Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 12

Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

25

16.7

16.7

16.7


Không đồng ý

39

26.0

26.0

42.7


Bình thường

46

30.7

30.7

73.3

Valid

Đồng ý

22

14.7

14.7

88.0


Hoàn toàn đồng ý

18

12.0

12.0

100.0


Total

150

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 12


Giao hàng đủ số lượng



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

22

14.7

14.7

14.7


Không đồng ý

41

27.3

27.3

42.0


Bình thường

46

30.7

30.7

72.7

Valid

Đồng ý

19

12.7

12.7

85.3


Hoàn toàn đồng ý

22

14.7

14.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

18

12.0

12.0

12.0


Không đồng ý

41

27.3

27.3

39.3


Bình thường

47

31.3

31.3

70.7

Valid

Đồng ý

25

16.7

16.7

87.3


Hoàn toàn đồng ý

19

12.7

12.7

100.0


Total

150

100.0

100.0


2. Hệ số Cronbach’s Alpha

2.1. Sản phẩm


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.872

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Sản phẩm có chủng loại đa

dạng

8.9467

10.239

.709

.843

Sản phẩm có chất lượng tốt

8.8133

10.193

.708

.844

Sản phẩm luôn đáp ứng

được nhu cầu khách hàng


8.8800


10.079


.729


.835

Sản phẩm có số lượng nhiều

9.0400

9.797

.759

.823


2.2. Giá cả


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.827

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Giá cả phù hợp với chất

lượng

10.7467

7.560

.644

.785

Giá cả phù hợp với thương

hiệu


10.7600


8.157


.590


.808

Giá cả phù hợp với thị trường

10.6933

7.100

.716

.750

Giá cả cạnh tranh

10.7600

7.512

.659

.778

2.3. Hoạt động xúc tiến bán hàng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.803

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Mức chiết khấu ưu đãi khi

mua hàng với số lượng lớn

5.5533

4.611

.649

.731

Áp dụng nhiều chương trình

khuyến mãi hấp dẫn


5.5867


4.848


.619


.762

Giá trị khuyến mãi lớn

5.5400

4.398

.681

.697


2.4. Nhân viên bán hàng


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.909

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

NVBH nhiệt tình, thân thiện,

lịch sự

15.2067

28.944

.713

.897

NVBH am hiểu rò về sản

phẩm


15.2400


27.902


.791


.886

NVBH có phong cách làm

việc chuyên nghiệp


15.2733


28.334


.787


.886

NVBH có khả năng tư vấn,

thuyết phục


15.2333


28.865


.719


.896

NVBH thấu hiểu và quan tâm

đến nhu cầu khách hàng


15.3733


29.081


.737


.894

NVBH giải thích rò chính sách

bán hàng, mức chiết khấu


15.2733


28.656


.731


.895

2.5. Dịch vụ bán hàng

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.884

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Chính sách đổi trả hàng hóa

11.4067

16.592

.754

.851

Mọi khiếu nại của khách hàng





đều được giải quyết thỏa

11.4000

17.557

.703

.863

đáng





Giao hàng nhanh chóng,

đúng hẹn


11.4600


17.270


.728


.857

Giao hàng đủ số lượng

11.4000

17.329

.708

.862

Phương thức thanh toán hợp

lý, tiện lợi


11.3467


17.718


.707


.862


2.6. Đánh giá chung về hoạt động bán hàng

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.872

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Quý khách hài lòng về chất

lượng sản phẩm của công ty

9.6667

10.908

.698

.847

Quý khách hài lòng về hoạt

động bán hàng tại công ty


9.7267


10.549


.747


.828

Quý khách sẽ tiếp tục sử

dụng sản phẩm của công ty


9.6867


10.686


.718


.839

Quý khách sẽ giới thiệu bạn





bè, người thân mua sản

9.7000

10.466

.740

.830

phẩm của công ty





3. Phân tích nhân tố EFA

3.1. Biến độc lập


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.828

Approx. Chi-Square

1767.469

Bartlett's Test of Sphericity df

231

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Loadings

Sums

of Squared

Rotation Loadings

Sums

of Squared

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

5.987

27.214

