TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), phân tích dữ liệu với SPSS, Nhà xuất bản thống kê TPHCM.
[2] Hồ Đức Hùng (2004), quản trị Marketing, bài giảng cho học viên cao học,
Đại học kinh tế TPHCM.
[3] Vò Văn Nhị (2004), bài tập và bài giải nguyên lý kế toán và kế toán tài chính, Đại học kinh tế TPHCM.
[4] Phạm Văn Dược, Huỳnh Đức Lộng, Lê Minh Tuyết (2006), phân tích hoạt động kinh doanh, TPHCM, nhà xuất bản thống kê.
[5] Thông tư 200/2014/TT-BTC của bộ tài chính về hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp
[6] Tài liệu tham khảo trên Internet:
www.tailieu.vnwww.webketoan.vnwww.webketoan.vn www.phanmemvietsun.vn
PHỤ LỤC 01
( TK 511- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ) Hóa đơn GTGT số 0000002
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S35-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CHI TIẾT BÁN HÀNG TÀI KHOẢN 511
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT:VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Doanh thu | Các khoản tính trừ | ||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Thuế | Khác(52 11,5212,5 213) | Ghi chú | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3=1x2 | 4 | 5 | |
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Bán hàng cho DNTN An Phú | 131 | 53,33 | 30.005 | 1.600.000 | |||
02/01/2016 | 0002978 | 02/01/2016 | Bán hàng cho CT TNHH Lạc Hồng | 131 | 73.32 | 30.005 | 2.200.000 | |||
02/01/2016 | 0002979 | 02/01/2016 | Bán hàng cho CT TNHH Phương Anh | 131 | 46,66 | 30.005,2 | 1.400.000 | |||
………….. | ………. | ………….. | ………………………………… | …… | …… | ……….. | ………….. | ……… | ………… | |
22/01/2016 | 0000002 | 22/01/2016 | Bán hàng cho CT TNHH XD PL | 131 | 25 | 18.181,82 | 454.545 | |||
………….. | ………. | ………….. | ………………………………… | …… | …… | ……….. | ………….. | ……… | ………… | |
26/01/2016 | 0000005 | 26/01/2016 | Bán hàng cho khách sạn Cửu Long | 131 | 366,6 | 30.005,46 | 11.000.000 | |||
27/01/2016 | 27/01/2016 | Bán hàng cho CT TNHH Thành | 131 | 167,9 | 30.007,04 | |||||
Có thể bạn quan tâm!
- Kế Toán Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp
- C-57D, 3/2, P.xk,q.nk, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tơ Số 200/2014/tt-Bct
- Đánh Giá Công Tác Kế Toán Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Tnhh Thanh Sơn
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, Đường 3/2, Q. Ninh Kiều, Tp.ct ( Ban Hành Theo Thông Tư Số 200/2014/tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
0000006 | An | 5.038.182 | ||||||||
………….. | ………. | ………….. | ………………………………… | …… | ….. | ……….. | ………….. | ……… | ………… | |
30/01/2016 | 0000010 | 30/01/2016 | Bán hàng cho CT TNHH Tuấn Phúc | 131 | 83 | 19.989,04 | 1659.091 | |||
………….. | ………. | ………….. | …………………………………. | ……. | …… | ……….. | ………….. | ……… | ………… | |
01/02/2016 | 0000011 | 01/02/2016 | Bán hàng cho CT TNHH An Phước | 131 | 13 | 377.622,38 | 4.909.091 | |||
01/02/2016 | 0000012 | 01/02/2016 | Bán hàng cho DNTN Phương Mai | 131 | 31,42 | 18.199,18 | 571.818 | |||
………….. | ………. | ………….. | ………………………………… | …… | …… | ……….. | ………….. | ……… | ………… | |
18/03/2016 | 0000042 | 18/03/2016 | Bán hàng cho CT TNHH An Hòa | 131 | 235,95 | 19.900,21 | 4.695.455 | |||
18/03/2016 | 0000043 | 18/03/2016 | Bán hàng cho DNTN Mai Thủy | 131 | 537,87 | 30.008,94 | 16.140.909 | |||
………….. | ………. | ………….. | ………………………………… | ……. | ……. | ……….. | ………….. | ……… | ………… | |
30/03/2016 | 0000054 | 30/03/2016 | Bán hàng cho CT TNHH Đan Dương | 131 | 30.007,48 | 18.090.909 | ||||
Cộng số phát sinh | 410.111.728 | |||||||||
Doanh thu thuần | 410.111.728 | |||||||||
Giá vốn hàng bán | 165.436.129 | |||||||||
Lãi gộp |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CÁI
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
ĐVT: VNĐ
Ngày tháng ghi sổ | Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang số | Số TT dòng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 | ||
Số dư đầu năm | ||||||||||
Số phát sinh trong tháng | ||||||||||
02/01/2016 | 0002977 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 01 | 06 | 131 | 1.600.000 | |||
02/01/2016 | 0002978 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 01 | 10 | 131 | 2'200.000 | |||
02/01/2016 | 0002979 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 01 | 15 | 131 | 1.400.000 | |||
02/01/2016 | 0002980 | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ kẽm | 01 | 20 | 131 | 1.454.545 | |||
02/01/2016 | 0002981 | 02/01/2016 | Xuất Tấm xi măng dăm gỗ 2440x1220x8mm | 01 | 25 | 131 | 1.363.636 | |||
……………. | …… | ………… | ……………………………… | …….. | …….. | ……… | ………. | ………. | ||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Tổng hợp số liệu | 01 | 63 | 911 | 41.813.636 | |||