48.531 | 74.230 | 106.714 | 132.511 | 163.810 | |
Nợ cần chú ý | 2.469 | 2.160 | 6.946 | 7.956 | 12.656 |
Nợ dưới tiêu chuẩn | 595 | 767 | 1.268 | 2.335 | 3.166 |
Nợ nghi ngờ | 474 | 706 | 523 | 976 | 1.966 |
Nợ có khả năng mất vốn | 405 | 516 | 1.354 | 896 | 1.067 |
Tổng dư nợ cho vay | 52.474 | 78.379 | 116.804 | 144.673 | 182.666 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam 1681462250 - 22
- Rất Thấp; 2- Thấp; 3- Trung Bình; 4- Cao; 5- Rất Cao
- Câu Hỏi Được Sử Dụng Để Phỏng Vấn Chuyên Gia:
- Kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam 1681462250 - 26
Xem toàn bộ 215 trang tài liệu này.
7. Cơ cấu nguồn vốn huy động
Đvt: Tỷ đồng
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | ||
Vietinbank | ||||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 147 | 4.731 | 13.227 | 4.808 | 15.207 | |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 80.465 | 103.770 | 99.169 | 85.152 | 115.159 | |
| 364.497 | 424.181 | 492.960 | 655.060 | 752.935 | |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 32.425 | 32.022 | 54.237 | 6.075 | 6.364 | |
| 16.565 | 5.294 | 20.860 | 23.849 | 22.502 | |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | - | 416 | 118 | - | - | |
Tổng nguồn vốn huy động | 494.098 | 570.414 | 680.571 | 774.945 | 912.167 | |
Vietcombank | ||||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 32.622 | 54.093 | 41.480 | 54.151 | 171.385 | |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 44.044 | 43.238 | 72.135 | 72.238 | 66.942 | |
| 332.246 | 422.204 | 500.528 | 590.451 | 708.520 | |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | - | - | - | - | 23 | |
| 2.014 | 2.209 | 2.479 | 10.286 | 18.215 | |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | - | 75 | - | - | - | |
Tổng nguồn vốn huy động | 410.926 | 521.819 | 616.622 | 727.128 | 965.085 | |
BIDV | ||||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 16.496 | 20.121 | 45.402 | 43.392 | 77.535 | |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 47.799 | 86.186 | 79.758 | 92.499 | 91.979 | |
| 338.902 | 440.472 | 564.583 | 726.022 | 859.985 | |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 67.245 | 35.445 | 35.295 | 11.362 | 11.723 | |
| 33.254 | 20.077 | 65.542 | 66.642 | 83.738 | |
Công cụ tài chính phái sinh và các | - | 75 | - | - | - |
Tổng nguồn vốn huy động | 503.696 | 602.376 | 790.580 | 939.917 | 1.124.961 | |
MB | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | - | - | 1.412 | - | 1.848 | |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 21.423 | 4.604 | 7.509 | 24.713 | 46.101 | |
| 136.089 | 167.609 | 181.565 | 194.812 | 220.176 | |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 178 | 225 | 318 | 258 | 297 | |
| 2.000 | 2.000 | 2.450 | 2.367 | 6.022 | |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | 18 | - | - | - | - | |
Tổng nguồn vốn huy động | 159.707 | 174.438 | 193.254 | 222.150 | 274.444 | |
Techcombank | ||||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | - | - | - | 1.448 | 1.000 | |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 15.225 | 19.471 | 20.746 | 25.474 | 46.324 | |
| 119.978 | 131.690 | 142.240 | 173.449 | 170.971 | |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 64 | - | - | - | - | |
| 5.643 | 6.254 | 8.134 | 10.415 | 17.640 | |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | 73 | 18 | 86 | 68 | - | |
Tổng nguồn vốn huy động | 140.983 | 157.433 | 171.205 | 210.853 | 235.935 | |
Sacombank | ||||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | - | - | - | 3.775 | 231 | |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 4.753 | 4.489 | 3.673 | 8.110 | 12.649 | |
| 131.427 | 162.533 | 259.428 | 291.653 | 319.860 | |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 4 | 875 | 1.662 | 1.404 | 91 | |
| 1 | 1 | 1 | 1 | 5.601 | |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | - | - | 23 | - | - | |
Tổng nguồn vốn huy động | 136.185 | 167.898 | 264.786 | 304.942 | 338.432 | |
VPBank | ||||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 833 | 4.821 | 1.104 | 26 | ||
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 26.228 | 17.764 | 28.836 | 33.200 | ||
| 108.354 | 130.271 | 123.788 | 133.551 | ||
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 125 | 383 | 1.390 | 3.899 | ||
