Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | ||
179 | Nít | 28066 | 8 | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
Ofmantine | |||||
180 | Đa R | 28092 | 18 | Nam | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
181 | Mai Chí H | 28146 | 24 | Nam | Cefotaxim |
182 | CB. Phan Thị N | 28290 | 20 ngày | Nữ | Cefotaxim |
Gentamicin | |||||
183 | Lê Văn L | 29339 | 2 | Nam | Cefotaxim |
184 | Võ Thị Tường V | 29374 | 21 | Nữ | Cefotaxim |
185 | Chanh R | 29410 | 2 | Nam | Cefotaxim |
186 | Nguyễn Thị Kim H | 29664 | 5 | Nữ | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
Cefaclor | |||||
187 | Tô Thị Thúy H | 29836 | 9 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
188 | .Thu | 29980 | 32 | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
189 | CB. Võ Thị N | 30085 | 1 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
190 | Nguyễn Gia B | 30296 | 25 | Nam | Cefotaxim |
Có thể bạn quan tâm!
- Cách Phối Hợp Kháng Sinh Trong Điều Trị Viêm Phổi Ở Trẻ Em Dưới 5 Tuổi
- Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự - 8
- Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh viêm phổi ở trẻ em dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa khu vực Hồng Ngự - 9
Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
191 | CB. Lâm Thị Ngọc B | 30354 | 1 | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
Ofmantine | |||||
192 | CB.Nguyễn Hồng V | 30569 | 2 | Nữ | Cefotaxim |
193 | Ri N | 30693 | 1 | Nữ | Cefotaxim |
194 | Thê | 30943 | 11 ngày | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
195 | Lê Thị Mỹ Y | 31440 | 8 | Nữ | Cefixim |
Cefotaxim | |||||
Gentamicin | |||||
196 | Tô Thị Thúy H | 31450 | 10 | Nữ | Cefotaxim |
197 | Trần Quốc H | 31563 | 7 | Nam | Ofmantine |
Cefotaxim | |||||
198 | Trần Thị Thiên K | 31962 | 1 | Nữ | Cefaclor |
199 | .Na | 32750 | 1 | Nữ | Cefotaxim |
200 | Nguyễn Gia B | 32795 | 49 | Nam | Cefotaxim |
201 | Phia | 32910 | 7 | Nam | Cefotaxim |
202 | Nguyễn Thị Kim L | 33350 | 13 ngày | Nữ | Gentamicin |
Cefotaxim | |||||
203 | .Thy | 33537 | 1 | Nữ | Cefotaxim |
Tên bệnh nhân | Mã nhập viện | Tuổi ( tháng) | Giới tính | Kháng sinh | |
204 | CB. Đỗ Cẩm G | 33791 | 4 | Nữ | Cefaclor |
Cefotaxim | |||||
205 | Phạm Nhã T | 34026 | 5 | Nữ | Azithomycin |
Cefotaxim | |||||
206 | Trương Ngọc T | 34216 | 1 | Nữ | Ofmantine |
207 | La | 34439 | 59 | Nam | Ofmantine |
208 | Nguyễn Trần Trọng H | 34782 | 25 | Nam | Cefotaxim |
Cefaclor | |||||
209 | .Rum | 35267 | 5 | Nam | Gentamicin |
Cefotaxim |
Phòng KHTH Giám đốc
Trưởng phòng