160
RAL | 2006 | Công ty CP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | ||
202 | MA | RDP | 2009 | Công ty CP Nhựa Rạng Đông |
203 | IN | REE | 2000 | Công ty CP Cơ Điện Lạnh |
204 | CS | RIC | 2007 | Công ty CP Quốc tế Hoàng Gia |
205 | IN | SAM | 2000 | Công ty CP ĐT và PT SACOM |
206 | CS | SAV | 2002 | Công ty CP Hợp tác Kinh tế và XNK Savimex |
207 | UL | SBA | 2010 | Công ty CP Sông Ba |
208 | CD | SBT | 2008 | Công ty CP Mía đường Thành Thành Công Tây Ninh |
209 | IN | SC5 | 2007 | Công ty CP Xây dựng số 5 |
210 | CD | SCD | 2006 | Công ty CP Nước giải khát Chương Dương |
211 | CS | SFC | 2004 | Công ty CP Nhiên liệu Sài Gòn |
212 | MA | SFG | 2014 | Công ty CP Phân bón Miền Nam |
213 | IN | SFI | 2006 | Công ty CP Đại lý Vận tải SAFI |
214 | IT | SGT | 2008 | Công ty CP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn |
215 | IN | SHI | 2008 | Công ty CP Quốc tế Sơn Hà |
216 | UL | SHP | 2014 | Công ty CP Thủy điện Miền Nam |
217 | UL | SII | 2012 | Công ty CP Hạ tầng nước Sài Gòn |
218 | UL | SJD | 2006 | Công ty CP Thủy điện Cần Đơn |
219 | RE | SJS | 2006 | Công ty CP ĐTPT Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà |
220 | IN | SKG | 2014 | Công ty CP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang |
221 | IN | SMA | 2010 | Công ty CP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn |
222 | MA | SMC | 2006 | Công ty CP ĐT TM SMC |
223 | HC | SPM | 2010 | Công ty CP SPM |
224 | CS | SRC | 2009 | Công ty CP Cao su Sao Vàng |
225 | IN | SRF | 2009 | Công ty CP Kỹ Nghệ Lạnh |
226 | CD | SSC | 2004 | Công ty CP Giống Cây trồng Miền Nam |
227 | FI | SSI | 2007 | Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn |
228 | IN | ST8 | 2007 | Công ty CP Siêu Thanh |
229 | FI | STB | 2006 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
230 | IN | STG | 2010 | Công ty CP Kho vận Miền Nam |
231 | CS | STK | 2015 | Công ty CP Sợi Thế Kỷ |
232 | CS | STT | 2011 | Công ty CP Vận chuyển Sài Gòn Tourist |
233 | CS | SVC | 2009 | Công ty CP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn |
234 | MA | SVI | 2012 | Công ty CP Bao bì Biên Hòa |
235 | CS | SVT | 2011 | Công ty CP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông |
236 | RE | SZL | 2008 | Công ty CP Sonadezi Long Thành |
237 | CD | TAC | 2006 | Công ty CPDầu thực vật Tường An |
238 | UL | TBC | 2009 | Công ty CP Thủy điện Thác Bà |
239 | IN | TCL | 2009 | Công ty CP Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng |
240 | CS | TCM | 2007 | Công ty CP Dệt may - ĐT- TM Thành Công |
241 | IN | TCO | 2012 | Công ty CP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Khảo Sát Xây Dựng Bảng Hỏi Chỉ Số Minh Bạch Và Công Bố Thông Tin Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
- Danh Sách Người Tham Vấn Bảng Hỏi Chỉ Số Minh Bạch Và Công Bố Thông Tin Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
- Danh Sách Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Của Luận Án Nghiên Cứu
- Kết Quả Phân Tích Thống Kê Mô Tả Các Biến Sử Dụng Trong Nghiên Cứu
- Kết Quả Phân Tích Bằng Phương Pháp Ước Lượng 2Sls Và Gmm
- Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 319 trang tài liệu này.
201
TCR | 2006 | Công ty CP Công nghiệp Gốm sứ TAICERA | ||
243 | RE | TDC | 2010 | Công ty CP KD và PT Bình Dương |
244 | RE | TDH | 2006 | Công ty CP Phát triển Nhà Thủ Đức |
245 | UL | TDW | 2010 | Công ty CP Cấp nước Thủ Đức |
246 | IN | THG | 2011 | Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang |
247 | UL | TIC | 2009 | Công ty CP Đầu tư Điện Tây Nguyên |
248 | IT | TIE | 2009 | Công ty CP TIE |
249 | RE | TIX | 2009 | Công ty CP SXKD XNK Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình |
250 | IN | TLG | 2010 | Công ty CP Tập đoàn Thiên Long |
251 | MA | TLH | 2010 | Công ty CP Tập đoàn Thép Tiến Lên |
252 | UL | TMP | 2009 | Công ty CP Thủy điện Thác Mơ |
253 | IN | TMS | 2000 | Công ty CP Transimex |
254 | CS | TMT | 2010 | Công ty CP Ô tô TMT |
255 | CS | TNA | 2005 | Công ty CP TM XNK Thiên Nam |
256 | CS | TNC | 2007 | Công ty CP Cao su Thống Nhất |
257 | MA | TNT | 2010 | Công ty CP Tài Nguyên |
258 | MA | TPC | 2007 | Công ty CP Nhựa Tân Đại Hưng |
259 | HC | TRA | 2008 | Công ty CP TRAPHACO |
260 | MA | TRC | 2007 | Công ty CP Cao su Tây Ninh |
261 | CD | TS4 | 2002 | Công ty CP Thủy sản số 4 |
262 | CS | TSC | 2007 | Công ty CP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ |
263 | CS | TTF | 2008 | Công ty CP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành |
264 | IN | TV1 | 2010 | Công ty CP Tư vấn Xây dựng Điện 1 |
265 | FI | TVS | 2014 | Công ty CP Chứng khoán Thiên Việt |
266 | IN | TYA | 2005 | Công ty CP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam |
267 | IN | UDC | 2010 | Công ty CP XD và PT Đô thị Bà Rịa - Vũng Tàu |
268 | UL | UIC | 2007 | Công ty CP ĐTPT Nhà và Đô thị IDICO |
269 | MA | VAF | 2015 | Công ty CP Phân lân Nung chảy Văn Điển |
270 | FI | VCB | 2009 | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam |
271 | CD | VCF | 2011 | Công ty CP VINACAFÉ Biên Hòa |
272 | MA | VFG | 2009 | Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
273 | CD | VHC | 2007 | Công ty CP Vĩnh Hoàn |
274 | IN | VHG | 2008 | Công ty CP Đầu tư Cao su Quảng Nam |
275 | MA | VID | 2006 | Công ty CP ĐTPT Thương mại Viễn Đông |
276 | IN | VIP | 2006 | Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO |
277 | MA | VIS | 2006 | Công ty CP Thép Việt Ý |
278 | HC | VMD | 2010 | Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex |
279 | IN | VNE | 2007 | TCT CP Xây dựng Điện Việt Nam |
280 | CS | VNG | 2009 | Công ty CP Du lịch Thành Thành Công |
281 | IN | VNL | 2009 | Công ty CP Logistics Vinalink |
282 | CD | VNM | 2005 | Công ty CP Sữa Việt Nam |
242
VNS | 2008 | Công ty CP Ánh Dương Việt Nam | ||
284 | IN | VOS | 2010 | Công ty CPVận tải Biển Việt Nam |
285 | RE | VPH | 2009 | Công ty CP Vạn Phát Hưng |
286 | MA | VPK | 2006 | Công ty CP Bao bì Dầu thực vật |
