Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 11


3. Hoạt động xúc tiến bán hàng

3.1. Mức chiết khấu ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn






3.2. Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn






3.3. Giá trị khuyến mãi lớn






4. Nhân viên bán hàng (NVBH)

4.1. NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự






4.2. NVBH am hiểu rò về sản phẩm






4.3. NVBH có phong cách làm việc chuyên nghiệp






4.4. NVBH có khả năng tư vấn, thuyết phục






4.5. NVBH thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu khách hàng






4.6. NVBH giải thích rò chính sách bán hàng, mức chiết

khấu






5. Dịch vụ bán hàng

5.1. Chính sách đổi trả hàng hóa






5.2. Mọi khiếu nại của khách hàng đều được giải quyết thỏa

đáng






5.3. Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn






5.4. Giao hàng đủ số lượng






5.5. Phương thức thanh toán hợp lý, tiện lợi






6. Đánh giá chung về hoạt động bán hàng

6.1. Quý khách hài lòng về chất lượng sản phẩm của công ty






6.2. Quý khách hài lòng về hoạt động bán hàng tại công ty






6.3. Quý khách sẽ tiếp tục sử dụng sản phẩm của công ty






6.4. Quý khách sẽ giới thiệu bạn bè, người thân mua sản

phẩm của công ty






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại công ty TNHH sản xuất thương mại cơ khí xây dựng Bảo Quyên - 11

Phần II: Thông tin cá nhân khách hàng

Quý khách hàng vui lòng đánh dấu (X) vào phương án mà mình lựa chọn

1. Giới tính

Nam Nữ

2. Độ tuổi Dưới 25 tuổi 25-40 tuổi 41-55 tuổi Trên 55 tuổi

3. Thu nhập bình quân tháng

Dưới 5 triệu

5- Dưới 10 triệu

10 - 15 triệu

Trên 15 triệu


--------------------------------------------------------------------------------------

Mọi ý kiến của quý khách hàng đều được giữ bí mật và chỉ phục vụ cho mục đích

nghiên cứu.

Một lần nữa xin chân thành cảm ơn!

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU SPSS

1. Thống kê mô tả

1.1. Giới tính

Giới tính



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Nam

137

91.3

91.3

91.3

Valid

Nữ

13

8.7

8.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



1.2. Độ tuổi


Độ tuổi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Dưới 25 tuổi

8

5.3

5.3

5.3


25-40 tuổi

53

35.3

35.3

40.7

Valid

41-55 tuổi

60

40.0

40.0

80.7


Trên 55 tuổi

29

19.3

19.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



1.3. Thu nhập


Thu nhập



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Dưới 5 triệu

7

4.7

4.7

4.7


5 - Dưới 10 triệu

26

17.3

17.3

22.0

Valid

10-15 triệu

67

44.7

44.7

66.7


Trên 15 triệu

50

33.3

33.3

100.0


Total

150

100.0

100.0


1.4. Giá cả

Giá cả phù hợp với chất lượng



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

8

5.3

5.3

5.3


Không đồng ý

17

11.3

11.3

16.7


Bình thường

39

26.0

26.0

42.7

Valid

Đồng ý

53

35.3

35.3

78.0


Hoàn toàn đồng ý

33

22.0

22.0

100.0


Total

150

100.0

100.0



Giá cả phù hợp với thương hiệu



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

5

3.3

3.3

3.3


Không đồng ý

15

10.0

10.0

13.3


Bình thường

53

35.3

35.3

48.7

Valid

Đồng ý

45

30.0

30.0

78.7


Hoàn toàn đồng ý

32

21.3

21.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



Giá cả phù hợp với thị trường



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

9

6.0

6.0

6.0


Không đồng ý

16

10.7

10.7

16.7


Bình thường

33

22.0

22.0

38.7

Valid

Đồng ý

56

37.3

37.3

76.0


Hoàn toàn đồng ý

36

24.0

24.0

100.0


Total

150

100.0

100.0


Giá cả cạnh tranh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

8

5.3

5.3

5.3


Không đồng ý

18

12.0

12.0

17.3


Bình thường

37

24.7

24.7

42.0

Valid

Đồng ý

56

37.3

37.3

79.3


Hoàn toàn đồng ý

31

20.7

20.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



1.5. Hoạt động xúc tiến bán hàng


Mức chiết khấu ưu đãi khi mua hàng với số lượng lớn



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

28

18.7

18.7

18.7


Không đồng ý

27

18.0

18.0

36.7


Bình thường

62

41.3

41.3

78.0

Valid

Đồng ý

15

10.0

10.0

88.0


Hoàn toàn đồng ý

18

12.0

12.0

100.0


Total

150

100.0

100.0



Áp dụng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

24

16.0

16.0

16.0


Không đồng ý

37

24.7

24.7

40.7


Bình thường

59

39.3

39.3

80.0

Valid

Đồng ý

12

8.0

8.0

88.0


Hoàn toàn đồng ý

18

12.0

12.0

100.0


Total

150

100.0

100.0



Giá trị khuyến mãi lớn



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

24

16.0

16.0

16.0


Không đồng ý

42

28.0

28.0

44.0


Bình thường

42

28.0

28.0

72.0

Valid

Đồng ý

24

16.0

16.0

88.0


Hoàn toàn đồng ý

18

12.0

12.0

100.0


Total

150

100.0

100.0



1.6. Nhân viên bán hàng


NVBH nhiệt tình, thân thiện, lịch sự



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

19

12.7

12.7

12.7


Không đồng ý

31

20.7

20.7

33.3


Bình thường

42

28.0

28.0

61.3

Valid

Đồng ý

30

20.0

20.0

81.3


Hoàn toàn đồng ý

28

18.7

18.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



NVBH am hiểu rò về sản phẩm



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

21

14.0

14.0

14.0


Không đồng ý

31

20.7

20.7

34.7


Bình thường

40

26.7

26.7

61.3

Valid

Đồng ý

31

20.7

20.7

82.0


Hoàn toàn đồng ý

27

18.0

18.0

100.0


Total

150

100.0

100.0


NVBH có phong cách làm việc chuyên nghiệp



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

20

13.3

13.3

13.3


Không đồng ý

33

22.0

22.0

35.3


Bình thường

39

26.0

26.0

61.3

Valid

Đồng ý

36

24.0

24.0

85.3


Hoàn toàn đồng ý

22

14.7

14.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



NVBH có khả năng tư vấn, thuyết phục



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

21

14.0

14.0

14.0


Không đồng ý

28

18.7

18.7

32.7


Bình thường

45

30.0

30.0

62.7

Valid

Đồng ý

29

19.3

19.3

82.0


Hoàn toàn đồng ý

27

18.0

18.0

100.0


Total

150

100.0

100.0



NVBH thấu hiểu và quan tâm đến nhu cầu khách hàng



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

23

15.3

15.3

15.3


Không đồng ý

31

20.7

20.7

36.0


Bình thường

46

30.7

30.7

66.7

Valid

Đồng ý

31

20.7

20.7

87.3


Hoàn toàn đồng ý

19

12.7

12.7

100.0


Total

150

100.0

100.0


NVBH giải thích rò chính sách bán hàng, mức chiết khấu



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

25

16.7

16.7

16.7


Không đồng ý

24

16.0

16.0

32.7


Bình thường

43

28.7

28.7

61.3

Valid

Đồng ý

35

23.3

23.3

84.7


Hoàn toàn đồng ý

23

15.3

15.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



1.7. Dịch vụ bán hàng


Chính sách đổi trả hàng hóa



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

27

18.0

18.0

18.0


Không đồng ý

35

23.3

23.3

41.3


Bình thường

45

30.0

30.0

71.3

Valid

Đồng ý

20

13.3

13.3

84.7


Hoàn toàn đồng ý

23

15.3

15.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



Mọi khiếu nại của khách hàng đều được giải quyết thỏa đáng



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng ý

22

14.7

14.7

14.7


Không đồng ý

37

24.7

24.7

39.3


Bình thường

53

35.3

35.3

74.7

Valid

Đồng ý

17

11.3

11.3

86.0


Hoàn toàn đồng ý

21

14.0

14.0

100.0


Total

150

100.0

100.0


Xem tất cả 106 trang.

Ngày đăng: 31/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí