C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)


TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), phân tích dữ liệu với SPSS, Nhà xuất bản thống kê TPHCM.

[2] Hồ Đức Hùng (2004), quản trị Marketing, bài giảng cho học viên cao học,

Đại học kinh tế TPHCM.

[3] Vò Văn Nhị (2004), bài tập và bài giải nguyên lý kế toán và kế toán tài chính, Đại học kinh tế TPHCM.

[4] Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Minh Tuyết (2006), phân tích hoạt động kinh doanh, TPHCM, nhà xuất bản thống kê.

[5] Thông tư 200/2014/TT-BTC của bộ tài chính về hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp

[6] Tài liệu tham khảo trên Internet:

www.tailieu.vnwww.webketoan.vnwww.webketoan.vn www.phanmemvietsun.vn


PHỤ LỤC 01

( TK 511- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) Hóa đơn GTGT số 0000002

Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ S35 DN 57C 57D 3 2 P Xuân Khánh Q Ninh Kiều TPCT Ban 1


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ S35 DN 57C 57D 3 2 P Xuân Khánh Q Ninh Kiều TPCT Ban 2


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ S35 DN 57C 57D 3 2 P Xuân Khánh Q Ninh Kiều TPCT Ban 3


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ S35 DN 57C 57D 3 2 P Xuân Khánh Q Ninh Kiều TPCT Ban 4


Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S35-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG TÀI KHOẢN 511

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016

ĐVT:VNĐ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải


TK

đối ứng

Doanh thu

Các khoản tính trừ



Số hiệu


Ngày tháng

Số lượng


Đơn giá


Thành tiền


Thuế

Khác(52 11,5212,5

213)

Ghi chú

A

B

C

D

E

1

2

3=1x2

4

5


02/01/2016

0002977

02/01/2016

Bán hàng cho DNTN An Phú

131

53,33

30.005

1.600.000





02/01/2016


0002978


02/01/2016

Bán hàng cho CT TNHH Lạc

Hồng


131


73.32


30.005


2.200.000





02/01/2016


0002979


02/01/2016

Bán hàng cho CT TNHH Phương

Anh


131


46,66


30.005,2


1.400.000




…………..

……….

…………..

…………………………………

……

……

………..

…………..

………

…………


22/01/2016

0000002

22/01/2016

Bán hàng cho CT TNHH XD PL

131

25

18.181,82

454.545




…………..

……….

…………..

…………………………………

……

……

………..

…………..

………

…………


26/01/2016

0000005

26/01/2016

Bán hàng cho khách sạn Cửu Long

131

366,6

30.005,46

11.000.000




27/01/2016


27/01/2016

Bán hàng cho CT TNHH Thành

131

167,9

30.007,04







Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.



0000006


An




5.038.182




…………..

……….

…………..

…………………………………

……

…..

………..

…………..

………

…………



30/01/2016


0000010


30/01/2016

Bán hàng cho CT TNHH Tuấn

Phúc


131


83


19.989,04


1659.091




…………..

……….

…………..

………………………………….

…….

……

………..

…………..

………

…………



01/02/2016


0000011


01/02/2016

Bán hàng cho CT TNHH An

Phước


131


13


377.622,38


4.909.091




01/02/2016

0000012

01/02/2016

Bán hàng cho DNTN Phương Mai

131

31,42

18.199,18

571.818




…………..

……….

…………..

…………………………………

……

……

………..

…………..

………

…………


18/03/2016

0000042

18/03/2016

Bán hàng cho CT TNHH An Hòa

131

235,95

19.900,21

4.695.455




18/03/2016

0000043

18/03/2016

Bán hàng cho DNTN Mai Thủy

131

537,87

30.008,94

16.140.909




…………..

……….

…………..

…………………………………

…….

…….

………..

…………..

………

…………



30/03/2016


0000054


30/03/2016

Bán hàng cho CT TNHH Đan

Dương


131



30.007,48


18.090.909





























Cộng số phát sinh




410.111.728







Doanh thu thuần




410.111.728







Giá vốn hàng bán




165.436.129







Lãi gộp








Ngày 31 tháng 12 năm 2016

Người ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)



Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN

57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỔ CÁI

Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

ĐVT: VNĐ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu

TK đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày tháng

Trang

số

Số TT

dòng

Nợ

A

B

C

D

E

F

G

1

2




Số dư đầu năm









Số phát sinh trong tháng






02/01/2016

0002977

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

01

06

131


1.600.000

02/01/2016

0002978

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

01

10

131


2'200.000

02/01/2016

0002979

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ HK (lạnh)

01

15

131


1.400.000

02/01/2016

0002980

02/01/2016

Xuất Tole lá mạ kẽm

01

20

131


1.454.545


02/01/2016


0002981


02/01/2016

Xuất Tấm xi măng dăm gỗ

2440x1220x8mm


01


25


131



1.363.636

…………….

……

…………

………………………………

……..

……..

………

……….

……….

31/01/2016

TH0001

31/01/2016

Tổng hợp số liệu

01

63

911

41.813.636



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/07/2022