Công Tác Chuẩn Bị Đo Đạc Chỉ Số Iri Trên Tuyến Đường Tỉnh Lộ 334


qua chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI có nhiều ưu điểm như kết quả chính xác, hiệu quả công việc cao.

Do có sự hạn chế về thiết bị đo và nhân lực nên lựa chọn phương pháp đo chỉ số IRI cho tỉnh lộ 334 – huyện Vân Đồn bằng phần mềm RoadLab Pro đã được cài đặt sẵn trên điện thoại smartphone.

a,Phương tiện và công tác lắp đặt

­ Phương tiện đo: Xe ô tô Honda 7 chỗ

­ Thiết bị đo: Điện thoại iphone 6s đã cài sẵn phần mềm RoadLabPro

­ Thiết bị cần có: Giá đỡ điện thoại để giữ cho điện thoại cố định


Hình 3 5 Công tác chuẩn bị đo đạc chỉ số IRI trên tuyến đường Tỉnh lộ 334 1

Hình 3.5. Công tác chuẩn bị đo đạc chỉ số IRI trên tuyến đường Tỉnh lộ 334

– huyện Vân Đồn

b, Tiến hành khảo sát


Tuyến đường khảo sát là tuyến đường Tỉnh lộ 334 thuộc địa phận huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh. Điểm bắt đầu có lý trình Km 29+834 đến Km 55+901. Thiết lập tốc độ tối đa và tối thiểu cho xe khảo sát: Vmax = 70 Km/h, Vmin = 30 Km/h.

Việc khảo sát độ bằng phẳng mặt đường theo chỉ số độ gồ ghề IRI được tiến hành đo cả chiều đi và chiều về . Các bước từ hiệu chỉnh cho đến việc vận hành thiết bị được thực hiện đúng trình tự theo tiêu chuẩn cũng như chỉ dẫn kỹ thuật của nhà sản xuất. Trong quá trình khảo sát được nhận thấy mặc dù phần mềm RoadLabPro là ứng dụng mới nhưng các thao tác vận hành đơn giản, trực quan dễ hiểu, tiến trình thu thập số liệu diễn ra thuận lợi nhanh chóng.

c, Kết quả đo độ bằng phẳng mặt đường theo IRI tại Tỉnh lộ 334 – huyện Vân Đồn

Tỉnh lộ 334 – huyện Vân Đồn được xây dựng với cấp vận tốc 60km/h,

mặt đường bê tong nhựa. Vì vậy theo TCVN 8865 – 2011 bảng 3, yêu cầu về chất lượng độ bằng phẳng mặt đường theo IRI của đường đang khai thác là 3 ≤ IRI <5.



Hình 3 6 Tuyến đường tỉnh lộ 334­ Vân Đồn sau khi đo bằng ứng dụng 2


Hình 3.6. Tuyến đường tỉnh lộ 334­ Vân Đồn sau khi đo bằng ứng dụng RoadLabPro

Bảng 3.2. Bảng vận tốc, quãng đường và chỉ số IRI đo được theo chiều đi.


STT

Vận tốc

(km/h)

Quãng đường

(m)

IRI

STT

Vận tốc

(km/h)

Quãng đường

(m)

IRI

1

28.94

101.24

3.23

128

44.84

106.92

3.35

2

37.96

108.17

3.35

129

43.67

109.37

3.69

3

45.4

102.10

3.51

130

47.12

104.16

3.78

4

42.46

104.99

3.74

131

48.83

106.19

5.29

5

40.43

100.30

3.6

132

44.42

108.74

5.58

6

41.67

102.92

3.81

133

44.25

112.78

5.73

7

41.84

102.55

3.67

134

46.26

101.62

4.63

8

41.45

102.70

3.82

135

45.04

111.90

3.88

9

38.91

107.84

3.79

136

46.81

105.43

4.43

10

33.03

105.80

3.82

137

42.09

102.31

3.5

11

37.77

107.07

3.44

138

40.25

110.25

5.25

12

46.14

102.03

5.21

139

36.97

100.68

5.03

13

34.73

101.86

4.42

140

37.02

104.08

4.02

14

38.93

100.09

5.42

141

38.31

101.28

5.28

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.


15

43.1

109.43

3.37

142

36.27

105.65

3.49

16

51.21

112.05

3.28

143

35.39

102.40

3.22

17

43.22

105.41

3.83

144

33.88

105.92

3.46

18

41.25

101.92

3.61

145

32.72

106.07

3.21

19

39.23

106.15

3.69

146

37.69

100.85

3.24

20

42.74

107.85

3.47

147

28.88

103.64

4.8

21

40.53

100.81

3.56

148

16.1

60.74


22

39.87

100.37

3.31

149

21.3

100.19

4.46

23

44.21

110.74

3.57

150

29.15

103.62

3.76

24

40.57

100.85

3.41

151

39.41

104.47

3.88

25

28.74

100.89

2.99

152

44.33

107.97

2.8

26

35.07

100.38

3.55

153

47.11

105.18

2.86

27

31.85

105.42

3.53

154

47.25

105.52

3.51

28

29.97

107.18

3.76

155

40.22

107.06

3.24

29

28.48

101.26

3.41

156

39.1

105.19

3.07

30

31.39

101.58

3.45

157

45.5

102.19

5.66

31

21.92

106.57

4.08

158

39.04

106.13

3.34

32

24.18

101.23

3.3

159

37.81

109.37

2.8

33

12.13

59.47


160

43.03

109.37

2.89

34

22.24

100.08

3.24

161

42.05

105.04

2.75

35

20.83

100.11

3.13

162

45.25

112.39

2.74

36

27.85

104.31

3.25

163

53.08

104.29

2.39

37

25.21

103.10

3.68

164

57.81

111.02

3.04

38

36.59

100.69

3.27

165

58.53

114.06

2.97

39

25.68

102.38

3.33

166

58.22

113.57

2.42

40

44.01

110.78

3.6

167

60.56

102.26

2.67

41

46.46

102.57

3.66

168

57.16

108.93

2.55

42

41.17

103.25

4.14

169

46.81

100.69

2.85

43

42.54

105.91

5.41

170

30.01

101.42

3.01

44

39.1

109.99

4.49

171

44.85

116.25

3.67

45

40.34

110.19

3.3

172

52.45

100.80

2.66

46

30.55

105.18

3.31

173

50.82

111.08

3.15

47

18.87

68.15


174

30.15

105.46

3.42

48

15.21

12.15


175

37.64

101.52

3.21

49

17.35

72.69


176

38.93

104.33

2.91

50

32.42

108.59

3.53

177

51.02

111.94

2.75

51

22.0

76.45


178

52.15

101.72

3.2

52

4.01

100.65


179

51.46

100.44

3.33

53

11.18

11.72


180

49.56

109.43

3.04

54

19.38

54.98


181

49.08

109.87

3.03


55

15.13

56.84


182

48.42

107.43

3.12

56

43.61

107.38

3.13

183

48.17

102.88

2.92

57

40.86

105.34

3.5

184

46.94

101.47

3

58

37.21

103.05

3.74

185

47.48

105.85

2.89

59

33.34

105.88

3.98

186

47.56

107.92

2.96

60

42.93

103.91

3.79

187

47.08

104.69


61

36.85

102.24

3.89

188

46.73

102.68

2.69

62

35.78

101.61

3.59

189

45.97

104.58

3.37

63

44.54

111.74

3.56

190

47.14

103.34

3.14

64

45.68

112.89

3.7

191

48.29

108.14

3.11

65

45.07

111.79

3.41

192

49.59

111.95

2.88

66

43.56

107.62

3.49

193

49.75

110.64

2.88

67

46.83

102.95

3.31

194

37.63

101.43

4.68

68

46.3

102.13

2.99

195

38.04

107.29

3.68

69

43.4

110.57

3.33

196

46.93

105.51

2.92

70

43.56

109.40

3.28

197

47.87

107.66

2.94

71

45.68

102.78

3.44

198

47.71

79.06


72

40.01

107.04

3.41

199

47.86

104.70

3.9

73

30.25

105.92

3.1

200

48.59

108.75

3.26

74

45.89

105.11

3.13

201

10.39

92.40


75

49.47

110.64

3.45

202

36.72

110.17

3.7

76

49.42

109.14

3.44

203

53.11

103.34

3.13

77

48.46

107.28

3.75

204

48.5

106.48

4

78

44.27

111.69

2.74

205

45.4

100.32

3.48

79

47.76

106.06

2.64

206

46.91

104.33

3.85

80

49.27

110.43

2.87

207

48.43

107.52

3.56

81

47.51

107.40

3.47

208

51.35

102.79

4.22

82

46.12

101.49

3.02

209

53.58

104.28

2.81

83

43.4

108.58

3.44

210

50.71

112.58

3.3

84

41.31

101.30

3.26

211

47.38

104.51

2.58

85

43.46

108.16

3.1

212

47.78

106.72

3.45

86

45.2

100.03

4.92

213

46.08

103.19

2.97

87

47.51

106.39

3.2

214

45.36

111.26

2.99

88

40.39

100.18

3.18

215

47.43

105.54

3.05

89

38.74

109.05

3.19

216

48.51

108.59

2.92

90

42.77

109.14

3.07

217

47.81

105.82

3.36

91

46.7

101.22

3.75

218

45.42

101.50

3.14

92

46.7

103.16

2.74

219

47.58

106.89

2.6

93

48.56

108.50

2.8

220

51.08

114.60

3.15

94

50.77

100.04

3.18

221

52.64

101.92

2.91


95

52.94

103.15

3.56

222

45.88

100.02

2.61

96

47.25

104.91

4.57

223

47.41

104.44

3.29

97

46.65

102.39

3.5

224

49.59

110.74

3.4

98

45.29

100.18

3.86

225

51.85

113.53

3.25

99

46.81

104.02

3.2

226

52.12

102.37

3.5

100

49.85

113.14

3.22

227

52.22

101.38

3.11

101

53.59

103.68

3.46

228

48.75

107.83

2.68

102

48.18

105.58

3.24

229

48.7

109.28

3.26

103

43.65

110.49

3.64

230

51.91

113.06

3.21

104

45.63

103.04

3.87

231

41.8

100.90

5.8

105

46.51

101.68

3.87

232

22.7

68.73


106

43.98

108.04

4.36

233

34.36

110.84

3.77

107

48.12

107.02

6.05

234

51.62

102.10

3.15

108

42.81

106.65

3.47

235

57.03

110.20

2.77

109

44.27

110.54

3.17

236

57.55

113.37

2.68

110

44.97

100.74

3.3

237

60.36

100.90

2.39

111

46.84

104.91

2.8

238

57.33

110.23

3.42

112

47.25

104.20

3.26

239

45.55

100.65

3.22

113

48.59

108.08

3.02

240

50.95

115.69

2.74

114

45.76

102.65

3.77

241

59.39

118.52

2.28

115

42.09

107.12

5.24

242

61.64

102.02

2.27

116

42.31

105.20

2.98

243

57.36

111.22

2.69

117

47.2

107.12

2.91

244

56.06

108.71

2.53

118

52.3

101.94

2.73

245

55.14

105.43

2.68

119

52.4

101.91

3.17

246

49.67

109.55

2.91

120

51.0

110.94

5.31

247

51.06

102.50

3.15

121

48.52

108.50

2.85

248

53.79

104.15

2.47

122

50.84

111.79

4.2

249

56.72

111.68

2.62

123

44.67

109.10

4.84

250

57.54

109.51

2.74

124

40.03

102.55

3.56

251

45.92

111.89

4.52

125

44.91

100.18

5.02

252

49.47

101.05

3.47

126

43.51

109.84

3.04

253

53.3

101.93

3.2

127

49.96

113.96

3.17

254

45.27

105.64

4.98


Bảng 3.3. Bảng vận tốc, quãng đường và chỉ số IRI đo được theo chiều về.


STT

Vận tốc

(km/h)

Quãng đường

(m)

IRI

STT

Vận tốc

(km/h)

Quãng đường

(m)

IRI


1

36.18

104.36

3.87

126

47.9

106.51

3.99

2

43.31

110.28

2.72

127

47.94

107.17

3.63

3

51.44

103.87

3.45

128

48.76

107.58

3.34

4

51.41

100.53

3.31

129

47.12

105.36

3.01

5

45.89

101.19

2.45

130

46.71

109.04

3.94

6

49.1

109.19

2.91

131

34.98

101.32

4.36

7

46.63

103.32

2.74

132

40.51

106.17

3.4

8

44.7

110.66

2.52

133

48.6

108.88

4.14

9

48.03

106.66

2.51

134

48.37

105.65

3.01

10

51.47

100.81

2.65

135

45.9

103.91

2.87

11

39.53

102.75

3.5

136

47.84

103.75

3.63

12

32.93

103.71

4.29

137

39.57

108.61

2.74

13

40.39

109.92

3.02

138

41.36

106.62

3.11

14

10.65

53.39


139

33.39

111.45

4.3

15

30.2

106.41

3.61

140

46.76

104.82

4.36

16

41.0

100.72

3.26

141

50.34

114.23

3.94

17

37.98

109.32

3.99

142

45.89

102.22

3.45

18

45.67

102.71

2.73

143

45.7

104.05

3.33

19

48.6

107.97

2.53

144

45.88

101.64

3.24

20

49.29

108.18

2.54

145

47.22

105.32

3.42

21

47.31

104.51

2.89

146

40.73

110.23

3.49

22

49.45

111.07

2.68

147

39.92

110.81

3.03

23

53.85

105.93

2.72

148

35.3

103.86

3.41

24

47.35

101.87

2.63

149

12.0

13.64


25

44.47

102.99

2.76

150

28.93

105.48

3.56

26

53.13

104.36

2.79

151

43.77

112.93

4.37

27

59.88

116.43

2.99

152

46.4

103.32

3.57

28

57.85

110.18

2.92

153

39.58

109.38

3.3

29

52.03

100.58

4.43

154

46.61

106.19

3.26

30

48.12

103.26

4.17

155

49.25

110.10

3.11

31

48.45

107.76

3.09

156

46.99

104.60

3.61

32

48.83

108.37

3.58

157

48.28

103.42

2.54

33

47.53

102.98

2.88

158

45.66

100.58

3.17

34

47.44

106.93

2.97

159

43.18

107.75

2.89

35

47.58

105.22

2.62

160

48.33

107.38

2.84

36

47.57

106.20

2.62

161

44.0

108.82

3.82

37

47.7

106.39

3.11

162

42.93

105.86

3.01

38

48.03

104.73

2.98

163

48.05

111.72

2.83

39

49.06

107.74

2.81

164

49.61

108.55

2.72

40

48.75

110.94

2.47

165

44.45

101.30

2.43


41

48.02

106.43

2.67

166

45.79

102.60

2.81

42

47.49

105.18

2.77

167

48.48

106.55

2.78

43

47.78

106.65

2.63

168

42.48

106.68

2.69

44

49.02

105.65

2.47

169

46.03

105.14

3.58

45

49.4

111.85

2.81

170

48.16

104.43

3.31

46

49.84

111.65

2.74

171

42.09

105.04

3.13

47

48.99

109.83

2.72

172

46.78

105.65

3.03

48

48.86

107.54

2.48

173

41.46

100.18

3.31

49

48.29

108.73

2.89

174

42.5

105.61

3.11

50

49.36

107.69

2.88

175

50.42

113.26

3.47

51

49.02

109.77

2.62

176

46.01

100.45

2.98

52

47.69

104.16

2.46

177

45.16

112.93

2.94

53

47.37

107.15

2.44

178

47.77

106.07

3.02

54

43.26

104.95

2.87

179

38.62

109.31

3.36

55

42.19

107.90

2.69

180

49.93

110.42

3.48

56

49.61

111.63

2.83

181

46.7

103.41

3.1

57

48.47

106.72

2.77

182

46.36

105.51

2.82

58

47.2

104.56

2.87

183

47.47

104.25

3.53

59

47.75

105.52

2.73

184

46.55

103.69

3.38

60

36.62

100.78

3.19

185

41.71

102.30

3.48

61

36.56

102.46

3.43

186

38.19

104.36

3.53

62

33.58

104.90

3.42

187

39.79

101.88

3.95

63

42.07

109.45

3.29

188

44.0

110.96

3.74

64

33.34

102.23

4.47

189

43.78

107.71

3.55

65

11.46

37.19


190

45.6

101.30

3.15

66

24.13

101.61

5.23

191

44.07

107.87

3.21

67

38.33

104.23

3.4

192

35.27

106.22

3.7

68

51.24

101.40

3.31

193

37.19

103.48

4.35

69

52.66

102.15

3.48

194

34.62

105.28

3.74

70

49.04

106.23

2.71

195

32.7

102.55

3.3

71

50.52

112.34

2.6

196

38.58

110.99

3.18

72

53.03

103.01

2.86

197

36.33

101.20

3.49

73

54.3

106.16

3.04

198

31.79

101.02

3.7

74

50.39

113.11

2.84

199

47.79

105.01

3.4

75

49.85

107.64

3.27

200

29.42

101.24


76

45.02

109.73

3.06

201

8.64

14.20


77

44.69

107.20

2.98

202

29.16

105.54

4.65

78

42.68

106.38

3

203

43.02

107.79

4.2

79

48.79

110.62

2.52

204

39.4

101.70

3.85

80

54.5

108.49

2.46

205

43.45

107.55

3.95

Xem tất cả 124 trang.

Ngày đăng: 03/09/2024