THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ THỦ MÔN - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <151.77 | 151.77<155.96 | 155.96164.36 | >164.36168.55 | >168.55 |
2. | Cân nặng (kg) | <50.67 | 50.67<52.02 | 52.0254.70 | >54.7056.05 | >56.05 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <305.58 | 305.58<319.37 | 319.37346.96 | >346.96360.75 | >360.75 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <37.21 | 37.21<38.59 | 38.5941.33 | >41.3342.71 | >42.71 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.84 | 5.84>5.64 | 5.645.24 | <5.245.04 | <5.04 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >9.18 | 9.18>8.83 | 8.838.13 | <8.137.78 | <7.78 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >70.32 | 70.32>67.59 | 67.5962.13 | <62.1359.40 | <59.40 |
8. | Cooper test (m). | <2460.84 | 2460.84<2574.85 | 2574.852802.87 | >2802.872916.88 | >2916.88 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1624.95 | 1624.95<1706.09 | 1706.091868.37 | >1868.371949.51 | >1949.51 |
10. | T test (s) | <10.30 | 10.30<10.77 | 10.7711.69 | >11.6912.16 | >12.16 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <11.76 | 11.76<12.21 | 12.2113.11 | >13.1113.56 | >13.56 |
12. | Tâng bóng (lần). | <70.42 | 70.42<73.38 | 73.3879.30 | >79.3082.26 | >82.26 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <38.95 | 38.95<41.08 | 41.0845.36 | >45.3647.49 | >47.49 |
14. | Short Dribbling test (s) | >13.69 | 13.69>13.18 | 13.1812.16 | <12.1611.65 | <11.65 |
15. | Creative speed test (s) | >19.24 | 19.24>18.38 | 18.3816.68 | <16.6815.82 | <15.82 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <36.68 | 36.68<38.33 | 38.3341.65 | >41.6543.30 | >43.30 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <26.34 | 26.34<27.23 | 27.2328.99 | >28.9929.88 | >29.88 |
18. | Ném biên có đà (m). | <15.86 | 15.86<16.69 | 16.6918.35 | >18.3519.18 | >19.18 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >192.24 | 192.24>184.37 | 184.37168.63 | <168.63160.76 | <160.76 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >279.36 | 279.36>268.72 | 268.72247.46 | <247.46236.82 | <236.82 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <48.82 | 48.82<51.03 | 51.0355.43 | >55.4357.64 | >57.64 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >4.22 | 4.22>4.12 | 4.123.90 | <3.903.80 | <3.80 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.20 | 2.20<2.26 | 2.26-2.38 | >2.382.44 | >2.44 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >197.52 | 197.52>191.17 | 191.17178.45 | <178.45172.10 | <172.10 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.04 | 3.04<3.16 | 3.163.40 | >3.403.52 | >3.52 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <234.50 | 234.50<245.00 | 245.00266.00 | >266.00276.50 | >276.50 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <37.96 | 37.96<39.55 | 39.5542.73 | >42.7344.32 | >44.32 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <16.30 | 16.30<16.76 | 16.7617.66 | >17.6618.12 | >18.12 |
29. | VE (lít/ph) | <78.27 | 78.27<81.69 | 81.6988.53 | >88.5391.95 | >91.95 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đề Xuất Các Bước Xây Dựng Tiêu Chuẩn Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
- Bàn Luận Về Đặc Điểm Và Mối Quan Hệ Giữa Các Nhóm Tiêu Chí Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
- Xây Dựng Tiêu Chuẩn Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
- Tổng Điểm Của Các Tiêu Chí Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Sau Khi Đã Quy Đổi Theo Tỷ Trọng Ảnh Hưởng Của Từng Nhóm Yếu Tố Thành Phần.
- Ứng Dụng Tiêu Chuẩn Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam Trong Thực Tiễn Huấn Luyện.
- Về Kết Quả Ứng Dụng Tiêu Chuẩn Đánh Giá Trình Độ Tập Luyện Của Nữ Vận Động Viên Bóng Đá Cấp Cao Việt Nam.
Xem toàn bộ 230 trang tài liệu này.
THEO TỪNG TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ THỦ MÔN - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Tiêu chí | Phân loại | |||||
Kém | Yếu | Trung bình | Khá | Tốt | ||
1. | Chiều cao đứng (cm) | <154.75 | 154.75<159.07 | 159.07167.69 | >167.69172.01 | >172.01 |
2. | Cân nặng (kg) | <51.57 | 51.57<52.95 | 52.9555.71 | >55.7157.09 | >57.09 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | <312.42 | 312.42<327.64 | 327.64358.09 | >358.09373.31 | >373.31 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | <38.85 | 38.85<39.85 | 39.8541.84 | >41.8442.84 | >42.84 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | >5.71 | 5.71>5.51 | 5.515.11 | <5.114.92 | <4.92 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | >8.92 | 8.92>8.59 | 8.597.92 | <7.927.59 | <7.59 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | >68.05 | 68.05>65.62 | 65.6260.77 | <60.7758.34 | <58.34 |
8. | Cooper test (m). | <2585.28 | 2585.28<2674.85 | 2674.852853.98 | >2853.982943.55 | >2943.55 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | <1680.36 | 1680.36<1764.27 | 1764.271932.08 | >1932.082015.99 | >2015.99 |
10. | T test (s) | <10.61 | 10.61<11.07 | 11.0712.00 | >12.0012.47 | >12.47 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | <12.12 | 12.12<12.54 | 12.5413.38 | >13.3813.80 | >13.80 |
12. | Tâng bóng (lần). | <72.24 | 72.24<75.33 | 75.3381.51 | >81.5184.60 | >84.60 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | <40.72 | 40.72<42.65 | 42.6546.52 | >46.5248.46 | >48.46 |
14. | Short Dribbling test (s) | >13.25 | 13.25>12.79 | 12.7911.89 | <11.8911.44 | <11.44 |
15. | Creative speed test (s) | >18.25 | 18.25>17.65 | 17.6516.44 | <16.4415.84 | <15.84 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | <37.78 | 37.78<39.49 | 39.4942.90 | >42.9044.60 | >44.60 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | <26.58 | 26.58<27.78 | 27.7830.18 | >30.1831.38 | >31.38 |
18. | Ném biên có đà (m). | <16.40 | 16.40<17.24 | 17.2418.92 | >18.9219.76 | >19.76 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | >186.07 | 186.07>178.66 | 178.66163.83 | <163.83156.41 | <156.41 |
20. | Phản xạ phức (ms). | >273.45 | 273.45>262.30 | 262.30240.00 | <240.00228.85 | <228.85 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | <50.68 | 50.68<52.68 | 52.6856.68 | >56.6858.69 | >58.69 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | >4.14 | 4.14>4.04 | 4.043.84 | <3.843.74 | <3.74 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | <2.20 | 2.20<2.29 | 2.292.47 | >2.472.56 | >2.56 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | >196.01 | 196.01>187.85 | 187.85171.53 | <171.53163.37 | <163.37 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | <3.09 | 3.09<3.23 | 3.233.51 | >3.513.65 | >3.65 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | <241.89 | 241.89<252.52 | 252.52273.79 | >273.79284.42 | >284.42 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | <39.54 | 39.54<40.91 | 40.9143.65 | >43.6545.02 | >45.02 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | <16.22 | 16.22<16.92 | 16.9218.30 | >18.3019.00 | >19.00 |
29. | VE (lít/ph) | <80.82 | 80.82<84.09 | 84.0990.62 | >90.6293.89 | >93.89 |
TT | Tiêu chí | ||||||||||
10 | 9 | 8 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
1. | Chiều cao đứng (cm) | 175.30 | 173.13 | 170.96 | 168.79 | 166.62 | 164.45 | 162.28 | 160.11 | 157.94 | 155.77 |
2. | Cân nặng (kg) | 54.37 | 53.72 | 53.07 | 52.42 | 51.77 | 51.12 | 50.47 | 49.82 | 49.17 | 48.52 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | 345.36 | 338.46 | 331.56 | 324.66 | 317.76 | 310.85 | 303.95 | 297.05 | 290.15 | 283.25 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | 45.26 | 44.74 | 44.22 | 43.70 | 43.18 | 42.66 | 42.14 | 41.62 | 41.10 | 40.58 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | 4.41 | 4.50 | 4.59 | 4.68 | 4.77 | 4.86 | 4.95 | 5.04 | 5.13 | 5.22 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | 7.29 | 7.45 | 7.62 | 7.78 | 7.95 | 8.11 | 8.27 | 8.44 | 8.60 | 8.77 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | 54.64 | 55.80 | 56.96 | 58.12 | 59.28 | 60.44 | 61.60 | 62.76 | 63.92 | 65.08 |
8. | Cooper test (m). | 3025.58 | 2980.24 | 2934.90 | 2889.55 | 2844.21 | 2798.87 | 2753.53 | 2708.19 | 2662.84 | 2617.50 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | 2215.62 | 2170.45 | 2125.28 | 2080.12 | 2034.95 | 1989.78 | 1944.61 | 1899.44 | 1854.28 | 1809.11 |
10. | T test (s) | 11.96 | 11.74 | 11.52 | 11.30 | 11.08 | 10.86 | 10.64 | 10.42 | 10.20 | 9.98 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | 14.41 | 14.19 | 13.98 | 13.76 | 13.55 | 13.33 | 13.11 | 12.90 | 12.68 | 12.47 |
12. | Tâng bóng (lần). | 87.80 | 86.23 | 84.65 | 83.08 | 81.50 | 79.93 | 78.36 | 76.78 | 75.21 | 73.63 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | 53.44 | 52.39 | 51.35 | 50.30 | 49.26 | 48.21 | 47.16 | 46.12 | 45.07 | 44.03 |
14. | Short Dribbling test (s) | 10.84 | 11.06 | 11.28 | 11.49 | 11.71 | 11.93 | 12.15 | 12.37 | 12.58 | 12.80 |
15. | Creative speed test (s) | 14.81 | 15.10 | 15.39 | 15.67 | 15.96 | 16.25 | 16.54 | 16.83 | 17.11 | 17.40 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | 40.68 | 39.91 | 39.15 | 38.39 | 37.62 | 36.86 | 36.10 | 35.33 | 34.57 | 33.81 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | 28.85 | 28.30 | 27.76 | 27.22 | 26.68 | 26.14 | 25.60 | 25.06 | 24.52 | 23.98 |
18. | Ném biên có đà (m). | 20.47 | 20.05 | 19.62 | 19.19 | 18.77 | 18.34 | 17.91 | 17.49 | 17.06 | 16.63 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | 161.67 | 165.59 | 169.52 | 173.44 | 177.37 | 181.29 | 185.21 | 189.14 | 193.06 | 196.99 |
20. | Phản xạ phức (ms). | 235.08 | 240.95 | 246.82 | 252.69 | 258.56 | 264.43 | 270.30 | 276.17 | 282.04 | 287.91 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | 64.76 | 63.67 | 62.59 | 61.50 | 60.42 | 59.33 | 58.24 | 57.16 | 56.07 | 54.99 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | 3.60 | 3.64 | 3.69 | 3.74 | 3.78 | 3.83 | 3.88 | 3.92 | 3.97 | 4.02 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | 2.59 | 2.55 | 2.50 | 2.46 | 2.41 | 2.37 | 2.33 | 2.28 | 2.24 | 2.19 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | 157.83 | 161.87 | 165.92 | 169.96 | 174.00 | 178.04 | 182.08 | 186.12 | 190.16 | 194.21 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | 3.79 | 3.71 | 3.64 | 3.57 | 3.50 | 3.43 | 3.36 | 3.29 | 3.22 | 3.15 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | 294.55 | 289.15 | 283.74 | 278.34 | 272.93 | 267.53 | 262.13 | 256.72 | 251.32 | 245.91 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | 45.85 | 45.16 | 44.47 | 43.78 | 43.10 | 42.41 | 41.72 | 41.04 | 40.35 | 39.66 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | 19.27 | 18.92 | 18.58 | 18.23 | 17.89 | 17.54 | 17.19 | 16.85 | 16.50 | 16.16 |
29. | VE (lít/ph) | 95.40 | 93.77 | 92.13 | 90.50 | 88.87 | 87.24 | 85.61 | 83.98 | 82.35 | 80.71 |
TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN ĐẠO - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Điểm
6 5
TT | Tiêu chí | ||||||||||
10 | 9 | 8 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
1. | Chiều cao đứng (cm) | 178.84 | 176.63 | 174.42 | 172.20 | 169.99 | 167.77 | 165.56 | 163.34 | 161.13 | 158.91 |
2. | Cân nặng (kg) | 55.75 | 55.09 | 54.42 | 53.76 | 53.09 | 52.42 | 51.76 | 51.09 | 50.43 | 49.76 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | 355.75 | 348.65 | 341.54 | 334.43 | 327.32 | 320.21 | 313.10 | 305.99 | 298.89 | 291.78 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | 46.22 | 45.69 | 45.16 | 44.63 | 44.10 | 43.56 | 43.03 | 42.50 | 41.97 | 41.44 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | 4.32 | 4.41 | 4.50 | 4.59 | 4.68 | 4.77 | 4.85 | 4.94 | 5.03 | 5.12 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | 7.13 | 7.29 | 7.45 | 7.61 | 7.77 | 7.93 | 8.09 | 8.25 | 8.41 | 8.57 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | 53.57 | 54.71 | 55.85 | 56.99 | 58.12 | 59.26 | 60.40 | 61.54 | 62.67 | 63.81 |
8. | Cooper test (m). | 3098.49 | 3052.06 | 3005.63 | 2959.19 | 2912.76 | 2866.32 | 2819.89 | 2773.45 | 2727.02 | 2680.59 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | 2284.30 | 2237.74 | 2191.17 | 2144.60 | 2098.03 | 2051.46 | 2004.89 | 1958.33 | 1911.76 | 1865.19 |
10. | T test (s) | 12.26 | 12.04 | 11.81 | 11.59 | 11.36 | 11.14 | 10.91 | 10.69 | 10.46 | 10.24 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | 14.70 | 14.48 | 14.26 | 14.04 | 13.82 | 13.60 | 13.38 | 13.16 | 12.94 | 12.72 |
12. | Tâng bóng (lần). | 90.54 | 88.92 | 87.30 | 85.67 | 84.05 | 82.42 | 80.80 | 79.18 | 77.55 | 75.93 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | 55.40 | 54.31 | 53.23 | 52.14 | 51.06 | 49.97 | 48.89 | 47.81 | 46.72 | 45.64 |
14. | Short Dribbling test (s) | 10.63 | 10.85 | 11.06 | 11.28 | 11.49 | 11.71 | 11.92 | 12.13 | 12.35 | 12.56 |
15. | Creative speed test (s) | 14.55 | 14.83 | 15.11 | 15.40 | 15.68 | 15.96 | 16.24 | 16.53 | 16.81 | 17.09 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | 42.06 | 41.27 | 40.48 | 39.69 | 38.91 | 38.12 | 37.33 | 36.54 | 35.75 | 34.96 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | 29.66 | 29.10 | 28.55 | 27.99 | 27.43 | 26.88 | 26.32 | 25.76 | 25.21 | 24.65 |
18. | Ném biên có đà (m). | 21.35 | 20.91 | 20.46 | 20.02 | 19.58 | 19.13 | 18.69 | 18.24 | 17.80 | 17.35 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | 157.98 | 161.81 | 165.65 | 169.49 | 173.32 | 177.16 | 180.99 | 184.83 | 188.66 | 192.50 |
20. | Phản xạ phức (ms). | 229.72 | 235.45 | 241.19 | 246.93 | 252.66 | 258.40 | 264.14 | 269.87 | 275.61 | 281.35 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | 66.07 | 64.96 | 63.85 | 62.74 | 61.64 | 60.53 | 59.42 | 58.31 | 57.21 | 56.10 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | 3.54 | 3.59 | 3.64 | 3.69 | 3.73 | 3.78 | 3.83 | 3.87 | 3.92 | 3.97 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | 2.65 | 2.60 | 2.56 | 2.51 | 2.47 | 2.42 | 2.37 | 2.33 | 2.28 | 2.24 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | 154.22 | 158.17 | 162.12 | 166.06 | 170.01 | 173.96 | 177.91 | 181.86 | 185.81 | 189.76 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | 3.89 | 3.82 | 3.75 | 3.67 | 3.60 | 3.53 | 3.45 | 3.38 | 3.31 | 3.23 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | 300.62 | 295.10 | 289.59 | 284.07 | 278.56 | 273.04 | 267.53 | 262.01 | 256.49 | 250.98 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | 46.80 | 46.10 | 45.40 | 44.70 | 44.00 | 43.30 | 42.59 | 41.89 | 41.19 | 40.49 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | 19.66 | 19.31 | 18.95 | 18.60 | 18.25 | 17.90 | 17.54 | 17.19 | 16.84 | 16.49 |
29. | VE (lít/ph) | 97.34 | 95.68 | 94.01 | 92.35 | 90.68 | 89.02 | 87.36 | 85.69 | 84.03 | 82.36 |
TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN ĐẠO - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Điểm
6 5
TT | Tiêu chí | ||||||||||
10 | 9 | 8 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
1. | Chiều cao đứng (cm) | 172.55 | 170.42 | 168.28 | 166.15 | 164.01 | 161.88 | 159.75 | 157.61 | 155.48 | 153.34 |
2. | Cân nặng (kg) | 55.53 | 54.87 | 54.21 | 53.55 | 52.89 | 52.23 | 51.57 | 50.91 | 50.25 | 49.59 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | 357.14 | 350.24 | 343.34 | 336.44 | 329.55 | 322.65 | 315.75 | 308.85 | 301.95 | 295.05 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | 44.80 | 44.20 | 43.59 | 42.99 | 42.38 | 41.78 | 41.18 | 40.57 | 39.97 | 39.36 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | 4.49 | 4.59 | 4.68 | 4.78 | 4.87 | 4.97 | 5.07 | 5.16 | 5.26 | 5.35 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | 7.01 | 7.18 | 7.35 | 7.52 | 7.69 | 7.86 | 8.03 | 8.20 | 8.37 | 8.54 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | 55.97 | 57.23 | 58.49 | 59.75 | 61.02 | 62.28 | 63.54 | 64.81 | 66.07 | 67.33 |
8. | Cooper test (m). | 3133.48 | 3082.31 | 3031.14 | 2979.97 | 2928.79 | 2877.62 | 2826.45 | 2775.27 | 2724.10 | 2672.93 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | 2247.73 | 2204.86 | 2161.99 | 2119.12 | 2076.25 | 2033.38 | 1990.51 | 1947.64 | 1904.77 | 1861.90 |
10. | T test (s) | 11.67 | 11.44 | 11.22 | 10.99 | 10.77 | 10.54 | 10.31 | 10.09 | 9.86 | 9.64 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | 14.71 | 14.49 | 14.27 | 14.05 | 13.83 | 13.61 | 13.39 | 13.17 | 12.95 | 12.73 |
12. | Tâng bóng (lần). | 90.21 | 88.68 | 87.15 | 85.63 | 84.10 | 82.57 | 81.04 | 79.51 | 77.99 | 76.46 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | 48.66 | 47.61 | 46.55 | 45.49 | 44.44 | 43.38 | 42.32 | 41.27 | 40.21 | 39.15 |
14. | Short Dribbling test (s) | 10.28 | 10.51 | 10.75 | 10.99 | 11.22 | 11.46 | 11.70 | 11.93 | 12.17 | 12.41 |
15. | Creative speed test (s) | 14.85 | 15.21 | 15.57 | 15.93 | 16.28 | 16.64 | 17.00 | 17.35 | 17.71 | 18.07 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | 41.62 | 40.82 | 40.03 | 39.23 | 38.44 | 37.64 | 36.84 | 36.05 | 35.25 | 34.46 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | 29.14 | 28.64 | 28.15 | 27.66 | 27.17 | 26.68 | 26.19 | 25.70 | 25.21 | 24.72 |
18. | Ném biên có đà (m). | 21.06 | 20.64 | 20.22 | 19.80 | 19.38 | 18.96 | 18.54 | 18.12 | 17.70 | 17.28 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | 165.27 | 169.20 | 173.13 | 177.06 | 180.99 | 184.92 | 188.85 | 192.78 | 196.71 | 200.64 |
20. | Phản xạ phức (ms). | 241.66 | 247.26 | 252.85 | 258.44 | 264.04 | 269.63 | 275.22 | 280.82 | 286.41 | 292.00 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | 63.12 | 62.03 | 60.93 | 59.84 | 58.74 | 57.65 | 56.56 | 55.46 | 54.37 | 53.27 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | 3.50 | 3.55 | 3.60 | 3.65 | 3.70 | 3.75 | 3.80 | 3.85 | 3.90 | 3.95 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | 2.59 | 2.56 | 2.52 | 2.48 | 2.45 | 2.41 | 2.37 | 2.34 | 2.30 | 2.26 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | 154.40 | 158.01 | 161.62 | 165.23 | 168.84 | 172.45 | 176.06 | 179.67 | 183.28 | 186.89 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | 3.92 | 3.85 | 3.79 | 3.72 | 3.66 | 3.59 | 3.52 | 3.46 | 3.39 | 3.33 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | 304.13 | 298.80 | 293.47 | 288.14 | 282.82 | 277.49 | 272.16 | 266.84 | 261.51 | 256.18 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | 46.79 | 46.05 | 45.30 | 44.56 | 43.82 | 43.08 | 42.34 | 41.60 | 40.86 | 40.11 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | 19.89 | 19.61 | 19.32 | 19.03 | 18.75 | 18.46 | 18.17 | 17.89 | 17.60 | 17.31 |
29. | VE (lít/ph) | 97.18 | 95.50 | 93.83 | 92.16 | 90.49 | 88.82 | 87.15 | 85.48 | 83.81 | 82.14 |
TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN VỆ - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Điểm
6 5
TT | Tiêu chí | ||||||||||
10 | 9 | 8 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
1. | Chiều cao đứng (cm) | 174.32 | 172.17 | 170.01 | 167.85 | 165.69 | 163.53 | 161.37 | 159.21 | 157.06 | 154.90 |
2. | Cân nặng (kg) | 56.30 | 55.62 | 54.95 | 54.28 | 53.61 | 52.94 | 52.26 | 51.59 | 50.92 | 50.25 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | 366.02 | 358.71 | 351.40 | 344.08 | 336.77 | 329.45 | 322.14 | 314.83 | 307.51 | 300.20 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | 44.83 | 44.31 | 43.79 | 43.28 | 42.76 | 42.25 | 41.73 | 41.22 | 40.70 | 40.19 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | 4.44 | 4.53 | 4.62 | 4.71 | 4.80 | 4.89 | 4.98 | 5.08 | 5.17 | 5.26 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | 6.95 | 7.11 | 7.27 | 7.42 | 7.58 | 7.74 | 7.89 | 8.05 | 8.20 | 8.36 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | 55.48 | 56.66 | 57.84 | 59.02 | 60.20 | 61.38 | 62.56 | 63.73 | 64.91 | 66.09 |
8. | Cooper test (m). | 3182.56 | 3134.87 | 3087.18 | 3039.48 | 2991.79 | 2944.09 | 2896.40 | 2848.70 | 2801.01 | 2753.32 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | 2318.74 | 2271.46 | 2224.19 | 2176.92 | 2129.65 | 2082.38 | 2035.11 | 1987.84 | 1940.57 | 1893.30 |
10. | T test (s) | 11.84 | 11.63 | 11.41 | 11.19 | 10.97 | 10.76 | 10.54 | 10.32 | 10.10 | 9.89 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | 14.91 | 14.68 | 14.46 | 14.24 | 14.01 | 13.79 | 13.57 | 13.34 | 13.12 | 12.90 |
12. | Tâng bóng (lần). | 92.63 | 90.96 | 89.30 | 87.64 | 85.98 | 84.32 | 82.66 | 81.00 | 79.34 | 77.68 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | 48.98 | 48.02 | 47.06 | 46.10 | 45.15 | 44.19 | 43.23 | 42.27 | 41.31 | 40.35 |
14. | Short Dribbling test (s) | 10.26 | 10.46 | 10.67 | 10.88 | 11.08 | 11.29 | 11.50 | 11.70 | 11.91 | 12.12 |
15. | Creative speed test (s) | 14.93 | 15.22 | 15.51 | 15.80 | 16.09 | 16.38 | 16.67 | 16.96 | 17.25 | 17.54 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | 42.54 | 41.74 | 40.94 | 40.14 | 39.35 | 38.55 | 37.75 | 36.95 | 36.15 | 35.36 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | 30.09 | 29.53 | 28.97 | 28.40 | 27.84 | 27.27 | 26.71 | 26.14 | 25.58 | 25.01 |
18. | Ném biên có đà (m). | 21.65 | 21.20 | 20.75 | 20.30 | 19.85 | 19.40 | 18.95 | 18.50 | 18.04 | 17.59 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | 161.97 | 165.90 | 169.83 | 173.76 | 177.70 | 181.63 | 185.56 | 189.49 | 193.43 | 197.36 |
20. | Phản xạ phức (ms). | 235.43 | 241.31 | 247.19 | 253.07 | 258.95 | 264.83 | 270.71 | 276.59 | 282.47 | 288.35 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | 63.94 | 62.87 | 61.80 | 60.73 | 59.66 | 58.58 | 57.51 | 56.44 | 55.37 | 54.30 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | 3.48 | 3.52 | 3.57 | 3.62 | 3.66 | 3.71 | 3.76 | 3.80 | 3.85 | 3.90 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | 2.69 | 2.64 | 2.60 | 2.55 | 2.50 | 2.46 | 2.41 | 2.37 | 2.32 | 2.27 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | 150.45 | 154.30 | 158.15 | 162.00 | 165.86 | 169.71 | 173.56 | 177.41 | 181.27 | 185.12 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | 4.02 | 3.95 | 3.87 | 3.80 | 3.72 | 3.64 | 3.57 | 3.49 | 3.42 | 3.34 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | 310.89 | 305.19 | 299.49 | 293.78 | 288.08 | 282.37 | 276.67 | 270.97 | 265.26 | 259.56 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | 47.26 | 46.56 | 45.85 | 45.14 | 44.43 | 43.72 | 43.01 | 42.31 | 41.60 | 40.89 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | 20.57 | 20.20 | 19.83 | 19.46 | 19.09 | 18.72 | 18.36 | 17.99 | 17.62 | 17.25 |
29. | VE (lít/ph) | 98.62 | 96.93 | 95.25 | 93.56 | 91.87 | 90.19 | 88.50 | 86.81 | 85.13 | 83.44 |
TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ TIỀN VỆ - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Điểm
6 5
TT | Tiêu chí | ||||||||||
10 | 9 | 8 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
1. | Chiều cao đứng (cm) | 164.99 | 162.86 | 160.72 | 158.59 | 156.45 | 154.32 | 152.19 | 150.05 | 147.92 | 145.78 |
2. | Cân nặng (kg) | 54.41 | 53.75 | 53.09 | 52.43 | 51.77 | 51.11 | 50.45 | 49.79 | 49.13 | 48.47 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | 365.69 | 358.79 | 351.89 | 344.99 | 338.09 | 331.19 | 324.30 | 317.40 | 310.50 | 303.60 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | 44.31 | 43.71 | 43.10 | 42.50 | 41.89 | 41.29 | 40.69 | 40.08 | 39.48 | 38.87 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | 5.58 | 5.48 | 5.39 | 5.29 | 5.20 | 5.10 | 5.00 | 4.91 | 4.81 | 4.72 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | 7.29 | 7.46 | 7.63 | 7.80 | 7.97 | 8.14 | 8.31 | 8.48 | 8.65 | 8.82 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | 56.90 | 58.16 | 59.42 | 60.68 | 61.95 | 63.21 | 64.47 | 65.74 | 67.00 | 68.26 |
8. | Cooper test (m). | 3080.43 | 3029.26 | 2978.09 | 2926.92 | 2875.74 | 2824.57 | 2773.40 | 2722.22 | 2671.05 | 2619.88 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | 2103.21 | 2060.34 | 2017.47 | 1974.60 | 1931.73 | 1888.86 | 1845.99 | 1803.12 | 1760.25 | 1717.38 |
10. | T test (s) | 11.92 | 11.69 | 11.47 | 11.24 | 11.02 | 10.79 | 10.56 | 10.34 | 10.11 | 9.89 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | 14.51 | 14.29 | 14.07 | 13.85 | 13.63 | 13.41 | 13.19 | 12.97 | 12.75 | 12.53 |
12. | Tâng bóng (lần). | 87.32 | 85.79 | 84.26 | 82.74 | 81.21 | 79.68 | 78.15 | 76.62 | 75.10 | 73.57 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | 52.00 | 50.91 | 49.82 | 48.73 | 47.64 | 46.55 | 45.46 | 44.37 | 43.28 | 42.19 |
14. | Short Dribbling test (s) | 11.05 | 11.28 | 11.52 | 11.76 | 11.99 | 12.23 | 12.47 | 12.70 | 12.94 | 13.18 |
15. | Creative speed test (s) | 15.17 | 15.53 | 15.89 | 16.25 | 16.60 | 16.96 | 17.32 | 17.67 | 18.03 | 18.39 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | 42.34 | 41.54 | 40.75 | 39.95 | 39.16 | 38.36 | 37.56 | 36.77 | 35.97 | 35.18 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | 29.79 | 29.29 | 28.80 | 28.31 | 27.82 | 27.33 | 26.84 | 26.35 | 25.86 | 25.37 |
18. | Ném biên có đà (m). | 20.38 | 19.96 | 19.54 | 19.12 | 18.70 | 18.28 | 17.86 | 17.44 | 17.02 | 16.60 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | 161.72 | 165.65 | 169.58 | 173.51 | 177.44 | 181.37 | 185.30 | 189.23 | 193.16 | 197.09 |
20. | Phản xạ phức (ms). | 236.79 | 242.39 | 247.98 | 253.57 | 259.17 | 264.76 | 270.35 | 275.95 | 281.54 | 287.13 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | 60.81 | 59.72 | 58.62 | 57.53 | 56.43 | 55.34 | 54.25 | 53.15 | 52.06 | 50.96 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | 3.64 | 3.69 | 3.74 | 3.79 | 3.84 | 3.89 | 3.94 | 3.99 | 4.04 | 4.09 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | 2.55 | 2.52 | 2.48 | 2.44 | 2.41 | 2.37 | 2.33 | 2.30 | 2.26 | 2.22 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | 159.31 | 162.92 | 166.53 | 170.14 | 173.75 | 177.36 | 180.97 | 184.58 | 188.19 | 191.80 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | 3.75 | 3.68 | 3.62 | 3.55 | 3.49 | 3.42 | 3.35 | 3.29 | 3.22 | 3.16 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | 293.34 | 288.01 | 282.68 | 277.35 | 272.03 | 266.70 | 261.37 | 256.05 | 250.72 | 245.39 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | 45.97 | 45.23 | 44.48 | 43.74 | 43.00 | 42.26 | 41.52 | 40.78 | 40.04 | 39.29 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | 19.31 | 19.03 | 18.74 | 18.45 | 18.17 | 17.88 | 17.59 | 17.31 | 17.02 | 16.73 |
29. | VE (lít/ph) | 95.49 | 93.81 | 92.14 | 90.47 | 88.80 | 87.13 | 85.46 | 83.79 | 82.12 | 80.45 |
TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ HẬU VỆ - THỜI ĐIỂM BAN ĐẦU
Điểm
6 5
TT | Tiêu chí | ||||||||||
10 | 9 | 8 | 7 | 4 | 3 | 2 | 1 | ||||
1. | Chiều cao đứng (cm) | 166.17 | 164.11 | 162.05 | 159.99 | 157.94 | 155.88 | 153.82 | 151.76 | 149.71 | 147.65 |
2. | Cân nặng (kg) | 55.01 | 54.36 | 53.70 | 53.04 | 52.39 | 51.73 | 51.07 | 50.41 | 49.76 | 49.10 |
3. | Chỉ số Quetelet (g/cm) | 374.25 | 366.77 | 359.29 | 351.81 | 344.34 | 336.86 | 329.38 | 321.90 | 314.42 | 306.95 |
4. | Bật cao tại chỗ (cm). | 44.34 | 43.83 | 43.32 | 42.81 | 42.30 | 41.79 | 41.28 | 40.77 | 40.26 | 39.75 |
5. | Chạy 30 m xuất phát cao (s). | 4.55 | 4.65 | 4.74 | 4.83 | 4.93 | 5.02 | 5.12 | 5.21 | 5.30 | 5.40 |
6. | Chạy 60 m xuất phát cao (s). | 7.19 | 7.36 | 7.52 | 7.68 | 7.84 | 8.00 | 8.16 | 8.33 | 8.49 | 8.65 |
7. | Chạy con thoi 7 50 m (s). | 56.27 | 57.47 | 58.66 | 59.86 | 61.05 | 62.25 | 63.44 | 64.64 | 65.83 | 67.03 |
8. | Cooper test (m). | 3120.84 | 3074.07 | 3027.30 | 2980.53 | 2933.76 | 2886.99 | 2840.22 | 2793.45 | 2746.69 | 2699.92 |
9. | Yo-Yo IR1 test (m) | 2149.73 | 2105.90 | 2062.08 | 2018.25 | 1974.43 | 1930.60 | 1886.78 | 1842.95 | 1799.13 | 1755.30 |
10. | T test (s) | 12.09 | 11.87 | 11.64 | 11.42 | 11.20 | 10.98 | 10.76 | 10.54 | 10.31 | 10.09 |
11. | Ném biên tại chỗ (m). | 14.73 | 14.51 | 14.29 | 14.06 | 13.84 | 13.62 | 13.40 | 13.18 | 12.96 | 12.74 |
12. | Tâng bóng (lần). | 88.86 | 87.27 | 85.67 | 84.08 | 82.48 | 80.89 | 79.30 | 77.70 | 76.11 | 74.52 |
13. | Tâng bóng 12 điểm chạm (lần). | 52.51 | 51.48 | 50.45 | 49.43 | 48.40 | 47.37 | 46.34 | 45.31 | 44.29 | 43.26 |
14. | Short Dribbling test (s) | 10.96 | 11.18 | 11.40 | 11.62 | 11.84 | 12.06 | 12.28 | 12.50 | 12.72 | 12.94 |
15. | Creative speed test (s) | 15.23 | 15.53 | 15.82 | 16.12 | 16.41 | 16.71 | 17.00 | 17.30 | 17.60 | 17.89 |
16. | Sút bóng xa chân thuận (m). | 43.31 | 42.50 | 41.68 | 40.87 | 40.06 | 39.25 | 38.43 | 37.62 | 36.81 | 36.00 |
17. | Sút bóng xa chân không thuận (m). | 30.80 | 30.22 | 29.64 | 29.06 | 28.48 | 27.91 | 27.33 | 26.75 | 26.17 | 25.60 |
18. | Ném biên có đà (m). | 20.86 | 20.42 | 19.99 | 19.55 | 19.12 | 18.68 | 18.25 | 17.82 | 17.38 | 16.95 |
19. | Phản xạ đơn (ms). | 159.18 | 163.05 | 166.91 | 170.78 | 174.64 | 178.50 | 182.37 | 186.23 | 190.10 | 193.96 |
20. | Phản xạ phức (ms). | 231.39 | 237.17 | 242.95 | 248.73 | 254.51 | 260.29 | 266.06 | 271.84 | 277.62 | 283.40 |
21. | Tốc độ thu nhận và xử lý thông tin (bit/s) | 61.27 | 60.24 | 59.21 | 58.19 | 57.16 | 56.13 | 55.10 | 54.08 | 53.05 | 52.02 |
22. | Khả năng tập trung chú ý (P) | 3.61 | 3.66 | 3.71 | 3.75 | 3.80 | 3.85 | 3.90 | 3.95 | 3.99 | 4.04 |
23. | Nỗ lực ý chí (P) | 2.63 | 2.59 | 2.54 | 2.50 | 2.45 | 2.41 | 2.36 | 2.32 | 2.27 | 2.23 |
24. | Tần số mạch sau LVĐ tối đa (lần). | 154.60 | 158.56 | 162.52 | 166.48 | 170.44 | 174.40 | 178.36 | 182.32 | 186.27 | 190.23 |
25. | Ngưỡng yếm khí tốc độ VanT (m/s). | 3.83 | 3.76 | 3.69 | 3.61 | 3.54 | 3.47 | 3.40 | 3.33 | 3.26 | 3.18 |
26. | PWC170 (KGm/phút). | 298.22 | 292.75 | 287.27 | 281.80 | 276.33 | 270.86 | 265.39 | 259.92 | 254.45 | 248.97 |
27. | VO2/kg (ml/ph/kg) | 46.31 | 45.62 | 44.93 | 44.23 | 43.54 | 42.84 | 42.15 | 41.46 | 40.76 | 40.07 |
28. | VO2/HR (ml/mđ) | 19.90 | 19.55 | 19.19 | 18.83 | 18.47 | 18.12 | 17.76 | 17.40 | 17.05 | 16.69 |
29. | VE (lít/ph) | 96.65 | 95.00 | 93.34 | 91.69 | 90.04 | 88.38 | 86.73 | 85.08 | 83.43 | 81.77 |
TIÊU CHÍ - NHÓM VỊ TRÍ HẬU VỆ - THỜI ĐIỂM SAU 1 NĂM TẬP LUYỆN
Điểm
6 5