TH0001 | 31/01/2016 | Tổng hợp số liệu | 01 | 70 | 911 | 97.866.273 | ||
……………. | …… | ………… | ……………………………… | …….. | …….. | ……… | ………. | ………. |
25/02/2016 | 0000020 | 25/02/2016 | Xuất Tấm sàn xi măng gỗ 1,220x2,440x16mm | 02 | 57 | 131 | 727.273 | |
26/02/2016 | 0000021 | 26/02/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 02 | 60 | 131 | 4.872.727 | |
27/02/2016 | 0000022 | 27/02/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 02 | 59 | 131 | 16.962.727 | |
……………. | …… | ………… | ………………………………… | …….. | …….. | ……… | ………. | ………. |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Tổng hợp số liệu | 02 | 65 | 911 | 24.890.909 | |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Tổng hợp số liệu | 02 | 71 | 911 | 57.898.182 | |
……………. | …… | ………… | ………………………………… | …….. | …….. | ……… | ………. | ………. |
26/03/2016 | 0000050 | 26/03/2016 | Xuất Tôn lạnh màu | 03 | 45 | 131 | 2.109.091 | |
28/03/2016 | 0000051 | 28/03/2016 | Xuất Thang nhôm | 03 | 48 | 131 | 1.363.636 | |
29/03/2016 | 0000053 | 29/03/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 03 | 62 | 131 | 7.395.455 | |
……………. | …… | ………… | ………………………………… | …….. | …….. | ……… | ………. | ………. |
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Tổng hợp số liệu | 03 | 70 | 911 | 42.950.000 | |
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Tổng hợp số liệu | 03 | 72 | 911 | 144.692.728 | |
Cộng số phát sinh | 410.111.728 | 410.111.728 | ||||||
Cộng lũy kế từ đầu năm |
Có thể bạn quan tâm!
- C-57D, 3/2, P.xk,q.nk, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tơ Số 200/2014/tt-Bct
- Đánh Giá Công Tác Kế Toán Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Tnhh Thanh Sơn
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, Đường 3/2, Q. Ninh Kiều, Tp.ct ( Ban Hành Theo Thông Tư Số 200/2014/tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên
Phiếu xuất kho số 25
PHỤ LỤC 02
( TK 632 – Chi phí giá vốn)
STT | Tên hàng | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
Theo yêu cầu | Thực xuất | ||||||||
01 | Tôn lạnh màu | 02 | Kg | 112,20 | 112,20 | 28.033,18 | 3.145.323 | ||
Tổng cộng | 112,20 | 112,20 | 3.145.323 | ||||||
Viết bằng chữ: Ba triệu một trăm bốn mươi lăm ngàn ba trăm hai mươi ba đồng./. Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày 21..tháng.01.năm 2016 Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) |
STT | Tên hàng | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Theo yêu cầu | Thực xuất | |||||||
01 | Ván MDF 4,5mm | 03 | Tấm | 10,00 | 10,00 | 67.810,2 | 678.102 | |
Tổng cộng | 10,00 | 10,00 | 678.102 | |||||
Viết bằng chữ: Sáu trăm bảy mươi tám ngàn một trăm linh hai đồng./. Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày.23 tháng 01 năm 2016 Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) |
STT | Tên hàng | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Theo yêu cầu | Thực xuất | |||||||
01 | Tôn lạnh màu | 02 | Kg | 366,60 | 366,60 | 28.033,18 | 10.276.964 | |
Tổng cộng | 366,60 | 366,60 | 10.276.964 | |||||
Viết bằng chữ: Mười triệu hai trăm bảy mươi sáu nghìn chín trăm sáu mươi bốn đồng./. Số chứng từ gốc kèm theo: Ngày 26 tháng.01 năm 2016 Người lập phiếu Người nhận hàng Thủ kho Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) |
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S36-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 632
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT:VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi nợ tài khoản | ||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Tổng tiền | Chia ra | ||||||
Hàng hóa | Thành phẩm | …. | …. | ||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
02/01/2016 | 01/X | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 1.443.264 | 1.443.264 | |||
02/01/2016 | 02/X | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 1.984.487 | 1.984.487 | |||
02/01/2016 | 03/X | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 1.262.856 | 1.262.856 | |||
……….. | ………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. |
14/01/2016 | 16/X | 14/01/2016 | Xuất Polycarbonate Ecopoly 5 ly | 1561 | 2.010.000 | 2.010.000 | |||
15/01/2016 | 17/X | 15/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | 155 | 3.295.444 | 3.295.444 | |||
16/01/2016 | 18/X | 16/01/2016 | Xuất Ván MDF 4,5 mm phủ mica 2 mặt | 1561 | 1.320.000 | 1.320.000 | |||
18/01/2016 | 19/X | 18/01/2016 | Xuất Tấm sàn xi măng gỗ 1,220x2,440x16mm | 1561 | 2.557.870 | 2.557.870 | |||
19/01/2016 | 20/X | 19/01/2016 | Xuất Ván MDF 4,5 mm phủ mica 2 mặt | 1561 | 1.980.000 | 1.980.000 | |||
……….. | ………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. |
01/02/2016 | 42/X | 01/02/2016 | Xuất Ván MDF 4,5mm | 1561 | 1.017.153 | 1.017.153 | |||
01/02/2016 | 43/X | 01/02/2016 | Xuất Tole lá mạ kẽm | 155 | 519.974 | 519.974 | |||
16/02/2016 | 44/X | 16/02/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 13.119.266 | 13.119.266 |
45/X | 17/02/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 1561 | 637.744 | 637.744 | ||||
18/02/2016 | 46/X | 18/02/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 15.497.043 | 15.497.043 | |||
……….. | ………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. |
04/03/2016 | 61/X | 04/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 1561 | 1.138.125 | 1.138.125 | |||
05/03/2016 | 62/X | 05/03/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 155 | 813.499 | 813.499 | |||
05/03/2016 | 63/X | 05/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 1561 | 1.033.309 | 1.033.309 | |||
07/03/2016 | 64/X | 07/03/2016 | Xuất Tấm trãi sàn PVC | 155 | 13.709.200 | 13.709.200 | |||
08/03/2016 | 65/X | 08/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 1561 | 645.688 | 645.688 | |||
09/03/2016 | 66/X | 09/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 429.371 | 429.371 | |||
10/03/2016 | 67/X | 10/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 155 | 819.052 | 819.052 | |||
11/03/2016 | 68/X | 11/03/2016 | Xuất Ván dăm 17mm | 155 | 1.307.958 | 1.307.958 | |||
12/03/2016 | 69/X | 12/03/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 1561 | 1.991.719 | 1.991.719 | |||
……….. | ………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. |
31/03/2016 | 75/X | 31/03/2016 | Xuất Tôn lạnh màu | 155 | 6.694.324 | 6.694.324 | |||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 351.055.229 | 71.504.698 | 279.550.531 | ||||||
Số dư cuối kỳ | |||||||||
Ghi có 911 | 351.055.229 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CÁI
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang số | Số TT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 |
02/01/2016 | 01/X | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 01 | 08 | 155 | 1.443.264 | |
02/01/2016 | 02/X | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 01 | 10 | 155 | 1.984.487 | |
02/01/2016 | 03/X | 02/01/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 01 | 15 | 155 | 1.262.856 | |
……… | ………. | ………. | ……………………………… | ….. | …. | …… | …………… | …………… |
14/01/2016 | 16/X | 14/01/2016 | Xuất Polycarbonate Ecopoly 5 ly | 01 | 25 | 1561 | 2.010.000 | |
15/01/2016 | 17/X | 15/01/2016 | Xuất Tole mạ nhôm kẽm | 01 | 32 | 155 | 3.295.444 | |
16/01/2016 | 18/X | 16/01/2016 | Xuất Ván MDF 4,5 mm phủ mica 2 mặt | 01 | 38 | 1561 | 1.320.000 | |
18/01/2016 | 19/X | 18/01/2016 | Xuất Tấm sàn xi măng gỗ 1,220x2,440x16mm | 01 | 43 | 1561 | 2.557.870 | |
19/01/2016 | 20/X | 19/01/2016 | Xuất Ván MDF 4,5 mm phủ mica 2 mặt | 01 | 49 | 1561 | 1.980.000 | |
…….. | ………. | ……………………………… | ….. | …. | …… | …………… | …………… | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Tổng hợp số liệu | 01 | 70 | 9111 | 119.394.159 | |
01/02/2016 | 42/X | 01/02/2016 | Xuất Ván MDF 4,5mm | 02 | 05 | 1561 | 1.017.153 | |
01/02/2016 | 43/X | 01/02/2016 | Xuất Tole lá mạ kẽm | 02 | 08 | 155 | 519.974 | |
16/02/2016 | 44/X | 16/02/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 02 | 29 | 155 | 13.119.266 | |
17/02/2016 | 45/X | 17/02/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 02 | 32 | 1561 | 637.744 | |
18/02/2016 | 46/X | 18/02/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 02 | 41 | 155 | 15.497.043 | |
……… | …….. | ………. | ……………………………… | ….. | ….. | …… | …………… | …………… |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Tổng hợp số liệu | 02 | 66 | 9111 | 66.224.941 | |
……… | …….. | ………. | ……………………………… | ….. | ….. | …… | …………… | …………… |
04/03/2016 | 61/X | 04/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 03 | 13 | 1561 | 1.138.125 | |
05/03/2016 | 62/X | 05/03/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 03 | 18 | 155 | 813.499 | |
05/03/2016 | 63/X | 05/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 03 | 22 | 1561 | 1.033.309 | |
07/03/2016 | 64/X | 07/03/2016 | Xuất Tấm trãi sàn PVC | 03 | 26 | 155 | 13.709.200 | |
08/03/2016 | 65/X | 08/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 03 | 32 | 1561 | 645.688 | |
09/03/2016 | 66/X | 09/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 03 | 38 | 155 | 429.371 | |
10/03/2016 | 67/X | 10/03/2016 | Xuất Tole lá mạ HK (lạnh) | 03 | 45 | 155 | 819.052 | |
11/03/2016 | 68/X | 11/03/2016 | Xuất Ván dăm 17mm | 03 | 49 | 155 | 1.307.958 | |
12/03/2016 | 69/X | 12/03/2016 | Xuất Thép vuông hộp mạ kẽm | 03 | 51 | 1561 | 1.991.719 | |
……… | …….. | ………. | ……………………………… | ….. | ….. | …… | …………… | …………… |
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Tổng hợp số liệu | 03 | 79 | 9111 | 165.436.129 | |