Nghiên cứu việc làm của lao động qua đào tạo nghề ở Việt Nam - 26


133. ILO (1992a), Transfer, Adoption and Difusion of Technology for Small and Cottage Industries, ILO publication, Geneva.

134. ILO (1992b), Employment and Labour Market interventions, ILO publication, Geneva.

135. ILO (1997), Cooperation in Employment Promotion and Training in the Greater Mekong Subregion, Final Report TA No. 5681-Reg, Bangkok.

136. ILO (2006), The Employment Relationship, Report V, Geneva.

137. Indermit S. Gill, Fred Fluitman (2000), Vocational Education and Training Reform - Matching Skills to Market and Budgets, Oxford University Press, Washington D.C.

138. Iyanatul Islam (1992), Issues in Human Resource Development Planning: A reader's Guide, ILO, Geneva.

139. Malcolm, Gillis và các tác giả (1983), Economics of Development, Norton, New York.

140. Niall O'Higgins (2001), Youth unemployment and employment policy: A global Perspective, ILO, Geneva.

141. Đoàn Hồng Quang, Nguyễn Lan Hương, Giản Thành Công (2005), Wage and Employment Impact of Trade Liberalization: The Case of Vietnam Manufacturing, VERN, Hanoi, 8/2005.

142. Romulita Alto, et. (2000), Training Systems in South-East Asia, NCVER, Kensington, Australia.

143. Samir Amin (1984), Human Resources, Employment and Development, Volume 5: Developing Countries, Macmilan Press, London.

144. Tadashi Hanami (2002), Global Integration and Challenges for Industrial Relations and Human Resource Management in the Twenty-First Century, Japan Institute of Labour, Tokyo.

145. Werner Sengenberger (1999), Employment and Labour market policies in Transition Economies, Geneva.


Phụ lục 1: Tiền lương của lao động qua đào tạo nghề theo các đặc điểm


Cơ bản Ngành Sở hữu Tổng hợp

EQ1 EQ2 EQ3 EQ4 EQ5 EQ6 EQ7

Ln(Luong giờ)



Số năm đi học

-0.035***


[0.005]

Số năm đi học bình phương

0.005***


[0.000]

Kinh nghiệm

0.034***

0.034***

0.033***

0.033***

0.035***

0.035***

0.033***


[0.002]

[0.002]

[0.002]

[0.002]

[0.002]

[0.002]

[0.002]

Số kinh nghiệm bình phương

-0.001***

-0.001***

-0.001***

-0.001***

-0.001***

-0.001***

-0.001***


[0.000]

[0.000]

[0.000]

[0.000]

[0.000]

[0.000]

[0.000]

Nam

0.183***

0.193***

0.166***

0.167***

0.213***

0.214***

0.171***


[0.013]

[0.013]

[0.013]

[0.013]

[0.013]

[0.013]

[0.013]

Thành thị

0.155***

0.192***

0.174***

0.176***

0.166***

0.167***

0.165***


[0.013]

[0.013]

[0.014]

[0.014]

[0.013]

[0.013]

[0.013]

Công nhân kỹ thuật


0.291***

0.299***

-0.145

0.220***

0.224***

-0.270*



[0.021]

[0.023]

[0.112]

[0.023]

[0.087]

[0.151]

CĐ, ĐH trở lên


0.734***

0.743***

0.752***

0.663***

0.679***

0.697***



[0.019]

[0.022]

[0.022]

[0.022]

[0.022]

[0.023]

Kinh te ho gia dinh





-0.316***

-0.311***

-0.342***






[0.026]

[0.027]

[0.029]

Doanh nghiep tu nhan





-0.116***

-0.112***

-0.126***






[0.029]

[0.030]

[0.030]

Kinh te tap the





-0.412***

-0.378***

-0.394***






[0.051]

[0.053]

[0.053]

Kinh te nha nuoc





-0.155***

-0.175***

-0.184***






[0.028]

[0.030]

[0.032]

CNKT*Kinh tế hộ gia đình






-0.277**

-0.214*







[0.113]

[0.125]

CNKT*Doanh nghiệp tư nhân






-0.053

-0.057







[0.103]

[0.108]

CNKT*Kinh tế tập thể






-0.348**

-0.251







[0.170]

[0.177]

CNKT*Kinh tế Nhà nước






0.061

0.156







[0.091]

[0.106]

Cong nghiep khai thac mo



0.326***

0.302***



0.205***

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

Nghiên cứu việc làm của lao động qua đào tạo nghề ở Việt Nam - 26



[0.052]

[0.055]


[0.055]

Cong nghiep che bien



0.105***

0.095***


-0.03




[0.020]

[0.020]


[0.022]

Sx phan phoi dien, khi dot va nuoc



0.209***

0.262***


0.171**




[0.063]

[0.073]


[0.073]

Xay dung



0.112***

0.107***


0.089***




[0.023]

[0.023]


[0.023]

Thuong nghiep



0.028

0.018


-0.04




[0.029]

[0.030]


[0.029]

Khach san, nha hang



-0.051

-0.067


-0.120***




[0.041]

[0.042]


[0.041]

Van tai, kho bai



0.320***

0.304***


0.231***




[0.032]

[0.033]


[0.033]

Dich vu khac



0.054**

0.029


-0.065**




[0.023]

[0.024]


[0.026]

Công nhân kỹ thuật*Cong nghiep khai thac mo




0.545***


0.579***





[0.182]


[0.181]

Công nhân kỹ thuật*Cong nghiep che bien




0.449***


0.479***





[0.123]


[0.129]

Công nhân kỹ thuật*Sx phan phoi dien, khi dot va nuoc




0.191


0.135





[0.177]


[0.176]

Công nhân kỹ thuật*Xay dung




0.300**


0.469***





[0.140]


[0.143]

Công nhân kỹ thuật*Thuong nghiep




0.437***


0.528***





[0.134]


[0.137]

Công nhân kỹ thuật*Khach san, nha hang




0.520***


0.548***





[0.186]


[0.184]

Công nhân kỹ thuật*Van tai, kho bai




0.539***


0.478***





[0.164]


[0.163]

Công nhân kỹ thuật*Dich vu khac




0.495***


0.441***





[0.116]


[0.116]

Observations

7091

7091


7091

7091

7091

R-squared

0.3

0.28


0.3

0.31

0.33

Standard errors in brackets

* significant at 10%;

** significant at 5%;

*** significant at 1%







Xem tất cả 209 trang.

Ngày đăng: 06/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí