Cộng số phát sinh | 351.055.229 | 351.055.229 | ||||||
Cộng lũy kế từ đầu năm |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Công Tác Kế Toán Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Tnhh Thanh Sơn
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- C-57D, 3/2, P.xuân Khánh, Q.ninh Kiều, Tpct (Ban Hành Theo Thông Tư Số 200Tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
Xem toàn bộ 173 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 | ||
Người ghi sổ | Kế toán trưởng | Giám đốc |
(Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) | (Ký, họ tên) |
PHỤ LỤC 03
(TK 641- Chi phí bán hàng)
Công ty TNHH Thanh sơn Mẫu sô: 06-TSCĐ
57C-57D, Đường 3/2, Q. Ninh Kiều, TP.CT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng 01 năm 2016
Chỉ tiêu | Tỷ lệ khấu hao (%) hoặc thời giam sử dụng | Nơi sử dụng Toàn doanh nghiệp | TK627- Chi phí sản xuất chung | TK 641- Chi phí bán hàng | Tk 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp | ||||
Nguyên giá TSCĐ | Số khấu hao | Phân xưởng (sản phẩm) | Phân xưởng (sản phẩm) | Phân xưởng (sản phẩm) | |||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 |
1 | I. Số khấu hao trích tháng trước | ||||||||
2 | II. Số khấu hao tăng trong tháng | ||||||||
Máy móc thiết bị | 539.285.715 | 7.190.476 | 7.190.476 | ||||||
Máy xà gồ | 8 | 245.714.286 | 3.004.786 | 3.004.786 | |||||
Máy cán tole | 8 | 228.571.429 | 3.450.178 | 3.450.178 | |||||
Máy phát điện | 8 | 65.000.0000 | 735.512 | 735.512 |
Nhà cửa | 100.038.050 | 986.817 | 986.817 | ||||||
Nhà xưởng | 8 | 100.038.050 | 986.817 | 986.817 | |||||
Phương tiện vận tải | 478.095.238 | 6.786.348 | 5.089.919 | 1.696.429 | |||||
Palang | 8 | 152.380.952 | 2.756.901 | 2.181.939 | 574.962 | ||||
Xe ô tô tải | 16 | 325.714.286 | 4.029.447 | 2.907.980 | 1.121.467 | ||||
3 | III. Số khấu hao TSCĐ giảm trong tháng | ||||||||
4 | IV. Số khấu hao trích trong tháng này(I+II-III) | ||||||||
Cộng | x | 1.117.419.003 | 14.963.641 | 13.267.919 | 1.696.429 |
Ngày 31 tháng 01 năm 2016
Người lập phiếu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Bảng 3.7: Bảng tính và phân bổ khấu hao
Nguồn: Phòng kế toán công ty TNHH Thanh Sơn
Công ty TNHH Thanh sơn Mẫu sô: 11-LĐTL
57C-57D, Đường 3/2, Q. Ninh Kiều, TP.CT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI (THÁNG 01)
Ghi có Tài Khoản Đối tượng sử dụng (Ghi có các tài khoản) | TK334- Phải trả người lao động | TK338- Phải trả, phải nộp khác | TK 335- Chi phí trả trước | Tổng cộng | |||||||
Lương | Các khoản khác | Cộng có TK334 | Kinh phí công đoàn | Bảo hiểm xã hội | Bảo hiểm y tế | Bảo hiểm thất nghiệp | Cộng có TK338 (3382, 3383, 3384) | ||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
1 | TK 622- Chi phí nhân công trực tiếp | 9.700.000 | 9.700.000 | 194.000 | 1.746.000 | 291.000 | 97.000 | 2.328.000 | 12.028.000 | ||
2 | TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công | ||||||||||
3 | TK 627- Chi phí sản xuất chung | 2.650.000 | 2.650.000 | 53.000 | 477.000 | 79.500 | 26.500 | 636.000 | 3.286.000 | ||
4 | TK 641- Chi phí bán hàng | 4.980.000 | 4.980.000 | 99.600 | 896.400 | 149.400 | 49.800 | 1.195.200 | 6.175.200 | ||
5 | Tk 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp | ||||||||||
6 | TK242- Chi phí trả trước | ||||||||||
7 | TK335- Chi phí phải trả | ||||||||||
TK241- Xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||||
9 | TK334- Phải trả người lao động | 1.386.400 | 259.950 | 173.300 | 1.819.650 | 1.819.650 | |||||
10 | TK338-Phải trả, phải nộp khác | ||||||||||
Cộng | 17.330.000 | 17.330.000 | 346.600 | 4.523.800 | 779.850 | 346.600 | 5.978.650 | 23.308.850 |
Ngày 31 tháng 01 năm 2016
Người lập phiếu Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Bảng 3.8: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
Nguồn: Phòng kế toán công ty TNHH Thanh Sơn
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S36-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 641
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016
ĐVT:VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Ghi nợ tài khoản | ||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Tổng tiền | Chia ra | ||||||
Khấu hao TSCĐ | Lương phải trả | Phân bổ CCDC | …. | ||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
31/01/2016 | KHTS | 31/01/2016 | Khấu hao tài sản cố định | 2141 | 1.696.429 | 1.696.429 | |||
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Lương phải trả | 3343 | 4.980.000 | 4.980.000 | |||
……….. | ………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. |
31/01/2016 | 2426273 | 31/01/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 242 | 270.833 | 270.833 | |||
29/02/2016 | KHTS | 29/02/2016 | Khấu hao tài sản cố định | 2141 | 1.696429 | 1.696429 | |||
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Lương phải trả | 3343 | 4.213.846 | 4.213.846 | |||
……….. | ………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. |
29/02/2016 | 2426273 | 29/02/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 242 | 270.833 | 270.833 | |||
31/03/2016 | KHTS | 31/03/2016 | Khấu hao tài sản cố định | 2141 | 1.696.429 | 1.696.429 | |||
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Lương phải trả | 3343 | 4.213.846 | 4.213.846 |
………. | …………. | …………………………………. | …… | ……… | ……… | ………… | ……. | ……. | |
31/03/2016 | 2426273 | 31/03/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 242 | 270.833 | 270.833 | |||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 23.691.878 | 5.089.287 | 13.407.692 | 812.499 | 4.382.400 | ||||
Ghi có | 911 | 23.691.878 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2016
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Công Ty TNHH Thanh Sơn MẪU SỐ: S03b-DN
57C-57D, 3/2, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT (Ban hành theo thông tư số 200TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)
SỔ CÁI
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến ngày 31 tháng 03 năm 2016 Tài khoản 641- Chi phí bán hàng
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Trang số | Số TT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | G | 1 | 2 |
31/01/2016 | KHTS | 31/01/2016 | Khấu hao tài sản cố định | 01 | 63 | 2141 | 1.696.429 | |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Lương phải trả | 01 | 66 | 3343 | 4.980.000 | |
……… | …….. | ………. | ……………………………… | ….. | …. | …… | …………… | …………… |
31/01/2016 | TH0001 | 31/01/2016 | Tổng hợp số liệu | 01 | 80 | 9111 | 8.408.062 | |
31/01/2016 | 2426273 | 31/01/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 01 | 89 | 242 | 270.833 | |
29/02/2016 | KHTS | 29/02/2016 | Khấu hao tài sản cố định | 01 | 16 | 2141 | 1.696429 | |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Lương phải trả | 02 | 26 | 3343 | 4.213.846 | |
……… | …….. | ………. | ……………………………… | ….. | …. | …… | …………… | …………… |
29/02/2016 | TH0001 | 29/02/2016 | Tổng hợp số liệu | 02 | 35 | 9111 | 7.641.908 | |
29/02/2016 | 2426273 | 29/02/2016 | Phân bổ công cụ dụng cụ | 02 | 56 | 242 | 270.833 | |
31/03/2016 | KHTS | 31/03/2016 | Khấu hao tài sản cố định | 03 | 77 | 2141 | 1.696.429 | |
31/03/2016 | TH0001 | 31/03/2016 | Lương phải trả | 03 | 80 | 3343 | 4.213.846 | |
……… | …….. | ………. | ……………………………… | ….. | …. | …… | …………… | …………… |