PHẦN II: THÔNG TIN NGHIÊN CỨU
Anh/chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình về các phát biểu sau đây theo thang điểm từ 1 đến 5 (đánh dấu “X” vào đáp án anh/chị lựa chọn)
Trường Đại học Kinh tế Huế
Mức độ đồng ý:
Không đồng ý | Trung lập | Đồng ý | Rất đồng ý | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Đối Với Nhóm Nhân Tố Độ Tin Cậy
- Giải Pháp Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Chất Lượng Dịch Vụ Xe
- Kiến Nghị Đối Với Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Thừa Thiên Huế Và Các Ban Ngành Có Liên Quan
- Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ xe du lịch của Công ty TNHH Nhi Na - 18
Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.
Mức độ đồng ý | |||||
Độ tin cậy | |||||
(1) Công ty TNHH Nhi Na là công ty xe du lịch uy tín | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(2) Tài xế chấp hành đúng luật lệ an toàn giao thông | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(3) Xe đón khách và khởi hành đúng giờ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(4) Xe không thường xuyên hỏng hóc bất thường trong khi đang chở khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phương tiện hữu hình | |||||
(5) Xe trang bị đầy đủ trang thiết bị cần thiết để phục vụ khách hàng như wifi, điều hòa, tivi, thiết bị định | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
(6) Nội thất xe sạch sẽ, không mùi thuốc lá | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(7) Kiểu dáng xe đẹp, đời mới | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(8) Cơ sở vật chất của công ty tiện nghi để phục vụ khách (ghế ngồi, sách báo, nước uống, bãi đỗ xe…) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(9) Trang phục nhân viên trong công ty gọn gàng, lịch sự | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Tính đáp ứng | |||||
(10) Khách hàng cảm thấy được phục vụ một cách kịp thời | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(11) Giá tiền hợp lý so với chất lượng dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(12) Các phản hồi của khách hàng về dịch vụ nhanh chóng được công ty xử lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(13) Nhân viên sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu của khách hàng trong khả năng cho phép | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sự cảm thông | |||||
(14) Nhân viên luôn chào hỏi, cảm ơn với khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(15) Công ty tạo điều kiện tốt cho khách hàng hủy, hoãn tour do điều kiện thời tiết, trường hợp khẩn cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(16) Tài xế nhiệt tình giúp đỡ hành khách trong quá trình tham gia tour | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(17) Tài xế thường xuyên quan tâm khách khi thấy khách có dấu hiệu mệt mỏi, say xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Năng lực phục vụ | |||||
(18) Nhân viên có tác phong làm việc chuyên nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
(20) Nhân viên sẵn sàng tiếp thu những ý kiến đóng góp của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(21) Kiến thức của nhân viên khi trả lời những thắc mắc của khách hàng tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sự hài lòng của khách hàng (về chất lượng dịch vụ của công ty) | |||||
(22) Quý khách hài lòng về chất lượng dịch vụ của Công ty TNHH Nhi Na | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(23) Quý khách sẽ giới thiệu bạn bè, người quen sử dụng dịch vụ của Công ty TNHH Nhi Na | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
(24) Trong thời gian tới, nếu quay lại Thừa Thiên Huế quý khách sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ của Công ty TNHH Nhi Na | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Anh/chị vui lòng cho biết một số thông tin cá nhân sau:
Câu 5.Giới tính:
Nam Nữ
Câu 6.Độ tuổi:
Dưới 18 tuổi Từ 18 – 40 tuổi Từ 40 – 60 tuổi Trên 60 tuổi
Câu 7.Nghề nghiệp:
Sinh viên/học sinh Kinh doanhCông chức Nghỉ hưu
Nội trợ Lao động phổ thông Khác
Câu 8.Thu nhập:
Dưới 4 triệu Từ 4 – dưới 7 triệu Từ 7- dưới 10 triệu Từ 10 triệu trở lên
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các anh chị !
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH, XỬ LÝ SPSS
1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu
gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
nam | 55 | 45.8 | 45.8 | 45.8 | |
Valid | nu | 65 | 54.2 | 54.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 18 tuoi | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
tu 18-39 tuoi | 51 | 42.5 | 42.5 | 47.5 | |
Valid | tu 40-60 tuoi | 36 | 30.0 | 30.0 | 77.5 |
tren 60 tuoi | 27 | 22.5 | 22.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 4 trieu | 29 | 24.0 | 24.2 | 24.2 | |
tu 4-7 trieu | 31 | 25.6 | 25.8 | 50.0 | |
Valid | tu 7-10 trieu | 49 | 40.5 | 40.8 | 90.8 |
tren 10 trieu | 11 | 9.1 | 9.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 99.2 | 100.0 | ||
Missing | System | 1 | .8 | ||
Total | 121 | 100.0 |
2. Mô tả hành vi của khách hàng
so lan su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
lan dau tien | 25 | 20.7 | 20.8 | 20.8 | |
2 lan | 56 | 46.3 | 46.7 | 67.5 | |
Valid | 3 lan | 24 | 19.8 | 20.0 | 87.5 |
tren 3 lan | 15 | 12.4 | 12.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 99.2 | 100.0 | ||
Missing | System | 1 | .8 | ||
Total | 121 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
muc dich du lich, tham quan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 35 | 29.2 | 29.2 | 29.2 | |
Valid | co | 85 | 70.8 | 70.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich dam cuoi, dam tang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 89 | 74.2 | 74.2 | 74.2 | |
Valid | co | 31 | 25.8 | 25.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich le hoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 104 | 86.7 | 86.7 | 86.7 | |
Valid | co | 16 | 13.3 | 13.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich cong tac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 100 | 83.3 | 83.3 | 83.3 | |
Valid | co | 20 | 16.7 | 16.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich tinh nguyen
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 113 | 94.2 | 94.2 | 94.2 | |
Valid | co | 7 | 5.8 | 5.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
muc dich di da ngoai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 63 | 52.5 | 52.5 | 52.5 | |
Valid | co | 57 | 47.5 | 47.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
muc dich khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid khong | 120 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
nguon ban be, nguoi quen
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 79 | 65.8 | 65.8 | 65.8 | |
Valid | co | 41 | 34.2 | 34.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
nguon internet, mang xa hoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 82 | 68.3 | 68.3 | 68.3 | |
Valid | co | 38 | 31.7 | 31.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
nguon cong ty lu hanh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 59 | 49.2 | 49.2 | 49.2 | |
Valid | co | 61 | 50.8 | 50.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
nguon truyen hinh, ap phich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 104 | 86.7 | 86.7 | 86.7 | |
Valid | co | 16 | 13.3 | 13.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
nguon khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid khong | 120 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
ly do ban be, nguoi quen
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 79 | 65.8 | 65.8 | 65.8 | |
Valid | co | 41 | 34.2 | 34.2 | 34.2 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
ly do gia ca
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 38 | 31.7 | 31.7 | 31.7 | |
Valid | co | 82 | 68.3 | 68.3 | 68.3 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
ly do chat luong
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 45 | 37.5 | 37.5 | 37.5 | |
Valid | co | 75 | 62.5 | 62.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
ly do dia diem
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong | 92 | 76.7 | 76.7 | 76.7 | |
Valid | co | 28 | 23.3 | 23.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
ly do khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid khong | 120 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
3. Kiểm tra độ tin cậy thang đo