27.214

5.987

27.214

27.214

4.229

19.222

19.222

2

3.539

16.088

43.301

3.539

16.088

43.301

3.468

15.764

34.986

3

2.775

12.614

55.915

2.775

12.614

55.915

2.915

13.251

48.236

4

1.906

8.662

64.577

1.906

8.662

64.577

2.693

12.239

60.476

5

1.246

5.665

70.242

1.246

5.665

70.242

2.149

9.766

70.242

6

.660

3.000

73.242







7

.638

2.901

76.143







8

.546

2.482

78.626







9

.503

2.286

80.912







10

.463

2.104

83.015







11

.433

1.969

84.984







12

.426

1.937

86.921







13

.408

1.853

88.774







14

.394

1.792

90.567







15

.336

1.526

92.093







16

.320

1.453

93.546







17

.304

1.383

94.929







18

.278

1.265

96.194







19

.263

1.193

97.388







20

.242

1.099

98.486







21

.173

.785

99.271







22

.160

.729

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

NVBH có phong cách làm việc

chuyên nghiệp

.850





NVBH thấu hiểu và quan tâm đến

nhu cầu khách hàng


.832





NVBH am hiểu rò về sản phẩm

.827





NVBH giải thích rò chính sách bán

hàng, mức chiết khấu


.796





NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự

.777





NVBH có khả năng tư vấn, thuyết

phục


.759





Chính sách đổi trả hàng hóa


.850




Mọi khiếu nại của khách hàng đều

được giải quyết thỏa đáng



.814




Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn


.814




Giao hàng đủ số lượng


.803




Phương thức thanh toán hợp lý, tiện

lợi



.802




Sản phẩm có số lượng nhiều



.841



Sản phẩm luôn đáp ứng được nhu

cầu khách hàng




.804



Sản phẩm có chất lượng tốt



.782



Sản phẩm có chủng loại đa dạng



.768



Giá cả phù hợp với thị trường




.806


Giá cả phù hợp với thương hiệu




.799


Giá cả cạnh tranh




.775


Giá cả phù hợp với chất lượng




.736


Áp dụng nhiều chương trình khuyến

mãi hấp dẫn






.834

Mức chiết khấu ưu đãi khi mua hàng

với số lượng lớn






.831

Giá trị khuyến mãi lớn





.822

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

3.2. Biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.812

Approx. Chi-Square

289.920

Bartlett's Test of Sphericity df

6

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.890

72.252

72.252

2.890

72.252

72.252

2

.437

10.934

83.186




3

.393

9.832

93.018




4

.279

6.982

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa



Component

1

Quý khách hài lòng về hoạt

động bán hàng tại công ty

.864

Quý khách sẽ giới thiệu bạn


bè, người thân mua sản

.860

phẩm của công ty


Quý khách sẽ tiếp tục sử

dụng sản phẩm của công ty


.845

Quý khách hài lòng về chất

lượng sản phẩm của công ty


.830

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.

4. Phân tích hồi quy tuyến tính

4.1. Kiếm định tương quan




Đánh giá chung


Sản phẩm


Giá cả

Hoạt động xúc tiến bán

hàng


Nhân viên bán hàng


Dịch vụ bán hàng

Đánh giá chung

Pearson

Correlation

Sig. (2-tailed) N

1

.254**


.000

150

.613**


.000

150

.379**


.000

150

.347**


.000

150

.349**


.000

150


150


4.2. Phân tích hồi quy tuyến tính

Model Summaryb


Model

R

R Square

Adjusted R

Square

Std. Error of the

Estimate

Durbin-Watson

1

.775a

.601

.587

.68459

1.283


ANOVAa


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

101.650

5

20.330

43.379

.000b

1

Residual

67.487

144

.469




Total

169.137

149





Coefficientsa


Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


(Constant)

1.014

.302


3.353

.001




Sản phẩm

.118

.066

.114

1.782

.077

.672

1.487


Giá cả

.714

.072

.598

9.865

.000

.753

1.327

1

Hoạt động xúc tiến bán hàng


.342


.058


.329


5.894


.000


.887


1.127


Nhân viên bán hàng

.301

.061

.300

4.929

.000

.749

1.336


Dịch vụ bán hàng

.253

.058

.243

4.385

.000

.901

1.110

a. Dependent Variable: Đánh giá chung

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/07/2022