287 | MA | VPS | 2015 | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
288 | IN | VRC | 2010 | Công ty CP Xây lắp và Địa ốc Vũng Tàu |
289 | UL | VSC | 2007 | Công ty CP Container Việt Nam |
290 | UL | VSH | 2006 | Công ty CP Thủy điện Vĩnh Sơn Sông Hinh |
291 | IN | VSI | 2010 | Công ty CP ĐT và XD Cấp thoát nước |
292 | CS | VTB | 2006 | Công ty CP Viettronics Tân Bình |
293 | IN | VTO | 2007 | Công ty CP Vận tải Xăng dầu VITACO |
Sở Giao dịch Chứng Khoán TP Hà Nội | ||||
294 | FI | ACB | 2006 | Ngân hàng TM CP Á Châu |
295 | CD | ADC | 2010 | Công ty CP Mĩ thuật và Truyền thông |
296 | CD | ALT | 2009 | Công ty CP Văn hóa Tân Bình |
297 | MA | ALV | 2010 | Công ty CP Khoáng sản Vinas A Lưới |
298 | MA | AMC | 2012 | CÔNG TY CP Khoáng sản Á Châu |
299 | MA | AME | 2010 | CÔNG TY CP Alphanam E&C |
2009 | CÔNG TY CP SXKD Dược và Trang thiết bị y tế Việt | |||
300 | HC | AMV | Mỹ | |
301 | FI | API | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương |
302 | MA | APP | 2010 | CÔNG TY CP Phát triển phụ gia và sản phầm dầu mỏ |
2010 | CÔNG TY CP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình | |||
303 | FI | APS | Dương | |
304 | IN | ARM | 2010 | CÔNG TY CP Xuất nhập khẩu hàng không |
305 | CS | ASA | 2012 | CÔNG TY CP Liên doanh SANA WMT |
306 | IN | B82 | 2008 | CÔNG TY CP 482 |
307 | IN | BBS | 2005 | CÔNG TY CP VICEM Bao bì Bút Sơn |
308 | IN | BCC | 2006 | CÔNG TY CP Xi măng Bỉm Sơn |
309 | CD | BDB | 2010 | CÔNG TY CP Sách và thiết bị Bình Định |
310 | CD | BED | 2009 | CÔNG TY CP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng |
311 | IN | BHT | 2011 | CÔNG TY CP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC |
312 | MA | BKC | 2009 | CÔNG TY CP Khoáng Sản Bắc Kạn |
313 | CS | BLF | 2008 | CÔNG TY CP Thủy sản Bạc Liêu |
314 | IN | BPC | 2009 | CÔNG TY CP VICEM Bao bì Bỉm Sơn |
315 | CD | BSC | 2011 | CÔNG TY CP Dịch vụ Bến Thành |
316 | CD | BST | 2008 | CÔNG TY CP Sách và Thiết bị Bình Thuận |
317 | IN | BTS | 2006 | CÔNG TY CP Xi măng VICEM Bút Sơn |
318 | FI | BVS | 2006 | Công ty CPChứng khoán Bảo Việt |
319 | IN | BXH | 2009 | CÔNG TY CP VICEM Bao bì Hải Phòng |
320 | IN | C92 | 2007 | CÔNG TY CP Xây dựng và Đầu tư 492 |
321 | CS | CAN | 2009 | CÔNG TY CP Đồ hộp Hạ Long |
322 | MA | CAP | 2008 | CÔNG TY CP Lâm nông sản thực phẩm Yên Bái |
283
CCM | 2008 | CÔNG TY CP Khoáng sản và Xi măng Cần Thơ | ||
324 | IN | CJC | 2006 | CÔNG TY CP Cơ điện Miền Trung |
325 | IT | CKV | 2010 | CÔNG TY CP COKYVINA |
326 | CS | CMC | 2006 | CÔNG TY CP Đầu tư CMC |
327 | CMI | CMI | 2011 | CÔNG TY CP CMISTONE Việt Nam |
328 | IN | CMS | 2010 | CÔNG TY CP Xây dựng và Nhân lực Việt Nam |
329 | MA | CPC | 2010 | CÔNG TY CP Thuốc sát trùng Cần Thơ |
330 | FI | CSC | 2009 | CÔNG TY CP Đầu tư và Xây dựng Thành Nam |