| 12.410 | 21.860 | 48.651 | 66.105 | ||
Công cụ tài chính phái sinh và các | 215 | 132 | 191 | 160 |
Tổng nguồn vốn huy động | 148.165 | 175.231 | 203.959 | 236.942 | |
ACB | |||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 1.583 | - | 5.179 | - | - |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 7.794 | 6.145 | 2.433 | 2.235 | 15.454 |
| 138.111 | 154.614 | 174.919 | 207.051 | 241.393 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 363 | 188 | 162 | 123 | 136 |
| 3.500 | 3.078 | 3.075 | 6.615 | 6.761 |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | - | - | - | - | 10 |
Tổng nguồn vốn huy động | 151.351 | 164.025 | 185.768 | 216.024 | 263.755 |
Maritime Bank | |||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 644 | 42 | 5.027 | 4.386 | 2.020 |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 24.398 | 25.496 | 17.399 | 10.536 | 29.534 |
| 65.492 | 63.219 | 62.616 | 57.587 | 56.849 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 141 | 137 | 137 | - | - |
| 2.795 | 3.655 | 3.297 | 4.218 | 7.349 |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | - | 87 | 164 | 52 | 53 |
Tổng nguồn vốn huy động | 93.470 | 92.636 | 88.641 | 76.779 | 95.804 |
8. Tỷ lệ dư nợ cho vay trên nguồn vốn huy động
Năm Ngân hàng | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
1 | Vietinbank | 76% | 77% | 79% | 85% | 87% |
2 | Vietcombank | 67% | 62% | 63% | 63% | 56% |
3 | BIDV | 78% | 74% | 76% | 77% | 77% |
4 | Maritime Bank | 29% | 25% | 32% | 46% | 38% |
5 | MB | 55% | 58% | 63% | 68% | 67% |
6 | Techcombank | 50% | 51% | 65% | 68% | 68% |
7 | VPBank | 53% | 67% | 71% | 77% | |
8 | ACB | 71% | 71% | 72% | 75% | 74% |
9 | Sacombank | 81% | 76% | 70% | 65% | 66% |
9. Cơ cấu thu nhập
Đvt: Triệu đồng
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
Vietinbank | |||||
Thu nhập lãi thuần | 18.277.255 | 17.862.116 | 18.838.985 | 22.303.879 | 27.072.987 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 1.520.126 | 1.178.861 | 1.459.902 | 1.698.025 | 1.855.200 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | 291.450 | 386.608 | 19.767 | 685.139 | 709.966 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 18.930 | 192.423 | 129.177 | 183.919 | 324.668 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 8.033 | (153.675) | 52.807 | 40.955 | -80.869 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 1.495.146 | 1.397.916 | 2.202.286 | 1.298.763 | 1.994.872 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 172.759 | 166.384 | 40.960 | 150.475 | 743.046 |
Tổng thu nhập hoạt động | 21.783.699 | 21.030.633 | 22.743.884 | 26.361.155 | 32.619.870 |
Tổng chi phí hoạt động | -9.909.654 | (9.804.496) | (10.719.457) | -12.848.843 | -15.069.777 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -4.123.423 | (3.922.976) | (4.678.986) | -5.058.609 | -8.343.899 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 7.750.622 | 7.303.461 | 7.345.441 | 8.453.703 | 9.206.194 |
Vietcombank | |||||
Thu nhập lãi thuần | 10.782.402 | 12.008.791 | 15.453.032 | 18.532.750 | 21.937.546 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 1.619.371 | 1.516.871 | 1.872.648 | 2.106.705 | 2.538.209 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | 1.426.859 | 1.345.079 | 1.572.574 | 1.850.118 | 2.042.417 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 22.172 | 199.124 | 178.362 | 495.768 | 476.400 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 160.461 | 219.751 | 171.467 | -89.416 | -19.742 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 934.285 | 1.784.643 | 1.905.279 | 1.918.378 | 2.099.530 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 561.804 | 210.979 | 48.435 | 71.556 | 331.761 |
Tổng thu nhập hoạt động | 15.507.354 | 17.285.238 | 21.201.797 | 24.885.859 | 29.406.121 |
Tổng chi phí hoạt động | -6.244.061 | (6.849.726) | -8.306.249 | -9.939.012 | -11.866.345 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -3.520.217 | (4.591.445) | -6.068.091 | -6.368.707 | -6.198.415 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 5.743.076 | 5.844.067 | 6.827.457 | 8.578.140 | 11.341.361 |
BIDV | |||||
Thu nhập lãi thuần | 13.950.122 | 16.844.262 | 19.314.969 | 23.393.613 | 30.955.331 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 2.461.476 | 1.802.735 | 2.336.531 | 2.512.597 | 2.965.770 |
162.278 | 265.189 | 293.971 | 534.468 | 668.128 | |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 465.641 | 210.369 | -62.986 | 458.314 | 481.615 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 924.319 | 818.551 | 11.294 | 402.957 | 331.341 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 908.267 | 1.593.940 | 2.369.393 | 1.882.776 | 3.278.998 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 337.194 | 371.578 | 448.992 | 1.214.488 | 335.537 |
Tổng chi phí hoạt động | -7.436.479 | (8.623.895) | -11.087.176 | -13.532.094 | -15.504.237 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -6.482.862 | (6.985.696) | -5.676.332 | -9.199.516 | -14.847.306 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 5.289.956 | 6.297.033 | 7.948.656 | 7.667.603 | 8.665.177 |
Sacombank | |||||
Thu nhập lãi thuần | 6.627 | 6.324.308 | 6.235.452 | 4.020.697 | 5.278.035 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 948 | 828.161 | 999.652 | 1.430.044 | 2.623.831 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | -203 | 198.232 | 159.060 | 265.028 | 343.879 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | -68 | 183.086 | 11.455 | -753 | 13.965 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 28 | 169.024 | -99.478 | 45.835 | 157.524 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 97 | 167.507 | 485.567 | 736.964 | 315.207 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 172 | 252.337 | 77.607 | 32.342 | -87.155 |
Tổng thu nhập hoạt động | 7.601 | 8.122.655 | 7.869.315 | 6.530.157 | 8.645.286 |
Tổng chi phí hoạt động | -4.206 | (4.319.518) | -4.932.698 | -5.678.323 | -6.336.893 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -434 | (952.584) | -2.238.504 | -696.243 | -816.589 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 2.961 | 2.850.553 | 698.113 | 155.591 | 1.491.804 |
Techcombank | |||||
Thu nhập lãi thuần | 4.335.662 | 5.871.341 | 7.208.380 | 8.142.221 | 8.930.412 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 736.243 | 1.023.872 | 1.138.975 | 1.955.764 | 3.811.902 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | -121.501 | 22.898 | -192.002 | 240.201 | 278.585 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 105.137 | 97.227 | 303.577 | 124.780 | 396.730 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 160.910 | 63.770 | -152.229 | 481.457 | 855.760 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 414.132 | (76.679) | 1.026.426 | 888.260 | 1.714.891 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 17.253 | 4.993 | 10.815 | 470 | 355.526 |
Tổng thu nhập hoạt động | 5.647.836 | 7.007.422 | 9.343.942 | 11.833.153 | 16.343.806 |
Tổng chi phí hoạt động | -3.355.666 | (3.309.131) | -3.682.803 | -4.175.422 | -4.698.283 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -1.413.964 | (2.281.270) | -3.623.934 | -3.661.091 | -3.609.226 |
878.206 | 1.417.021 | 2.037.205 | 3.996.640 | 8.036.297 | |
MB | |||||
Thu nhập lãi thuần | 6.124.371 | 7.035.977 | 7.318.530 | 7.978.944 | 11.218.952 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 738.760 | 454.500 | 543.838 | 682.640 | 1.130.676 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | 99.314 | 89.835 | 159.048 | 113.354 | 201.772 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 10.616 | 306.297 | 134.034 | 101.443 | 144.445 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0 | ||||
Lãi thuần từ hoạt động khác | 614.893 | 341.761 | 524.739 | 876.819 | 1.109.074 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 72.531 | 78.524 | 91.679 | 102.157 | 62.157 |
Tổng thu nhập hoạt động | 7.660.485 | 8.306.894 | 8.771.868 | 9.855.357 | 13.867.076 |
Tổng chi phí hoạt động | -2.746.474 | (3.114.202) | -3.449.129 | -4.174.668 | -5.999.239 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -1.892.379 | (2.018.690) | -2.102.068 | -2.030.104 | -3.252.111 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 3.021.633 | 3.174.002 | 3.220.671 | 3.650.585 | 4.615.726 |
Maritime Bank | |||||
Thu nhập lãi thuần | 1.614.390 | 1.173.401 | 1.586.915 | 2.252.642 | 1.602.077 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 28.324 | 55.868 | 38.644 | 93.035 | 136.523 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | 86.487 | (15.311) | -70.925 | 13.492 | 65.208 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | -81.995 | 9.700 | -46.068 | -5.575 | 32.367 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 677.237 | 635.084 | 561.362 | 602.609 | 1.029.818 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | -38.431 | 225.845 | 281.362 | 797.632 | 381.383 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 130.434 | 91.493 | 142.435 | 50.718 | 274 |
Tổng thu nhập hoạt động | 2.416.446 | 2.176.080 | 2.493.725 | 3.804.553 | 3.247.650 |
Tổng chi phí hoạt động | -1.689.410 | (1.252.395) | -1.808.858 | -1.897.097 | -2.065.862 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -325.800 | (761.661) | -526.835 | -1.743.425 | -1.017.359 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 401.236 | 162.024 | 158.032 | 164.031 | 164.429 |
ACB | |||||
Thu nhập lãi thuần | 4.386.413 | 4.765.633 | 5.883.527 | 6.891.889 | 8.457.754 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 770.420 | 694.440 | 745.226 | 944.382 | 1.188.331 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | -77.616 | 183.634 | 120.624 | 230.096 | 236.729 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 69.992 | 110.373 | 14.544 | 72.083 | 25.305 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 396.395 | 132.672 | -807.600 | -885.963 | 603.079 |
31.801 | 9.493 | 242.483 | 285.204 | 891.642 | |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 72.182 | 22.511 | 21.485 | 24.811 | 36.069 |
Tổng thu nhập hoạt động | 5.649.587 | 5.918.756 | 6.220.289 | 7.562.502 | 11.438.909 |
Tổng chi phí hoạt động | -3.759.397 | (3.824.041) | -4.021.683 | -4.677.889 | -6.217.359 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -854.630 | (879.314) | -884.455 | -1.217.587 | -2.565.343 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1.035.560 | 1.215.401 | 1.314.151 | 1.667.026 | 2.656.207 |
VPBank | |||||
Thu nhập lãi thuần | 4.151.665 | 5.291.087 | 10.353.437 | 15.167.859 | 20.614.426 |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 534.746 | 607.152 | 884.667 | 852.926 | 1.461.544 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | -20.813 | -89.905 | -290.472 | -318.960 | -158.842 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 117.999 | -4.607 | 44.587 | -149.384 | 179.638 |
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 185.902 | 465.573 | 27.966 | 91.874 | 339.477 |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 104.027 | -6.955 | 875.072 | 1.218.570 | 2.536.280 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 11.628 | 8.716 | 171.054 | 872 | 53.568 |
Tổng thu nhập hoạt động | 5.085.154 | 6.271.061 | 12.066.311 | 16.863.757 | 25.026.091 |
Tổng chi phí hoạt động | -2.704.326 | -3.682.984 | -5.692.469 | -6.621.352 | -8.894.970 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | -1.025.982 | -979.474 | -3.277.640 | -5.313.094 | -8.001.058 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 1.354.846 | 1.608.603 | 3.096.202 | 4.929.311 | 8.130.063 |
10. Tỷ lệ thu nhập lãi thuần trên tổng thu nhập
Năm Ngân hàng | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
1 | Vietinbank | 83,90% | 84,93% | 82,83% | 84,61% | 83,00% |
2 | Vietcombank | 69,53% | 69,47% | 72,89% | 74,47% | 74,60% |
3 | BIDV | 72,62% | 76,89% | 78,16% | 76,95% | 79,34% |
4 | Sacombank | 87,19% | 77,86% | 79,24% | 61,57% | 61,05% |
5 | Techcombank | 76,77% | 83,79% | 77,14% | 68,81% | 54,64% |
6 | MB | 79,95% | 84,70% | 83,43% | 80,96% | 80,90% |
7 | Maritime Bank | 66,81% | 53,92% | 63,64% | 59,21% | 49,33% |
8 | ACB | 77,64% | 80,52% | 94,59% | 91,13% | 73,94% |
9 | VPBank | 81,64% | 84,37% | 85,80% | 89,94% | 82,37% |
PHỤ LỤC 4
CÁC KIỂM ĐỊNH, PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM KHÁ VÀ MÔ HÌNH HỒI QUY
1/ Kiểm định Cronbach Alpha
Môi trường kiểm soát
Reliability Statistics
N of Items | |
.720 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach Alpha if Item Deleted | |
MTKS1 | 29.65 | 11.574 | .580 | .667 |
MTKS2 | 29.85 | 11.114 | .635 | .654 |
MTKS3 | 29.54 | 11.407 | .609 | .662 |
MTKS4 | 29.80 | 11.034 | .653 | .651 |
MTKS5 | 29.62 | 11.129 | .528 | .669 |
MTKS6 | 29.79 | 12.362 | .191 | .740 |
MTKS7 | 29.69 | 13.343 | .109 | .743 |
MTKS8 | 29.76 | 10.617 | .546 | .663 |
MTKS9 | 29.75 | 13.971 | -.029 | .772 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.743 | 8 |