Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 25 | 16.7 | 16.7 | 16.7 | |
Không đồng ý | 39 | 26.0 | 26.0 | 42.7 | |
Bình thường | 46 | 30.7 | 30.7 | 73.3 | |
Valid | Đồng ý | 22 | 14.7 | 14.7 | 88.0 |
Hoàn toàn đồng ý | 18 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Về Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Hoạt Động Bán Hàng Tại Công Ty Tnhh Sản Xuất – Thương Mại – Cơ Khí – Xây Dựng Bảo Quyên
- Thống Kê Đánh Giá Của Khách Hàng Về “Dịch Vụ Bán Hàng”
- Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 11
- Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 13
Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.
Giao hàng đủ số lượng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 22 | 14.7 | 14.7 | 14.7 | |
Không đồng ý | 41 | 27.3 | 27.3 | 42.0 | |
Bình thường | 46 | 30.7 | 30.7 | 72.7 | |
Valid | Đồng ý | 19 | 12.7 | 12.7 | 85.3 |
Hoàn toàn đồng ý | 22 | 14.7 | 14.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Hoàn toàn không đồng ý | 18 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Không đồng ý | 41 | 27.3 | 27.3 | 39.3 | |
Bình thường | 47 | 31.3 | 31.3 | 70.7 | |
Valid | Đồng ý | 25 | 16.7 | 16.7 | 87.3 |
Hoàn toàn đồng ý | 19 | 12.7 | 12.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
2. Hệ số Cronbach’s Alpha
2.1. Sản phẩm
Reliability Statistics
N of Items | |
.872 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sản phẩm có chủng loại đa dạng | 8.9467 | 10.239 | .709 | .843 |
Sản phẩm có chất lượng tốt | 8.8133 | 10.193 | .708 | .844 |
Sản phẩm luôn đáp ứng được nhu cầu khách hàng | 8.8800 | 10.079 | .729 | .835 |
Sản phẩm có số lượng nhiều | 9.0400 | 9.797 | .759 | .823 |
2.2. Giá cả
Reliability Statistics
N of Items | |
.827 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Giá cả phù hợp với chất lượng | 10.7467 | 7.560 | .644 | .785 |
Giá cả phù hợp với thương hiệu | 10.7600 | 8.157 | .590 | .808 |
Giá cả phù hợp với thị trường | 10.6933 | 7.100 | .716 | .750 |
Giá cả cạnh tranh | 10.7600 | 7.512 | .659 | .778 |
2.3. Hoạt động xúc tiến bán hàng
Reliability Statistics
N of Items | |
.803 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Mức chiết khấu ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn | 5.5533 | 4.611 | .649 | .731 |
Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn | 5.5867 | 4.848 | .619 | .762 |
Giá trị khuyến mãi lớn | 5.5400 | 4.398 | .681 | .697 |
2.4. Nhân viên bán hàng
Reliability Statistics
N of Items | |
.909 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự | 15.2067 | 28.944 | .713 | .897 |
NVBH am hiểu rò về sản phẩm | 15.2400 | 27.902 | .791 | .886 |
NVBH có phong cách làm việc chuyên nghiệp | 15.2733 | 28.334 | .787 | .886 |
NVBH có khả năng tư vấn, thuyết phục | 15.2333 | 28.865 | .719 | .896 |
NVBH thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu khách hàng | 15.3733 | 29.081 | .737 | .894 |
NVBH giải thích rò chính sách bán hàng, mức chiết khấu | 15.2733 | 28.656 | .731 | .895 |
2.5. Dịch vụ bán hàng
Reliability Statistics
N of Items | |
.884 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chính sách đổi trả hàng hóa | 11.4067 | 16.592 | .754 | .851 |
Mọi khiếu nại của khách hàng | ||||
đều được giải quyết thỏa | 11.4000 | 17.557 | .703 | .863 |
đáng | ||||
Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn | 11.4600 | 17.270 | .728 | .857 |
Giao hàng đủ số lượng | 11.4000 | 17.329 | .708 | .862 |
Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi | 11.3467 | 17.718 | .707 | .862 |
2.6. Đánh giá chung về hoạt động bán hàng
Reliability Statistics
N of Items | |
.872 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quý khách hài lòng về chất lượng sản phẩm của công ty | 9.6667 | 10.908 | .698 | .847 |
Quý khách hài lòng về hoạt động bán hàng tại công ty | 9.7267 | 10.549 | .747 | .828 |
Quý khách sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm của công ty | 9.6867 | 10.686 | .718 | .839 |
Quý khách sẽ giới thiệu bạn | ||||
bè, người thân mua sản | 9.7000 | 10.466 | .740 | .830 |
phẩm của công ty |
3. Phân tích nhân tố EFA
3.1. Biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.828 | |
Approx. Chi-Square | 1767.469 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 231 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Loadings | Sums | of Squared | Rotation Loadings | Sums | of Squared | ||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5.987 | 27.214 | 27.214 | 5.987 | 27.214 | 27.214 | 4.229 | 19.222 | 19.222 |
2 | 3.539 | 16.088 | 43.301 | 3.539 | 16.088 | 43.301 | 3.468 | 15.764 | 34.986 |
3 | 2.775 | 12.614 | 55.915 | 2.775 | 12.614 | 55.915 | 2.915 | 13.251 | 48.236 |
4 | 1.906 | 8.662 | 64.577 | 1.906 | 8.662 | 64.577 | 2.693 | 12.239 | 60.476 |
5 | 1.246 | 5.665 | 70.242 | 1.246 | 5.665 | 70.242 | 2.149 | 9.766 | 70.242 |
6 | .660 | 3.000 | 73.242 | ||||||
7 | .638 | 2.901 | 76.143 | ||||||
8 | .546 | 2.482 | 78.626 | ||||||
9 | .503 | 2.286 | 80.912 | ||||||
10 | .463 | 2.104 | 83.015 | ||||||
11 | .433 | 1.969 | 84.984 | ||||||
12 | .426 | 1.937 | 86.921 | ||||||
13 | .408 | 1.853 | 88.774 | ||||||
14 | .394 | 1.792 | 90.567 | ||||||
15 | .336 | 1.526 | 92.093 | ||||||
16 | .320 | 1.453 | 93.546 | ||||||
17 | .304 | 1.383 | 94.929 | ||||||
18 | .278 | 1.265 | 96.194 | ||||||
19 | .263 | 1.193 | 97.388 | ||||||
20 | .242 | 1.099 | 98.486 | ||||||
21 | .173 | .785 | 99.271 | ||||||
22 | .160 | .729 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
NVBH có phong cách làm việc chuyên nghiệp | .850 | ||||
NVBH thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu khách hàng | .832 | ||||
NVBH am hiểu rò về sản phẩm | .827 | ||||
NVBH giải thích rò chính sách bán hàng, mức chiết khấu | .796 | ||||
NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự | .777 | ||||
NVBH có khả năng tư vấn, thuyết phục | .759 | ||||
Chính sách đổi trả hàng hóa | .850 | ||||
Mọi khiếu nại của khách hàng đều được giải quyết thỏa đáng | .814 | ||||
Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn | .814 | ||||
Giao hàng đủ số lượng | .803 | ||||
Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi | .802 | ||||
Sản phẩm có số lượng nhiều | .841 | ||||
Sản phẩm luôn đáp ứng được nhu cầu khách hàng | .804 | ||||
Sản phẩm có chất lượng tốt | .782 | ||||
Sản phẩm có chủng loại đa dạng | .768 | ||||
Giá cả phù hợp với thị trường | .806 | ||||
Giá cả phù hợp với thương hiệu | .799 | ||||
Giá cả cạnh tranh | .775 | ||||
Giá cả phù hợp với chất lượng | .736 | ||||
Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn | .834 | ||||
Mức chiết khấu ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn | .831 | ||||
Giá trị khuyến mãi lớn | .822 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
3.2. Biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.812 | |
Approx. Chi-Square | 289.920 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 6 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.890 | 72.252 | 72.252 | 2.890 | 72.252 | 72.252 |
2 | .437 | 10.934 | 83.186 | |||
3 | .393 | 9.832 | 93.018 | |||
4 | .279 | 6.982 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
Quý khách hài lòng về hoạt động bán hàng tại công ty | .864 |
Quý khách sẽ giới thiệu bạn | |
bè, người thân mua sản | .860 |
phẩm của công ty | |
Quý khách sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm của công ty | .845 |
Quý khách hài lòng về chất lượng sản phẩm của công ty | .830 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
4. Phân tích hồi quy tuyến tính
4.1. Kiếm định tương quan
Đánh giá chung | Sản phẩm | Giá cả | Hoạt động xúc tiến bán hàng | Nhân viên bán hàng | Dịch vụ bán hàng | ||
Đánh giá chung | Pearson Correlation Sig. (2-tailed) N | 1 | .254** .000 150 | .613** .000 150 | .379** .000 150 | .347** .000 150 | .349** .000 150 |
150 |
4.2. Phân tích hồi quy tuyến tính
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .775a | .601 | .587 | .68459 | 1.283 |
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 101.650 | 5 | 20.330 | 43.379 | .000b | |
1 | Residual | 67.487 | 144 | .469 | ||
Total | 169.137 | 149 |
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | 1.014 | .302 | 3.353 | .001 | ||||
Sản phẩm | .118 | .066 | .114 | 1.782 | .077 | .672 | 1.487 | |
Giá cả | .714 | .072 | .598 | 9.865 | .000 | .753 | 1.327 | |
1 | Hoạt động xúc tiến bán hàng | .342 | .058 | .329 | 5.894 | .000 | .887 | 1.127 |
Nhân viên bán hàng | .301 | .061 | .300 | 4.929 | .000 | .749 | 1.336 | |
Dịch vụ bán hàng | .253 | .058 | .243 | 4.385 | .000 | .901 | 1.110 |
a. Dependent Variable: Đánh giá chung