38. Phần mềm Tương tác thuốc. www.drugs.com. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2017.
PHỤ LỤC
PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN BỆNH NHÂN
Đề tài: “Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại Bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự”.
I. Thông tin chung Mã số phiếu: ……
- Họ và tên:
- Mã số nhập viện:
- Tuổi: Giới: Nam Nữ
- Ngày vào viện: Ngày xuất viện:
- Có sử dụng kháng sinh trong điều trị: Có Không
II. Phác đồ điều trị
- Phác đồ điều trị ban đầu:
+ Tên kháng sinh:
+ Số ngày sử dụng kháng sinh:
- Phác đồ điều trị thay đổi:
+ Tên kháng sinh:
+ Số ngày sử dụng kháng sinh:
- Phác đồ phối hợp kháng sinh:
+ Tên kháng sinh:
+ Số ngày sử dụng kháng sinh:
- Độ dài đợt điều trị bằng kháng sinh:
- Đơn trị liệu:
- Đa trị liệu:
III. Có sử dụng kháng sinh đồ: Có
Không
IV. Điều trị có hiệu quả: Có
Không
V. Đường sử dụng của các kháng sinh:
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
***
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
1 | Đa R | 33989 | 24 | Nam | Cefotaxim |
2 | Rum | 34218 | 5 | Nam | Cefotaxim |
Gentamicin | |||||
3 | Nguyễn Thị Cẩm N | 51 | 15 | Nữ | Cefotaxim |
4 | Trần Chí C | 1332 | 2 | Nam | Cefotaxim |
Ofmantine | |||||
5 | Lê Văn P | 1563 | 2 | Nam | Cefotaxim |
Ofmantine | |||||
Cefixim | |||||
Cefaclor | |||||
6 | CB. Võ Thị Mỹ H | 1674 | 25 | Nam | Cefotaxim |
7 | Rat | 1660 | 19 | Nam | Cefotaxim |
8 | CB Phạm Thị Hồng Đ | 1722 | 22 ngày | Nam | Cefixim |
Gentamicin | |||||
Cefotaxim | |||||
9 | Tăng Phát Đ | 1806 | 6 | Nam | Cefixim |
Gentamicin | |||||
Cefotaxim |
Có thể bạn quan tâm!
- Khảo Sát Tình Hình Sử Dụng Kháng Sinh Trong Điều Trị Viêm Phổi Ở Trẻ Em Dưới 5 Tuổi Tại Bvđk Kv Hồng Ngự
- Tỷ Lệ Bệnh Án Có Kháng Sinh Đồ Trong Điều Trị Viêm Phổi
- Cách Phối Hợp Kháng Sinh Trong Điều Trị Viêm Phổi Ở Trẻ Em Dưới 5 Tuổi
- Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự - 9
- Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự - 10
Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
10 | Huỳnh Văn G | 1919 | 4 | Nam | Cefotaxim |
Ofmantine | |||||
11 | Nguyễn Trần Trọng H | 2020 | 24 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
12 | Lý Văn D | 2162 | 6 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
13 | .Thia | 2348 | 13 | Nữ | Cefotaxim |
14 | Võ Nguyễn Thiên K | 2379 | 9 | Nữ | Cefotaxim |
15 | Đỗ Phạm Hải L | 2440 | 5 | Nam | Cefotaxim |
Cefaclor | |||||
16 | Huỳnh Thiên N | 2654 | 8 | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
17 | Dương Tiếu B | 2698 | 45 | Nam | Cefotaxim |
Cefixim | |||||
18 | Nguyễn Hữu L | 2743 | 2 | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
19 | Nguyễn Lê Tuấn A | 2778 | 15 | Nam | Cefotaxim |
20 | CB Nguyễn Huỳnh N | 2820 | 1 | Nữ | Cefotaxim |
21 | Bùi Thanh H | 2831 | 10 | Nam | Cefotaxim |
22 | Phạm Huỳnh Trí Đ | 2858 | 9 | Nam | Cefotaxim |
Ofmantine |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
23 | Đặng Lý Thị M | 2877 | 54 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
24 | Huỳnh Thanh D | 2975 | 5 | Nam | Cefotaxim |
25 | Nguyễn Thị Anh T | 3022 | 21 | Nữ | Cefotaxim |
26 | Huỳnh Lê Gia H | 3037 | 3 | Nam | Cefotaxim |
27 | Phan Thị Kim N | 3038 | 19 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
28 | Nguyễn Minh L | 3187 | 2 | Nam | Cefotaxim |
29 | Lê Thị Thùy T | 3207 | 18 | Nữ | Cefotaxim |
30 | Đặng Bảo H | 3247 | 7 | Nam | Cefotaxim |
31 | Phạm Hữu P | 3335 | 3 | Nam | Cefotaxim |
Cefixim | |||||
32 | CB.Nguyễn Thị Bảo T | 3445 | 1 | Nam | Cefotaxim |
33 | Nguyễn Ngọc Tường L | 3348 | 4 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
34 | Nguyễn Ngọc T | 3472 | 29 | Nam | Cefaclor |
Ofmantine | |||||
Cefotaxim | |||||
35 | Trương Thị Khánh V | 3552 | 9 | Nữ | Cefotaxim |
Cefixim | |||||
36 | Dương Hoàng Đ | 3585 | 6 | Nam | Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
37 | Trần Ngọc Đông N | 3648 | 17 | Nữ | Cefaclor |
Ofmantine | |||||
Cefotaxim | |||||
38 | Đoàn Khả V | 3670 | 30 | Nữ | Cefaclor |
Ofmantine | |||||
Cefotaxim | |||||
39 | Võ Quốc T | 3703 | 2 | Nam | Cefotaxim |
40 | Nguyễn Quốc D | 3747 | 6 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
41 | Nguyễn Văn K | 3869 | 15 | Nam | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
42 | Trần Thị Ngọc D | 3912 | 22 | Nữ | Cefotaxim |
43 | Trần An A | 4094 | 16 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
44 | Nguyễn Nhựt H | 4408 | 9 | Nam | Cefotaxim |
45 | Lê Minh T | 4566 | 27 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
46 | Lê Trọng T | 4600 | 10 | Nam | Cefotaxim |
47 | Phan Thị Mỹ M | 4690 | 9 | Nữ | Ofmantine |
48 | Nguyễn Văn C | 4730 | 8 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
Ofmantine | |||||
49 | Huỳnh Thị Bảo T | 4778 | 15 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
50 | Trần Như T | 4805 | 1 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
51 | Trần Văn H | 4855 | 12 | Nam | Cefotaxim |
52 | Nguyễn Phạm Quốc A | 4912 | 10 | Nam | Ceftazidim |
Cefotaxim | |||||
53 | Cà R | 5032 | 24 | Nữ | Cefotaxim |
54 | Dương Thị Ngọc K | 5246 | 1 | Nữ | Cefotaxim |
55 | Nguyễn Chí T | 3253 | 10 | Nam | Cefotaxim |
56 | Nguyễn Trần Thùy V | 5502 | 15 | Nữ | Cefotaxim |
57 | Võ Thanh Tuấn T | 5675 | 3 | Nam | Cefotaxim |
58 | Võ Văn V | 5873 | 3 | Nam | Cefotaxim |
59 | Nguyễn Thị Nhã T | 5940 | 26 | Nữ | Cefotaxim |
60 | Nguyễn Phát Đ | 6184 | 4 | Nam | Cefotaxim |
Ofmantine | |||||
61 | Lê Quốc H | 6296 | 12 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
62 | Hồ Thị Kim N | 6417 | 14 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
63 | CB. Võ Thị Bích M | 6734 | 2 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
Gentamicin | |||||
64 | Nguyễn Quốc Đ | 6908 | 19 | Nam | Cefaclor |
65 | Móc | 7000 | 13 | Nữ | Cefotaxim |
Gentamicin | |||||
66 | Lê Thành T | 7039 | 3 | Nam | Cefotaxim |
67 | Nguyễn Chí P | 7486 | 25 | Nam | Ofmantine |
68 | Phia | 7544 | 9 | Nữ | Cefotaxim |
Ofmantine | |||||
Azithomycin | |||||
69 | Lê Hoàng M | 7540 | 6 | Nam | Cefotaxim |
70 | Nguyễn Phạm Ngọc T | 7745 | 19 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
71 | Hoàng Hữu C | 8345 | 12 | Nam | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
72 | Ga | 8571 | 59 | Nam | Ofmantine |
73 | Thái Thị Ngọc H | 8620 | 14 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
74 | Nguyễn Ngọc N | 8854 | 7 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
Gentamicin | |||||
75 | So | 8933 | 7 | Nam | Cefotaxim |
76 | Nguyễn Gia B | 9104 | 14 | Nam | Cefotaxim |
77 | Nguyễn Hoàng D | 9206 | 12 | Nam | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
78 | Huỳnh Diễm M | 9679 | 5 | Nữ | Cefotaxim |
79 | Gươl | 9796 | 13 | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
80 | Nguyễn Triều A | 10336 | 5 | Nam | Ceftazidim |
Cefotaxim | |||||
Gentamicin | |||||
81 | Lý Đăng N | 10471 | 2 | Nữ | Cefotaxim |
82 | Phan Quốc K | 10485 | 6 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
83 | Cul | 10668 | 1 | Nam | Cefotaxim |
84 | Lý | 10694 | 15 ngày | Nam | Cefotaxim |
85 | Lương Văn Tứ V | 10790 | 27 | Nam | Cefixim |
Cefalenxin | |||||
Ofmantine | |||||
Cefotaxim |