Vốn tự có của doanh nghiệp thấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
5 | Viễn cảnh của ngành nghề sản xuất kinh doanh không khả quan | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | Khả năng trả nợ của doanh nghiệp thấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 2: Ngân hàng tiếp tục cấp tín dụng cho DNNVV vì giao dịch tín dụng có hướng chuyển biến tích cực hơn | ||||||
7 | Doanh nghiệp cung cấp nhiều đảm bảo hơn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8 | Doanh nghiệp có lịch sử giao dịch tín dụng tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9 | Doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10 | Có quan hệ tín dụng tốt hơn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11 | Ngân hàng cho vay linh hoạt hơn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 3: DNNVV bị khó khăn cản trở khi muốn giao dịch tín dụng với ngân hàng | ||||||
12 | Doanh nghiệp không có quan hệ cá nhân với ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13 | Thủ tục vay vốn khó khăn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | Tài sản đảm bảo không đủ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15 | Doanh nghiệp không hiểu rõ yêu cầu của ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16 | Hồ sơ thủ tục doanh nghiệp cung cấp chưa đầy đủ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 4: Chất lượng dịch vụ tín dụng của ngân hàng là rất tốt | ||||||
17 | Thời gian ngân hàng xem xét, quyết định cho vay nhanh và thuận tiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18 | Các thông báo thay đổi chính sách tín dụng gửi cho doanh nghiệp kịp thời | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | Chủng loại sản phẩm tín dụng đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Mở Rộng Tín Dụng Đối Với Các Dnnvv Của Các Nhtm Trên Địa Bàn Tp. Hcm
- Hoạch Định Kế Hoạch Kinh Doanh Cả Trong Ngắn Hạn Lẫn Dài Hạn
- Bảng Câu Hỏi Nghiên Cứu Định Lượng Phiếu Khảo Sát Về Mở Rộng Tín Dụng Đối Với
- Mở rộng tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của các ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM - 19
- Mở rộng tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của các ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM - 20
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
Trang thiết bị và công nghệ của ngân hàng rất hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
21 | Văn phòng, trụ sở giao dịch của ngân hàng rất khang trang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Hệ thống mạng lưới ngân hàng nhiều và rộng khắp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 5: Anh/Chị cảm thấy giá cả dịch vụ tín dụng ngân hàng là khá cao | ||||||
23 | Mức lãi suất/phí giao dịch tín dụng được thỏa thuận ban đầu là khá cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24 | Số tiền lãi/phí giao dịch tín dụng hàng tháng khá lớn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25 | Tổng mức chi trả cho mỗi giao dịch tín dụng khá cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Câu 6: Anh/Chị sẵn sàng mở rộng giao dịch tín dụng với đối tác | ||||||
26 | Anh/chị sẽ tiếp tục và gia tăng giao dịch tín dụng với đối tác về mặt số lượt (tần suất) sử dụng đối với sản phẩm dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27 | Anh/chị sẵn sàng gia tăng giao dịch tín dụng với đối tác về mặt số lượng sản phẩm dịch vụ sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28 | Anh/chị sẵn sàng gia tăng giao dịch tín dụng với đối tác về mặt giá trị của khoản giao dịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Phần II: Thông tin cá nhân
29. Xin vui lòng cho biết giới tính của Anh/ Chị
1. Nam 2. Nữ
30. Xin vui lòng cho biết độ tuổi của Anh/ Chị
1. Dưới 25 2. 25 – 35 3. 36 – 45 4. Trên 45
31. Xin vui lòng cho biết công việc hiện nay của Anh/ Chị
1. Cán bộ tín dụng ngân hàng
2. Nhà quản lý/chủ sở hữu doanh nghiệp nhỏ và vừa
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Anh/Chị/.
Phụ lục 3
ĐẶC ĐIỂM MẪU KHẢO SÁT
Mẫu n = 290
% | |||
Giới tính | |||
Nam | 153 | 52.8 | 52.8 |
Nữ | 137 | 47.2 | 100 |
Độ tuổi | |||
Dưới 25 | 36 | 12.4 | 12.4 |
Từ 2535 | 225 | 77.6 | 90 |
Từ 3645 | 20 | 6.9 | 96.9 |
Trên 45 | 9 | 3.1 | 100 |
Công việc Cán bộ tín dụng ngân hàng | 74 | 25.5 | 25.5 |
Nhà quản lý/Chủ sở hữu DNNVV | 216 | 74.5 | 100 |
ĐẶC ĐIỂM
Tần số Tỷ lệ
% tích lũy
Phụ lục 4
ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA (lần 1)
1. Thang đo từ chối cấp tín dụng (TUCHOI)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.886 | 6 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
TUCHOI1 | 2.85 | .912 | 290 |
TUCHOI2 | 2.87 | .917 | 290 |
TUCHOI3 | 2.75 | .846 | 290 |
TUCHOI4 | 2.91 | .913 | 290 |
TUCHOI5 | 2.77 | .909 | 290 |
TUCHOI6 | 2.97 | .884 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TUCHOI1 | 14.27 | 12.896 | .723 | .863 |
TUCHOI2 | 14.25 | 12.507 | .789 | .851 |
TUCHOI3 | 14.37 | 13.321 | .718 | .864 |
TUCHOI4 | 14.21 | 13.383 | .636 | .877 |
TUCHOI5 | 14.35 | 13.107 | .688 | .868 |
TUCHOI6 | 14.16 | 13.481 | .648 | .875 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
17.12 | 18.466 | 4.297 | 6 |
2. Thang đo tiếp tục cấp tín dụng (TIEPTUC)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.768 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
TIEPTUC1 | 3.71 | .802 | 290 |
TIEPTUC2 | 3.70 | .847 | 290 |
TIEPTUC3 | 3.42 | .870 | 290 |
TIEPTUC4 | 3.40 | .899 | 290 |
TIEPTUC5 | 3.59 | .992 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TIEPTUC1 | 14.11 | 7.293 | .507 | .736 |
TIEPTUC2 | 14.12 | 6.992 | .540 | .725 |
TIEPTUC3 | 14.39 | 6.495 | .649 | .687 |
TIEPTUC4 | 14.42 | 6.902 | .512 | .734 |
TIEPTUC5 | 14.23 | 6.612 | .497 | .744 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
17.82 | 10.129 | 3.183 | 5 |
3. Thang đo khó khăn khi giao dịch tín dụng (KHOKHAN)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.800 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
KHOKHAN1 | 2.54 | .908 | 290 |
KHOKHAN2 | 2.71 | .898 | 290 |
KHOKHAN3 | 2.84 | .870 | 290 |
KHOKHAN4 | 2.68 | .851 | 290 |
KHOKHAN5 | 2.66 | .948 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KHOKHAN1 | 10.89 | 7.388 | .596 | .758 |
KHOKHAN2 | 10.71 | 7.770 | .514 | .784 |
KHOKHAN3 | 10.58 | 7.330 | .651 | .741 |
KHOKHAN4 | 10.75 | 7.753 | .564 | .768 |
KHOKHAN5 | 10.77 | 7.223 | .595 | .759 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
13.42 | 11.152 | 3.339 | 5 |
4. Thang đo chất lượng dịch vụ tín dụng (CHATLUONG)