331 | IN | CT6 | 2010 | CÔNG TY CP Công trình 6 |
332 | IN | CTA | 2010 | CÔNG TY CP Vinavico |
333 | IN | CTB | 2006 | CÔNG TY CP Chế tạo bơm Hải Dương |
334 | IN | CX8 | 2006 | CÔNG TY CP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8 |
335 | FI | D11 | 2011 | Công ty CPĐịa ốc 11 |
336 | CD | DAE | 2006 | CÔNG TY CP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng |
337 | CS | DBC | 2008 | CÔNG TY CP Tập đoàn DABACO Việt Nam |
338 | HC | DBT | 2009 | CÔNG TY CP Dược phẩm Bến Tre |
339 | IN | DC4 | 2008 | CÔNG TY CP DIC số 4 |
340 | CS | DCS | 2007 | CÔNG TY CP Tập đoàn Đại Châu |
341 | IN | DHP | 2013 | CÔNG TY CP Điện cơ Hải Phòng |
342 | HC | DHT | 2008 | CÔNG TY CP Dược phẩm Hà Tây |
343 | IN | DID | 2009 | CÔNG TY CP DIC Đồng Tiến |
344 | IN | DIH | 2011 | CÔNG TY CP Đầu tư phát triển Xây dựng - Hội An |
2010 | CÔNG TY CP Đầu tư phát triển dịch vụ công trình | |||
345 | IN | DL1 | công cộng Đức Long - Gia Lai | |
346 | FI | DLR | 2010 | CÔNG TY CP Địa Ốc Đà Lạt |
347 | RE | DNC | 2009 | CÔNG TY CP Điện nước lắp máy Hải Phòng |
348 | HC | DNM | 2011 | TCÔNG TY CP Y tế Danameco |
349 | IN | DNP | 2009 | CÔNG TY CP Nhựa Đồng Nai |
350 | MA | DNY | 2010 | CÔNG TY CP Thép Dana-Ý |
351 | IN | DPC | 2009 | CÔNG TY CP Nhựa Đà Nẵng |
352 | CD | DST | 2007 | CÔNG TY CP Sách và Thiết bị Giáo dục Nam Định |
353 | IN | DXP | 2009 | CÔNG TY CP Cảng Đoạn Xá |
354 | IN | DZM | 2009 | CÔNG TY CP Chế tạo máy Dzĩ An |
355 | CD | EBS | 2006 | CÔNG TY CP Sách giáo dục tại Thành phố Hà Nội |
356 | CD | ECI | 2009 | CÔNG TY CP Bản đồ và tranh ảnh giáo dục |
357 | CD | EID | 2009 | CÔNG TY CP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội |
358 | CD | FDT | 2011 | CÔNG TY CP Fiditour |
359 | CS | GLT | 2009 | CÔNG TY CP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu |
360 | IN | GMX | 2011 | CÔNG TY CP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân |
361 | CS | HAD | 2009 | CÔNG TY CP Bia Hà Nội - Hải Dương |
362 | CS | HAT | 2010 | CÔNG TY CP Thương mại Bia Hà Nội |
363 | CD | HBE | 2008 | CÔNG TY CP Sách thiết bị trường học Hà Tĩnh |
364 | FI | HBS | 2010 | Công ty CP Chứng khoán Hòa Bình |
323
HCC | 2007 | CÔNG TY CP Bê tông Hòa Cầm - Intimex | ||
366 | IN | HCT | 2007 | CÔNG TY CP TM-DV Vận tải Xi măng Hải Phòng |
367 | IN | HAD | 2010 | CÔNG TY CP Hãng sơn Đông Á |
368 | CD | HEV | 2007 | CÔNG TY CP Sách Đại học - Dạy nghề |
369 | MA | HGM | 2009 | CÔNG TY CP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang |
370 | CS | HHC | 2007 | CÔNG TY CP Bánh kẹo Hải Hà |
371 | IN | HHG | 2010 | CÔNG TY CP Hoàng Hà |
372 | RE | HJS | 2006 | CÔNG TY CP Thủy điện Nậm Mu |
373 | MA | HLC | 2009 | CÔNG TY CP Than Hà Lầm - Vinacomin |
374 | FI | HLD | 2013 | CÔNG TY CP ĐT & PT Bất động sản HUDLAND |
375 | IN | HLY | 2006 | CÔNG TY CP Viglacera Hạ Long I |
376 | CS | HNM | 2006 | CÔNG TY CP Sữa Hà Nội |
377 | IN | HOM | 2009 | CÔNG TY CP Xi măng VICEM Hoàng Mai |
378 | CD | HST | 2009 | CÔNG TY CP PHS và TB trường học Hưng Yên |
379 | CD | HTC | 2010 | CÔNG TY CP Thương mại Hóc Môn |
380 | CD | HTP | 2006 | CÔNG TY CP In Sách giáo khoa Hòa Phát |
381 | IN | HUT | 2008 | CÔNG TY CP Tasco |
382 | MA | HVT | 2009 | CÔNG TY CP Hóa chất Việt Trì |
383 | IN | ICG | 2009 | CÔNG TY CP Xây dựng Sông Hồng |
384 | FI | IDJ | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư IDJ Việt Nam |
385 | FI | IDV | 2010 | CÔNG TY CP Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc |
386 | IN | INC | 2011 | CÔNG TY CP Tư vấn Đầu tư IDICO |
387 | IN | INN | 2010 | CÔNG TY CP Bao bì và In Nông nghiệp |
388 | MA | ITQ | 2012 | CÔNG TY CP Tập đoàn Thiên Quang |
389 | FI | IVS | 2011 | Công ty CP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam |
390 | MA | KHB | 2010 | CÔNG TY CP Khoáng sản Hòa Bình |
391 | IN | KHL | 2012 | CÔNG TY CP Khoảng sản và VLXD Hưng Long |
392 | MA | KKC | 2008 | CÔNG TY CP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí |
393 | CD | KLF | 2013 | CÔNG TY CP Liên doanh Đầu tư Quốc tế KLF |
394 | MA | KMT | 2009 | CÔNG TY CP Kim khí Miền Trung |
395 | CS | KSD | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư DNA |
396 | MA | KSQ | 2013 | CÔNG TY CP Đầu tư KSQ |
397 | IT | KST | 2010 | CÔNG TY CP KASATI |
398 | CS | KTS | 2011 | CÔNG TY CP Đường KonTum |
399 | IN | KTT | 2010 | CÔNG TY CP ĐT thiết bị và XL điện Thiên Trường |
400 | IN | L14 | 2011 | CÔNG TY CP Licogi 14 |
401 | IN | L18 | 2008 | CÔNG TY CP Đầu tư và Xây dựng số 18 |
402 | IN | L35 | 2010 | CÔNG TY CP Cơ khí lắp máy Lilama |
403 | IN | L43 | 2008 | CÔNG TY CP Lilama 45.3 |
404 | IN | L44 | 2009 | CÔNG TY CP Lilama 45.4 |
405 | IN | L61 | 2008 | CÔNG TY CP Lilama 69-1 |
406 | IN | L62 | 2012 | CÔNG TY CP Lilama 69-2 |
407 | CD | LBE | 2008 | CÔNG TY CP Sách và Thiết bị Trường học Long An |
365
LCD | 2010 | CÔNG TY CP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện | ||
409 | IN | LCS | 2010 | CÔNG TY CP Licogi 166 |
410 | HC | LDP | 2010 | CÔNG TY CP Dược Lâm Đồng - Ladophar |
411 | IN | LHC | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng |
412 | IN | LIG | 2010 | CÔNG TY CP Licogi 13 |
413 | IN | LM7 | 2010 | CÔNG TY CP Lilama 7 |
414 | IN | LO5 | 2009 | CÔNG TY CP Lilama 5 |
415 | IN | LTC | 2006 | CÔNG TY CP Điện nhẹ viễn thông |
416 | IN | LUT | 2008 | CÔNG TY CP Đầu tư Xây dựng Lương Tài |
417 | IN | MAC | 2009 | CÔNG TY CP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải |
418 | CS | MCF | 2011 | CÔNG TY CP Xây lắp Cơ khí Lương thực Thực phẩm |
419 | IN | MCO | 2006 | CÔNG TY CP Đầu tư & Xây dựng BDC Việt Nam |
