Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | ||
86 | Bùi Thị O | 11388 | 5 | Nữ | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
87 | Lê Văn Kh | 11417 | 3 | Nam | Cefotaxim |
88 | Lê Thị Kim Y | 11656 | 43 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
89 | Lê Minh T | 11782 | 3 | Nam | Cefixim |
Cefaclor | |||||
Cefotaxim | |||||
90 | Nguyễn Hoàng H | 11869 | 1 | Nam | Cefotaxim |
91 | Nguyễn Hải Đ | 12481 | 9 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
92 | Phan Tấn Đ | 12815 | 16 | Nam | Ceftazidim |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
93 | Nguyễn Công T | 12626 | 7 | Nam | Cefotaxim |
94 | Ngô Thành Đ | 13002 | 2 | Nam | Ofmantine |
95 | Nguyễn Thị Kim T | 13009 | 8 | Nữ | Cefotaxim |
96 | Nguyễn Thành Đ | 13187 | 2 | Nam | Ofmantine |
97 | Nguyễn Thị Hạ V | 13265 | 10 | Nữ | Cefotaxim |
Có thể bạn quan tâm!
- Tỷ Lệ Bệnh Án Có Kháng Sinh Đồ Trong Điều Trị Viêm Phổi
- Cách Phối Hợp Kháng Sinh Trong Điều Trị Viêm Phổi Ở Trẻ Em Dưới 5 Tuổi
- Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự - 8
- Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự - 10
Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
98 | Sây | 13290 | 3 | Nam | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
99 | Võ Văn Lý Hoàng K | 13308 | 31 | Nam | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
100 | Huỳnh Diễm M | 13358 | 6 | Nữ | Cefotaxim |
101 | Phan Châu P | 13427 | 15 | Nam | Ceftazidim |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
102 | Lê Quốc B | 13478 | 11 ngày | Nam | Cefotaxim |
103 | Kiêm Lê Gia B | 14028 | 25 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
104 | Khêm | 14214 | 24 | Nam | Cefotaxim |
105 | Hồ Gia B | 14486 | 7 | Nam | Cefotaxim |
106 | Đặng Hoàng Q | 14548 | 2 | Nam | Cefaclor |
107 | A Na | 15264 | 24 | Nữ | Cefotaxim |
108 | Trương Thị Ngọc T | 15926 | 35 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
109 | Ôn | 16066 | 12 | Nữ | Cefotaxim |
110 | Trần Phạm Huỳnh K | 16551 | 42 | Nam | Cefaclor |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
Cefotaxim | |||||
111 | Lê Dương Như T | 16566 | 8 | Nữ | Cefaclor |
112 | Lê Văn T | 16784 | 3 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
113 | Đặng Huỳnh Như Y | 16858 | 6 | Nữ | Cefotaxim |
Azithomycin | |||||
114 | Lê Chí V | 16869 | 21 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
115 | Đ Ra | 16939 | 28 | Nam | Cefotaxim |
116 | Huỳnh Công T | 17220 | 6 | Nam | Cefotaxim |
117 | Nguyễn Hồng K | 17519 | 16 | Nam | Ceftazidim |
Cefaclor | |||||
118 | Lip | 17736 | 12 | Nam | Cefotaxim |
119 | Đào Thị Thùy L | 17778 | 32 | Nữ | Cefalexin |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
120 | Trần Đặng Phương N | 17837 | 28 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
121 | Na | 17911 | 46 | Nữ | Ofmantine |
122 | Trần Hồng H | 17914 | 3 | Nam | Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
123 | Nguyễn Thị Minh T | 17924 | 26 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
124 | Đoàn Hữu N | 18241 | 5 | Nam | Cefixim |
125 | Lưu Văn Vỹ Đ | 18605 | 2 | Nam | Cefotaxim |
126 | Nguyễn Văn H | 19046 | 17 | Nam | Cefotaxim |
127 | Trần Hoàng E | 19302 | 4 | Nam | Cefotaxim |
Cefalexin | |||||
128 | Châu Gia H | 19493 | 18 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
129 | Nguyễn Thị H | 19759 | 48 | Nữ | Cefotaxim |
Cefixim | |||||
130 | Phạm Bảo K | 20155 | 2 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
131 | Ngô Thị Bích C | 13857 | 1 | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
Gentamicin | |||||
132 | Nguyễn Gia K | 20317 | 1 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
133 | Sầu Ngọc N | 20418 | 9 | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
Ofmantine | |||||
134 | Trần Thị Bích T376 | 20826 | 22 | Nữ | Cefotaxim |
135 | Thái Thị Kim B | 20951 | 18 | Nữ | Cefaclor |
Cefalexin | |||||
136 | Thái Văn M | 20952 | 1 | Nam | Cefotaxim |
137 | Lê Thị Cẩm N | 21280 | 33 | Nữ | Cefaclor |
138 | Nguyễn Văn Minh K | 21745 | 31 | Nam | Ceftazidim |
139 | Phạm Nhã T | 22055 | 2 | Nữ | Ceftazidim |
140 | Nguyễn Hoàng Q | 22460 | 1 | Nam | Ceftazidim |
Ofmantine | |||||
141 | Nguyễn Văn T | 22830 | 1 | Nam | Cefotaxim |
142 | Lê Thị Kim D | 23521 | 26 | Nữ | Ofmantine |
143 | Niên | 23806 | 18 | Nam | Cefotaxim |
Gentamicin | |||||
144 | Nguyễn Thị Quỳnh L | 24410 | 1 | Nữ | Ofmantine |
Ceftazidim | |||||
Cefixim | |||||
145 | CB. Lương Thị L | 24697 | 11 ngày | Nữ | Ceftazidim |
146 | Bùi Trần Phúc D | 24852 | 1 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
147 | Nguyễn Ngọc Bảo Y | 24916 | 9 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
148 | Nguyễn Nhật P | 24924 | 24 | Nam | Ceftazidim |
149 | Lâm Trung K | 24938 | 4 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
150 | CB. Lâm Thị Ánh H | 24990 | 22 ngày | Nữ | Ofmantine |
151 | Dương Thị Mỹ N | 25069 | 7 | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
152 | Nguyễn Thị Tú Q | 25139 | 35 | Nữ | Ofmantine |
Cefaclor | |||||
153 | Trương Thiện P | 25173 | 12 ngày | Nam | Cefotaxim |
154 | Lê Văn L | 25245 | 12 ngày | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
Cefixim | |||||
155 | Trần Gia H | 25526 | 17 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
156 | Trần Thanh S | 25544 | 2 | Nam | Cefotaxim |
Cefalexin | |||||
Ceftazidim | |||||
157 | Nguyễn Thị Như Y | 25600 | 1 | Nữ | Cefaclor |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
Cefotaxim | |||||
Ceftazidim | |||||
158 | CB. Trần Thị M | 25636 | 1 | Nữ | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
Ofmantine | |||||
Cefixim | |||||
159 | Phạm Ngọc T | 25887 | 28 | Nữ | Cefotaxim |
160 | Đặng Phúc S | 25892 | 9 | Nam | Cefixim |
Cefaclor | |||||
Cefotaxim | |||||
161 | Lê Minh H | 25945 | 16 | Nam | Cefixim |
Cefalexin | |||||
Cefotaxim | |||||
162 | Huỳnh Gia B | 26030 | 2 | Nam | Cefotaxim |
163 | Đỗ Thị Kim A | 26112 | 14 | Nữ | Cefotaxim |
164 | Bùi Thị Mỹ T | 26210 | 14 ngày | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
165 | CB. Võ Thị Kim L | 26276 | 12 ngày | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
Cefixim | |||||
166 | CB. Hồng Thị Ngọc N | 26311 | 1 | Nữ | Gentamicin |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
Cefotaxim | |||||
167 | CB. Huỳnh Thị C | 26379 | 1 | Nữ | Ofmantine |
168 | Tăng Phát Đ | 26493 | 3 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
169 | Trần Khởi M | 26647 | 35 | Nữ | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
170 | Lê Văn L | 26705 | 25 ngày | Nam | Cefotaxim |
171 | Huỳnh Thị Yến N | 27051 | 1 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
172 | Ngô Phú Q | 27034 | 5 | Nam | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
173 | Trương Phạm Như Y | 27112 | 1 | Nữ | Cefotaxim |
174 | Phạm Ngọc Cát T | 27120 | 2 | Nữ | Cefotaxim |
Ofmantine | |||||
175 | CB. Nguyễn Thị Ngọc B | 27709 | 12 ngày | Nam | Cefotaxim |
Cefalexin | |||||
Gentamicin | |||||
176 | .Thi | 27817 | 2 | Nữ | Cefotaxim |
177 | Huỳnh Minh A | 27929 | 28 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
178 | Trần Thị Ngọc T | 28010 | 7 | Nữ | Ofmantine |