Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ xe du lịch của Công ty TNHH Nhi Na - 17

PHẦN II: THÔNG TIN NGHIÊN CỨU

Anh/chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình về các phát biểu sau đây theo thang điểm từ 1 đến 5 (đánh dấu “X” vào đáp án anh/chị lựa chọn)

Trường Đại học Kinh tế Huế

Mức độ đồng ý:


Rất không đồng ý

Không đồng ý

Trung lập

Đồng ý

Rất đồng ý

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.

Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ xe du lịch của Công ty TNHH Nhi Na - 17


Thành phần chất lượng dịch vụ

Mức độ đồng ý

Độ tin cậy

(1) Công ty TNHH Nhi Na là công ty xe du lịch uy tín

1

2

3

4

5

(2) Tài xế chấp hành đúng luật lệ an toàn giao thông

1

2

3

4

5

(3) Xe đón khách và khởi hành đúng giờ

1

2

3

4

5

(4) Xe không thường xuyên hỏng hóc bất thường trong

khi đang chở khách

1

2

3

4

5

Phương tiện hữu hình

(5) Xe trang bị đầy đủ trang thiết bị cần thiết để phục vụ

khách hàng như wifi, điều hòa, tivi, thiết bị định

1

2

3

4

5

Trường Đại học Kinh tế Huế


vị…






(6) Nội thất xe sạch sẽ, không mùi thuốc lá

1

2

3

4

5

(7) Kiểu dáng xe đẹp, đời mới

1

2

3

4

5

(8) Cơ sở vật chất của công ty tiện nghi để phục vụ

khách (ghế ngồi, sách báo, nước uống, bãi đỗ xe…)

1

2

3

4

5

(9) Trang phục nhân viên trong công ty gọn gàng, lịch

sự

1

2

3

4

5

Tính đáp ứng

(10) Khách hàng cảm thấy được phục vụ một cách kịp

thời

1

2

3

4

5

(11) Giá tiền hợp lý so với chất lượng dịch vụ

1

2

3

4

5

(12) Các phản hồi của khách hàng về dịch vụ nhanh

chóng được công ty xử lý

1

2

3

4

5

(13) Nhân viên sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu của

khách hàng trong khả năng cho phép

1

2

3

4

5

Sự cảm thông

(14) Nhân viên luôn chào hỏi, cảm ơn với khách hàng

1

2

3

4

5

(15) Công ty tạo điều kiện tốt cho khách hàng hủy, hoãn tour do điều kiện thời tiết, trường hợp khẩn

cấp

1

2

3

4

5

(16) Tài xế nhiệt tình giúp đỡ hành khách trong quá

trình tham gia tour

1

2

3

4

5

(17) Tài xế thường xuyên quan tâm khách khi thấy

khách có dấu hiệu mệt mỏi, say xe

1

2

3

4

5

Năng lực phục vụ

(18) Nhân viên có tác phong làm việc chuyên nghiệp

1

2

3

4

5


(19) Tài sản trên xe của hành khách được bảo đảm

1

2

3

4

5

(20) Nhân viên sẵn sàng tiếp thu những ý kiến đóng góp

của khách hàng

1

2

3

4

5

(21) Kiến thức của nhân viên khi trả lời những thắc mắc

của khách hàng tốt

1

2

3

4

5

Sự hài lòng của khách hàng (về chất lượng dịch vụ của công ty)

(22) Quý khách hài lòng về chất lượng dịch vụ của

Công ty TNHH Nhi Na

1

2

3

4

5

(23) Quý khách sẽ giới thiệu bạn bè, người quen sử

dụng dịch vụ của Công ty TNHH Nhi Na

1

2

3

4

5

(24) Trong thời gian tới, nếu quay lại Thừa Thiên Huế quý khách sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ của Công ty

TNHH Nhi Na

1

2

3

4

5


Trường Đại học Kinh tế Huế

PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN

Anh/chị vui lòng cho biết một số thông tin cá nhân sau:

Câu 5.Giới tính:

Nam Nữ

Câu 6.Độ tuổi:

Dưới 18 tuổi Từ 18 – 40 tuổi Từ 40 – 60 tuổi Trên 60 tuổi

Câu 7.Nghề nghiệp:

Sinh viên/học sinh Kinh doanhCông chức Nghỉ hưu

Nội trợ Lao động phổ thông Khác

Câu 8.Thu nhập:

Dưới 4 triệu Từ 4 – dưới 7 triệu Từ 7- dưới 10 triệu Từ 10 triệu trở lên

 

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các anh chị !

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các anh chị !


PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH, XỬ LÝ SPSS


1. Đặc điểm mẫu nghiên cứu


gioi tinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


nam

55

45.8

45.8

45.8

Valid

nu

65

54.2

54.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

do tuoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 18 tuoi

6

5.0

5.0

5.0


tu 18-39 tuoi

51

42.5

42.5

47.5

Valid

tu 40-60 tuoi

36

30.0

30.0

77.5


tren 60 tuoi

27

22.5

22.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



thu nhap


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 4 trieu

29

24.0

24.2

24.2


tu 4-7 trieu

31

25.6

25.8

50.0

Valid

tu 7-10 trieu

49

40.5

40.8

90.8


tren 10 trieu

11

9.1

9.2

100.0


Total

120

99.2

100.0


Missing

System

1

.8



Total


121

100.0




2. Mô tả hành vi của khách hàng


so lan su dung


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


lan dau tien

25

20.7

20.8

20.8


2 lan

56

46.3

46.7

67.5

Valid

3 lan

24

19.8

20.0

87.5


tren 3 lan

15

12.4

12.5

100.0


Total

120

99.2

100.0


Missing

System

1

.8



Total


121

100.0




Trường Đại học Kinh tế Huế

muc dich du lich, tham quan


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

35

29.2

29.2

29.2

Valid

co

85

70.8

70.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



muc dich dam cuoi, dam tang


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

89

74.2

74.2

74.2

Valid

co

31

25.8

25.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



muc dich le hoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

104

86.7

86.7

86.7

Valid

co

16

13.3

13.3

100.0


Total

120

100.0

100.0




muc dich cong tac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

100

83.3

83.3

83.3

Valid

co

20

16.7

16.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



muc dich tinh nguyen


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

113

94.2

94.2

94.2

Valid

co

7

5.8

5.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

muc dich di da ngoai


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

63

52.5

52.5

52.5

Valid

co

57

47.5

47.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



muc dich khac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid khong

120

100.0

100.0

100.0


nguon ban be, nguoi quen


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

79

65.8

65.8

65.8

Valid

co

41

34.2

34.2

100.0


Total

120

100.0

100.0




nguon internet, mang xa hoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

82

68.3

68.3

68.3

Valid

co

38

31.7

31.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



nguon cong ty lu hanh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

59

49.2

49.2

49.2

Valid

co

61

50.8

50.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

nguon truyen hinh, ap phich


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

104

86.7

86.7

86.7

Valid

co

16

13.3

13.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



nguon khac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid khong

120

100.0

100.0

100.0


ly do ban be, nguoi quen


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

79

65.8

65.8

65.8

Valid

co

41

34.2

34.2

34.2


Total

120

100.0

100.0




ly do gia ca


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

38

31.7

31.7

31.7

Valid

co

82

68.3

68.3

68.3


Total

120

100.0

100.0



ly do chat luong


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

45

37.5

37.5

37.5

Valid

co

75

62.5

62.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

ly do dia diem


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong

92

76.7

76.7

76.7

Valid

co

28

23.3

23.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



ly do khac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid khong

120

100.0

100.0

100.0


3. Kiểm tra độ tin cậy thang đo


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TINCAY1

11.45

2.367

.574

.694

TINCAY2

11.99

2.462

.565

.702

TINCAY3

12.35

1.708

.680

.629

TINCAY4

11.98

2.420

.448

.757



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.757

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

PHUONGTIEN1

15.33

4.003

.637

.811

PHUONGTIEN2

15.60

3.805

.661

.806

PHUONGTIEN3

14.94

4.324

.669

.806

PHUONGTIEN4

15.87

4.100

.605

.820

PHUONGTIEN5

15.53

4.066

.675

.801


Trường Đại học Kinh tế Huế

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.841

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

DAPUNG1

11.23

2.029

.597

.768

DAPUNG2

11.62

1.869

.672

.731

DAPUNG3

11.38

2.020

.533

.801

DAPUNG4

11.84

1.966

.693

.724


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.806

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CAMTHONG1

11.52

3.647

.506

.858

CAMTHONG2

11.66

2.681

.832

.714

CAMTHONG3

11.75

3.416

.553

.842

CAMTHONG4

11.63

2.774

.808

.727


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.837

4


Trường Đại học Kinh tế Huế

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NANGLUC1

11.32

2.739

.665

.686

NANGLUC2

11.69

2.534

.653

.686

NANGLUC3

11.76

2.639

.608

.711

NANGLUC4

11.76

3.092

.422

.803


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.778

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HAILONG1

7.90

1.351

.664

.666

HAILONG2

8.37

1.175

.594

.714

HAILONG3

8.42

1.052

.606

.713


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.774

3


4. Phân tích nhân tố khám phá EFA


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.846

Approx. Chi-Square

1470.583

Bartlett's Test of Sphericity df

210

Sig.

.000


Trường Đại học Kinh tế Huế

Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums

Loadings

of Squared

Rotation Sums

Loadings

of Squared

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

7.920

37.716

37.716

7.920

37.716

37.716

3.036

14.457

14.457

2

2.000

9.524

47.241

2.000

9.524

47.241

2.946

14.031

28.488

3

1.435

6.836

54.076

1.435

6.836

54.076

2.811

13.386

41.874

4

1.391

6.622

60.698

1.391

6.622

60.698

2.658

12.655

54.529

5

1.167

5.557

66.255

1.167

5.557

66.255

2.462

11.726

66.255

6

.910

4.334

70.589







7

.858

4.085

74.673







8

.708

3.373

78.046







9

.704

3.354

81.400







10

.604

2.878

84.278







11

.497

2.368

86.645







12

.471

2.243

88.888







13

.418

1.989

90.877







14

.361

1.720

92.597







15

.332

1.583

94.180







16

.278

1.323

95.503







17

.269

1.281

96.783







18

.242

1.153

97.937







19

.217

1.032

98.969







20

.193

.920

99.889







21

.023

.111

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

PHUONGTIEN5 PHUONGTIEN3

.736

.722






PHUONGTIEN4

.718





PHUONGTIEN2

.599





PHUONGTIEN1

.575





CAMTHONG2


.916




CAMTHONG4


.898




CAMTHONG1


.560




CAMTHONG3


.560




TINCAY3



.863



TINCAY1



.738



TINCAY2



.685



TINCAY4



.506



DAPUNG4




.857


DAPUNG2




.830


DAPUNG1




.653


DAPUNG3




.511


NANGLUC4





.725

NANGLUC2





.706

NANGLUC3





.653

NANGLUC1





.537


Trường Đại học Kinh tế Huế

5. Phân tích hồi quy tương quan


Correlations


HAILONG

PHUONG TIEN

DAPUNG

TINCAY

CAMTHONG

NANGLUC


HAILONG

1.000

.502

.581

.556

.550

.627


PHUONGTIEN

.502

1.000

.574

.484

.518

.599

Pearson

DAPUNG

.581

.574

1.000

.400

.359

.469

Correlation

TINCAY

.556

.484

.400

1.000

.491

.483


CAMTHONG

.550

.518

.359

.491

1.000

.510


NANGLUC

.627

.599

.469

.483

.510

1.000


HAILONG

.

.000

.000

.000

.000

.000


PHUONGTIEN

.000

.

.000

.000

.000

.000


Sig. (1-tailed)

DAPUNG

TINCAY

.000

.000

.000

.000

.

.000

.000

.

.000

.000

.000

.000


CAMTHONG

.000

.000

.000

.000

.

.000


NANGLUC

.000

.000

.000

.000

.000

.


N

HAILONG

PHUONGTIEN

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120


DAPUNG

120

120

120

120

120

120

TINCAY

120

120

120

120

120

120

CAMTHONG

120

120

120

120

120

120

NANGLUC

120

120

120

120

120

120


Model Summaryb

Mod el

R

R

Square

Adjusted R Square

Std. Error

of the

Estimate

Change Statistics

Durbin- Watson

R Square Change

F

Change

df1

df2

Sig. F

Change

1

.759a

.577

.558

.344

.577

31.074

5

114

.000

1.669

a. Predictors: (Constant), NANGLUC, DAPUNG, TINCAY, CAMTHONG, PHUONGTIEN

b. Dependent Variable: HAILONG


Trường Đại học Kinh tế Huế

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

18.393

5

3.679

31.074

.000b

1

Residual

13.495

114

.118




Total

31.888

119




a. Dependent Variable: HAILONG

b. Predictors: (Constant), NANGLUC, DAPUNG, TINCAY, CAMTHONG, PHUONGTIEN


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standar dized Coeffici

ents

t

Sig.

Correlations

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Zero- order

Partial

Part

Tolera nce

VIF


(Constant)

.303

.325


.931

.354







PHUONGTIEN

-.088

.092

-.084

-.960

.339

.502

-.090

-.059

.483

2.071


1

DAPUNG

.289

.069

.321

4.201

.000

.581

.366

.256

.636

1.571


TINCAY

.227

.082

.211

2.787

.006

.556

.253

.170

.650

1.539


CAMTHONG

.244

.088

.214

2.773

.006

.550

.251

.169

.623

1.604


NANGLUC

.306

.080

.316

3.844

.000

.627

.339

.234

.550

1.817

a. Dependent Variable: HAILONG


6. Đánh giá của khách hàng


Statistics


TINCAY1

TINCAY2

TINCAY3

TINCAY4

TINCAY


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.48

3.93

3.58

3.94

3.98

Median


5.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Mode


5

4

4

4

4


TINCAY1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


trung lap

4

3.3

3.3

3.3


Valid

dong y

rat dong y

55

61

45.8

50.8

45.8

50.8

49.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

TINCAY2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

1

.8

.8

.8


trung lap

18

15.0

15.0

15.8

Valid

dong y

89

74.2

74.2

90.0


rat dong y

12

10.0

10.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



TINCAY3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

11

9.2

9.2

9.2


trung lap

39

32.5

32.5

41.7

Valid

dong y

60

50.0

50.0

91.7


rat dong y

10

8.3

8.3

100.0


Total

120

100.0

100.0




TINCAY4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


trung lap

27

22.5

22.5

22.5


Valid

dong y

rat dong y

73

20

60.8

16.7

60.8

16.7

83.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



Statistics


PHUONG TIEN1

PHUONG TIEN2

PHUONG TIEN3

PHUONG TIEN4

PHUONG TIEN5

PHUONG TIEN


N


Mean Median

Mode

Valid Missing

120

120

120

120

120

120

0

0

0

0

0

0

3.99

3.72

4.38

3.45

3.78

3.86

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

4

4

4

4

4

4


Trường Đại học Kinh tế Huế

PHUONGTIEN1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

1

.8

.8

.8


trung lap

23

19.2

19.2

20.0

Valid

dong y

72

60.0

60.0

80.0


rat dong y

24

20.0

20.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



PHUONGTIEN2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


trung lap

39

32.5

32.5

35.8

Valid

dong y

64

53.3

53.3

89.2


rat dong y

13

10.8

10.8

100.0


Total

120

100.0

100.0




PHUONGTIEN3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


trung lap

3

2.5

2.5

2.5


Valid

dong y

rat dong y

69

48

57.5

40.0

57.5

40.0

60.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



PHUONGTIEN4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

10

8.3

8.3

8.3


Valid

trung lap

dong y

46

64

38.3

53.3

38.3

53.3

46.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

PHUONGTIEN5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


trung lap

32

26.7

26.7

28.3

Valid

dong y

76

63.3

63.3

91.7


rat dong y

10

8.3

8.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



Statistics


DAPUNG1

DAPUNG2

DAPUNG3

DAPUNG4

DAPUNG


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.13

3.74

3.98

3.52

3.88

Median


4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Mode


4

4

4

4

4


DAPUNG1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

trung lap

dong y

12

81

10.0

67.5

10.0

67.5

10.0

77.5


rat dong y

Total

27

120

22.5

100.0

22.5

100.0

100.0


DAPUNG2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


rat khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


trung lap

34

28.3

28.3

30.0

Valid

dong y

77

64.2

64.2

94.2


rat dong y

7

5.8

5.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



DAPUNG3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


trung lap

17

14.2

14.2

15.8

Valid

dong y

83

69.2

69.2

85.0


rat dong y

18

15.0

15.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

DAPUNG4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


Valid

trung lap

dong y

54

64

45.0

53.3

45.0

53.3

46.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Statistics


CAMTHONG1

CAMTHONG2

CAMTHONG3

CAMTHONG4

CAMTHONG


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.00

3.86

3.77

3.89

3.84

Median


4.00

4.00

4.00

4.00

3.75

Mode


4

4

4

4

4


CAMTHONG1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


trung lap

24

20.0

20.0

20.0


Valid

dong y

rat dong y

72

24

60.0

20.0

60.0

20.0

80.0

100.0


Total

120

100.0

100.0


CAMTHONG2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

3

2.5

2.5

2.5


trung lap

34

28.3

28.3

30.8

Valid

dong y

60

50.0

50.0

80.8


rat dong y

23

19.2

19.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

CAMTHONG3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

3

2.5

2.5

2.5


trung lap

36

30.0

30.0

32.5

Valid

dong y

67

55.8

55.8

88.3


rat dong y

14

11.7

11.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



CAMTHONG4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


trung lap

33

27.5

27.5

29.2

Valid

dong y

61

50.8

50.8

80.0


rat dong y

24

20.0

20.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Statistics


NANGLUC1

NANGLUC2

NANGLUC3

NANGLUC4

NANGLUC


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.19

3.82

3.75

3.75

3.88

Median


4.00

4.00

4.00

4.00

4.00

Mode


4

4

4

4

4


NANGLUC1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


trung lap

15

12.5

12.5

12.5


Valid

dong y

rat dong y

67

38

55.8

31.7

55.8

31.7

68.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



Trường Đại học Kinh tế Huế

NANGLUC2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


trung lap

38

31.7

31.7

33.3

Valid

dong y

60

50.0

50.0

83.3


rat dong y

20

16.7

16.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



NANGLUC3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


trung lap

37

30.8

30.8

34.2

Valid

dong y

64

53.3

53.3

87.5


rat dong y

15

12.5

12.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



NANGLUC4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

5

4.2

4.2

4.2


trung lap

31

25.8

25.8

30.0

Valid

dong y

73

60.8

60.8

90.8


rat dong y

11

9.2

9.2

100.0


Total

120

100.0

100.0



Statistics


HAILONG1

HAILONG2

HAILONG3

HAILONG


N

Valid

Missing

120

0

120

0

120

0

120

0

Mean


4.44

3.98

3.93

4.11

Median


4.00

4.00

4.00

4.00

Mode


4

4

4

4a

Trường Đại học Kinh tế Huế

a. Multiple modes exist. The smallest value is shown


HAILONG1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


trung lap

1

.8

.8

.8


Valid

dong y

rat dong y

65

54

54.2

45.0

54.2

45.0

55.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



HAILONG2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

1

.8

.8

.8


trung lap

23

19.2

19.2

20.0

Valid

dong y

74

61.7

61.7

81.7


rat dong y

22

18.3

18.3

100.0


Total

120

100.0

100.0



HAILONG3

Trường Đại học Kinh tế Huế



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


trung lap

22

18.3

18.3

21.7

Valid

dong y

73

60.8

60.8

82.5


rat dong y

21

17.5

17.5

100.0


Total

120

100.0

100.0



CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/01/2024