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TINCAY1 | 11.45 | 2.367 | .574 | .694 |
TINCAY2 | 11.99 | 2.462 | .565 | .702 |
TINCAY3 | 12.35 | 1.708 | .680 | .629 |
TINCAY4 | 11.98 | 2.420 | .448 | .757 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.757 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PHUONGTIEN1 | 15.33 | 4.003 | .637 | .811 |
PHUONGTIEN2 | 15.60 | 3.805 | .661 | .806 |
PHUONGTIEN3 | 14.94 | 4.324 | .669 | .806 |
PHUONGTIEN4 | 15.87 | 4.100 | .605 | .820 |
PHUONGTIEN5 | 15.53 | 4.066 | .675 | .801 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Reliability Statistics
N of Items | |
.841 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DAPUNG1 | 11.23 | 2.029 | .597 | .768 |
DAPUNG2 | 11.62 | 1.869 | .672 | .731 |
DAPUNG3 | 11.38 | 2.020 | .533 | .801 |
DAPUNG4 | 11.84 | 1.966 | .693 | .724 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.806 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CAMTHONG1 | 11.52 | 3.647 | .506 | .858 |
CAMTHONG2 | 11.66 | 2.681 | .832 | .714 |
CAMTHONG3 | 11.75 | 3.416 | .553 | .842 |
CAMTHONG4 | 11.63 | 2.774 | .808 | .727 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 4 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NANGLUC1 | 11.32 | 2.739 | .665 | .686 |
NANGLUC2 | 11.69 | 2.534 | .653 | .686 |
NANGLUC3 | 11.76 | 2.639 | .608 | .711 |
NANGLUC4 | 11.76 | 3.092 | .422 | .803 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.778 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HAILONG1 | 7.90 | 1.351 | .664 | .666 |
HAILONG2 | 8.37 | 1.175 | .594 | .714 |
HAILONG3 | 8.42 | 1.052 | .606 | .713 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.774 | 3 |
4. Phân tích nhân tố khám phá EFA
KMO and Bartlett's Test
.846 | |
Approx. Chi-Square | 1470.583 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 210 |
Sig. | .000 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums Loadings | of Squared | Rotation Sums Loadings | of Squared | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.920 | 37.716 | 37.716 | 7.920 | 37.716 | 37.716 | 3.036 | 14.457 | 14.457 |
2 | 2.000 | 9.524 | 47.241 | 2.000 | 9.524 | 47.241 | 2.946 | 14.031 | 28.488 |
3 | 1.435 | 6.836 | 54.076 | 1.435 | 6.836 | 54.076 | 2.811 | 13.386 | 41.874 |
4 | 1.391 | 6.622 | 60.698 | 1.391 | 6.622 | 60.698 | 2.658 | 12.655 | 54.529 |
5 | 1.167 | 5.557 | 66.255 | 1.167 | 5.557 | 66.255 | 2.462 | 11.726 | 66.255 |
6 | .910 | 4.334 | 70.589 | ||||||
7 | .858 | 4.085 | 74.673 | ||||||
8 | .708 | 3.373 | 78.046 | ||||||
9 | .704 | 3.354 | 81.400 | ||||||
10 | .604 | 2.878 | 84.278 | ||||||
11 | .497 | 2.368 | 86.645 | ||||||
12 | .471 | 2.243 | 88.888 | ||||||
13 | .418 | 1.989 | 90.877 | ||||||
14 | .361 | 1.720 | 92.597 | ||||||
15 | .332 | 1.583 | 94.180 | ||||||
16 | .278 | 1.323 | 95.503 | ||||||
17 | .269 | 1.281 | 96.783 | ||||||
18 | .242 | 1.153 | 97.937 | ||||||
19 | .217 | 1.032 | 98.969 | ||||||
20 | .193 | .920 | 99.889 | ||||||
21 | .023 | .111 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
PHUONGTIEN5 PHUONGTIEN3 | .736 .722 |
.718 | |||||
PHUONGTIEN2 | .599 | ||||
PHUONGTIEN1 | .575 | ||||
CAMTHONG2 | .916 | ||||
CAMTHONG4 | .898 | ||||
CAMTHONG1 | .560 | ||||
CAMTHONG3 | .560 | ||||
TINCAY3 | .863 | ||||
TINCAY1 | .738 | ||||
TINCAY2 | .685 | ||||
TINCAY4 | .506 | ||||
DAPUNG4 | .857 | ||||
DAPUNG2 | .830 | ||||
DAPUNG1 | .653 | ||||
DAPUNG3 | .511 | ||||
NANGLUC4 | .725 | ||||
NANGLUC2 | .706 | ||||
NANGLUC3 | .653 | ||||
NANGLUC1 | .537 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
5. Phân tích hồi quy tương quan
Correlations
HAILONG | PHUONG TIEN | DAPUNG | TINCAY | CAMTHONG | NANGLUC | ||
HAILONG | 1.000 | .502 | .581 | .556 | .550 | .627 | |
PHUONGTIEN | .502 | 1.000 | .574 | .484 | .518 | .599 | |
Pearson | DAPUNG | .581 | .574 | 1.000 | .400 | .359 | .469 |
Correlation | TINCAY | .556 | .484 | .400 | 1.000 | .491 | .483 |
CAMTHONG | .550 | .518 | .359 | .491 | 1.000 | .510 | |
NANGLUC | .627 | .599 | .469 | .483 | .510 | 1.000 | |
HAILONG | . | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
PHUONGTIEN | .000 | . | .000 | .000 | .000 | .000 | |
Sig. (1-tailed) | DAPUNG TINCAY | .000 .000 | .000 .000 | . .000 | .000 . | .000 .000 | .000 .000 |
CAMTHONG | .000 | .000 | .000 | .000 | . | .000 | |
NANGLUC | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | . | |
N | HAILONG PHUONGTIEN | 120 120 | 120 120 | 120 120 | 120 120 | 120 120 | 120 120 |
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | |
TINCAY | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
CAMTHONG | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
NANGLUC | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .759a | .577 | .558 | .344 | .577 | 31.074 | 5 | 114 | .000 | 1.669 |
a. Predictors: (Constant), NANGLUC, DAPUNG, TINCAY, CAMTHONG, PHUONGTIEN
b. Dependent Variable: HAILONG
Trường Đại học Kinh tế Huế
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 18.393 | 5 | 3.679 | 31.074 | .000b | |
1 | Residual | 13.495 | 114 | .118 | ||
Total | 31.888 | 119 |
a. Dependent Variable: HAILONG
b. Predictors: (Constant), NANGLUC, DAPUNG, TINCAY, CAMTHONG, PHUONGTIEN
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standar dized Coeffici ents | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||||||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Partial | Part | Tolera nce | VIF | ||||
(Constant) | .303 | .325 | .931 | .354 | |||||||
PHUONGTIEN | -.088 | .092 | -.084 | -.960 | .339 | .502 | -.090 | -.059 | .483 | 2.071 | |
1 | DAPUNG | .289 | .069 | .321 | 4.201 | .000 | .581 | .366 | .256 | .636 | 1.571 |
TINCAY | .227 | .082 | .211 | 2.787 | .006 | .556 | .253 | .170 | .650 | 1.539 | |
CAMTHONG | .244 | .088 | .214 | 2.773 | .006 | .550 | .251 | .169 | .623 | 1.604 | |
NANGLUC | .306 | .080 | .316 | 3.844 | .000 | .627 | .339 | .234 | .550 | 1.817 |
a. Dependent Variable: HAILONG
6. Đánh giá của khách hàng
Statistics
TINCAY1 | TINCAY2 | TINCAY3 | TINCAY4 | TINCAY | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 4.48 | 3.93 | 3.58 | 3.94 | 3.98 | |
Median | 5.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Mode | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 |
TINCAY1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Valid | dong y rat dong y | 55 61 | 45.8 50.8 | 45.8 50.8 | 49.2 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
TINCAY2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 1 | .8 | .8 | .8 | |
trung lap | 18 | 15.0 | 15.0 | 15.8 | |
Valid | dong y | 89 | 74.2 | 74.2 | 90.0 |
rat dong y | 12 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TINCAY3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 11 | 9.2 | 9.2 | 9.2 | |
trung lap | 39 | 32.5 | 32.5 | 41.7 | |
Valid | dong y | 60 | 50.0 | 50.0 | 91.7 |
rat dong y | 10 | 8.3 | 8.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TINCAY4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 27 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | |
Valid | dong y rat dong y | 73 20 | 60.8 16.7 | 60.8 16.7 | 83.3 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
PHUONG TIEN1 | PHUONG TIEN2 | PHUONG TIEN3 | PHUONG TIEN4 | PHUONG TIEN5 | PHUONG TIEN | ||
N Mean Median Mode | Valid Missing | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3.99 | 3.72 | 4.38 | 3.45 | 3.78 | 3.86 | ||
4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | ||
4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHUONGTIEN1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 1 | .8 | .8 | .8 | |
trung lap | 23 | 19.2 | 19.2 | 20.0 | |
Valid | dong y | 72 | 60.0 | 60.0 | 80.0 |
rat dong y | 24 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
PHUONGTIEN2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
trung lap | 39 | 32.5 | 32.5 | 35.8 | |
Valid | dong y | 64 | 53.3 | 53.3 | 89.2 |
rat dong y | 13 | 10.8 | 10.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
PHUONGTIEN3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Valid | dong y rat dong y | 69 48 | 57.5 40.0 | 57.5 40.0 | 60.0 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
PHUONGTIEN4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | |
Valid | trung lap dong y | 46 64 | 38.3 53.3 | 38.3 53.3 | 46.7 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
PHUONGTIEN5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
trung lap | 32 | 26.7 | 26.7 | 28.3 | |
Valid | dong y | 76 | 63.3 | 63.3 | 91.7 |
rat dong y | 10 | 8.3 | 8.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
DAPUNG1 | DAPUNG2 | DAPUNG3 | DAPUNG4 | DAPUNG | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 4.13 | 3.74 | 3.98 | 3.52 | 3.88 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
DAPUNG1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | trung lap dong y | 12 81 | 10.0 67.5 | 10.0 67.5 | 10.0 77.5 |
27 120 | 22.5 100.0 | 22.5 100.0 | 100.0 |
DAPUNG2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
rat khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
trung lap | 34 | 28.3 | 28.3 | 30.0 | |
Valid | dong y | 77 | 64.2 | 64.2 | 94.2 |
rat dong y | 7 | 5.8 | 5.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
DAPUNG3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
trung lap | 17 | 14.2 | 14.2 | 15.8 | |
Valid | dong y | 83 | 69.2 | 69.2 | 85.0 |
rat dong y | 18 | 15.0 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
DAPUNG4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
Valid | trung lap dong y | 54 64 | 45.0 53.3 | 45.0 53.3 | 46.7 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
CAMTHONG1 | CAMTHONG2 | CAMTHONG3 | CAMTHONG4 | CAMTHONG | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 4.00 | 3.86 | 3.77 | 3.89 | 3.84 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 3.75 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
CAMTHONG1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 24 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Valid | dong y rat dong y | 72 24 | 60.0 20.0 | 60.0 20.0 | 80.0 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
CAMTHONG2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
trung lap | 34 | 28.3 | 28.3 | 30.8 | |
Valid | dong y | 60 | 50.0 | 50.0 | 80.8 |
rat dong y | 23 | 19.2 | 19.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
CAMTHONG3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
trung lap | 36 | 30.0 | 30.0 | 32.5 | |
Valid | dong y | 67 | 55.8 | 55.8 | 88.3 |
rat dong y | 14 | 11.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
CAMTHONG4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
trung lap | 33 | 27.5 | 27.5 | 29.2 | |
Valid | dong y | 61 | 50.8 | 50.8 | 80.0 |
rat dong y | 24 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
NANGLUC1 | NANGLUC2 | NANGLUC3 | NANGLUC4 | NANGLUC | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 4.19 | 3.82 | 3.75 | 3.75 | 3.88 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
NANGLUC1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 15 | 12.5 | 12.5 | 12.5 | |
Valid | dong y rat dong y | 67 38 | 55.8 31.7 | 55.8 31.7 | 68.3 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Trường Đại học Kinh tế Huế
NANGLUC2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
trung lap | 38 | 31.7 | 31.7 | 33.3 | |
Valid | dong y | 60 | 50.0 | 50.0 | 83.3 |
rat dong y | 20 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
NANGLUC3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
trung lap | 37 | 30.8 | 30.8 | 34.2 | |
Valid | dong y | 64 | 53.3 | 53.3 | 87.5 |
rat dong y | 15 | 12.5 | 12.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
NANGLUC4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | |
trung lap | 31 | 25.8 | 25.8 | 30.0 | |
Valid | dong y | 73 | 60.8 | 60.8 | 90.8 |
rat dong y | 11 | 9.2 | 9.2 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
HAILONG1 | HAILONG2 | HAILONG3 | HAILONG | ||
N | Valid Missing | 120 0 | 120 0 | 120 0 | 120 0 |
Mean | 4.44 | 3.98 | 3.93 | 4.11 | |
Median | 4.00 | 4.00 | 4.00 | 4.00 | |
Mode | 4 | 4 | 4 | 4a |
Trường Đại học Kinh tế Huế
a. Multiple modes exist. The smallest value is shown
HAILONG1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
trung lap | 1 | .8 | .8 | .8 | |
Valid | dong y rat dong y | 65 54 | 54.2 45.0 | 54.2 45.0 | 55.0 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
HAILONG2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 1 | .8 | .8 | .8 | |
trung lap | 23 | 19.2 | 19.2 | 20.0 | |
Valid | dong y | 74 | 61.7 | 61.7 | 81.7 |
rat dong y | 22 | 18.3 | 18.3 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
HAILONG3
Trường Đại học Kinh tế Huế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
trung lap | 22 | 18.3 | 18.3 | 21.7 | |
Valid | dong y | 73 | 60.8 | 60.8 | 82.5 |
rat dong y | 21 | 17.5 | 17.5 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM