Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng quốc tế đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 2

5.2.2. Hạn chế tín dụng ngoại tệ 133

5.2.3. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa các dịch vụ ngân hàng quốc tế 134

5.2.4. Hoàn thiện, đổi mới công nghệ ngân hàng và chất lượng nguồn nhân lực.. 135

5.3. Một số kiến nghị với Ngân hàng nhà nước và Chính phủ 137

5.3.1. Phát triển thị trường ngoại tệ phái sinh 137

5.3.2. Về điều hành tỷ giá 137

5.4. Một số hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu tiếp theo 138

Kết luận chương 5 139

KẾT LUẬN 140

DANH MỤC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT


STT

Tên viết tắt

Viết đầy đủ bằng

Tiếng Việt

Viết đầy đủ bằng

Tiếng Anh

1

ACB

Ngân hàng thương mại cổ

phần Á châu

Asia commercial joint

stock bank

2

Anbinhbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần An Bình

An Binh commercial

joint stock bank

3

Agribank

Ngân hàng nông nghiệp

và phát triển nông thôn Việt Nam

Vietnam bank for

Agriculture and Rural Development

4

ATM

Máy giao dịch tự động

Automatic teller machine

5

BacAbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Bắc Á

Bac A commercial joint

stock bank

6

BIDV

Ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam

Vietnam joint stock commercial bank for development and

investment

7

Baovietbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Bảo Việt

Bao Viet joint stock

commercial bank

8

CRS/CONS

Hiệu quả không đổi theo

quy mô

Constant returns to scale

9

CV

Tỷ lệ cho vay trên tổng tài

sản

Lending to assets ratio

10

CVNT

Tỷ lệ cho vay ngoại tệ trên tổng tài sản có ngoại tệ

Lending by foreign currency to foreign

currency assets ratio

11

DEA

Phân tích bao dữ liệu

Data envelopment

analysis

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 221 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng quốc tế đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 2



12

DEAP 2.1

Chương trình phân tích bao dữ liệu phiên bản 2.1

A data envelopment analysis (computer)

program version 2.1

13

DRS

Hiệu quả giảm theo quy

Decreasing returns to

scale

14

DMU

Đơn vị ra quyết định

Decision Making Unit

15

DVNH

Dịch vụ ngân hàng

Banking services

16

DVNHQT

Dịch vụ ngân hàng quốc

tế

International banking

services

17

DongAbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Đông Á

Dong A commercial

joint stock bank

18

Eximbank

Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt

Nam

Vietnam import export commercial joint stock

bank

19

Effch

Thay đổi hiệu quả kỹ

thuật

Technical efficiency

change

20

FGLS

Bình phương bé nhất tổng

quát khả thi

Feasible generalized

least squares

21

GPbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần dầu khí toàn cầu

Global petro commercial

joint stock bank

22

HDbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần phát triển thành phố Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh city

development joint stock commercial bank

23

HQHĐ

Hiệu quả hoạt động

Operational performance

24

HQKT

Hiệu quả kỹ thuật

Technical performance

25

HQKKT

Hiệu quả kỹ thuật thuần

Pure technical

performance

26

HQQM

Hiệu quả quy mô

Scale performance



27

IRS

Hiệu quả tăng theo quy mô

Increasing returns to

scale

28

ICC

Phòng thương mại quốc tế

International chamber of

commerce

29

KH

Khách hàng

Customers

30

Kienlongbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Kiên Long

Kien Long commercial

joint stock bank

31

L/C

Thư tín dụng

Letter of credit

32

LP

Lạm phát

Inflation

33

Lienvietpostbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần bưu điện Liên Việt