420 | MA | MDC | 2006 | CÔNG TY CP Than Mông Dương - Vinacomin |
421 | IN | MEC | 2006 | CÔNG TY CP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà |
422 | MA | MHL | 2009 | CÔNG TY CP Minh Hữu Liên |
423 | MA | MIM | 2010 | CÔNG TY CP Khoáng sản và Cơ khí |
424 | HC | MKV | 2008 | CÔNG TY CP Dược Thú Y Cai Lậy |
425 | IN | MNC | 2010 | CÔNG TY CP Mai Linh miền Trung |
426 | IN | NAG | 2009 | CÔNG TY CP Nagakawa Việt Nam |
427 | MA | NBC | 2006 | CÔNG TY CP Than Núi Béo - Vinacomin |
428 | RE | NBP | 2009 | CÔNG TY CP Nhiệt điện Ninh Bình |
429 | FI | NDN | 2011 | CÔNG TY CP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng |
430 | IN | NDX | 2013 | CÔNG TY CP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng |
431 | CS | NET | 2010 | CÔNG TY CP Bột giặt NET |
432 | CS | NGC | 2008 | CÔNG TY CP CB Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền |
433 | IN | NHA | 2010 | TCÔNG TY ĐT PT Nhà và đô thị Nam Hà Nội |
434 | IN | NHC | 2011 | CÔNG TY CP Gạch ngói Nhị Hiệp |
435 | CS | NPS | 2006 | CÔNG TY CP May Phú Thịnh Nhà Bè |
436 | CS | NST | 2006 | CÔNG TY CP Ngân Sơn |
437 | IN | NTP | 2006 | CÔNG TY CP Nhựa Thiếu niên - Tiền Phong |
438 | FI | NVB | 2010 | Ngân hàng TMCP Quốc Dân |
439 | CD | OCH | 2010 | CÔNG TY CP Khách sạn và dịch vụ Đại Dương |
440 | IT | ONE | 2008 | CÔNG TY CP Truyền thông số 1 |
441 | FI | ORS | 2010 | Công ty CP Chứng khoán Phương Đông |
442 | RE | PCG | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư Phát triển Gas đô thị |
443 | IN | PCT | 2011 | CÔNG TY CP Dịch vụ - Vận tải Dầu khí Cửu Long |
444 | CD | PDC | 2009 | CÔNG TY CP Du lịch Dầu khí Phương Đông |
445 | RE | PGS | 2007 | CÔNG TY CP Kinh doanh Khí miền Nam |
446 | IN | PGT | 2009 | CÔNG TY CP PGT Holdings |
447 | IN | PHC | 2009 | CÔNG TY CP Xây dựng Phục Hưng Holdings |
448 | CD | PIV | 2010 | CÔNG TY CP PIV |
449 | IN | PJC | 2006 | CÔNG TY CP TM và Vận tải Petrolimex Hà Nội |
450 | MA | PLC | 2006 | TCÔNG TY Hóa dầu Petrolimex- CÔNG TYCP |
408
PMC | 2009 | CÔNG TY CP Dược phẩm dược liệu Pharmedic | ||
452 | IN | PMS | 2009 | CÔNG TY CP Cơ khí Xăng dầu |
453 | IN | PPE | 2011 | CÔNG TY CP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam |
454 | HC | PPP | 2011 | CÔNG TY CP Dược phẩm Phong Phú |
455 | IN | PPS | 2011 | CÔNG TY CP DV KT Điện lực Dầu khí Việt Nam |
456 | IN | PRC | 2010 | CÔNG TY CP Logistics Portserco |
457 | IN | PSC | 2006 | CÔNG TY CP Vận tải và DV Petrolimex Sài Gòn |
458 | CD | PSD | 2013 | CÔNG TY CP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí |
459 | FI | PSI | 2010 | Công ty CP Chứng khoán Dầu khí |
460 | FI | PTI | 2011 | TCÔNG TY CP Bảo hiểm Bưu điện |
461 | IN | PTS | 2006 | CÔNG TY CP VT và DV Petrolimex Hải Phòng |
462 | FI | PV2 | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư PV2 |
463 | EN | PVB | 2013 | CÔNG TY CP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam |
464 | EN | PVC | 2007 | TCÔNG TY Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí |
465 | IN | PVE | 2008 | TCÔNG TY Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CÔNG TYCP |
466 | RE | PVG | 2009 | CÔNG TY CP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc |
467 | FI | PVI | 2007 | CÔNG TY CP PVI |
468 | FI | PVL | 2010 | CÔNG TY CP Địa ốc Dầu khí |
469 | EN | PVS | 2007 | TCÔNG TY CP Dịch vụ Kỹ Thuật Dầu khí Việt Nam |
470 | IN | PVV | 2010 | CÔNG TY CP Đầu tư Xây dựng Vinaconex - PVC |
471 | IN | PVX | 2009 | TCÔNG TY CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
472 | IN | QHD | 2010 | CÔNG TY CP Que hàn điện Việt Đức |
473 | IN | QNC | 2008 | CÔNG TY CP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh |
474 | CD | QST | 2009 | CÔNG TY CP Sách và TB Trường học Quảng Ninh |
475 | IN | QTC | 2009 | CÔNG TY CP Công trình GTVT Quảng Nam |
476 | FI | RCL | 2007 | CÔNG TY CP Địa ốc Chợ Lớn |
477 | IN | S55 | 2006 | CÔNG TY CP Sông Đà 505 |
478 | IN | S74 | 2009 | CÔNG TY CP Sông Đà 7.04 |
479 | IN | S99 | 2006 | Công ty CP SCI |
480 | CS | SAF | 2009 | CÔNG TY CP Lương thực Thực phẩm SAFOCO |
481 | CD | SAP | 2006 | CÔNG TY CP In Sách Giáo khoa tại Tp. HCM |
482 | IN | SCJ | 2016 | CÔNG TY CP Xây dựng và Đầu tư Sông Đà 9 |
483 | IN | SCL | 2010 | CÔNG TY CP Sông Đà Cao Cường |
484 | IN | SD2 | 2007 | CÔNG TY CP Sông Đà 2 |
485 | IN | SD4 | 2008 | CÔNG TY CP Sông Đà 4 |
486 | IN | SD5 | 2006 | CÔNG TY CP Sông Đà 5 |
487 | IN | SD6 | 2006 | CÔNG TY CP Sông Đà 6 |
488 | IN | SD7 | 2006 | CÔNG TY CP Sông Đà 7 |
489 | IN | SD9 | 2006 | CÔNG TY CP Sông Đà 9 |
490 | IN | SDA | 2006 | CÔNG TY CP SIMCO Sông Đà |
491 | IN | SDD | 2008 | CÔNG TY CP Đầu tư và Xây lắp Sông đà |
492 | IN | SDE | 2010 | CÔNG TY CP Kỹ thuật điện Sông Đà |
493 | IN | SDG | 2009 | CÔNG TY CP Sadico Cần Thơ |
451
SDN | 2009 | CÔNG TY CP Sơn Đồng Nai | ||
495 | IN | SDP | 2009 | CÔNG TY CP Đầu tư và thương mại Dầu khí Sông Đà |
496 | IN | SDT | 2006 | CÔNG TY CP Sông Đà 10 |
497 | IN | SDU | 2009 | CÔNG TY CP ĐTXD và Phát triển đô thị Sông Đà |
498 | RE | SEB | 2009 | CÔNG TY CP Đầu tư và phát triển Điện Miền trung |
499 | CD | SED | 2009 | CÔNG TY CP ĐT và PT Giáo dục Phương Nam |
500 | IN | SFN | 2009 | CÔNG TY CP Dệt lưới Sài Gòn |
501 | CS | SGC | 2009 | CÔNG TY CP XNK Sa Giang |
502 | CD | SGD | 2006 | CÔNG TY CP Sách giáo dục tại Tp. HCM |
503 | CD | SGH | 2009 | CÔNG TY CP Khách sạn Sài Gòn |
504 | FI | SHB | 2009 | Ngân hàng TM CP Sài Gòn - Hà Nội |
505 | IN | SHN | 2009 | CÔNG TY CP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
506 | FI | SHS | 2009 | Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội |