Phụ lục 9: Kết quả Đo kiểm chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL quý 1/2011 của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) trên địa bàn tỉnh
Thái Nguyên.
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | ||||
A. | Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật | ||||||
1. | Tốc độ tải dữ liệu trung bình | ||||||
1.1 | Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng | ||||||
Gói cước | Vdmax (kbps) | Vumax (kbps) | Hệ số | ||||
Pd/ Vdmax | Pu/ Vumax | ||||||
MegaBasic | 2560 | 512 | Pd 0,8 Vdmax Pu 0,8 Vumax | 0,83 | 0,82 | Phù hợp | |
MegaEasy | 4096 | 512 | 0,82 | 0,81 | Phù hợp | ||
MegaFamily | 5120 | 640 | 0,83 | 0,81 | Phù hợp | ||
MegaMaxi | 8192 | 640 | 0,80 | 0,81 | Phù hợp | ||
MegaPro | 10240 | 640 | 0,80 | 0,81 | Phù hợp | ||
1.2 | Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng | ||||||
Gói cước | Vdmax (kbps) | Hệ số Pd/Vdmax | |||||
MegaBasic | 2560 | Pd 0,6 Vdmax | 0,66 | Phù hợp | |||
MegaEasy | 4096 | 0,65 | Phù hợp | ||||
MegaFamily | 5120 | 0,64 | Phù hợp | ||||
MegaMaxi | 8192 | 0,65 | Phù hợp | ||||
MegaPro | 10240 | 0,61 | Phù hợp | ||||
2 | Lưu lượng sử dụng trung bình | ||||||
STM 16 PE1/TNN < -- > P1/HNI#1:7750 Port (5/1/2) | |||||||
- Hướng về | 70 % | 37,06 % | Phù hợp | ||||
- Hướng đi | 70 % | 21,75 % | Phù hợp | ||||
STM 16 PE1/TNN < -- > P1/HNI#2:7750 Port (5/1/4) | |||||||
- Hướng về | 70 % | 36,57 % | Phù hợp |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Nhằm Nâng Cao Năng Lực Cạnh Tranh Của Ngành Viễn Thông Việt Nam.
- Bảng Chỉ Tiêu Chất Lượng Dịch Vụ Điện Thoại Di Động Do Các Doanh Nghiệp Công Bố
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành viễn thông Việt Nam - 20
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành viễn thông Việt Nam - 22
Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | |
- Hướng đi | 70 % | 21,70 % | Phù hợp | |
STM 16 PE1/TNN < -- > P2/HNI#1:7750 Port (5/1/3) | ||||
- Hướng về | 70 % | 25,88 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | 70 % | 20,85 % | Phù hợp | |
STM 16 PE1/TNN < -- > P2/HNI#2:7750 Port (5/1/1) | ||||
- Hướng về | 70 % | 27,62% | Phù hợp | |
- Hướng đi | 70 % | 20,95% | Phù hợp | |
3 | Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai | |||
MegaBasic | ≤ 0,1 % | 0,086 % | Phù hợp | |
MegaEasy | 0,073 % | Phù hợp | ||
MegaFamily | 0,076 % | Phù hợp | ||
MegaMaxi | 0,081 % | Phù hợp | ||
MegaPro | 0,060 % | Phù hợp | ||
B | Các chỉ tiêu chất lượng phục vụ | |||
4 | Độ khả dụng của dịch vụ | 99,5 % | 99,990 % | Phù hợp |
5 | Thời gian thiết lập dịch vụ | 90 % | 99,59 % | Phù hợp |
6 | Thời gian khắc phục mất kết nối | 90 % | 99,93 % | Phù hợp |
7 | Khiếu nại của khách hàng (số khiếu nại/100 thuê bao/3 tháng) | ≤ 0,25 | 0,051 | Phù hợp |
8 | Hồi âm khiếu nại của khách hàng (Tỷ lệ khiếu nại được hồi âm trong vòng 48 giờ) | 100 % | 100 % | Phù hợp |
9 | Dịch vụ hỗ trợ khách hàng | |||
Thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng bằng nhân công qua điện thoại | 24 h trong ngày | 24h trong ngày | Phù hợp |
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | |
Tỷ lệ cuộc gọi tới dịch vụ hỗ trợ khách hàng chiếm mạch thành công và nhận được tín hiệu trả lời của điện thoại viên trong vòng 60 giây | 80 % | 98,00 % | Phù hợp |
Ghi chú:
- Các chỉ tiêu số 1, 2, 3, 9 là kết quả của đợt đo kiểm từ ngày 16/5/2011 đến ngày 19/5/2011 tại địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Kết quả này chỉ có giá trị với số mẫu được đo kiểm trong khoảng thời gian và địa bàn nêu trên và không có giá trị trong việc so sánh chất lượng dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.
