3.94

3.99

4.04

4.09

23.

Nỗ lực ý chí (P)

2.55

2.52

2.48

2.44

2.41

2.37

2.33

2.30

2.26

2.22

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

159.31

162.92

166.53

170.14

173.75

177.36

180.97

184.58

188.19

191.80

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

3.75

3.68

3.62

3.55

3.49

3.42

3.35

3.29

3.22

3.16

26.

PWC170 (KGm/phút).

293.34

288.01

282.68

277.35

272.03

266.70

261.37

256.05

250.72

245.39

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

45.97

45.23

44.48

43.74

43.00

42.26

41.52

40.78

40.04

39.29

28.

VO2/HR (ml/mđ)

19.31

19.03

18.74

18.45

18.17

17.88

17.59

17.31

17.02

16.73

29.

VE (lít/ph)

95.49

93.81

92.14

90.47

88.80

87.13

85.46

83.79

82.12

80.45

TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ HẬU VỆ - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU

Điểm

6 5

TT

Tiêu chí


10

9

8

7



4

3

2

1

1.

Chiều cao đứng (cm)

166.17

164.11

162.05

159.99

157.94

155.88

153.82

151.76

149.71

147.65

2.

Cân nặng (kg)

55.01

54.36

53.70

53.04

52.39

51.73

51.07

50.41

49.76

49.10

3.

Chỉ số Quetelet (g/cm)

374.25

366.77

359.29

351.81

344.34

336.86

329.38

321.90

314.42

306.95

4.

Bật cao tại chỗ (cm).

44.34

43.83

43.32

42.81

42.30

41.79

41.28

40.77

40.26

39.75

5.

Chạy 30 m xuất phát cao (s).

4.55

4.65

4.74

4.83

4.93

5.02

5.12

5.21

5.30

5.40

6.

Chạy 60 m xuất phát cao (s).

7.19

7.36

7.52

7.68

7.84

8.00

8.16

8.33

8.49

8.65

7.

Chạy con thoi 7 50 m (s).

56.27

57.47

58.66

59.86

61.05

62.25

63.44

64.64

65.83

67.03

8.

Cooper test (m).

3120.84

3074.07

3027.30

2980.53

2933.76

2886.99

2840.22

2793.45

2746.69

2699.92

9.

Yo-Yo IR1 test (m)

2149.73

2105.90

2062.08

2018.25

1974.43

1930.60

1886.78

1842.95

1799.13

1755.30

10.

T test (s)

12.09

11.87

11.64

11.42

11.20

10.98

10.76

10.54

10.31

10.09

11.

Ném biên tại chỗ (m).

14.73

14.51

14.29

14.06

13.84

13.62

13.40

13.18

12.96

12.74

12.

Tâng bóng (lần).

88.86

87.27

85.67

84.08

82.48

80.89

79.30

77.70

76.11

74.52

13.

Tâng bóng 12 điểm chạm (lần).

52.51

51.48

50.45

49.43

48.40

47.37

46.34

45.31

44.29

43.26

14.

Short Dribbling test (s)

10.96

11.18

11.40

11.62

11.84

12.06

12.28

12.50

12.72

12.94

15.

Creative speed test (s)

15.23

15.53

15.82

16.12

16.41

16.71

17.00

17.30

17.60

17.89

16.

Sút bóng xa chân thuận (m).

43.31

42.50

41.68

40.87

40.06

39.25

38.43

37.62

36.81

36.00

17.

Sút bóng xa chân không thuận (m).

30.80

30.22

29.64

29.06

28.48

27.91

27.33

26.75

26.17

25.60

18.

Ném biên có đà (m).

20.86

20.42

19.99

19.55

19.12

18.68

18.25

17.82

17.38

16.95

19.

Phản xạ đơn (ms).

159.18

163.05

166.91

170.78

174.64

178.50

182.37

186.23

190.10

193.96

20.

Phản xạ phức (ms).

231.39

237.17

242.95

248.73

254.51

260.29

266.06

271.84

277.62

283.40

21.

Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s)

61.27

60.24

59.21

58.19

57.16

56.13

55.10

54.08

53.05

52.02

22.

Khả năng tập trung chú ý (P)

3.61

3.66

3.71

3.75

3.80

3.85

3.90

3.95

3.99

4.04

23.

Nỗ lực ý chí (P)

2.63

2.59

2.54

2.50

2.45

2.41

2.36

2.32

2.27

2.23

24.

Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần).

154.60

158.56

162.52

166.48

170.44

174.40

178.36

182.32

186.27

190.23

25.

Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s).

3.83

3.76

3.69

3.61

3.54

3.47

3.40

3.33

3.26

3.18

26.

PWC170 (KGm/phút).

298.22

292.75

287.27

281.80

276.33

270.86

265.39

259.92

254.45

248.97

27.

VO2/kg (ml/ph/kg)

46.31

45.62

44.93

44.23

43.54

42.84

42.15

41.46

40.76

40.07

28.

VO2/HR (ml/mđ)

19.90

19.55

19.19

18.83

18.47

18.12

17.76

17.40

17.05

16.69

29.

VE (lít/ph)

96.65

95.00

93.34

91.69

90.04

88.38

86.73

85.08

83.43

81.77

TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ HẬU VỆ - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN

Điểm

6 5

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 20/12/2022