Nghiên cứu hoàn thiện các tiêu chí xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực sản xuất lâm nghiệp - 23


Phụ biểu 3.2 Giá trị 1ha rừng bồ đề tại Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Sơn

TT

Hạng mục

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

1

Chi phí trực tiếp

11.500.000

2.500.000

2.800.000

1.100.000

2.000.000

1.000.000

1.500.000

2

Chi phí chung

1.875.000

525.000

375.000

150.000

450.000

150.000

150.000

3

Chi phí khác

600.000

300.000

0

0

0

0

7.000.000

4

Chi phí khai thác







40.000.000

5

Tổng chi phí

13.975.000

3.325.000

3.175.000

1.250.000

2.450.000

1.150.000

48.650.000

6

Tỷ lệ chiết khấu

0,065

0,065

0,065

0,065

0,065

0,065

0,065

7

Chi phí đầu tư quy về

thời điểm định giá

-13.975.000

-3.325.000

-3.175.000

-1.250.000

-2.450.000

-1.150.000

-48.650.000

8

Thu nhập năm quy về

thời điểm định giá

0

0

0

17.213.282

16.162.706

15.176.250

66.250.000


Giá trị rừng năm thứ

54.802.238

58.127.238

61.302.238

62.552.238

65.002.238

66.152.238

114.802.238

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 196 trang tài liệu này.

Nghiên cứu hoàn thiện các tiêu chí xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực sản xuất lâm nghiệp - 23


Phụ biểu 3.3. Tổng giá trị rừng keo và bồ đề tại Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Sơn



Loài cây

Đơn vị tính

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

Tổng

1

Keo










1.1

Diện tích

ha

68,4

54,6

43,8

75,6

63,4

68,8

79


1.2

Giá

Nghìn đồng/ha

41.798.816

47.724.441

51.423.032

52.812.174

56.725.250

57.950.000

129.600.000


1.3

Thành

tiền

Nghìn đồng

2.859.039.014

2.605.754.479

2.252.328.802

3.992.600.354

3.596.380.850

3.986.960.000

10.238.400.000

26.672.424.485

2

Bồ đề










2.1

Diện tích

ha

35,3

45,8

38,2

43,4

33,2

42,4

15,3


2.2

Giá

Nghìn đồng/ha

54.802.238

58.127.238

61.302.238

62.552.238

65.002.238

66.152.238

114.802.238


2.3

Thành

tiền

Nghìn đồng

1.934.519.001

2.662.227.500

2.341.745.492

2.714.767.129

2.158.074.302

2.804.854.891

1.756.474.241

16.372.662.557


Tổng

diện tích

ha

103,7

100,4

82

119

96,6

111,2

94,3

612,9


Tổng giá

trị

Nghìn đồng








43.045.087.041


169


Phụ biểu 3.4: Giá trị quyền sử dụng đất Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Sơn

ĐVT: Đồng



STT


Loại đất

Diện

tích

Tính vào giá

trị DN

Theo khung

giá tỉnh


Thành tiền

(ha)

TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT

3.712,12




1

Đất nông nghiệp

3.277,24




1.1

Đất trồng cây hàng năm

15,71

Không



1.2

Đất trồng cây lâu năm

33,71

Không



1.3

Đất rừng sản xuất

2.969,50

Không



1.4

Đất rừng phòng hộ

258,32

Không



2

Đất phi nông nghiệp

34,55




2.1

Đất trụ sở

1,6

300.000

3.840.000.000

2.2

Đất dịch vụ

0,22

400.000

880.000.000

2.3

Đất công trình

11,30

Không



2.4

Đất khác

21,43

Không



3

Đất chưa sử dụng

398,33




3.1

Đất đồi núi chưa sử dụng

129,95

Không



3.2

Núi đá không có rừng

268,38

Không




TỔNG




4.720.000.000


Phụ biểu 3.5: Giá trị quyền sử dụng đất Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn

ĐVT: Đồng



STT


Loại đất

Diện

tích

Tính vào giá trị DN

Theo khung giá tỉnh


Thành tiền

(ha)

TỔNG DIỆN TÍCH

ĐẤT

8.915,12




1

Đất nông nghiệp

8.442,61




1.1

Đất trồng cây hàng năm

8,9

Không



1.2

Đất trồng cây lâu năm

33,71

Không



1.3

Đất rừng sản xuất

1.600,00

Không



1.4

Đất rừng phòng hộ

6800

Không



2

Đất phi nông nghiệp

74,18




2.1

Đất trụ sở

0,20

6.200.000

9.920.000.000

2.2

Đất dịch vụ

0,157

6.200.000

9.734.000.000

2.3

Đất công trình


Không



2.4

Đất khác


Không



3

Đất chưa sử dụng

398,33




3.1

Đất đồi núi chưa sử dụng

129,95

Không



3.2

Núi đá không có rừng

268,38

Không




TỔNG




19.654.000.000


Phụ biểu 3.6. Tổng giá trị rừng tại Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn



TT

Loài cây

Đơn vị tính

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

Tổng

1

Keo











1.1


Diện tích


ha


50,2


65,4


40,1


39,8


50,7


37,8


58,3


1.2

Giá

Nghìn

đồng/ha


57.754.530


62.310.068


65.982.930


67.504.946


71.304.600


72.540.000


139.200.000



1.3

Thành tiền

Nghìn đồng


2.899.277.406


4.075.078.447


2.645.915.493


2.686.696.851


3.615.143.220


2.742.012.000


8.115.360.000


26.779.483.417

2

Bạch đàn










2.1

Diện tích

ha



150,5

145,1

147,8

150,1

143,6


2.2

Giá

Nghìn

đồng/ha




35.925.000


38.250.000


40.425.000


41.675.000


78.125.000


2.3

Thành

tiền

Nghìn

đồng



5.406.712.500

5.550.075.000

5.974.815.000

6.255.417.500

11.218.750.000

34.405.770.000


Tổng diện tích

ha



190,6

184,9

198,5

187,9

201,9

1079,4


Tổng giá

trị

Nghìn

đồng








61.185.253.417


Phụ biểu 3.7: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH LN Yên Sơn từ năm 2017-2019

ĐVT: Đồng


TT


Diễn giải


Năm 2017


Năm 2018


Năm 2019

Chênh lệch

Tỷ lệ tăng giảm %


TĐPTBQ (%)

Năm 2018/2017

Năm 2019/2018

Năm 2018/2017

Năm 2019/2018

1

Doanh thu bán hàng và cung

cấp dịch vụ


4.896.245.505


4.078.476.984


4.711.892.789


-817.768.521


633.415.805


83,30


115,53


98,10

2

Các khoản giảm trừ doanh thu




0

0




3

Doanh thu thuần về bán hàng

và cung cấp dịch vụ


4.896.245.505


4.078.476.984


4.711.892.789


-817.768.521


633.415.805


83,30


115,53


98,10

4

Giá vốn hàng bán

3.636.457.361

2.141.934.338

2.701.518.229

-1.494.523.023

559.583.891

58,90

126,13

86,19

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ


1.259.788.144


1.936.542.646


2.701.518.229


676.754.502


764.975.583


153,72


139,50


146,44

6

Doanh thu hoạt động tài chính


2.052.375


834.384


91.898


-1.217.991


-742.486


40,65


11,01


21,16

7

Chi phí tài chính




0

0





Trong đó: Chi phí lãi vay




0

0




8

Chi phí bán hàng




0

0




9

Chi phí Quản lý doanh nghiệp

1.592.868.783

1.817.755.143

2.032.846.825

224.886.360

215.091.682

114,12

111,83

112,97

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


(331.028.264)


119.621.851


(22.380.376)


450.650.115


-142.002.227


-36,14


-18,71


11

Thu nhập khác

609.024.401

70.160.239

143.905.915

-538.864.162

73.745.676

11,52

205,11

48,61

12

Chi phí khác

175.140.567

94.174.646

19.152.864

-80.965.921

-75.021.782

53,77

20,34

33,07

13

Lợi nhuận khác

433.883.834

(24.014.407)

124.753.051

-457.898.241

148.767.458

-5,53

-519,49


14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế


102.855.570


95.607.444


102.372.684


-7.248.126


6.765.240


92,95


107,08


99,77

15

Chi phí thuế TNDN hiện hành

20.571.114

19.121.489

20.474.537

-1.449.625

1.353.048

92,95

107,08

99,77

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

82.284.456

76.485.955

81.898.147

-5.798.501

5.412.192

92,95

107,08

99,77

(Nguồn: Phòng tài chính kế toán)


Phụ biểu 3.8: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV LN Quy Nhơn từ năm 2017-2019

ĐVT: Đồng



STT


Chỉ tiêu


Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

TĐPTBQ (%)

Giá trị

TĐPTLH

(%)

Giá trị

TĐPTLH

(%)

1

Doanh thu bán hàng và CCDV

31.343.966.272

28.468.783.802

90,8

26.185.657.000

92,0

91,4

2

Các khoản giảm trừ

0

0


0



3

Doanh thu thuần

31.343.966.272

28.468.783.802

90,8

26.185.657.000

92,0

91,4

4

Giá vốn hàng bán

17.571.348.346

14.579.662.016

83,0

6.592.708.532

45,2

61,3

5

Lợi nhuận gộp

13.772.617.926

13.889.121.786

100,8

19.592.948.468

141,1

119,3

6

Doanh thu hoạt động tài chính

507.945.934

451.288.472

88,8

202.877.336

45,0

63,2

7

Chi phí tài chính

0

564.281.876


187.241.954

33,2


8

Chi phí bán hàng

0

0


0



9

Chi phí QLDN

9.817.333.524

12.027.734.960

122,5

17.170.310.024

142,8

132,2

10

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

4.463.230.336

1.748.393.422

39,2

2.438.273.826

139,5

73,9

11

Thu nhập khác

10.998.860

32.140.000

292,2

42.167.436

131,2

195,8

12

Chi phí khác

241.104.154






13

Lợi nhuận khác

-230.105.294

32.140.000


42.167.436



14

Tổng lợi nhuận trước thuế

4.233.125.042

1.780.533.422

42,1

2.480.441.262

139,3

76,5

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

846.625.008

356.106.684

42,1

496.088.252

139,3

76,5

16

Tổng lợi nhuận sau thuế

3.386.500.034

1.424.426.738

42,1

1.984.353.010

139,3

76,5


Phụ biểu 3.9: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV LN La Ngà từ năm 2017-2019

ĐVT: Đồng


STT


Chỉ tiêu


Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

TĐPTBQ (%)

Giá trị

TĐPTLH (%)

Giá trị

TĐPTLH (%)

1

Doanh thu bán hàng và CCDV

14.706.821.180

17.760.045.894

120,8

22.841.325.698

128,6

124,6

2

Các khoản giảm trừ

0

0


0



3

Doanh thu thuần

14.706.821.180

17.760.045.894

120,8

22.841.325.698

128,6

124,6

4

Giá vốn hàng bán

12.137.793.516

14.132.732.164

116,4

19.946.746.542

141,1

128,2

5

Lợi nhuận gộp

2.569.027.664

3.627.313.730

141,2

2.894.579.156

79,8

106,1

6

Doanh thu hoạt động tài chính

1.280.176.758

1.489.789.223

116,4

1.097.525.000

73,7

92,6

7

Chi phí tài chính

186.028.349

627.165.588

337,1

0



8

Chi phí bán hàng

11.194.800

16.132.875

144,1

26.567.866

164,7

154,1

9

Chi phí QLDN

1.884.390.197

1.744.548.711

92,6

2.321.884.031

133,1

111,0

10

Lợi nhuận từ hoạt động SXKD

1.767.591.077

2.729.255.779

154,4

1.643.652.260

60,2

96,4

11

Thu nhập khác

362.094.818

1.206.886.254

333,3

1.173.890.411

97,3

180,1

12

Chi phí khác

32.731.924

2.456.663

7,5

20.691.242

842,2

79,5

13

Lợi nhuận khác

329.362.895

1.204.429.591

365,7

1.153.199.169

95,7

187,1

14

Tổng lợi nhuận trước thuế

2.096.953.972

3.933.685.370

187,6

2.796.851.429

71,1

115,5

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

419.390.794

786.737.074

187,6

559.370.286

71,1

115,5

16

Tổng lợi nhuận sau thuế

1.677.563.177

3.146.948.296

187,6

2.237.481.143

71,1

115,5

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/09/2022