Phụ biểu 3.2 Giá trị 1ha rừng bồ đề tại Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Sơn
Hạng mục | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 7 | |
1 | Chi phí trực tiếp | 11.500.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 1.100.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 1.500.000 |
2 | Chi phí chung | 1.875.000 | 525.000 | 375.000 | 150.000 | 450.000 | 150.000 | 150.000 |
3 | Chi phí khác | 600.000 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.000.000 |
4 | Chi phí khai thác | 40.000.000 | ||||||
5 | Tổng chi phí | 13.975.000 | 3.325.000 | 3.175.000 | 1.250.000 | 2.450.000 | 1.150.000 | 48.650.000 |
6 | Tỷ lệ chiết khấu | 0,065 | 0,065 | 0,065 | 0,065 | 0,065 | 0,065 | 0,065 |
7 | Chi phí đầu tư quy về thời điểm định giá | -13.975.000 | -3.325.000 | -3.175.000 | -1.250.000 | -2.450.000 | -1.150.000 | -48.650.000 |
8 | Thu nhập năm quy về thời điểm định giá | 0 | 0 | 0 | 17.213.282 | 16.162.706 | 15.176.250 | 66.250.000 |
Giá trị rừng năm thứ | 54.802.238 | 58.127.238 | 61.302.238 | 62.552.238 | 65.002.238 | 66.152.238 | 114.802.238 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xử Lý Các Khoản Giảm Trừ Khi Định Giá Doanh Nghiệp
- Kiến Nghị Đối Với Bộ Nông Nghiệp & Ptnt Với Các Bộ Liên Quan
- Nghiên cứu hoàn thiện các tiêu chí xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực sản xuất lâm nghiệp - 22
- Nghiên cứu hoàn thiện các tiêu chí xác định giá trị doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực sản xuất lâm nghiệp - 24
Xem toàn bộ 196 trang tài liệu này.
Phụ biểu 3.3. Tổng giá trị rừng keo và bồ đề tại Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Sơn
Loài cây | Đơn vị tính | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 7 | Tổng | |
1 | Keo | |||||||||
1.1 | Diện tích | ha | 68,4 | 54,6 | 43,8 | 75,6 | 63,4 | 68,8 | 79 | |
1.2 | Giá | Nghìn đồng/ha | 41.798.816 | 47.724.441 | 51.423.032 | 52.812.174 | 56.725.250 | 57.950.000 | 129.600.000 | |
1.3 | Thành tiền | Nghìn đồng | 2.859.039.014 | 2.605.754.479 | 2.252.328.802 | 3.992.600.354 | 3.596.380.850 | 3.986.960.000 | 10.238.400.000 | 26.672.424.485 |
2 | Bồ đề | |||||||||
2.1 | Diện tích | ha | 35,3 | 45,8 | 38,2 | 43,4 | 33,2 | 42,4 | 15,3 | |
2.2 | Giá | Nghìn đồng/ha | 54.802.238 | 58.127.238 | 61.302.238 | 62.552.238 | 65.002.238 | 66.152.238 | 114.802.238 | |
2.3 | Thành tiền | Nghìn đồng | 1.934.519.001 | 2.662.227.500 | 2.341.745.492 | 2.714.767.129 | 2.158.074.302 | 2.804.854.891 | 1.756.474.241 | 16.372.662.557 |
Tổng diện tích | ha | 103,7 | 100,4 | 82 | 119 | 96,6 | 111,2 | 94,3 | 612,9 | |
Tổng giá trị | Nghìn đồng | 43.045.087.041 |
169
Phụ biểu 3.4: Giá trị quyền sử dụng đất Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Sơn
ĐVT: Đồng
Loại đất | Diện tích | Tính vào giá trị DN | Theo khung giá tỉnh | Thành tiền | |
(ha) | |||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT | 3.712,12 | ||||
1 | Đất nông nghiệp | 3.277,24 | |||
1.1 | Đất trồng cây hàng năm | 15,71 | Không | ||
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | 33,71 | Không | ||
1.3 | Đất rừng sản xuất | 2.969,50 | Không | ||
1.4 | Đất rừng phòng hộ | 258,32 | Không | ||
2 | Đất phi nông nghiệp | 34,55 | |||
2.1 | Đất trụ sở | 1,6 | Có | 300.000 | 3.840.000.000 |
2.2 | Đất dịch vụ | 0,22 | Có | 400.000 | 880.000.000 |
2.3 | Đất công trình | 11,30 | Không | ||
2.4 | Đất khác | 21,43 | Không | ||
3 | Đất chưa sử dụng | 398,33 | |||
3.1 | Đất đồi núi chưa sử dụng | 129,95 | Không | ||
3.2 | Núi đá không có rừng | 268,38 | Không | ||
TỔNG | 4.720.000.000 |
Phụ biểu 3.5: Giá trị quyền sử dụng đất Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn
ĐVT: Đồng
Loại đất | Diện tích | Tính vào giá trị DN | Theo khung giá tỉnh | Thành tiền | |
(ha) | |||||
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT | 8.915,12 | ||||
1 | Đất nông nghiệp | 8.442,61 | |||
1.1 | Đất trồng cây hàng năm | 8,9 | Không | ||
1.2 | Đất trồng cây lâu năm | 33,71 | Không | ||
1.3 | Đất rừng sản xuất | 1.600,00 | Không | ||
1.4 | Đất rừng phòng hộ | 6800 | Không | ||
2 | Đất phi nông nghiệp | 74,18 | |||
2.1 | Đất trụ sở | 0,20 | Có | 6.200.000 | 9.920.000.000 |
2.2 | Đất dịch vụ | 0,157 | Có | 6.200.000 | 9.734.000.000 |
2.3 | Đất công trình | Không | |||
2.4 | Đất khác | Không | |||
3 | Đất chưa sử dụng | 398,33 | |||
3.1 | Đất đồi núi chưa sử dụng | 129,95 | Không | ||
3.2 | Núi đá không có rừng | 268,38 | Không | ||
TỔNG | 19.654.000.000 |
Phụ biểu 3.6. Tổng giá trị rừng tại Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn
Loài cây | Đơn vị tính | Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | Năm 4 | Năm 5 | Năm 6 | Năm 7 | Tổng | |
1 | Keo | |||||||||
1.1 | Diện tích | ha | 50,2 | 65,4 | 40,1 | 39,8 | 50,7 | 37,8 | 58,3 | |
1.2 | Giá | Nghìn đồng/ha | 57.754.530 | 62.310.068 | 65.982.930 | 67.504.946 | 71.304.600 | 72.540.000 | 139.200.000 | |
1.3 | Thành tiền | Nghìn đồng | 2.899.277.406 | 4.075.078.447 | 2.645.915.493 | 2.686.696.851 | 3.615.143.220 | 2.742.012.000 | 8.115.360.000 | 26.779.483.417 |
2 | Bạch đàn | |||||||||
2.1 | Diện tích | ha | 150,5 | 145,1 | 147,8 | 150,1 | 143,6 | |||
2.2 | Giá | Nghìn đồng/ha | 35.925.000 | 38.250.000 | 40.425.000 | 41.675.000 | 78.125.000 | |||
2.3 | Thành tiền | Nghìn đồng | 5.406.712.500 | 5.550.075.000 | 5.974.815.000 | 6.255.417.500 | 11.218.750.000 | 34.405.770.000 | ||
Tổng diện tích | ha | 190,6 | 184,9 | 198,5 | 187,9 | 201,9 | 1079,4 | |||
Tổng giá trị | Nghìn đồng | 61.185.253.417 |
Phụ biểu 3.7: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH LN Yên Sơn từ năm 2017-2019
ĐVT: Đồng
Diễn giải | Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 | Chênh lệch | Tỷ lệ tăng giảm % | TĐPTBQ (%) | |||
Năm 2018/2017 | Năm 2019/2018 | Năm 2018/2017 | Năm 2019/2018 | ||||||
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4.896.245.505 | 4.078.476.984 | 4.711.892.789 | -817.768.521 | 633.415.805 | 83,30 | 115,53 | 98,10 |
2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | 0 | 0 | ||||||
3 | Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 4.896.245.505 | 4.078.476.984 | 4.711.892.789 | -817.768.521 | 633.415.805 | 83,30 | 115,53 | 98,10 |
4 | Giá vốn hàng bán | 3.636.457.361 | 2.141.934.338 | 2.701.518.229 | -1.494.523.023 | 559.583.891 | 58,90 | 126,13 | 86,19 |
5 | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1.259.788.144 | 1.936.542.646 | 2.701.518.229 | 676.754.502 | 764.975.583 | 153,72 | 139,50 | 146,44 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 2.052.375 | 834.384 | 91.898 | -1.217.991 | -742.486 | 40,65 | 11,01 | 21,16 |
7 | Chi phí tài chính | 0 | 0 | ||||||
Trong đó: Chi phí lãi vay | 0 | 0 | |||||||
8 | Chi phí bán hàng | 0 | 0 | ||||||
9 | Chi phí Quản lý doanh nghiệp | 1.592.868.783 | 1.817.755.143 | 2.032.846.825 | 224.886.360 | 215.091.682 | 114,12 | 111,83 | 112,97 |
10 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (331.028.264) | 119.621.851 | (22.380.376) | 450.650.115 | -142.002.227 | -36,14 | -18,71 | |
11 | Thu nhập khác | 609.024.401 | 70.160.239 | 143.905.915 | -538.864.162 | 73.745.676 | 11,52 | 205,11 | 48,61 |
12 | Chi phí khác | 175.140.567 | 94.174.646 | 19.152.864 | -80.965.921 | -75.021.782 | 53,77 | 20,34 | 33,07 |
13 | Lợi nhuận khác | 433.883.834 | (24.014.407) | 124.753.051 | -457.898.241 | 148.767.458 | -5,53 | -519,49 | |
14 | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 102.855.570 | 95.607.444 | 102.372.684 | -7.248.126 | 6.765.240 | 92,95 | 107,08 | 99,77 |
15 | Chi phí thuế TNDN hiện hành | 20.571.114 | 19.121.489 | 20.474.537 | -1.449.625 | 1.353.048 | 92,95 | 107,08 | 99,77 |
16 | Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 82.284.456 | 76.485.955 | 81.898.147 | -5.798.501 | 5.412.192 | 92,95 | 107,08 | 99,77 |
(Nguồn: Phòng tài chính kế toán)
Phụ biểu 3.8: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV LN Quy Nhơn từ năm 2017-2019
ĐVT: Đồng
Chỉ tiêu | Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 | TĐPTBQ (%) | |||
Giá trị | TĐPTLH (%) | Giá trị | TĐPTLH (%) | ||||
1 | Doanh thu bán hàng và CCDV | 31.343.966.272 | 28.468.783.802 | 90,8 | 26.185.657.000 | 92,0 | 91,4 |
2 | Các khoản giảm trừ | 0 | 0 | 0 | |||
3 | Doanh thu thuần | 31.343.966.272 | 28.468.783.802 | 90,8 | 26.185.657.000 | 92,0 | 91,4 |
4 | Giá vốn hàng bán | 17.571.348.346 | 14.579.662.016 | 83,0 | 6.592.708.532 | 45,2 | 61,3 |
5 | Lợi nhuận gộp | 13.772.617.926 | 13.889.121.786 | 100,8 | 19.592.948.468 | 141,1 | 119,3 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 507.945.934 | 451.288.472 | 88,8 | 202.877.336 | 45,0 | 63,2 |
7 | Chi phí tài chính | 0 | 564.281.876 | 187.241.954 | 33,2 | ||
8 | Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | |||
9 | Chi phí QLDN | 9.817.333.524 | 12.027.734.960 | 122,5 | 17.170.310.024 | 142,8 | 132,2 |
10 | Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 4.463.230.336 | 1.748.393.422 | 39,2 | 2.438.273.826 | 139,5 | 73,9 |
11 | Thu nhập khác | 10.998.860 | 32.140.000 | 292,2 | 42.167.436 | 131,2 | 195,8 |
12 | Chi phí khác | 241.104.154 | |||||
13 | Lợi nhuận khác | -230.105.294 | 32.140.000 | 42.167.436 | |||
14 | Tổng lợi nhuận trước thuế | 4.233.125.042 | 1.780.533.422 | 42,1 | 2.480.441.262 | 139,3 | 76,5 |
15 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 846.625.008 | 356.106.684 | 42,1 | 496.088.252 | 139,3 | 76,5 |
16 | Tổng lợi nhuận sau thuế | 3.386.500.034 | 1.424.426.738 | 42,1 | 1.984.353.010 | 139,3 | 76,5 |
Phụ biểu 3.9: Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH MTV LN La Ngà từ năm 2017-2019
ĐVT: Đồng
Chỉ tiêu | Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 | TĐPTBQ (%) | |||
Giá trị | TĐPTLH (%) | Giá trị | TĐPTLH (%) | ||||
1 | Doanh thu bán hàng và CCDV | 14.706.821.180 | 17.760.045.894 | 120,8 | 22.841.325.698 | 128,6 | 124,6 |
2 | Các khoản giảm trừ | 0 | 0 | 0 | |||
3 | Doanh thu thuần | 14.706.821.180 | 17.760.045.894 | 120,8 | 22.841.325.698 | 128,6 | 124,6 |
4 | Giá vốn hàng bán | 12.137.793.516 | 14.132.732.164 | 116,4 | 19.946.746.542 | 141,1 | 128,2 |
5 | Lợi nhuận gộp | 2.569.027.664 | 3.627.313.730 | 141,2 | 2.894.579.156 | 79,8 | 106,1 |
6 | Doanh thu hoạt động tài chính | 1.280.176.758 | 1.489.789.223 | 116,4 | 1.097.525.000 | 73,7 | 92,6 |
7 | Chi phí tài chính | 186.028.349 | 627.165.588 | 337,1 | 0 | ||
8 | Chi phí bán hàng | 11.194.800 | 16.132.875 | 144,1 | 26.567.866 | 164,7 | 154,1 |
9 | Chi phí QLDN | 1.884.390.197 | 1.744.548.711 | 92,6 | 2.321.884.031 | 133,1 | 111,0 |
10 | Lợi nhuận từ hoạt động SXKD | 1.767.591.077 | 2.729.255.779 | 154,4 | 1.643.652.260 | 60,2 | 96,4 |
11 | Thu nhập khác | 362.094.818 | 1.206.886.254 | 333,3 | 1.173.890.411 | 97,3 | 180,1 |
12 | Chi phí khác | 32.731.924 | 2.456.663 | 7,5 | 20.691.242 | 842,2 | 79,5 |
13 | Lợi nhuận khác | 329.362.895 | 1.204.429.591 | 365,7 | 1.153.199.169 | 95,7 | 187,1 |
14 | Tổng lợi nhuận trước thuế | 2.096.953.972 | 3.933.685.370 | 187,6 | 2.796.851.429 | 71,1 | 115,5 |
15 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | 419.390.794 | 786.737.074 | 187,6 | 559.370.286 | 71,1 | 115,5 |
16 | Tổng lợi nhuận sau thuế | 1.677.563.177 | 3.146.948.296 | 187,6 | 2.237.481.143 | 71,1 | 115,5 |