5. Kiểm định One Sample T Test
5.1. Giá cả
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Giá cả phù hợp với chất lượng | 150 | 3.5733 | 1.11335 | .09090 |
Giá cả phù hợp với thương hiệu | 150 | 3.5600 | 1.03936 | .08486 |
Giá cả phù hợp với thị trường | 150 | 3.6267 | 1.13839 | .09295 |
Giá cả cạnh tranh | 150 | 3.5600 | 1.10812 | .09048 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Đánh Giá Của Khách Hàng Về “Dịch Vụ Bán Hàng”
- Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 11
- Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 12
Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Giá cả phù hợp với chất lượng | -4.694 | 149 | .000 | -.42667 | -.6063 | -.2470 |
Giá cả phù hợp với thương hiệu | -5.185 | 149 | .000 | -.44000 | -.6077 | -.2723 |
Giá cả phù hợp với thị trường | -4.017 | 149 | .000 | -.37333 | -.5570 | -.1897 |
Giá cả cạnh tranh | -4.863 | 149 | .000 | -.44000 | -.6188 | -.2612 |
5.2. Hoạt động xúc tiến bán hàng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Mức chiết khấu ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn | 150 | 2.7867 | 1.21283 | .09903 |
Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn | 150 | 2.7533 | 1.18115 | .09644 |
Giá trị khuyến mãi lớn | 150 | 2.8000 | 1.23701 | .10100 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Mức chiết khấu ưu đãi khi | ||||||
mua hàng với số lượng | -2.154 | 149 | .033 | -.21333 | -.4090 | -.0177 |
lớn | ||||||
Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn | -2.558 | 149 | .012 | -.24667 | -.4372 | -.0561 |
Giá trị khuyến mãi lớn | -1.980 | 149 | .050 | -.20000 | -.3996 | -.0004 |
5.3. Nhân viên bán hàng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự | 150 | 3.1133 | 1.28772 | .10514 |
NVBH am hiểu rò về sản phẩm | 150 | 3.0800 | 1.30317 | .10640 |
NVBH có phong cách làm việc chuyên nghiệp | 150 | 3.0467 | 1.26032 | .10290 |
NVBH có khả năng tư vấn, thuyết phục | 150 | 3.0867 | 1.28980 | .10531 |
NVBH thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu khách hàng | 150 | 2.9467 | 1.24127 | .10135 |
NVBH giải thích rò chính sách bán hàng, mức chiết khấu | 150 | 3.0467 | 1.29706 | .10590 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự | 1.078 | 149 | .283 | .11333 | -.0944 | .3211 |
NVBH am hiểu rò về sản phẩm | .752 | 149 | .453 | .08000 | -.1303 | .2903 |
NVBH có phong cách làm việc chuyên nghiệp | .453 | 149 | .651 | .04667 | -.1567 | .2500 |
NVBH có khả năng tư vấn, thuyết phục | .823 | 149 | .412 | .08667 | -.1214 | .2948 |
NVBH thấu hiểu và quan | ||||||
tâm đến nhu cầu khách | -.526 | 149 | .600 | -.05333 | -.2536 | .1469 |
hàng | ||||||
NVBH giải thích rò chính | ||||||
sách bán hàng, mức chiết | .441 | 149 | .660 | .04667 | -.1626 | .2559 |
khấu |
5.4. Dịch vụ bán hàng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Chính sách đổi trả hàng hóa | 150 | 2.8467 | 1.29913 | .10607 |
Mọi khiếu nại của khách hàng | ||||
đều được giải quyết thỏa | 150 | 2.8533 | 1.22275 | .09984 |
đáng | ||||
Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn | 150 | 2.7933 | 1.23319 | .10069 |
Giao hàng đủ số lượng | 150 | 2.8533 | 1.24989 | .10205 |
Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi | 150 | 2.9067 | 1.19477 | .09755 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Chính sách đổi trả hàng hóa | -1.446 | 149 | .150 | -.15333 | -.3629 | .0563 |
Mọi khiếu nại của khách | ||||||
hàng đều được giải quyết | -1.469 | 149 | .144 | -.14667 | -.3439 | .0506 |
thỏa đáng | ||||||
Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn | -2.053 | 149 | .042 | -.20667 | -.4056 | -.0077 |
Giao hàng đủ số lượng | -1.437 | 149 | .153 | -.14667 | -.3483 | .0550 |
Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi | -.957 | 149 | .340 | -.09333 | -.2861 | .0994 |