Lien Viet post joint

stock commercial bank

34

Militarybank

Ngân hàng thương mại cổ

phần quân đội

Military commercial joint

stock bank

35

Maritimebank

Ngân hàng thương mại cổ

phần hàng hải Việt Nam

Maritime commercial

joint stock bank

36

MDbank

Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mê Kông

Mekong development joint stock commercial

bank

37

MHB

Ngân hàng phát triển nhà

đồng bằng sông Cửu Long

MeKong housing bank

38

NIM

Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên

Net interest margin

39

NNM

Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi

cận biên

Net noninterest margin

40

NamAbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Nam Á

Nam A commercial joint

stock bank

41

NCB

Ngân hàng thương mại cổ phần quốc dân

National citizen

commercial joint stock bank



42

NH

Ngân hàng

Bank

43

NHTM

Ngân hàng thương mại

Commercial bank

44

NHNN

Ngân hàng nhà nước

State bank

45

NHTMVN

Ngân hàng thương mại

Việt Nam

Vietnam commercial

bank

46

NHTMCP

Ngân hàng thương mại cổ

phần

Commercial joint stock

bank

47

NHĐL

Ngân hàng đại lý

Correspondent bank

48

OLS

Bình phương nhỏ nhất

thông thường

Ordinary least squares

49

OCB

Ngân hàng thương mại cổ

phần Phương Đông

Orient commercial joint

stock bank

50

Oceanbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Đại Dương

Ocean commercial joint

stock bank

51

PGbank

Ngân hàng thương mại cổ phần xăng dầu Petrolimex

Petrolimex group commercial joint stock

bank

52

Phuongnambank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Phương Nam

Southern commercial

joint stock bank

53

PVcombank

Ngân hàng thương mại cổ

phần đại chúng Việt Nam

Vietnam public joint

stock commercial bank

54

PTE

Hiệu quả kỹ thuật thuần

Pure technical efficiency

55

Pech

Thay đổi hiệu quả kỹ thuật

thuần

Pure technical efficiency

change

56

POS

Điểm bán hàng

Point of Sale

57

QMTS

Quy mô tài sản

Assets scale

58

ROA

Tỷ suất sinh lợi trên tổng

tài sản

Return on total assets

ratio



59

ROE

Tỷ suất sinh lợi trên vốn

chủ sở hữu

Return on equity ratio

60

SE

Hiệu quả quy mô

Scale efficiency

61

SFA

Phân tích biên ngẫu nhiên

Stochastic frontier

analysis

62

SHB

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội

Saigon - Hanoi

commercial joint stock bank

63

Sacombank

Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín

Saigon Thuong Tin commercial joint stock

bank

64

SCB

Ngân hàng thương mại cổ

phần Sài Gòn

Saigon commercial bank

65

SeAbank

Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á

Southeast Asia

commercial joint stock bank

66

Saigonbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Sài Gòn công thương

Saigon bank for industry

and trade

67

Sech

Thay đổi hiệu quả quy mô

Scale efficiency change

68

Techcombank

Ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam

Vietnam technological and commercial joint

stock bank

69

Tienphongbank

Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong

Tien Phong

commercial joint stock bank

70

TE

Hiệu quả kỹ thuật

Technical efficiency

71

TFP

Năng suất nhân tố tổng

hợp

Total factor productivity



72

Techch

Thay đổi tiến bộ công

nghệ

Technological change

73

Tfpch

Thay đổi năng suất nhân

tố tổng hợp

Total factor productivity

change

74

TCTD

Tổ chức tín dụng

Credit institution

75

TSNNT

Tỷ lệ tài sản nợ ngoại tệ trên tổng nguồn vốn

Debt in foreign currency

to liabilities and owner’s equity ratio

76

TSCNT

Tài sản có ngoại tệ

Foreign currency assets

77

TTKT

Tăng trưởng kinh tế

Economic increases

78

TPHCM

Thành phố Hồ Chí Minh

Ho Chi Minh city

79

VHDCV

Vốn huy động trên dư nợ

cho vay

Deposits to lendings

80

VRS

Hiệu quả thay đổi theo

quy mô

Variable returns to scale

81

VCSH

Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên

tổng nguồn vốn

Return on equity ratio

82

Vietcombank

Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt

Nam

Joint stock commercial bank for foreign trade of

Vietnam

83

Vietinbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần công thương Việt Nam

Vietnam joint stock

commercial bank for industry and trade

84

Vietcapitalbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Bản Việt

Viet capital commercial

joint stock bank

85

VIB

Ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam

Vietnam international

commercial joint stock bank



86

VPbank

Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam thịnh

vượng

Vietnam prosperity joint stock commercial bank

87

VietAbank

Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á

Vietnam Asia commercial joint stock

bank

88

VNBC

Ngân hàng thương mại cổ

phần xây dựng Việt Nam

Vietnam construction

bank

89

Westernbank

Ngân hàng thương mại cổ

phần Phương Tây

Western joint stock

commercial bank

90

WTO

Tổ chức thương mại thế

giới

World trade organization

Xem tất cả 221 trang.

Ngày đăng: 24/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí