Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khẳng Định Cfa



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ



Bến Tre.

91

Khách sạn Việt Úc

Số 144, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

92

Khách sạn Hoa Dừa

Số 323/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

93

Khách sạn Sao Mai

Số 106C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

94

Khách sạn Đại An

Số 234D8, Khu phố 4, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

95

Khách sạn Oasis-Kiwi

Số 151C, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

96

Khách sạn Đồng Khởi

Số 16, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

97

Khách sạn Bến Tre

Số 8/2, Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

98

Khách sạn Đông Nam Á 1

Số 180, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến

Tre, Tỉnh Bến Tre.

99

Khách sạn Đông Nam Á 2

Số 333A3, Khu phố 3, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú

Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

100

Khách sạn Đại Phúc

Số 01K, Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, Phường Phú

Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

101

Khách sạn Hải Long

Số 500A2, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú

Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

102

Khách sạn Kim Cương

Số 08/2, Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương,

Tỉnh Bến Tre.

103

Khách sạn Song Nguyễn

Số 426C7, Khu phố 6, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến

Tre.

104

Khách sạn Trúc Giang

Số 66, Đường 3/2, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

105

Khách sạn Quê Hương

Số 40, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

106

Khách sạn Quê Hương 1

Số 49F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú

Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

107

Khách sạn Quê Hương 2

Số 10/F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú

Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

108

Khách sạn Phượng Hoàng

Số 30, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

109

Nhà khách Bến Tre

Số 05, CMT8, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

110

Nhà khách Hùng Vương

Số 148-166, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre,

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 308 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre - 34



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ



Tỉnh Bến Tre.

111

Nhà nghỉ Nhân Duyên

Số 244C, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

112

Nhà nghỉ 99

Số 73, Phan Ngọc Tòng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

113

Nhà nghỉ Hương Lan

Số 206C, Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

114

Nhà nghỉ Thanh Bình

Số 98, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. Bến

Tre, Tỉnh Bến Tre.

115

Nhà nghỉ Hồng Nhung

Số 113A2, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp.

Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

116

Nhà nghỉ Hải Nguyên

QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

117

Nhà nghỉ Phương Dung

QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tỉnh Bến Tre.

118

Nhà nghỉ Bình Nguyên

Số 609/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

119

Khách sạn Cồn Phụng

Ấp 10, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.

120

Khách sạn Thảo Nhi

Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

121

Khách sạn Sa Ly Good

Ấp Phú Ngãi, Phú An Hòa, huyện Châu Thành, Tỉnh

Bến Tre.

122

Khách sạn An Khánh

Ấp 5, xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

123

Nhà nghỉ Vân Anh

194/10A, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh

Bến Tre.

124

Khách sạn Ngọc Bội

Khóm 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh

Bến Tre.

125

Khách sạn Thiên Phúc

Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến

Tre.

126

Nhà nghỉ Đông Phương

Đường 19/5, Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri,

Tỉnh Bến Tre.

127

Khách sạn Rạng Đông

108 Tỉnh lộ 885, khu phố 1, thị trấn Ba Tri, huyện Ba

Tri, Tỉnh Bến Tre.

128

Nhà nghỉ Hoàng Vũ

Khu phố 3, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến

Tre.

129

Nhà nghỉ Quế Chi

Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến

Tre.

130

Khách sạn Huỳnh

Số 33, Nguyễn Đình Chiểu, Khu phố 2, Thị trấn Mỏ

Cày Nam, huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre.

131

Khách sạn Ánh Hồng

Số 81A, Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày Nam, huyện Mỏ

Cày Nam, Tỉnh Bến Tre.



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ

132

Nhà nghỉ Hồng Xuân

Ấp 5A, Thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Tỉnh

Bến Tre.

133

Khách sạn 33

Ấp Bình Hòa, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh

Bến Tre.

134

Khách sạn Tây Đô

Ấp 3, Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre.

135

Nhà nghỉ Quê Hương

Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại,

Tỉnh Bến Tre.

136

Nhà nghỉ Mai Lợi

Khu phố 3, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh

Bến Tre.

137

Nhà nghỉ Hồng Nhung

Ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh

Bến Tre.

138

Nhà nghỉ Phi Phụng

Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, Tỉnh

Bến Tre.

139

Khu nghỉ dưỡng Mỹ An

Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

140

Nhà nghỉ Anh Quốc

Số 155A6, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

141

Forever Green resort

Ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh

Bến Tre.

142

Nhà nghỉ Anh Đào

Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre.

143

Nhà nghỉ Quỳnh Phúc

Quới An, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.

144

Nhà nghỉ Thanh Đang

Quới Hòa Tây, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh

Bến Tre.

145

Nhà nghỉ Anh Đào

Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.

146

Nhà nghỉ Nam Hà

Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre.

147

Nhà nghỉ Vinh Quang

Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre.

148

Nhà nghỉ Thanh Nhã

Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre.

149

Nhà nghỉ 89

Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre.

150

Nhà nghỉ 49

Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,

Tỉnh Bến Tre.

151

Nhà nghỉ Mai Thanh

Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến

Tre.

152

Nhà nghỉ Thúy Duyên

Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm,



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ



Tỉnh Bến Tre.

153

Nhà nghỉ Hương Cau

Ấp 5, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến

Tre.

154

Nhà nghỉ Cẩm Nhung

Ấp Thạnh Hòa, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú,

Tỉnh Bến Tre.

155

Nhà nghỉ Ánh Thủy

Ấp Thạnh B, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, Tỉnh

Bến Tre.

156

Khách sạn Hoài Phú

616B2, tổ 1A Khu Phố 6, Phường Phú Khương, Tp Bến

Tre, Tỉnh Bến Tre.

157

Nhà hàng Đông Châu

Số 60-62, Hùng Vương, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

158

Nhà hàng nổi Bến Tre

Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

159

Nhà hàng The Champane

Số 234/6, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

160

Nhà hàng Đồng Khởi 2

ĐL Đồng Khởi, P. Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

161

Nhà hàng Cửu Long

Số 64A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến

Tre, Tỉnh Bến Tre.

162

Nhà hàng Mai Vàng

Ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

163

Nhà hàng Phương Thảo

Phú Hưng, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

164

Nhà hàng An Hòa

Số 26-27C, Khu phố 2, Phường 8, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

165

Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Anh quán

Số 194, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

166

Doanh nghiệp tư nhân A Dìn

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

167

Doanh nghiệp tư nhân Út An

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

168

Dịch vụ ăn uống Ẩm thực Út An

Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

169

Quán Hoa Cau

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

170

Cơ sở ăn uống Ngọc

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

171

Nhà hàng Ba Năng

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

172

Cơ sở ăn uống Bảy Phết

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

173

Cơ sở ăn uống Chuồn Chuồn Ớt

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ



Bến Tre.

174

Doanh nghiệp tư nhân Hương Biển

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

175

Cơ sở ăn uống Hồng Thủy

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

176

Doanh nghiệp tư nhân Như Thùy

Số 127C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

177

Cơ sở ăn uống Miền Tây

Số 135D, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

178

Cơ sở ăn uống Hoàng Phố

Số 99A, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

179

Cơ sở ăn uống Bảy Thép

Số 89C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

180

Nhà hàng Hoa Cau

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

181

Quán Hai Cây Mận

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

182

Cơ sở ăn uống Tư Nhơn

Số 105, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

183

Cơ sở ăn uống 237

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

184

Doanh nghiệp tư nhân Thanh Tùng

Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

185

Cơ sở ăn uống Thanh Tâm

Quốc lộ 60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

186

Cơ sở ăn uống Sake

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

187

Cơ sở Hai Lúa Miền Tây

Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

188

Cơ sở ăn uống Làng Văn

Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

189

Cơ sở ăn uống Mái Lá

Tuyến đường Phường 6, Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

190

Cơ sở ăn uống uân Mai

Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

191

Cơ sở ăn uống Thảo Nguyên

Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 7, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

192

Cơ sở ăn uống Vip

Số 105A4, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,

Tỉnh Bến Tre.

193

Doanh nghiệp tư nhân Hải Đăng

Số 08, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh



STT

Tên doanh nghiệp

Địa chỉ



Bến Tre.

194

Nhà hàng Hoa Sứ

QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.

195

Nhà hàng Hoàng Phương Anh

Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến

Tre.

196

Nhà hàng Bối Bối

Khu phố 1, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến

Tre.

197

Nhà hàng Hồng Phước

Số 133, Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại,

Tỉnh Bến Tre.

198

Nhà hàng Tre Xanh

Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh

Bến Tre.

199

Nhà hàng Hồng Vân

Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại,

Tỉnh Bến Tre.

200

Vườn ẩm thực

15A, khu phố Bình Khởi, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh

Bến Tre.

201

Nhà hàng Việt Nhật

24D, Khu phố Mỹ Tân, Đường số 3, Phường 7, Tp. Bến

Tre, Tỉnh Bến Tre.

202

Dong Khoi Palace

16 Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến

Tre.

203

Khu du lịch di tích lịch sử Đồng Khởi

Bến Tre

Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, Tỉnh Bến Tre.

204

Khu du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật

Nhà cổ Huỳnh Phủ và Khu mộ

Xã Đại Điền - xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú, Tỉnh

Bến Tre.

205

Điểm du lịch Khu lưu niệm Giáo sư Ca

Văn Thỉnh

Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre.

206

Khu du lịch Vườn kiểng Năm Công

Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.

207

Khu du lịch Biển Cồn Bửng

Ấp Thạnh Hải , xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh

Bến Tre.

208

Điểm du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật

Đình Tân Thạch

Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.


Phụ lục 12: Kết quả phân tích nhân tố khẳng định CFA


1. Kết quả CFA của thang đo năng lực marketing

Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

MAR1

<---

MAR

1.000





MAR2

<---

MAR

1.012

.062

16.196

***


MAR3

<---

MAR

.987

.063

15.592

***


MAR4

<---

MAR

.926

.059

15.705

***


MAR5

<---

MAR

1.072

.060

17.804

***


Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

MAR1

<---

MAR

.798

MAR2

<---

MAR

.793

MAR3

<---

MAR

.769

MAR4

<---

MAR

.773

MAR5

<---

MAR

.857

Variances: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

MAR


.556

.063

8.786

***


e1

.316

.029

10.727

***


e2

.337

.031

10.830

***


e3

.374

.033

11.207

***


e4

.321

.029

11.143

***


e5


.231

.025

9.198

***


CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

10

12.723

5

.026

2.545

Saturated model

15

.000

0



Independence model

5

1021.414

10

.000

102.141

RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

.016

.987

.961

.329

Saturated model

.000

1.000



Independence model

.454

.381

.071

.254


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.988

.975

.992

.985

.992

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000

RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.066

.021

.112

.235

Independence model

.532

.504

.559

.000


2. Kết quả CFA của thang đo thương hiệu

Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

TH1

<---

TH

1.000





TH2

<---

TH

.980

.055

17.974

***


TH3

<---

TH

.977

.058

16.780

***


TH4

<---

TH

1.003

.059

17.014

***


TH5

<---

TH

.990

.058

17.163

***


Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)



Estimate

TH1

<---

TH

.796

TH2

<---

TH

.853

TH3

<---

TH

.808

TH4

<---

TH

.817

TH5

<---

TH

.823

Variances: (Group number 1 - Default model)



Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

TH


.749

.085

8.809

***


e1

.433

.039

11.097

***


e2

.269

.027

9.830

***


e3

.380

.035

10.889

***


e4

.375

.035

10.721

***


e5


.351

.033

10.606

***


CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

10

14.909

5

.011

2.982

Xem tất cả 308 trang.

Ngày đăng: 26/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí