Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoạch Định Kế Hoạch Kinh Doanh Cả Trong Ngắn Hạn Lẫn Dài Hạn
- Bảng Câu Hỏi Nghiên Cứu Định Lượng Phiếu Khảo Sát Về Mở Rộng Tín Dụng Đối Với
- Thang Đo Chất Lượng Dịch Vụ Tín Dụng (Chatluong)
- Mở rộng tín dụng đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa của các ngân hàng thương mại trên địa bàn TP.HCM - 20
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.891 | 6 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
CHATLUONG1 | 3.44 | .883 | 290 |
CHATLUONG2 | 3.41 | .915 | 290 |
CHATLUONG3 | 3.56 | .911 | 290 |
CHATLUONG4 | 3.55 | .966 | 290 |
CHATLUONG5 | 3.41 | .999 | 290 |
CHATLUONG6 | 3.40 | .980 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CHATLUONG1 | 17.32 | 14.999 | .723 | .870 |
CHATLUONG2 | 17.35 | 14.582 | .759 | .864 |
CHATLUONG3 | 17.20 | 14.820 | .724 | .870 |
CHATLUONG4 | 17.21 | 14.790 | .673 | .878 |
CHATLUONG5 | 17.35 | 14.449 | .695 | .875 |
CHATLUONG6 | 17.36 | 14.592 | .691 | .875 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
20.76 | 20.724 | 4.552 | 6 |
5. Thang đo giá cả tín dụng (GIACA)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.698 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
GIACA1 | 2.45 | .933 | 290 |
GIACA2 | 2.61 | .854 | 290 |
GIACA3 | 2.75 | .862 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GIACA1 | 5.36 | 2.231 | .459 | .680 |
GIACA2 | 5.20 | 2.112 | .620 | .472 |
GIACA3 | 5.06 | 2.384 | .472 | .656 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
7.81 | 4.383 | 2.093 | 3 |
6. Thang đo mở rộng tín dụng (MORONG)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.773 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
MORONG1 | 3.34 | .766 | 290 |
MORONG2 | 3.16 | .807 | 290 |
MORONG3 | 3.31 | .806 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MORONG1 | 6.46 | 2.056 | .570 | .735 |
MORONG2 | 6.65 | 1.882 | .615 | .686 |
MORONG3 | 6.50 | 1.843 | .641 | .657 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
9.81 | 3.893 | 1.973 | 3 |
Phụ lục 5
ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA (lần 2)
1. Thang đo từ chối cấp tín dụng (TUCHOI)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.730 | 7 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
TUCHOI1 | 2.85 | .912 | 290 |
TUCHOI2 | 2.87 | .917 | 290 |
TUCHOI3 | 2.75 | .846 | 290 |
TUCHOI4 | 2.91 | .913 | 290 |
TUCHOI5 | 2.77 | .909 | 290 |
TUCHOI6 | 2.97 | .884 | 290 |
TIEPTUC4 | 3.40 | .899 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TUCHOI1 | 17.67 | 10.223 | .685 | .636 |
TUCHOI2 | 17.65 | 9.869 | .754 | .617 |
TUCHOI3 | 17.77 | 10.593 | .680 | .642 |
TUCHOI4 | 17.60 | 10.552 | .619 | .654 |
TUCHOI5 | 17.74 | 10.537 | .625 | .652 |
TUCHOI6 | 17.55 | 10.663 | .625 | .653 |
TIEPTUC4 | 17.12 | 18.466 | .546 | .886 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
20.52 | 15.053 | 3.880 | 7 |
2. Thang đo tiếp tục cấp tín dụng (TIEPTUC)
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 290 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 290 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.734 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
TIEPTUC1 | 3.71 | .802 | 290 |
TIEPTUC2 | 3.70 | .847 | 290 |
TIEPTUC3 | 3.42 | .870 | 290 |
TIEPTUC5 | 3.59 | .992 | 290 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TIEPTUC1 | 10.71 | 4.386 | .558 | .660 |
TIEPTUC2 | 10.72 | 4.249 | .554 | .659 |
TIEPTUC3 | 11.00 | 4.066 | .592 | .636 |
TIEPTUC5 | 10.83 | 4.203 | .422 | .745 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
14.42 | 6.902 | 2.627 | 4 |
Phụ lục 6
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CÁC THANG ĐO
1. Kết quả EFA đối với các thành phần từ chối cấp tín dụng, tiếp tục cấp tín dụng, khó khăn khi giao dịch tín dụng, chất lượng dịch vụ tín dụng, giá cả tín dụng
KMO and Bartlett's Test
.908 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. ChiSquare | 3648.496 |
df | 300 | |
Sig. | .000 |