Hệ Số Cronbach’S Alpha Của Thang Đo Cạnh Tranh Về Giá



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ


Ngói


46

Cơ sở du lịch Tám Lộc

Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

47

Doanh nghiệp tư nhân Đại

Lộc

Ấp Sơn Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

48

Doanh nghiệp tư nhân Việt

Hải

Ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

49

Cơ sở du lịch Hồng Nhị

Số 679, Quốc lộ 57, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến

Tre.

50

Cơ sở du lịch Lan Anh

Xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

51

Doanh nghiệp tư nhân Bảy

Thảo

Ấp Vĩnh Chính, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

52

Cơ sở du lịch sinh thái Năm

Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

53

Doanh nghiệp tư nhân Năm

Bình

Ấp Long Thành, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre.

54

Cơ sở du lịch Du thuyền Xoài

Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến

Tre.

55

Khu du lịch sinh thái biển Phù

Sa

Ấp Thừa Trung, Xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre.

56

Khu nghỉ dưỡng Mỹ An

Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

57

Cơ sở du lịch Hồng Phúc

Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

58

Cơ sở du lịch Mười Hải

xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

59

Doanh nghiệp tư nhân Bảo

Thạch

Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.

60

Cơ sở du lịch Nguyễn Diệu

Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

61

Doanh nghiệp tư nhân Tây Đô

Xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre.

62

Cơ sở du lịch Hoa Dừa

Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tỉnh Bến Tre.

63

Khách sạn Hàm Luông

Số 200C, Hùng Vương, Phường 5, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

64

Khách sạn Việt Úc

Số 144, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

65

Khách sạn Hoa Dừa

Số 323/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

66

Khách sạn Bến Tre

Số 8/2, Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

67

Khách sạn Đông Nam Á 1

Số 180, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

68

Khách sạn Đại Phúc

Số 01K, Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, Phường Phú Khương, Tp.

Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

69

Khách sạn Hải Long

Số 500A2, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp.

Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 308 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre - 31



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ

70

Khách sạn Kim Cương

Số 08/2, Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến Tre.

71

Khách sạn Song Nguyễn

Số 426C7, Khu phố 6, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến Tre.

72

Khách sạn Trúc Giang

Số 66, Đường 3/2, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

73

Khách sạn Quê Hương

Số 40, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

74

Khách sạn Quê Hương 1

Số 49F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú Khương, Tp.

Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

75

Khách sạn Quê Hương 2

Số 10/F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú Khương,

Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

76

Khách sạn Phượng Hoàng

Số 30, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

77

Nhà khách Bến Tre

Số 05, CMT8, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

78

Nhà nghỉ 99

Số 73, Phan Ngọc Tòng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

79

Nhà nghỉ Hương Lan

Số 206C, Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

80

Nhà nghỉ Thanh Bình

Số 98, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

81

Khách sạn Thảo Nhi

Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

82

Khách sạn Sa Ly Good

Ấp Phú Ngãi, Phú An Hòa, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

83

Khách sạn An Khánh

Ấp 5, xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

84

Khách sạn Rạng Đông

108 Tỉnh lộ 885, khu phố 1, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh

Bến Tre.

85

Nhà nghỉ Hoàng Vũ

Khu phố 3, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre.

86

Nhà nghỉ Quế Chi

Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre.

87

Khách sạn Huỳnh

Số 33, Nguyễn Đình Chiểu, Khu phố 2, Thị trấn Mỏ Cày Nam,

huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre.

88

Khách sạn Ánh Hồng

Số 81A, Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày Nam, huyện Mỏ Cày Nam,

Tỉnh Bến Tre.

89

Nhà nghỉ Hồng Xuân

Ấp 5A, Thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre.

90

Khách sạn 33

Ấp Bình Hòa, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre.

91

Khách sạn Tây Đô

Ấp 3, Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre.

92

Nhà nghỉ Quê Hương

Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến

Tre.

93

Khu nghỉ dưỡng Mỹ An

Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

94

Nhà nghỉ Anh Quốc

Số 155A6, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

95

Forever Green resort

Ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

96

Nhà nghỉ Anh Đào

Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ

97

Nhà nghỉ Quỳnh Phúc

Quới An, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

98

Nhà nghỉ Thanh Đang

Quới Hòa Tây, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

99

Nhà nghỉ Thanh Nhã

Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.

100

Nhà nghỉ 89

Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.

101

Nhà nghỉ 49

Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.

102

Nhà nghỉ Mai Thanh

Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

103

Nhà nghỉ Thúy Duyên

Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến

Tre.

104

Nhà nghỉ Hương Cau

Ấp 5, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre.

105

Nhà hàng Đông Châu

Số 60-62, Hùng Vương, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

106

Nhà hàng nổi Bến Tre

Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

107

Nhà hàng The Champane

Số 234/6, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

108

Nhà hàng Đồng Khởi 2

ĐL Đồng Khởi, P. Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

109

Nhà hàng Cửu Long

Số 64A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

110

Doanh nghiệp tư nhân Út An

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

111

Dịch vụ ăn uống Ẩm thực Út

An

Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

112

Quán Hoa Cau

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

113

Cơ sở ăn uống Ngọc

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

114

Nhà hàng Ba Năng

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

115

Cơ sở ăn uống Bảy Phết

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

116

Cơ sở ăn uống Chuồn Chuồn

Ớt

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

117

Doanh nghiệp tư nhân Hương

Biển

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

118

Cơ sở ăn uống Bảy Thép

Số 89C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

119

Nhà hàng Hoa Cau

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

120

Quán Hai Cây Mận

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

121

Cơ sở ăn uống Tư Nhơn

Số 105, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

122

Cơ sở ăn uống 237

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

123

Doanh nghiệp tư nhân Thanh

Tùng

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

124

Cơ sở ăn uống Thanh Tâm

Quốc lộ 60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ

125

Doanh nghiệp tư nhân Hải

Đăng

Số 08, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

126

Nhà hàng Hoa Sứ

QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

127

Nhà hàng Hoàng Phương Anh

Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre.

128

Nhà hàng Bối Bối

Khu phố 1, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre.

129

Nhà hàng Hồng Phước

Số 133, Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến

Tre.

130

Nhà hàng Tre Xanh

Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre.

131

Nhà hàng Hồng Vân

Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến

Tre.

132

Điểm du lịch Khu lưu niệm

Giáo sư Ca Văn Thỉnh

Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre.

133

Khu du lịch Vườn kiểng Năm

Công

Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

134

Khu du lịch Biển Cồn Bửng

Ấp Thạnh Hải , xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre.

135

Điểm du lịch Di tích kiến trúc

nghệ thuật Đình Tân Thạch

Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.


Phụ lục 8: Kết quả kiểm định thang đo sơ bộ


1. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo cạnh tranh về giá


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.784

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

GC1

10.32

6.167

.559

.747

GC2

10.60

6.002

.602

.725

GC3

10.41

5.987

.625

.714

GC4

10.36

6.173

.575

.739


2. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo sản phẩm, dịch vụ du lịch

Lần 1:

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.805

6

Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

SP1

17.67

11.284

.598

.767

SP2

17.75

11.092

.653

.755

SP3

17.70

11.272

.570

.773

SP4

18.14

12.990

.181

.873

SP5

17.68

10.383

.805

.721

SP6

17.66

10.909

.731

.740


Lần 2:

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.873

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

SP1

14.48

8.794

.638

.861

SP2

14.57

8.600

.701

.846

SP3

14.52

8.802

.603

.871

SP5

14.50

8.218

.798

.822

SP6

14.48

8.473

.775

.829


3. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo năng lực marketing

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.871

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

MAR1

14.66

9.287

.739

.835

MAR2

14.81

9.174

.577

.878

MAR3

14.65

8.781

.721

.838

MAR4

14.57

9.752

.671

.851

MAR5

14.72

8.730

.810

.816


4. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo năng lực tổ chức quản lý

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.876

6

Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

TCQL1

17.39

16.461

.655

.858

TCQL2

17.47

17.468

.477

.889



TCQL3

17.39

15.884

.716

.848

TCQL4

17.51

15.370

.773

.838

TCQL5

17.41

15.971

.714

.848

TCQL6

17.32

16.105

.765

.841


5. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo thương hiệu

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.892

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

TH1

14.12

7.825

.734

.868

TH2

14.07

7.555

.776

.859

TH3

14.15

8.401

.689

.879

TH4

14.07

7.206

.827

.846

TH5

14.04

7.805

.662

.886


6. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo nguồn nhân lực

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.899

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

NNL1

11.65

4.434

.768

.873

NNL2

11.68

4.095

.844

.844

NNL3

11.68

4.447

.770

.872

NNL4

11.63

4.637

.721

.889


7. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo trách nhiệm xã hội

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.878

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance

if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

TN1

13.57

9.077

.682

.859

TN2

13.66

8.909

.745

.844

TN3

13.67

8.287

.713

.855

TN4

13.76

9.524

.654

.865

TN5

13.66

9.096

.778

.838


8. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo cơ chế chính sách

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.846

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

CC1

7.22

2.352

.773

.725

CC2

7.31

2.716

.603

.887

CC3

7.31

2.405

.770

.730


9. Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo người dân địa phương

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.826

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

ND1

7.26

2.820

.657

.783

ND2

7.40

2.775

.696

.747

ND3

7.32

2.464

.699

.745

Xem tất cả 308 trang.

Ngày đăng: 26/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí