Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành viễn thông Việt Nam - 21


Phụ lục 9: Kết quả Đo kiểm chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL quý 1/2011 của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) trên địa bàn tỉnh

Thái Nguyên.


STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006


Kết quả đo kiểm


Đánh giá

A.

Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật


1.

Tốc độ tải dữ liệu trung bình

1.1

Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng



Gói cước


Vdmax (kbps)


Vumax (kbps)


Hệ số

Pd/

Vdmax

Pu/

Vumax

MegaBasic

2560

512

Pd 0,8 Vdmax

Pu 0,8 Vumax

0,83

0,82

Phù hợp

MegaEasy

4096

512

0,82

0,81

Phù hợp

MegaFamily

5120

640

0,83

0,81

Phù hợp

MegaMaxi

8192

640

0,80

0,81

Phù hợp

MegaPro

10240

640

0,80

0,81

Phù hợp


1.2

Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng


Gói cước

Vdmax (kbps)


Hệ số Pd/Vdmax


MegaBasic

2560


Pd 0,6 Vdmax

0,66

Phù hợp

MegaEasy

4096

0,65

Phù hợp

MegaFamily

5120

0,64

Phù hợp

MegaMaxi

8192

0,65

Phù hợp

MegaPro

10240

0,61

Phù hợp

2

Lưu lượng sử dụng trung bình



STM 16 PE1/TNN < -- > P1/HNI#1:7750 Port (5/1/2)




- Hướng về

70 %

37,06 %

Phù hợp

- Hướng đi

70 %

21,75 %

Phù hợp


STM 16 PE1/TNN < -- > P1/HNI#2:7750 Port (5/1/4)




- Hướng về

70 %

36,57 %

Phù hợp

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 177 trang tài liệu này.

Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành viễn thông Việt Nam - 21



STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006


Kết quả đo kiểm


Đánh giá


- Hướng đi

70 %

21,70 %

Phù hợp


STM 16 PE1/TNN < -- > P2/HNI#1:7750 Port (5/1/3)




- Hướng về

70 %

25,88 %

Phù hợp

- Hướng đi

70 %

20,85 %

Phù hợp


STM 16 PE1/TNN < -- > P2/HNI#2:7750 Port (5/1/1)




- Hướng về

70 %

27,62%

Phù hợp

- Hướng đi

70 %

20,95%

Phù hợp

3

Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai


MegaBasic


≤ 0,1 %

0,086 %

Phù hợp

MegaEasy

0,073 %

Phù hợp

MegaFamily

0,076 %

Phù hợp

MegaMaxi

0,081 %

Phù hợp

MegaPro

0,060 %

Phù hợp

B

Các chỉ tiêu chất lượng phục vụ


4

Độ khả dụng của dịch vụ

99,5 %

99,990 %

Phù hợp

5

Thời gian thiết lập dịch vụ

90 %

99,59 %

Phù hợp

6

Thời gian khắc phục mất kết nối

90 %

99,93 %

Phù hợp

7

Khiếu nại của khách hàng

(số khiếu nại/100 thuê bao/3 tháng)


≤ 0,25


0,051


Phù hợp

8

Hồi âm khiếu nại của khách hàng

(Tỷ lệ khiếu nại được hồi âm trong vòng 48 giờ)


100 %


100 %


Phù hợp

9

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng


Thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng bằng nhân công qua điện thoại

24 h trong ngày


24h trong ngày


Phù hợp



STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006


Kết quả đo kiểm


Đánh giá


Tỷ lệ cuộc gọi tới dịch vụ hỗ trợ khách hàng chiếm mạch thành công và nhận được tín hiệu trả lời của điện thoại viên trong vòng 60 giây


80 %


98,00 %


Phù hợp

Ghi chú:

- Các chỉ tiêu số 1, 2, 3, 9 là kết quả của đợt đo kiểm từ ngày 16/5/2011 đến ngày 19/5/2011 tại địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Kết quả này chỉ có giá trị với số mẫu được đo kiểm trong khoảng thời gian và địa bàn nêu trên và không có giá trị trong việc so sánh chất lượng dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.

Nguồn: Cục viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông


Phụ lục 10: Kết quả Đo kiểm chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL quý 1/2011 của Công ty Thông tin viễn thông Điện lực (EVN Telecom) trên địa

bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.



STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006

Kết quả đo kiểm

Đánh giá

A.

Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật


1.

Tốc độ tải dữ liệu trung bình


1.1

Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng




Gói cước


Vdmax (kbps)


Vumax (kbps)


Hệ số


Pd/

Vdmax

Pu/

Vumax


E138

2048

256

Pd 0,8 Vdmax

Pu 0,8 Vumax

0,82

0,81

Phù hợp

E-Net 4U

3072

512

0,81

0,81

Phù hợp

E-Net Family

4096

512

0,81

0,80

Phù hợp

E-Net Pro

4096

640

0,81

0,81

Phù hợp

E-Net Office

6144

640

0,80

0,80

Phù hợp

E-Net Biz

6144

640


0,80

0,80

Phù hợp


E-Net Café


8192


640



0,79


0,79

Không phù hợp


1.2

Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng


Gói cước

Vdmax (kbps)


Hệ số Pd/Vdmax


E138

2048


Pd 0,6 Vdmax

0,73

Phù hợp

E-Net 4U

3072

0,66

Phù hợp

E-Net Family

4096

0,63

Phù hợp

E-Net Pro

4096

0,60

Phù hợp

E-Net Office

6144

0,60

Phù hợp

E-Net Biz

6144


0,63

Phù hợp


E-Net Café


8192



0,59

Không phù hợp



STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006

Kết quả đo kiểm

Đánh giá

2

Lưu lượng sử dụng trung bình



Hướng kết nối BRAS Đà Nẵng - Hà Nội




- Hướng về

70 %

21,10 %

Phù hợp

- Hướng đi

70 %

3,86 %

Phù hợp

3

Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai


E138


≤ 0,1 %



E-Net 4U

0,083 %

Phù hợp

E-Net Family

0,065 %

Phù hợp

E-Net Pro

0,073 %

Phù hợp

E-Net Office

0,067 %

Phù hợp

E-Net Biz


0,045%

Phù hợp

E-Net Café


0,094%

Phù hợp


B


Các chỉ tiêu chất lượng phục vụ


4

Độ khả dụng của dịch vụ

99,5 %

100 %

Phù hợp

5

Thời gian thiết lập dịch vụ

90 %

100 %

Phù hợp

6

Thời gian khắc phục mất kết nối

90 %

100 %

Phù hợp

7

Khiếu nại của khách hàng

(số khiếu nại/100 thuê bao/3 tháng)


≤ 0,25


0

Phù hợp

8

Hồi âm khiếu nại của khách hàng

(Tỷ lệ khiếu nại được hồi âm trong vòng 48 giờ)


100 %


100 %

Phù hợp

9

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng


Thời gian cung cấp dịch vụ hỗ trợ

khách hàng bằng nhân công qua điện thoại

24 h

trong ngày


24h trong ngày

Phù hợp



STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006

Kết quả đo kiểm

Đánh giá


Tỷ lệ cuộc gọi tới dịch vụ hỗ trợ khách hàng chiếm mạch thành công và nhận được tín hiệu trả lời của điện thoại viên trong vòng 60

giây


80 %


96,83 %

Phù hợp

Ghi chú:

- Các chỉ tiêu số 1, 2, 3, 9 là kết quả của đợt đo kiểm từ ngày 25/5/2011 đến ngày 28/5/2011 tại địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. Kết quả này chỉ có giá trị với số mẫu được đo kiểm trong khoảng thời gian và địa bàn nêu trên và không có giá trị trong việc so sánh chất lượng dịch vụ giữa các doanh nghiệp với nhau.

Nguồn: Cục viễn thông - Bộ Thông tin và Truyền thông


Phụ lục 11: Kết quả kiểm tra chất lượng dịch vụ truy nhập Internet ADSL của Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom) quý 1/2011 trên địa bàn thành phố Hà Nội


STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006


Kết quả đo kiểm

Đánh giá

A.

Các chỉ tiêu chất lượng kĩ thuật

1.

Tốc độ tải dữ liệu trung bình

1.1

Tốc độ tải dữ liệu trung bình nội mạng



Gói cước

Vdmax (kbps)

Vumax (kbps)


Hệ số

Pd/Vdmax

Pu/Vumax

MegaBIZ

8.192

640


Pd 0,8 Vdmax

Pu 0,8 Vumax

0,80

0,81

Phù hợp

MegaMe

8.192

768

0,82

0,81

Phù hợp


MegaNET


8.192


640


0,78


0,82

Không Phù hợp

MegaOFFFIC E


8.192


640


0,77


0,81

Không Phù hợp

MegaYOU

6.144

640

0,81

0,81

Phù hợp


1.2

Tốc độ tải dữ liệu trung bình ngoại mạng


Gói cước

Vdmax (kbps)


Hệ số Pd/Vdmax


MegaBIZ

8.192


Pd 0,6 Vdmax

0,80

Phù hợp


MegaMe


8.192


0,55

Không Phù hợp

MegaNET

8.192

0,76

Phù hợp

MegaOFFFIC E


8.192


0,77


Phù hợp

MegaYou

6.144

0,69

Phù hợp

2

Lưu lượng sử dụng trung bình



Hướng kết nối HNI CR01 -Po32 --> HAN 7609 48VB01 Po32

- Hướng về

≤ 70 %

9,47 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

1,48 %

Phù hợp



STT


Tên chỉ tiêu

TCN 68-

227:2006


Kết quả đo kiểm



Hướng kết nối HNI CR02 -Te3/0/0 --> HAN 7609 VB01

- Hướng về

≤ 70 %

31,50 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

10,10 %

Phù hợp

Hướng kết nối HNI CR01 -Te8/2 --> HNI-GW01

- Hướng về

≤ 70 %

22,85 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

0,004 %

Phù hợp

Hướng kết nối HNI CR02 -Te8/2 --> HNI-GW01

- Hướng về

≤ 70 %

23,70 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

0,94 %

Phù hợp

Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VIETTEL 3G

- Hướng về

≤ 70 %

42,67 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

16,84 %

Phù hợp

Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VTN-Peering-01-10G

- Hướng về

≤ 70 %

13,50 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

18,00 %

Phù hợp

Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VDC Peering-10G

- Hướng về

≤ 70 %

62,10 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

8,09 %

Phù hợp

Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VNIX 1G

- Hướng về

≤ 70 %

17,54 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

19,77 %

Phù hợp

Hướng kết nối HAN 7609 VB01 --> VTC Peering-1-10G

- Hướng về

≤ 70 %

12,20 %

Phù hợp

- Hướng đi

≤ 70 %

0,52 %

Phù hợp

3

Tỷ lệ dung lượng truy nhập bị tính cước sai


MegaYou

≤ 0,1 %

0,096 %

Phù hợp

MegaOFFFICE

0,082 %

Phù hợp

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/10/2022