Nguồn: Cục viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông
Phụ lục 10: Kết quả Đo kiểm chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL quý 1/2011 của Công ty Thông tin viễn thông Điện lực (EVN Telecom) trên địa
bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | ||||
A. | Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật | ||||||
1. | Tốc độ tải dữ liệu trung bình | ||||||
1.1 | Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng | ||||||
Gói cước | Vdmax (kbps) | Vumax (kbps) | Hệ số | ||||
Pd/ Vdmax | Pu/ Vumax | ||||||
E138 | 2048 | 256 | Pd 0,8 Vdmax Pu 0,8 Vumax | 0,82 | 0,81 | Phù hợp | |
E-Net 4U | 3072 | 512 | 0,81 | 0,81 | Phù hợp | ||
E-Net Family | 4096 | 512 | 0,81 | 0,80 | Phù hợp | ||
E-Net Pro | 4096 | 640 | 0,81 | 0,81 | Phù hợp | ||
E-Net Office | 6144 | 640 | 0,80 | 0,80 | Phù hợp | ||
E-Net Biz | 6144 | 640 | 0,80 | 0,80 | Phù hợp | ||
E-Net Café | 8192 | 640 | 0,79 | 0,79 | Không phù hợp | ||
1.2 | Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng | ||||||
Gói cước | Vdmax (kbps) | Hệ số Pd/Vdmax | |||||
E138 | 2048 | Pd 0,6 Vdmax | 0,73 | Phù hợp | |||
E-Net 4U | 3072 | 0,66 | Phù hợp | ||||
E-Net Family | 4096 | 0,63 | Phù hợp | ||||
E-Net Pro | 4096 | 0,60 | Phù hợp | ||||
E-Net Office | 6144 | 0,60 | Phù hợp | ||||
E-Net Biz | 6144 | 0,63 | Phù hợp | ||||
E-Net Café | 8192 | 0,59 | Không phù hợp |
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | |
2 | Lưu lượng sử dụng trung bình | |||
Hướng kết nối BRAS Đà Nẵng - Hà Nội | ||||
- Hướng về | 70 % | 21,10 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | 70 % | 3,86 % | Phù hợp | |
3 | Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai | |||
E138 | ≤ 0,1 % | |||
E-Net 4U | 0,083 % | Phù hợp | ||
E-Net Family | 0,065 % | Phù hợp | ||
E-Net Pro | 0,073 % | Phù hợp | ||
E-Net Office | 0,067 % | Phù hợp | ||
E-Net Biz | 0,045% | Phù hợp | ||
E-Net Café | 0,094% | Phù hợp | ||
B | Các chỉ tiêu chất lượng phục vụ | |||
4 | Độ khả dụng của dịch vụ | 99,5 % | 100 % | Phù hợp |
5 | Thời gian thiết lập dịch vụ | 90 % | 100 % | Phù hợp |
6 | Thời gian khắc phục mất kết nối | 90 % | 100 % | Phù hợp |
7 | Khiếu nại của khách hàng (số khiếu nại/100 thuê bao/3 tháng) | ≤ 0,25 | 0 | Phù hợp |
8 | Hồi âm khiếu nại của khách hàng (Tỷ lệ khiếu nại được hồi âm trong vòng 48 giờ) | 100 % | 100 % | Phù hợp |
9 | Dịch vụ hỗ trợ khách hàng | |||
Thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng bằng nhân công qua điện thoại | 24 h trong ngày | 24h trong ngày | Phù hợp |
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | |
Tỷ lệ cuộc gọi tới dịch vụ hỗ trợ khách hàng chiếm mạch thành công và nhận được tín hiệu trả lời của điện thoại viên trong vòng 60 giây | 80 % | 96,83 % | Phù hợp |
Ghi chú:
- Các chỉ tiêu số 1, 2, 3, 9 là kết quả của đợt đo kiểm từ ngày 25/5/2011 đến ngày 28/5/2011 tại địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Kết quả này chỉ có giá trị với số mẫu được đo kiểm trong khoảng thời gian và địa bàn nêu trên và không có giá trị trong việc so sánh chất lượng dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.
Nguồn: Cục viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông
Phụ lục 11: Kết quả kiểm tra chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL của Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom) quý 1/2011 trên địa bàn thành phố Hà Nội
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | Đánh giá | ||||
A. | Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật | ||||||
1. | Tốc độ tải dữ liệu trung bình | ||||||
1.1 | Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng | ||||||
Gói cước | Vdmax (kbps) | Vumax (kbps) | Hệ số | ||||
Pd/Vdmax | Pu/Vumax | ||||||
MegaBIZ | 8.192 | 640 | Pd 0,8 Vdmax Pu 0,8 Vumax | 0,80 | 0,81 | Phù hợp | |
MegaMe | 8.192 | 768 | 0,82 | 0,81 | Phù hợp | ||
MegaNET | 8.192 | 640 | 0,78 | 0,82 | Không Phù hợp | ||
MegaOFFFIC E | 8.192 | 640 | 0,77 | 0,81 | Không Phù hợp | ||
MegaYOU | 6.144 | 640 | 0,81 | 0,81 | Phù hợp | ||
1.2 | Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng | ||||||
Gói cước | Vdmax (kbps) | Hệ số Pd/Vdmax | |||||
MegaBIZ | 8.192 | Pd 0,6 Vdmax | 0,80 | Phù hợp | |||
MegaMe | 8.192 | 0,55 | Không Phù hợp | ||||
MegaNET | 8.192 | 0,76 | Phù hợp | ||||
MegaOFFFIC E | 8.192 | 0,77 | Phù hợp | ||||
MegaYou | 6.144 | 0,69 | Phù hợp | ||||
2 | Lưu lượng sử dụng trung bình | ||||||
Hướng kết nối HNI CR01 -Po32 --> HAN 7609 48VB01 Po32 | |||||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 9,47 % | Phù hợp | ||||
- Hướng đi | ≤ 70 % | 1,48 % | Phù hợp |
Tên chỉ tiêu | TCN 68- 227:2006 | Kết quả đo kiểm | ||
Hướng kết nối HNI CR02 -Te3/0/0 --> HAN 7609 VB01 | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 31,50 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 10,10 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HNI CR01 -Te8/2 --> HNI-GW01 | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 22,85 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 0,004 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HNI CR02 -Te8/2 --> HNI-GW01 | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 23,70 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 0,94 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VIETTEL 3G | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 42,67 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 16,84 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VTN-Peering-01-10G | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 13,50 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 18,00 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VDC Peering-10G | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 62,10 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 8,09 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VNIX 1G | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 17,54 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 19,77 % | Phù hợp | |
Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VTC Peering-1-10G | ||||
- Hướng về | ≤ 70 % | 12,20 % | Phù hợp | |
- Hướng đi | ≤ 70 % | 0,52 % | Phù hợp | |
3 | Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai | |||
MegaYou | ≤ 0,1 % | 0,096 % | Phù hợp | |
MegaOFFFICE | 0,082 % | Phù hợp |