151
3. Ma trận nhân tố- Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
X1 | .958 | .518 | .554 | ||
X2 | .889 | ||||
X3 | .898 | ||||
X4 | |||||
X5 | -.847 | ||||
X6 | -.626 | ||||
X7 | |||||
X8 | |||||
X9 | .604 | ||||
X10 | .710 | ||||
X11 | |||||
X12 | .956 | ||||
X13 | .947 | ||||
X14 | .941 | ||||
X15 | .938 | ||||
X16 | -.568 | ||||
X17 | |||||
X18 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xếp Hạng Năng Lực Cạnh Tranh Của Các Nhtmvn Năm 2012
- Điều Kiện Áp Dụng Mô Hình Phân Tích Nhân Tố Trong Phân Tích Năng Lực Cạnh Tranh Của Các Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam
- Mô hình phân tích năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Việt Nam - 20
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
a. 5 components extracted. |
4. Ma trận hệ số các điểm thành phần
Component Score Coefficient Matrix
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
X1 | .186 | -.007 | -.018 | .051 | .063 |
X2 | .052 | .014 | -.419 | .035 | .004 |
X3 | .060 | .027 | -.412 | .065 | -.037 |
X4 | .014 | .306 | .114 | .235 | .073 |
X5 | -.095 | .382 | .062 | .048 | -.065 |
X6 | .003 | .234 | -.072 | -.090 | .054 |
X7 | -.092 | .027 | .091 | .036 | .126 |
X8 | .026 | -.039 | .179 | .194 | -.332 |
X9 | .062 | .074 | .140 | .094 | -.383 |
X10 | .007 | -.342 | .112 | .005 | .096 |
X11 | .065 | .015 | .061 | .079 | .417 |
X12 | .186 | -.016 | -.018 | .044 | .036 |
X13 | .186 | -.034 | -.026 | .018 | .048 |
X14 | .183 | -.008 | -.043 | .020 | .064 |
X15 | .182 | -.039 | -.029 | -.004 | .063 |
X16 | -.013 | .063 | .028 | .487 | .085 |
X17 | .021 | -.027 | .020 | .102 | .514 |
X18 | .076 | .054 | -.084 | .550 | .079 |
Component Score Coefficient Matrix
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
X1 | .186 | -.007 | -.018 | .051 | .063 |
X2 | .052 | .014 | -.419 | .035 | .004 |
X3 | .060 | .027 | -.412 | .065 | -.037 |
X4 | .014 | .306 | .114 | .235 | .073 |
X5 | -.095 | .382 | .062 | .048 | -.065 |
X6 | .003 | .234 | -.072 | -.090 | .054 |
X7 | -.092 | .027 | .091 | .036 | .126 |
X8 | .026 | -.039 | .179 | .194 | -.332 |
X9 | .062 | .074 | .140 | .094 | -.383 |
X10 | .007 | -.342 | .112 | .005 | .096 |
X11 | .065 | .015 | .061 | .079 | .417 |
X12 | .186 | -.016 | -.018 | .044 | .036 |
X13 | .186 | -.034 | -.026 | .018 | .048 |
X14 | .183 | -.008 | -.043 | .020 | .064 |
X15 | .182 | -.039 | -.029 | -.004 | .063 |
X16 | -.013 | .063 | .028 | .487 | .085 |
X17 | .021 | -.027 | .020 | .102 | .514 |
X18 | .076 | .054 | -.084 | .550 | .079 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores.
5. Điểm nhân tố từ F1 đến F5 và điểm năng lực cạnh tranh tổng thể F của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Tên giao dịch | Nhân tố | Nhân tố | Nhân tố | Nhân tố | Nhân tố | Nhân tố | |
F1 | F2 | F3 | F4 | F5 | F | ||
NHNNo&PTNT Việt Nam | AgriB | 211087.42 | -24110.28 | -26802.8 | 30038.22 | 72230.66 | 97450.468 |
NH Đầu tư và Phát triển ViệtNam | BIDV | 168944.36 | -19325.96 | -21515.4 | 23931.88 | 57815.55 | 77966.84 |
NH Ngoại thương Việt Nam | Vietcombank | 136231.69 | -14795.34 | -17184.9 | 20489.5 | 46596.8 | 63177.92 |
NH Công thương Việt Nam | VietinB | 173621.76 | -19339.55 | -21990.1 | 25395.96 | 59399.46 | 80332.44 |
NH Phát triển nhà Đồng bằng SCL | MHB | 10396.269 | -884.1993 | -1256.58 | 1938.89 | 3548.909 | 4918.1642 |
NHTMCP Kỹ thương | Techcombank | 49568.447 | -4490.234 | -5946.55 | 8941.902 | 16917.96 | 23370.702 |
NHTMCP Quân đội | MB | 51024.277 | -4838.457 | -6220.28 | 8816.316 | 17425.72 | 23957.175 |
NHTMCP Hàng Hải | MSB | 29642.968 | -2571.626 | -3583.17 | 5461.957 | 10118.01 | 14006.038 |
NHTMCP Xăng dầu Petrolimex | PG Bank | 7310.9475 | -830.2305 | -978.506 | 989.6378 | 2506.325 | 3362.4486 |
NHTMCP Nhà Hà nội | HabuBank | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NHTMCP Phát triển nhà TPHCM | HDB | 15128.372 | -1347.65 | -1864.05 | 2703.349 | 5167.309 | 7126.3686 |
NHTMCP Đông Nam Á | SeaBank | 20368.902 | -1730.918 | -2445.21 | 3817.789 | 6950.678 | 9640.8517 |
NHTMCP Đông Á | Dong A Bank | 23910.475 | -2708.885 | -3078.97 | 3383.101 | 8185.465 | 11033.694 |
NHTMCP Việt Nam thịnh vượng | VP Bank | 26461.707 | -2247.05 | -3147.69 | 4996.24 | 9027.515 | 12533.688 |
NHTMCP Đại dương | OceanBank | 18174.286 | -1648.421 | -2199.68 | 3254.689 | 6205.008 | 8562.7763 |
NHTMCP Nam Á | Nam A Bank | 4763.611 | -401.6557 | -614.034 | 849.9617 | 1629.366 | 2243.7934 |
NHTMCP Dầu khí toàn cầu | GP Bank | 5247.0015 | -428.9658 | -664.021 | 962.7783 | 1794.694 | 2479.0091 |
NHTMCP Đại Á | Dai A Bank | 5710.2315 | -533.1031 | -741.926 | 945.8629 | 1954.43 | 2670.8714 |
NHTMCP Sài gòn-Hà nội | SHB | 34906.661 | -3359.018 | -4323.6 | 5891.676 | 11927.33 | 16353.821 |
NHTMCP Bưu điện Liên Việt | LPB | 18364.452 | -1533.501 | -2236.18 | 3440.774 | 6268.93 | 8692.0259 |
NHTMCP An Bình | An Bình | 13131.115 | -1160.939 | -1611.38 | 2365.493 | 4484.533 | 6190.387 |
NHTMCP xuất nhập khẩu | EIB | 50920.451 | -4924.416 | -6300.34 | 8570.693 | 17399.16 | 23850.146 |
NHTMCP Phương Đông | OCB | 9116.6774 | -951.2394 | -1177.88 | 1390.275 | 3120.732 | 4232.9769 |
NHTMCP Quốc tế | VIB | 20045.717 | -2088.948 | -2517.77 | 3140.175 | 6855.082 | 9328.6646 |
NHTMCP Sài gòn Công thương | SGB | 5567.6226 | -589.245 | -749.867 | 804.3846 | 1908.575 | 2573.6971 |
NHTMCP Nam Việt | Navibank | 7257.8086 | -744.1877 | -943.994 | 1116.796 | 2484.724 | 3372.4625 |
NHTMCP Sài gòn | SCB | 46092.535 | -4609.877 | -5742.72 | 7519.946 | 15754.68 | 21527.225 |
Kien long | 5898.1532 | -543.5916 | -759.155 | 994.5677 | 2017.909 | 2763.1982 | |
NHTMCP Bảo Việt | BVB | 4338.4896 | -398.5681 | -577.435 | 711.7219 | 1486.098 | 2027.5293 |
NHTMCP Đệ nhất | FCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NHTMCP Bản Việt (NH Gia định) | GDB | 5986.4198 | -493.7962 | -749.006 | 1107.911 | 2045.467 | 2829.8803 |
NHTMCP phát triển Mê Kông | MDB | 3047.1322 | -252.2458 | -436.235 | 500.2857 | 1046.696 | 1424.4679 |
NHTMCP Bắc Á | NASB | 11089.646 | -1134.618 | -1402.06 | 1754.874 | 3792.63 | 5165.245 |
NHTMCP Phương Nam | Sounthern Bank | 23202.315 | -2406.673 | -2888.09 | 3679.355 | 7931.895 | 10808.905 |
NHTMCP Đại Tín | Trust Bank | 5866.8693 | -653.2171 | -794.362 | 801.6444 | 2011.973 | 2700.1463 |
NHTMCP Tiên Phong | Tienphong Bank | 5059.8276 | -414.8067 | -706.48 | 856.1011 | 1734.978 | 2371.6555 |
NHTMCP Việt Á | VAB | 7946.7921 | -793.1766 | -1021.2 | 1264.362 | 2719.312 | 3703.3102 |
NHTMCP Việt Nam Tín Nghĩa | VTNB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NHTMCP Việt Nam Thương Tín | VTTB | 5302.7855 | -488.363 | -689.691 | 886.4105 | 1814.947 | 2482.346 |
NHTMCP Phương Tây | WEB | 4282.0834 | -326.4596 | -547.221 | 813.6493 | 1463.653 | 2029.7763 |
NHTMCP Á Châu | ACB | 56284.193 | -5999.718 | -7054.52 | 8661.24 | 19246.75 | 26152.465 |
NHTMCP Sài gòn Thương tín | STB | 49177.71 | -5195.78 | -6211.13 | 7573.615 | 16819.82 | 22852.275 |